Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Nguyên Khang | 11/11/1964 | Nam | GS | Chăn nuôi | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiêt |
2 | Nguyễn Văn Thanh | 24/07/1954 | Nam | GS | Thú y | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
3 | Đỗ Tiến Duy | 02/09/1981 | Nam | PGS | Thú y | Thú y | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Lâm Thái Hùng | 12/10/1977 | Nam | PGS | Chăn nuôi | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
5 | Đặng Thị Lụa | 20/03/1975 | Nữ | PGS | Thủy sản | Bệnh lý học và Chữa bệnh Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
6 | Trần Minh Phú | 29/04/1980 | Nam | PGS | Thủy sản | Nuôi trồng thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
7 | Võ Thi Kim Thanh | 21/04/1957 | Nữ | PGS | Chăn nuôi | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
8 | Hồ Thanh Thâm | 10/11/1980 | Nam | PGS | Chăn nuôi | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Nam | GS | Cơ học | Cơ học Vật rắn biến dạng | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Phạm Đức Chính | 13/05/1958 | Nam | GS | Cơ học | Cơ học vật rắn biến dạng | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng III: Ngành Công nghệ Thông tin-Cơ học) | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Xuân Hùng | 01/01/1976 | Nam | GS | Cơ học | Cơ học vật rắn biến dạng | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Lê Minh Quý | 05/09/1973 | Nam | GS | Cơ học | Cơ học vật rắn biến dạng | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng IV: Cơ học, Cơ khí-Động lực) | Xem chi tiết |
5 | Trần Minh Tú | 01/01/1962 | Nam | GS | Cơ học | Cơ học Vật rắn | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Trung Kiên | 10/09/1980 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học vật rắn | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
7 | Bùi Hải Lê | 11/12/1979 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng IV: Cơ học, Cơ khí-Động lực) | Xem chi tiết |
8 | Vũ Hoài Nam | 13/03/1985 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học vật rắn | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng III: Ngành Công nghệ Thông tin-Cơ học) | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Phương | 05/12/1985 | Nữ | PGS | Cơ học | Cơ kỹ thuật | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng III: Ngành Công nghệ Thông tin-Cơ học) | Xem chi tiết |
10 | Châu Đình Thành | 27/07/1975 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học kết cấu | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Văn Tùng | 01/05/1981 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học vật rắn |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Xem chi tiết |
12 | Vũ Văn Trường | 14/06/1983 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học chất lỏng | Trường Đại học Phenikaa | Xem chi tiết |
13 | Lê Khả Hòa | 23/04/1981 | Nam | PGS | Cơ học | Cơ học vật rắn | Học viện hậu cần | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Bích | 15/07/1962 | Nam | GS | Cơ khí | CNKT Nhiệt | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Trần Doãn Sơn | 05/05/1954 | Nam | GS | Cơ khí | Kỹ thuật chế tạo | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
3 | Vũ Ngọc Ánh | 18/12/1983 | Nam | PGS | Cơ khí | Kỹ thuật hàng không | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thành Công | 18/10/1982 | Nam | PGS | Động lực | Kỹ thuật Ô tô - Máy kéo | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
5 | Lê Thanh Danh | 12/01/1978 | Nam | PGS | Cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
6 | Hoàng Tiến Dũng | 11/06/1980 | Nam | PGS | Cơ khí | Công nghệ chế tạo máy | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xem chi tiết |
7 | Ngô Văn Hệ | 04/08/1982 | Nam | PGS | Động lực | Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng IV: Cơ học, Cơ khí-Động lực) | Xem chi tiết |
8 | Đinh Thị Thanh Huyền | 21/04/1984 | Nữ | PGS | Cơ khí | Cơ điện tử | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thế Lương | 23/10/1979 | Nam | PGS | Động lực | Động cơ đốt trong | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng IV: Cơ học, Cơ khí-Động lực) | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Đức Nam | 09/05/1980 | Nam | PGS | Cơ khí | Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Minh Phú | 25/07/1983 | Nam | PGS | Cơ khí | Kỹ thuật nhiệt | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
12 | Vũ Đình Quý | 15/10/1983 | Nam | PGS | Động lực | Máy thủy khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng IV: Cơ học, Cơ khí-Động lực) | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Nam | PGS | Cơ khí | Thiết kế và Sản xuất | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
14 | Trương Hoành Sơn | 02/10/1969 | Nam | PGS | Cơ khí | Chế Tạo Máy | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng IV: Cơ học, Cơ khí-Động lực) | Xem chi tiết |
15 | Trần Ngọc Tú | 10/08/1983 | Nam | PGS | Động lực | Kỹ thuật tàu thủy | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
16 | Hoàng Anh Tuấn | 13/10/1980 | Nam | PGS | Động lực | Khai thác, bảo trì tàu thủy | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Khắc Tuân | 26/06/1977 | Nam | PGS | Động lực | Cơ khí động lực | Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
18 | Đỗ Anh Tuấn | 30/07/1979 | Nam | PGS | Cơ khí | Chế Tạo Máy | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Tường | 30/12/1971 | Nam | PGS | Cơ khí | Chế tạo máy | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
20 | Phạm Đình Tùng | 19/04/1980 | Nam | PGS | Cơ khí | Cơ - Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
21 | Trần Hưng Trà | 13/10/1976 | Nam | PGS | Cơ khí | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
22 | Trần Thế Văn | 01/12/1984 | Nam | PGS | Cơ khí | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại Hội đồng Giáo sư cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Võ Đình Bảy | 02/04/1974 | Nam | GS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Lê Hoài Bắc | 21/03/1963 | Nam | GS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Xuân Huấn | 02/09/1954 | Nam | GS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
4 | Bùi Thu Lâm | 03/09/1975 | Nam | GS | CNTT | Khoa học máy tính | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Hoàng Phương | 05/04/1955 | Nam | GS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Thăng Long | Xem chi tiết |
6 | Từ Minh Phương | 13/01/1971 | Nam | GS | CNTT | Khoa học máy tính | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xem chi tiết |
7 | Hà Quang Thụy | 17/08/1952 | Nam | GS | CNTT | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
8 | Phạm Thế Anh | 02/09/1982 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Hồng Đức | Xem chi tiết |
9 | Trương Tuấn Anh | 29/09/1985 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Đăng Bình | 08/11/1974 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Đại học Huế (HĐ 1: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
11 | Phạm Quốc Cường | 28/03/1985 | Nam | PGS | CNTT | Kỹ thuật máy tính | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
12 | Võ Thị Ngọc Châu | 14/01/1980 | Nữ | PGS | CNTT | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Ngọc Doanh | 03/04/1981 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
14 | Hoàng Văn Dũng | 22/08/1980 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Hồng Đức | Xem chi tiết |
15 | Lê Đình Duy | 06/10/1974 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hải | 12/05/1976 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Văn Giang | 18/10/1981 | Nam | PGS | CNTT | Hệ thống thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
18 | Thân Quang Khoát | 24/10/1982 | Nam | PGS | CNTT | Trí tuệ nhân tạo và Khai phá dữ liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
19 | Lê Quang Minh | 30/01/1978 | Nam | PGS | CNTT | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Nữ | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Gia Như | 04/12/1977 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Duy tân | Xem chi tiết |
22 | Lê Đắc Nhường | 16/08/1983 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Duy tân | Xem chi tiết |
23 | Võ Thị Lưu Phương | 26/09/1976 | Nữ | PGS | CNTT | Mạng máy tính và Truyền thông | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
24 | Trần Minh Quang | 15/04/1978 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
25 | Lê Lam Sơn | 07/09/1975 | Nam | PGS | CNTT | Công nghệ phần mềm | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Hoài Sơn | 09/08/1976 | Nam | PGS | CNTT | Truyền thông và mạng máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Minh Sơn | 30/07/1978 | Nam | PGS | CNTT | Kỹ thuật máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Thái Sơn | 25/07/1982 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
29 | Hà Việt Uyên Synh | 23/01/1973 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/06/1976 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
31 | Tạ Minh Thanh | 10/01/1980 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Trung Thành | 01/12/1982 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Trường Thắng | 27/12/1974 | Nam | PGS | CNTT | Công nghệ phần mềm | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 3: Ngành CNTT-Cơ học) | Xem chi tiết |
34 | Nguyễn Quang Uy | 04/03/1980 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
35 | Vũ Việt Vũ | 25/11/1978 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Mạnh Hùng | 05/02/1982 | Nam | PGS | CNTT | Khoa học máy tính | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Chiến | 18/04/1972 | Nam | GS | Dược học | Công nghệ Dược phẩm - Bào chế | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
2 | Trần Thành Đạo | 11/10/1964 | Nam | GS | Dược học | Hóa Dược | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/1965 | Nam | GS | Dược học | Công nghệ Dược phẩm - Bào chế | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
4 | Bùi Tùng Hiệp | 16/06/1954 | Nam | GS | Dược học | Dược lý - Dược lâm sàng | Viện Nghiên cứu Y Dược Lâm sàng 108 | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Hoài | 12/01/1977 | Nữ | GS | Dược học | Dược liệu - Dược cổ truyền | Đại học Huế (Hội đồng IV: Khoa học Sức khỏe) | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Đình Luyện | 17/04/1957 | Nam | GS | Dược học | Công nghệ Dược phẩm | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
7 | Lê Đình Chi | 06/01/1977 | Nam | PGS | Dược học | Kiểm nghiệm thuốc và độc chất | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
8 | Phạm Đình Duy | 15/03/1981 | Nam | PGS | Dược học | Công Nghệ Dược Phẩm - Bào Chế | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
9 | Phạm Thị Nguyệt Hằng | 06/05/1977 | Nữ | PGS | Dược học | Dược lý – Dược lâm sàng | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 29/03/1974 | Nữ | PGS | Dược học | Quản lý Kinh tế Dược | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
11 | Bùi Thị Hương Quỳnh | 09/05/1982 | Nữ | PGS | Dược học | Dược lâm sàng | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thạch Tùng | 19/01/1982 | Nam | PGS | Dược học | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1982 | Nữ | PGS | Dược học | Tổ chức Quản lý Dược | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
14 | Hà Văn Thúy | 01/09/1960 | Nam | PGS | Dược học | Quản lý và Kinh tế dược (Tổ chức quản lý dược) | Trường Đại học Dược Hà Nội | Xem chi tiết |
15 | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | PGS | Dược học | Quản lý - Kinh tế Dược | Viện Nghiên cứu Y Dược Lâm sàng 108 | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Phạm Huy Ánh | 21/10/1960 | Nam | GS | Tự động hóa | Điều khiển Tự động | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | GS | Điện tử | Mạng | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xem chi tiết |
3 | Trần Xuân Nam | 08/09/1971 | Nam | GS | Điện tử | Vô tuyến điện và truyền thông | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
4 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | GS | Điện tử | Điện tử và Kỹ thuật máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
5 | Vũ Văn Yêm | 29/10/1975 | Nam | GS | Điện tử | Viễn thông | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng I: Điện, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Toán học) | Xem chi tiết |
6 | Lê Hải Châu | 26/12/1980 | Nam | PGS | Điện tử | Vô tuyến điện và truyền thông | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xem chi tiết |
7 | Lê Đình Dương | 11/11/1981 | Nam | PGS | Điện | Hệ thống điện | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Bình Dương | 07/06/1976 | Nam | PGS | Điện tử | Vô tuyến điện và truyền thông | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
9 | Hoàng Ngọc Hà | 09/12/1981 | Nam | PGS | Tự động hóa | Điều khiển tự động | Trường Đại học Duy Tân | Xem chi tiết |
10 | Lê Mỹ Hà | 01/12/1981 | Nam | PGS | Tự động hóa | Đo Lường và Cảm Biến | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
11 | Phan Thanh Hòa | 22/02/1976 | Nam | PGS | Điện tử | Điện tử Viễn thông | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xem chi tiết |
12 | Võ Minh Huân | 04/09/1982 | Nam | PGS | Điện tử | Điện Tử-Viễn Thông | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
13 | Phạm Thanh Hiệp | 27/01/1980 | Nam | PGS | Điện tử | Vô tuyến điện và truyền thông | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Đức Huy | 28/01/1979 | Nam | PGS | Điện | Hệ thống điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng I: Điện, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Toán học) | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Tấn Hưng | 31/07/1980 | Nam | PGS | Điện tử | Thông tin quang | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
16 | Đào Trung Kiên | 18/07/1981 | Nam | PGS | Tự động hóa | Cơ điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng I: Điện, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Toán học) | Xem chi tiết |
17 | Bạch Quốc Khánh | 31/08/1972 | Nam | PGS | Điện | Hệ thống điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng I: Điện, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Toán học) | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Tấn Luỹ | 16/09/1966 | Nam | PGS | Tự động hóa | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Tuấn Minh | 05/04/1978 | Nam | PGS | Điện tử | Điện tử Viễn thông | Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Đức Nhân | 10/05/1976 | Nam | PGS | Điện tử | Vô tuyến điện và truyền thông | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Huy Phương | 19/02/1975 | Nam | PGS | Tự động hóa | Tự động hóa công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng I: Điện, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Toán học) | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thế Quang | 30/11/1978 | Nam | PGS | Điện tử | Kỹ thuật Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xem chi tiết |
23 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Nam | PGS | Điện | Hệ thống điện và ứng dụng năng lượng tái tạo | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Vũ Quỳnh | 27/03/1979 | Nam | PGS | Điện | Kỹ Thuật Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
25 | Đoàn Đức Tùng | 06/08/1975 | Nam | PGS | Điện | Kỹ thuật điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Xem chi tiết |
26 | Phạm Quang Thái | 01/01/1981 | Nam | PGS | Điện tử | Viễn thông | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
27 | Châu Minh Thuyên | 06/06/1977 | Nam | PGS | Điện | Kỹ thuật Điện | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
28 | Trần Quang Vinh | 23/03/1976 | Nam | PGS | Điện tử | Kỹ thuật thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng I: Điện, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Toán học) | Xem chi tiết |
29 | Trương Quang Vinh | 10/12/1976 | Nam | PGS | Điện-ĐT-TĐH | Kỹ thuật Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Quang Vịnh | 28/08/1975 | Nam | PGS | Tự động hóa | Tự động điều khiển | Viện Khoa học-Công nghệ Quân sự | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Hương Giang | 21/05/1976 | Nữ | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng công trình thủy | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Thu Hằng | 02/09/1980 | Nữ | PGS | Giao thông vận tải | Cầu - hầm | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Văn Hậu | 22/07/1977 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng Cầu | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Khắc Khiêm | 09/07/1970 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Điều khiển trong giao thông vận tải biển | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Lan | 11/11/1971 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Châu Lân | 26/06/1981 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Nền móng công trình | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
7 | Trịnh Lương Miên | 29/11/1980 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Điều khiển trong giao thông vận tải sắt, ôtô, hàng không | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
8 | Ngô Văn Minh | 24/04/1983 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng Cầu | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
9 | Hồ Xuân Nam | 20/05/1982 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng cầu | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
10 | Vương Đức Phúc | 08/09/1981 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Điều khiển trong Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thanh Sơn | 08/03/1976 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng Công trình thủy | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
12 | Phạm Văn Tài | 25/12/1969 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Tổ chức và quản lý giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
13 | Trần Khánh Toàn | 24/11/1979 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Bảo đảm an toàn hàng hải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
14 | Đào Thanh Toản | 28/11/1979 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Điều khiển trong GTVT | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 20/02/1979 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Đường ô tô và đường thành phố | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
16 | Phạm Tâm Thành | 10/04/1980 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Điều khiển trong Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Hữu Thuấn | 01/01/1982 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng cầu | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thành Trung | 22/09/1982 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Xây dựng đường thủy, bến cảng | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
19 | Trần Bảo Việt | 26/10/1980 | Nam | PGS | Giao thông vận tải | Vật liệu | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Lan Anh | 30/09/1977 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Giáo dục học tiểu học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Bích | 20/05/1970 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Lịch sử | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
3 | Phạm Thị Thanh Hải | 01/04/1972 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Quản lý Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
4 | Trương Thị Hoa | 18/09/1974 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Giáo dục học đại cương | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
5 | Trần Thị Minh Huế | 01/07/1977 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
6 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Lý luận và Phương pháp dạy học Toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Mai Hương | 15/07/1972 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Phương pháp Dạy học tiếng Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
8 | Dương Minh Quang | 02/10/1984 | Nam | PGS | Giáo dục học | Quản lý giáo dục | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
9 | Phan Anh Tài | 17/05/1959 | Nam | PGS | Giáo dục học | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
10 | Trịnh Thị Phương Thảo | 15/10/1984 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
11 | Phương Hoàng Yến | 16/06/1978 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Anh | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
12 | Trần Thị Ngọc Yến | 05/08/1980 | Nữ | PGS | Giáo dục học | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | Trường Đại học Vinh | Xem chi tiết |
Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 3)
Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 4)