Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 2)
21/08/2019
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/12/1962 | Nam | GS | Hóa học | Hóa hữu cơ, Hóa hoc các hợp chất thiên nhiên | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Diệu Liên Hoa | 20/10/1957 | Nữ | GS | Hóa học | Hợp chất thiên nhiên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Khánh Diệu Hồng | 09/06/1981 | Nữ | GS | Hóa học | Kỹ thuật Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng III: Hóa học-Công nghệ Thực phẩm) | Xem chi tiết |
4 | Đinh Quang Khiếu | 01/01/1968 | Nam | GS | Hóa học | Hóa lý thuyết và hóa lý | Đại học Huế (Hội đồng I: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
5 | Lê Thanh Sơn | 05/06/1970 | Nam | GS | Hóa học | Hóa năng lượng và môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Văn Sức | 23/08/1953 | Nam | GS | Hóa học | Hóa vô cơ | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
7 | Lê Văn Tán | 10/09/1962 | Nam | GS | Hóa học | Hóa phân tích | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
8 | Trịnh Văn Tuyên | 23/11/1962 | Nam | GS | Hóa học | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Tiến Thảo | 17/05/1977 | Nam | GS | Hóa học | Xúc tác và Hấp phụ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
10 | Lê Minh Thắng | 09/05/1975 | Nữ | GS | Hóa học | CN Hữu cơ - Hóa dầu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng III: Hóa học-Công nghệ Thực phẩm) | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Lê Tuấn Anh | 10/11/1979 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa dược, Hóa học các hợp chất thiên nhiên | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
12 | Lê Phước Cường | 14/06/1985 | Nam | PGS | Hóa học | Hoá học môi trường | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Đức Cường | 10/01/1983 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Đại học Huế (Hội đồng I: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
14 | Ngô Tuấn Cường | 25/05/1980 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa Vô cơ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
15 | Phạm Đình Dũ | 10/05/1979 | Nam | PGS | Hóa học | Hoá lý thuyết và Hoá lý | Đại học Huế (Hội đồng I: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
16 | Hoàng Thị Kim Dung | 27/03/1976 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa hữu cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
17 | Mai Xuân Dũng | 15/06/1981 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa lý, vật liệu nano | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Tấn Dũng | 25/10/1972 | Nam | PGS | Công nghệ thực phẩm | Hóa học - Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
19 | Đào Sỹ Đức | 29/11/1983 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa Năng lượng và Môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
20 | Đặng Huỳnh Giao | 09/05/1981 | Nữ | PGS | Khác | Công nghệ Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Đại Hải | 05/11/1984 | Nam | PGS | Hóa học | Khoa học vật liệu | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thị Hiệp | 27/11/1981 | Nữ | PGS | Hóa học | Vật Liệu Y Sinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | PGS | Hóa học | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Hòa | 08/09/1979 | Nam | PGS | Hóa học | Công nghệ và kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
25 | Trần Vĩnh Hoàng | 12/01/1981 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng III: Hóa học-Công nghệ Thực phẩm) | Xem chi tiết |
26 | Đỗ Thị Việt Hương | 10/10/1983 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa học các hợp chất tự nhiên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 02/03/1970 | Nữ | PGS | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ chế biến thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
28 | Trần Văn Khải | 15/09/1979 | Nam | PGS | Hóa học | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
29 | Phạm Văn Khang | 15/01/1982 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Tấn Khôi | 13/08/1981 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa Phân Tích | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
31 | Lê Anh Kiên | 20/05/1975 | Nam | PGS | Hóa học | Công nghệ Hóa học | Viện Khoa học Công nghệ-Quân sự | Xem chi tiết |
32 | Đỗ Văn Mạnh | 15/02/1978 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa học và Công nghệ thực phẩm | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Xuân Nhiệm | 09/03/1982 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa hữu cơ/Hóa học các hợp chất tự nhiên | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
34 | Trần Đình Phong | 11/10/1981 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa vô cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
35 | Đoàn Lan Phương | 13/12/1975 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa hợp chất thiên nhiên | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Minh Phương | 28/10/1981 | Nữ | PGS | Hóa học | Hoá năng lượng và môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Tuyết Phương | 20/08/1981 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa vô cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
38 | Trần Hoàng Phương | 15/09/1984 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
39 | Lê Đăng Quang | 07/06/1979 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa Nông | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Đình Quân | 24/11/1978 | Nam | PGS | Hóa học | Quá trình và Thiết bị | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
41 | Lê Thị Phương Quỳnh | 16/01/1976 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa môi trường | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
42 | Trịnh Khánh Sơn | 07/01/1977 | Nam | PGS | Công nghệ thực phẩm | Các khoa học và công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
43 | Trần Văn Tân | 27/07/1982 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa lý thuyết và hóa lý | Đại học Huế (Hội đồng I: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
44 | Vũ Đình Tiến | 30/06/1974 | Nam | PGS | Hóa học | Kỹ thuật Hóa học / Máy và Thiết bị Công nghiệp Hóa chất - Dầu khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng III: Hóa học-Công nghệ Thực phẩm) | Xem chi tiết |
45 | Nguyễn Hữu Tùng | 07/06/1982 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | Trường Đại học Phenikaa | Xem chi tiết |
46 | Vũ Hoàng Tùng | 21/02/1971 | Nam | PGS | Hóa học | Công nghệ Vật liệu Silicat | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng III: Hóa học-Công nghệ Thực phẩm) | Xem chi tiết |
47 | Vũ Hồng Thái | 16/07/1974 | Nam | PGS | Hóa học | Máy và Thiết bị Công nghiệp Hoá chất | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng III: Hóa học-Công nghệ Thực phẩm) | Xem chi tiết |
48 | Trương Vũ Thanh | 12/06/1984 | Nam | PGS | Hóa học-Công nghệ Thực phẩm | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiêt |
49 | Vũ Minh Thành | 22/02/1980 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa lý thuyết và hóa lý | Viện Khoa học Công nghệ-Quân sự | Xem chi tiết |
50 | Lê Trung Thiên | 29/07/1979 | Nam | PGS | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
51 | Lê Thị Xuân Thuỳ | 29/06/1981 | Nữ | PGS | Hóa học | Hoá năng lượng và môi trường | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
52 | Trần Thị Thu Thủy | 27/07/1977 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng I: Ngành Hóa học) | Xem chi tiết |
53 | Nguyễn Thị Kim Thường | 16/11/1978 | Nữ | PGS | Hóa học | Hóa học Phân tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
54 | Trần Thị Thu Trà | 08/01/1971 | Nữ | PGS | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
55 | Trần Mạnh Trí | 09/08/1981 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
56 | Nguyễn Xuân Viết | 11/12/1981 | Nam | PGS | Hóa học | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
57 | Bùi Xuân Vương | 04/12/1980 | Nam | PGS | Hóa học | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Nam | GS | Khoa học Trái đất | Địa chất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Kim Lợi | 01/12/1974 | Nam | GS | Khoa học Trái đất | Địa - Tin học | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Thạch | 10/01/1950 | Nam | GS | Khoa học Trái đất | Địa lý | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng V: Ngành Khoa học Trái đất-Mỏ) | Xem chi tiết |
4 | Trần Hồng Thái | 04/08/1974 | Nam | GS | Khoa học Trái đất | Khoa học Môi trường | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Xem chi tiết |
5 | Đặng Trường An | 28/02/1978 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Thủy lực | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
6 | Đỗ Ngọc Anh | 04/12/1977 | Nam | PGS | Mỏ | Xây dựng Công trình Ngầm và Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xem chi tiết |
7 | Đào Viết Đoàn | 24/05/1980 | Nam | PGS | Mỏ | Xây dựng Công trình Ngầm và Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | 15/03/1982 | Nữ | PGS | Khoa học Trái đất | Địa chất môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
9 | Phan Thị Thanh Hằng | 09/11/1970 | Nữ | PGS | Khoa học Trái đất | Thủy văn học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng V: Ngành Khoa học Trái đất-Mỏ) | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Hoàng | 15/10/1957 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Địa chất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng V: Ngành Khoa học Trái đất-Mỏ) | Xem chi tiết |
11 | Mai Văn Khiêm | 16/04/1977 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Khí tượng và Khí hậu học | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Xem chi tiết |
12 | Đào Nguyên Khôi | 02/09/1985 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Khoa học môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
13 | Hoàng Anh Lê | 24/11/1977 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Khoa học Môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
14 | Lê Thị Lệ | 05/07/1980 | Nữ | PGS | Khoa học Trái đất | Địa lí | Trường Đại học Hồng Đức | Xem chi tiết |
15 | Ngô Trà Mai | 04/10/1977 | Nữ | PGS | Khoa học Trái đất | Địa lý | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng V: Ngành Khoa học Trái đất-Mỏ) | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Mạnh | 12/05/1976 | Nam | PGS | Mỏ | Xây dựng Công trình ngầm và Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xem chi tiết |
17 | Trần Tuấn Minh | 05/12/1980 | Nam | PGS | Mỏ | Xây dựng công trình ngầm và mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xem chi tiết |
18 | Hà Quý Quỳnh | 07/06/1975 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Địa lý tự nhiên tổng hợp | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng V: Ngành Khoa học Trái đất-Mỏ) | Xem chi tiết |
19 | Bùi Quang Thành | 15/02/1981 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Địa tin học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
20 | Đặng Trung Thành | 08/10/1979 | Nam | PGS | Mỏ | Xây dựng Công trình Ngầm và Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Bá Thủy | 24/12/1969 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Hải dương học | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Ngọc Trực | 14/05/1981 | Nam | PGS | Khoa học Trái đất | Địa Kỹ Thuật | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Xuân Bình | 06/07/1956 | Nam | GS | Kinh tế | Kinh tế | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Vân Hoa | 26/03/1967 | Nữ | GS | Kinh tế | Kinh tế Phát triển và Quản trị Kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
3 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | GS | Kinh tế | Chính sách công | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
4 | Lê Đức Toàn | 20/02/1958 | Nam | GS | Kinh tế | Kế toán | Trường Đại học Duy Tân | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Thắng | 04/11/1968 | Nam | GS | Kinh tế | Kinh doanh và Quản lý | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thu Thủy | 02/02/1975 | Nữ | GS | Kinh tế | Kinh tế, quản lý, tài chính | Trường Đại học Thương mại | Xem chi tiết |
7 | Võ Xuân Vinh | 06/03/1976 | Nam | GS | Kinh tế | Tài chính Ngân hàng Bảo hiểm | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
8 | Lê Chí Công | 18/12/1980 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế Du lịch | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Hữu Đặng | 12/07/1973 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Hồng Hà | 01/10/1978 | Nam | PGS | Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
11 | Lê Đình Hải | 18/02/1974 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học (Kinh tế nông lâm nghiệp, Kinh tế tài nguyên môi trường) | Trường Đại học Lâm nghiệp | Xem chi tiết |
12 | Hoàng Ngọc Hải | 05/04/1973 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế chính trị | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
13 | Phan Thanh Hải | 15/12/1981 | Nam | PGS | Kinh tế | Kế toán | Trường Đại học Duy Tân | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Hiền | 02/02/1977 | Nữ | PGS | Kinh tế | Tài chính Ngân hàng, Quản lý (giáo dục) | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Anh Hiền | 01/07/1975 | Nam | PGS | Kinh tế | Kế toán - Kiểm toán | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
16 | Phan Thị Thu Hiền | 01/10/1977 | Nữ | PGS | Kinh tế | Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/12/1976 | Nữ | PGS | Kinh tế | Kinh tế chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Vũ Hùng | 14/03/1977 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh doanh và quản lý | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
19 | Phạm Thu Hương | 28/12/1977 | Nữ | PGS | Kinh tế | Kinh doanh | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
20 | Cao Đinh Kiên | 30/08/1982 | Nam | PGS | Kinh tế | Quản trị kinh doanh/Tài chính | Trường Đại học Thương mại | Xem chi tiết |
21 | Huỳnh Việt Khải | 01/03/1978 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
22 | Phan Đình Khôi | 15/10/1978 | Nam | PGS | Kinh tế | Tài chính | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Thanh Lâm | 04/02/1980 | Nam | PGS | Kinh tế | Quản lý công nghiệp | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
24 | Đỗ Hoài Linh | 12/04/1982 | Nữ | PGS | Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
25 | Huỳnh Quang Linh | 30/05/1970 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh doanh | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Tiến Long | 02/11/1976 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế quốc tế | Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
27 | Phạm Đình Long | 22/02/1979 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
28 | Lê Tuấn Lộc | 10/07/1970 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế quốc tế | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
29 | Phạm Hồng Mạnh | 20/10/1975 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
30 | Phạm Thị Bích Ngọc | 19/11/1975 | Nữ | PGS | Kinh tế | Kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
31 | Quách Thị Khánh Ngọc | 05/12/1977 | Nữ | PGS | Kinh tế | Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Trường Đại học Nha Trang | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Anh Phong | 13/11/1977 | Nam | PGS | Kinh tế | Tài chính-Ngân hàng | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
33 | Trần Quang Tiến | 13/01/1972 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xem chi tiết |
34 | Phan Anh Tú | 16/01/1978 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh doanh/Quản trị kinh doanh quốc tế | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
35 | Diệp Thanh Tùng | 15/11/1981 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
36 | Lê Thanh Tùng | 12/08/1979 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
37 | Trần Quốc Thịnh | 06/03/1977 | Nam | PGS | Kinh tế | Kế toán | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
38 | Bùi Thị Quỳnh Thơ | 28/08/1976 | Nữ | PGS | Kinh tế | Tài chính ngân hàng | Học viện Tài chính | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 17/09/1973 | Nữ | PGS | Kinh tế | Quản trị - Quản lý (hệ thống thông tin quản lý) | Trường Đại học Thương mại | Xem chi tiết |
40 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21/09/1984 | Nữ | PGS | Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
41 | Phạm Quốc Trung | 28/07/1978 | Nam | PGS | Kinh tế | Hệ thống Thông tin Quản lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Tấn Vinh | 03/12/1974 | Nam | PGS | Kinh tế | Kinh tế học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Văn Đại | 21/05/1974 | Nam | GS | Luật học | Luật Dân sự (bao gồm cả kinh doanh, thương mại) | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Bá Bình | 20/07/1979 | Nam | PGS | Luật học | Luật Quốc tế | Trường Đại học Luật Hà Nội | Xem chi tiết |
3 | Ngô Quốc Chiến | 19/04/1976 | Nam | PGS | Luật học | Luật kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xem chi tiết |
4 | Đoàn Thị Phương Diệp | 15/01/1977 | Nữ | PGS | Luật học | Luật Dân sự | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiêt |
5 | Đào Mộng Điệp | 27/01/1976 | Nữ | PGS | Luật học | Luật Kinh tế | Đại học Huế (Hội đồng II: Khoa học Xã hội và Nhân văn) | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 15/05/1972 | Nữ | PGS | Luật học | Luật quốc tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
7 | Trần Thăng Long | 01/12/1973 | Nam | PGS | Luật học | Luật quốc tế | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
8 | Đinh Thị Mai | 23/03/1979 | Nữ | PGS | Luật học | Luật hình sự và Tố tụng hình sự | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 04/09/1974 | Nữ | PGS | Luật học | Luật quốc tế | Trường Đại học Luật Hà Nội | Xem chi tiết |
10 | Ngô Hữu Phước | 01/06/1972 | Nam | PGS | Luật học | Luật Quốc tế | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiêt |
11 | Phạm Minh Tuyên | 02/05/1963 | Nam | PGS | Luật học | Luật học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
12 | Phan Thị Thanh Thủy | 10/08/1970 | Nữ | PGS | Luật học | Luật Kinh tế | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành, liên ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Mậu Chiến | 15/02/1959 | Nam | GS | Luyện kim | Vật liệu học (Materials Science) | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Đặng Trung Dũng | 24/04/1980 | Nam | PGS | Luyện kim | Điện Hóa | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng II: Vật lý, Luyện kim) | Xem chi tiết |
3 | Trần Vũ Diễm Ngọc | 17/07/1978 | Nữ | PGS | Luyện kim | Luyện kim màu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng II: Vật lý, Luyện kim) | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Hoàng Việt | 04/07/1977 | Nam | PGS | Luyện kim | Luyện kim bột | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (Hội đồng II: Vật lý, Luyện kim) | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/05/1980 | Nam | PGS | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học liên ngành | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Liêu Linh Chuyên | 24/05/1976 | Nữ | PGS | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học ứng dụng | Đại học Huế (Hội đồng II: Khoa học Xã hội và Nhân văn) | Xem chi tiêt |
3 | Phạm Hữu Đức | 21/06/1966 | Nam | PGS | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học ứng dụng | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Đinh Lư Giang | 19/08/1972 | Nam | PGS | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học liên ngành | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Thị Thái Hòa | 30/01/1973 | Nữ | GS | Nông nghiệp | Nông học | Đại học Huế (Hội đồng III: Khoa học Nông-Lâm-Ngư-Sinh) | Xem chi tiết |
2 | Phạm Xuân Hội | 10/04/1964 | Nam | GS | Nông nghiệp | Công nghệ sinh học nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Văn Sâm | 04/11/1977 | Nam | GS | Lâm nghiệp | Quản lý tài nguyên và môi trường nông lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Xem chi tiết |
4 | Đào Thế Anh | 02/02/1964 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Khoa học cây trồng, lĩnh vực Hệ thống nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Xuân Cảnh | 19/05/1979 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Công nghệ Sinh học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
6 | Phí Hồng Hải | 16/04/1972 | Nam | PGS | Lâm nghiệp | Lâm học | Trường Đại học Lâm nghiệp | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Hòa | 30/12/1971 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Bảo vệ thực vật | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
8 | Lê Quý Kha | 29/03/1960 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Khoa học Cây trồng | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Đắc Khoa | 07/03/1978 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Bảo vệ Thực vật | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Xuân Lộc | 07/06/1981 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Quản lý tài nguyên và môi trường nông lâm nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
11 | Trịnh Hiền Mai | 17/09/1975 | Nam | PGS | Lâm nghiệp | Bảo quản, chế biến nông lâm sản | Trường Đại học Lâm nghiệp | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Văn Minh | 29/12/1982 | Nam | PGS | Lâm nghiệp | Lâm học | Đại học Huế (Hội đồng III: Khoa học Nông-Lâm-Ngư-Sinh) | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Khởi Nghĩa | 04/12/1978 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Vi sinh vật đất | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
14 | Trần Minh Tiến | 27/09/1974 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Khoa học đất | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
15 | Võ Quốc Tuấn | 28/02/1978 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Quản lý tài nguyên và môi trường nông lâm nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Đức Tùng | 08/03/1979 | Nam | PGS | Nông nghiệp | Bảo vệ thực vật | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 29846
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu