Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2023
30/08/2023
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Công | 19-09-1969 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Kim Đông | 24-08-1956 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Tây Đô | Ninh Kiều, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Hải | 08-07-1962 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Đức Hiền | 26-02-1962 | Nam | Thú y | Chi cục Chăn nuôi - Thú y Thành phố Cần Thơ | Thành phố Châu Đốc, An Giang | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Trọng Ngữ | 05-05-1975 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Kế Sách, Sóc Trăng | GS | Xem chi tiết |
6 | Hà Xuân Bộ | 27-08-1981 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7 | Bùi Phan Thu Hằng | 24-03-1974 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Thị Hoan | 20-05-1982 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Đức Hoàn | 27-05-1981 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Đức Hùng | 20-11-1979 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Văn Huy | 28-10-1980 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tân Kỳ, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Doãn Lân | 16-04-1975 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đỗ Thị Kim Lành | 03-11-1982 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13-12-1973 | Nữ | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Trọng Lương | 10-05-1980 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hoài Nam | 26-06-1982 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Mai Thị Ngân | 20-09-1984 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Tô Văn Phương | 09-07-1985 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Sáng | 02-01-1973 | Nam | Thuỷ sản | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản II | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Ngọc Tấn | 01-01-1968 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Ninh, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lâm Phước Thành | 28-02-1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thiết | 24-12-1982 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Bùi Thị Thơm | 20-04-1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Khoa học Sự sống, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Võ Thành Toàn | 12-08-1973 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
25 | Huỳnh Thanh Tới | 16-11-1973 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quốc Hưng | 15-12-1975 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Quế Sơn, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Văn Trường | 14-06-1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Thuỳ Đông | 17-08-1988 | Nữ | Cơ học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Dương Thế Hùng | 23-11-1974 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Vương Văn Thanh | 20-11-1982 | Nam | Cơ học | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Võ Thành Trung | 20-03-1984 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Huy Bích | 15-07-1962 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Văn Hùng | 31-01-1961 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hữu Lộc | 05-08-1964 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | GS | Xem chi tiết |
4 | Vũ Ngọc Pi | 12-09-1964 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Lê Văn Sỹ | 15-07-1979 | Nam | Cơ khí | Trường Cao Đẳng Dầu Khí | Tiền Hải, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
6 | Lê Minh Thái | 20-06-1967 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
7 | Vũ Toàn Thắng | 12-05-1975 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoàn Kiếm, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Trường Thịnh | 26-10-1973 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hòa, Phú Yên | GS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Đình Bá | 27-04-1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Mạc Thị Bích | 01-01-1987 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
11 | Dương Xuân Biên | 05-10-1982 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Hữu Cường | 06-11-1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
13 | Hoàng Mạnh Cường | 27-08-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Khánh Điền | 21-09-1956 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quận 3, TP Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Dương | 01-06-1956 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Duy Tân | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Xuân Hạ | 26-10-1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trịnh Văn Hải | 02-01-1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
18 | Dương Đình Hảo | 02-01-1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Hà Hiệp | 18-01-1980 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thành Hùng | 21-11-1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Xuân Hưng | 28-02-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Thanh Long | 23-04-1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Phụ Thượng Lưu | 19-10-1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Văn Lang | Ninh Kiều, Cần Thơ. | PGS | Xem chi tiết |
24 | Ngô Hữu Mạnh | 30-01-1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sao Đỏ | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Quốc Mạnh | 18-03-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25-04-1982 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 17-07-1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Đức Ngọc | 10-12-1974 | Nam | Động lực | Trường Đại học Thủy lợi | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Đình Ngọc | 19-05-1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
30 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26-06-1977 | Nam | Cơ khí | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lê Văn Nhu | 27-10-1982 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
32 | Lê Minh Nhựt | 15-12-1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
33 | Trần Đăng Quốc | 05-06-1975 | Nam | Động lực | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Anh Sơn | 04-11-1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Hồng Thái | 02-12-1976 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. | PGS | Xem chi tiết |
36 | Hồng Đức Thông | 22-01-1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Thị Thu | 28-09-1986 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Văn Tịnh | 16-11-1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Đỗ Đức Trung | 10-12-1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Thành Trung | 20-9-1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Thanh Trương | 20-04-1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Anh Tú | 30-03-1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Ngô Minh Tuấn | 10-04-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
44 | Lê Duy Tuấn | 25-05-1978 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
45 | Nguyễn Anh Tuấn | 24-10-1985 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | TP Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Xuân Viên | 20-08-1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
47 | Đặng Thái Việt | 29-10-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội. | Đô lương, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
48 | Đặng Phước Vinh | 19-09-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Vang, Thừa Thiên Huế. | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17-02-1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hiếu Minh | 07-11-1971 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Sóc Sơn, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Hoàng Anh | 16-02-1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Trần Hải Anh | 31-08-1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phan Anh Cang | 04-07-1975 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long. | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định. | PGS | Xem chi tiết |
6 | Ngô Quốc Dũng | 04-08-1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Giang | 18-10-1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Sơn, Tuyên Quang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Thanh Hải | 16-01-1987 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Duy Hàm | 10-10-1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đặng Đức Hạnh | 12-02-1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường ĐH Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hà Minh Hoàng | 08-12-1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Trọng Khánh | 14-04-1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Phi Lê | 20-08-1982 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Tuấn Minh | 27-09-1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14-10-1981 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Thanh Nghị | 04-06-1976 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Chí Ngọc | 11-07-1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Hà Việt Uyên Synh | 23-01-1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Cao Trưởng | 20-05-1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Quốc Ánh | 20-01-1976 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Hà Minh Hiển | 22-08-1962 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Như Hồ | 02-01-1983 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đặng Duy Khánh | 30-06-1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Liên | 11-10-1983 | Nữ | Dược học | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 11-07-1986 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Cao Sơn | 03-02-1982 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc gia | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Quốc Thái | 29-11-1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Đăng Thoại | 20-03-1968 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trương Thanh Tùng | 05-12-1989 | Nam | Dược học | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26-01-1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
12 | Võ Thị Cẩm Vân | 01-01-1981 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã An Khê, Gia Lai | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03-06-1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông, cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Hoài Linh | 17-07-1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách Khoa Hà Nội. | Phù Cát, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Đức Tân | 22-10-1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh. | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Xuân Tú | 19-09-1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Nam Đàn, Nghệ An. | GS | Xem chi tiết |
5 | Mai Ngọc Anh | 18-05-1977 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Hoàng Bách | 03-10-1972 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Lê Cường | 25-08-1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Điện lực | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Đức Đại | 10-11-1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Dương Minh Đức | 24-08-1979 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trương Cao Dũng | 03-06-1980 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Ngọc Giang | 21-07-1975 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đỗ Trung Hải | 07-01-1974 | Nam | Tự động hoá | trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
13 | Bùi Đức Hùng | 07-09-1966 | Nam | Điện | Trường Điện-Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trịnh Lê Huy | 20-12-1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Ngô Minh Khoa | 10-05-1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phan Trần Đăng Khoa | 22-08-1985 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hải Châu, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Nguyễn Thanh Loan | 01-02-1982 | Nữ | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Dương Thanh Long | 28-01-1980 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Mai Thăng Long | 15-09-1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đinh Thị Thái Mai | 07-07-1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lương Duy Mạnh | 26-10-1983 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quảng Hòa, Cao Bằng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hoàng Trọng Minh | 14-12-1970 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Vũ Thị Thu Nga | 14-09-1981 | Nữ | Điện | Trường Đại học Điện lực | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Vũ Văn Phong | 05-10-1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Hồng Quang | 17-05-1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Trần Thanh Sơn | 05-10-1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phạm Ngọc Sơn | 01-05-1981 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
28 | Vũ Văn Thắng | 21-03-1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Viết Thắng | 30-01-1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đỗ Quang Thông | 17-04-1966 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
31 | Trần Hoài Trung | 04-11-1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Kiên Trung | 22-02-1985 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
33 | Vương Anh Trung | 26-05-1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
34 | Lê Phương Trường | 30-03-1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
35 | Huỳnh Khả Tú | 03-02-1979 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
36 | Phạm Thanh Tùng | 01-01-1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Đức Tuyên | 04-11-1983 | Nam | Điện | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Long | 06-10-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Vĩnh An | 15-03-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hoàng An | 01-10-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thuỳ Anh | 02-04-1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Bình Sơn, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Thái Bình | 26-04-1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đào Văn Dinh | 06-01-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đỗ Duy Đỉnh | 20-02-1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Chu Tiến Dũng | 19-05-1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Trọng Hiệp | 30-07-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Minh Hiếu | 06-01-1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đình Hùng | 02-02-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Việt Đức | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Quang Huy | 25-12-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Văn Long | 10-05-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Văn Nghi | 10-10-1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phan Hoàng Nam | 26-07-1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Ninh, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Mỹ | 01-10-1971 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02-11-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Ngọc Phương | 02-07-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Võ Duy Hùng | 25-06-1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13-08-1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tiền Giang | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Đức Thọ | 03-03-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Thuần | 01-05-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Tiến Thủy | 24-03-1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phan Văn Tiến | 10-10-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Vinh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Xuân Tùng | 21-02-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Mai Thị Hải Vân | 28-12-1980 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thị Lan Anh | 30-09-1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Ngọc Ánh | 04-07-1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Trung Cang | 01-01-1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Kiên Giang | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
4 | Cao Danh Chính | 20-06-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Ngọc Giang | 31-12-1981 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Châu Giang | 24-10-1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Thị Thu Hà | 22-10-1971 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hồng Đức | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Thị Thu Hiền | 17-09-1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26-01-1970 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Thị Hương | 09-06-1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Thị Mai Hường | 02-02-1985 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nghiêm Xuân Huy | 08-07-1977 | Nam | Giáo dục học | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Kiều Thị Kính | 11-02-1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Xuân Mai | 16-09-1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phạm Sỹ Nam | 20-04-1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Dương Mỹ Thẩm | 25-08-1983 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Quốc Thao | 03-08-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Đức Phố, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Quang Tiệp | 09-01-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Văn Trung | 09-06-1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Tuân | 01-07-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 16-07-1984 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hoa Ánh Tường | 02-05-1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 58457
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu