Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2023 (Phần 3)
29/08/2023
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Điện | 30-06-1959 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Minh, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Công Giao | 05-05-1968 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Bảo Anh | 04-11-1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Lan Chi | 04-04-1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Trọng Điệp | 05-05-1974 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Viên Thế Giang | 15-03-1980 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Dương Quỳnh Hoa | 21-03-1977 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Kiên | 03-02-1985 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Thị Huyền Sang | 08-05-1984 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lưu Quốc Thái | 25-08-1972 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Mai Văn Thắng | 10-05-1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12 | Bùi Hữu Toàn | 15-05-1975 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Bùi Anh Hòa | 25-04-1974 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoàng Mai, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Thị Thu Hằng | 02-01-1985 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Quốc Khánh | 02-09-1980 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đình Hiền | 07-08-1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Hiển | 24-07-1976 | Nam | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Phú Hưng | 23-09-1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Tấn Lộc | 14-01-1982 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trần Thị Phương Lý | 07-05-1981 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sài Gòn | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15-09-1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐH Quốc gia Hà Nội | Lê Chân, Hải phòng | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hà Thị Mai Thanh | 15-09-1986 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Tây Bắc | Mai Sơn, Sơn La | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Huỳnh Văn Chương | 01-01-1973 | Nam | Nông nghiệp | Cục Quản lý chất lượng, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Núi Thành, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Thu Hà | 01-06-1971 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên | Đại Lộc, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
3 | Thái Thành Lượm | 24-12-1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Vĩnh Thúc | 23-04-1975 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Thị Bích Thủy | 31-03-1964 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
6 | Võ Văn Quốc Bảo | 17-08-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thanh Bình | 24-11-1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Mai Hải Châu | 06-08-1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp, Phân hiệu tỉnh Đồng Nai | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Minh Chí | 13-10-1979 | Nam | Lâm nghiệp | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Thị Hoàng Đông | 06-07-1981 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tiên Phước, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đinh Thái Hoàng | 04-09-1984 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Bùi Mạnh Hưng | 03-03-1981 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phan Trường Khanh | 30-12-1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Trần Thiện Khánh | 17-03-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang | Thành phố Long Xuyên, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Huỳnh Kỳ | 28-09-1974 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
16 | Kim Lavane | 26-07-1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Quang Lịch | 27-08-1981 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Hà Xuân Linh | 02-06-1978 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Quốc tế, Đại học Thái Nguyên | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Minh Lý | 29-11-1986 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
20 | Huỳnh Vương Thu Minh | 17-10-1975 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Thị Mỹ Phượng | 29-05-1982 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
22 | Trần Thị Phượng | 24-06-1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Cam Lộ, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
23 | Đào Ngọc Quang | 14-05-1975 | Nam | Lâm nghiệp | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trương Chí Quang | 03-12-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
25 | Đinh Thanh Sang | 10-01-1975 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
26 | Đinh Trường Sơn | 06-04-1977 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Công Thuận | 24-05-1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
28 | Phạm Thị Phương Thúy | 12-11-1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Trà Vinh | Cầu Kè, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Phạm Châu Thùy | 20-02-1977 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
30 | Huỳnh Văn Tiền | 08-04-1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
31 | Hà Duy Trường | 28-07-1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14-09-1986 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp tại Đồng Nai | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phạm Hữu Tỵ | 05-02-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
34 | Đỗ Thị Xuân | 26-01-1978 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
35 | Lê Quý Tường | 20-07-1963 | Nam | Nông nghiệp | Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Trung Thành | 02-09-1968 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Đặng Thị Phương Thảo | 08-07-1976 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp. HCM | Ứng Hoà, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Giang An | 14-02-1970 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Vinh | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Chí Bảo | 18-09-1983 | Nam | Sinh học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Bốn | 15-10-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 17-09-1977 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đào Thị Minh Châu | 27-06-1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Vinh | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hồ Tú Cường | 19-10-1979 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Ngọc Đài | 15-10-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đặng Thanh Dũng | 29-03-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Văn Giang | 10-10-1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Thái Hoàng | 11-11-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Thị Thanh Hương | 25-01-1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 10-04-1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Huỳnh Chấn Khôn | 13-12-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 18-08-1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia, Hà Nội | Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Vũ Quốc Luận | 06-08-1977 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | Tràng Định, Lạng Sơn | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trịnh Đăng Mậu | 06-05-1986 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Ngọc | 01-03-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trọng Hồng Phúc | 08-05-1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Đức Sáng | 29-10-1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Đặng Văn Sơn | 10-10-1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
23 | Từ Quang Tân | 05-01-1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
24 | Văn Hồng Thiện | 01-07-1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bến Lức, Long An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thị Liên Thương | 17-02-1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Thuận An, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Văn Trọng | 04-08-1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hồng Đức | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
27 | Đỗ Văn Trường | 10-04-1984 | Nam | Sinh học | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Văn Tú | 11-04-1979 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Đình Tứ | 06-07-1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Thị Hải Yến | 22-03-1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
31 | Hoàng Thị Thu Yến | 18-05-1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Võ Nhai, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Anh Chương | 03-07-1978 | Nam | Sử học | Trường Đại học Vinh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
2 | Ngô Hồng Điệp | 29-10-1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
3 | Trương Anh Thuận | 16-06-1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Võ Xuân Vinh | 28-10-1980 | Nam | Sử học | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Hoàng Minh | 25-08-1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Triệu Phong, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 22-07-1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Bé | 19/05/1986 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Huỳnh Văn Chẩn | 30-12-1966 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
5 | Lê Mỹ Dung | 24-10-1975 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Hằng Phương | 01-09-1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25-08-1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại Học Thái Nguyên | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hải Thanh | 15-06-1977 | Nam | Tâm lý học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29/07/1976 | Nữ | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Vụ Bản, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Lâm Thao, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Văn Chính | 10/12/1975 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thiện Dũng | 21/09/1981 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Anh Quân | 05/11/1973 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Tiến Thành | 25/10/1983 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Minh Thoa | 23/01/1972 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trương Đức Toàn | 23/03/1971 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trịnh Quang Toàn | 15/09/1987 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Bùi Thị Kiên Trinh | 23/04/1978 | Nữ | Thuỷ lợi | Trường đại học Thủy lợi | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đình Vượng | 17/07/1976 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Tạ Thị Hoài An | 24/10/1972 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Đoàn Thái Sơn | 05/10/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Lê Trường | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Vân Anh | 17/10/1989 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Văn Cường | 05/03/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Hồng Đức | 27/12/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thăng Long | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Dũng | 15/05/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Quốc Duy | 01/05/1983 | Nam | Toán học | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Tuấn Duy | 23/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Giang | 23/03/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trịnh Ngọc Hải | 12/10/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đặng Đình Hanh | 18/07/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Đức Hiệp | 24/09/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng. | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đặng Tuấn Hiệp | 10/03/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Trung Hiếu | 30/11/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Tháp Mười, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
16 | Diêm Đăng Huân | 13/07/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Văn Huấn | 16/06/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Phương | 13/03/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Minh Quân | 05/04/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đào Trọng Quyết | 10/07/1980 | Nam | Toán học | Học viện Tài chính | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Như Thắng | 01/07/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Bùi Lê Trọng Thanh | 20/12/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Thị Thảo | 05/10/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
25 | Mai Viết Thuận | 08/01/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Thị Thuý | 13/07/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
27 | Cao Thanh Tình | 20/09/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Dương Toàn | 10/11/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hải Phòng | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
29 | Võ Viết Trí | 05/05/1966 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Điện Bàn, Quảng Nam. | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Nam Trung | 03/06/1974 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Minh Tùng | 07/06/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Dương Kim Anh | 14-09-1974 | Nữ | Xã hội học | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23-10-1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Trọng Bình | 19-05-1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực IV, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Minh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Huỳnh Văn Đà | 30-10-1982 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
5 | Bùi Hải Đăng | 25-08-1979 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Võ Văn Dũng | 13-10-1983 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khánh Hòa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phùng Văn Hiền | 29-01-1966 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Thị Kiên | 17-02-1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Thị Luyện | 09-01-1975 | Nữ | Xã hội học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Huỳnh Thị Ánh Phương | 08-07-1979 | Nữ | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thị Quyết | 23-09-1981 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đỗ Thị Thùy Trang | 09-05-1986 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Văn Lang | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Minh Trí | 20-10-1981 | Nam | Triết học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Tháp Chàm, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
14 | Ngô Sỹ Trung | 15-05-1982 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phương Hữu Từng | 01-12-1985 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hồng Vận | 30-05-1978 | Nam | Triết học | Trường đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 35257
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu