Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2023 (Phần 2)
30/08/2023
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Ngô Quốc Anh | 02-06-1974 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Công Hà | 17-10-1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Đại Hải | 05-11-1984 | Nam | Hoá học | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Thị Bửu Huê | 10-06-1966 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Hùng Huy | 11-04-1978 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Kim Ngà | 16-09-1969 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
7 | Mai Thanh Phong | 03-02-1972 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
8 | Đinh Thị Mai Thanh | 15-01-1974 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
9 | Trang Sĩ Trung | 22-07-1971 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thị xã Sa Đéc, Đồng Tháp | GS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Tuấn Anh | 16-07-1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hà Cẩm Anh | 26-06-1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Hải An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Vân Anh | 10-02-1977 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Đăng Giáng Châu | 20-09-1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thuý Chinh | 01-03-1987 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Huỳnh Lê Huy Cường | 28-09-1981 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Phúc Đảm | 25-03-1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Ô Môn, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Văn Đăng | 07-06-1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Quang Đệ | 09-09-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đậu Xuân Đức | 20-05-1980 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Vinh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Dũng | 22-07-1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đào Văn Dương | 17-03-1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Phenikaa | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lã Đức Dương | 24-06-1983 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học - Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ Tổng Tham mưu | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hoàng Mai Hà | 10-06-1980 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học, Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phạm Thị Thu Hà | 21-09-1981 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Hoàng Minh Hảo | 10-09-1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
26 | Phạm Thị Thu Hoài | 17-07-1977 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
27 | Mai Hương | 29-12-1976 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
28 | Lê Thị Huyền | 05-12-1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Văn Kim | 20-04-1973 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Quy Nhơn | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Thụy Tuyết Mai | 08-10-1979 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 21-12-1987 | Nữ | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Trần Thị Ái Mỹ | 16-02-1982 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phan Thị Tố Nga | 09-06-1985 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
34 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 14-01-1981 | Nam | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
35 | Chu Mạnh Nhương | 25-10-1983 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
36 | Trần Minh Quỳnh | 18-01-1971 | Nam | Hoá học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03-04-1979 | Nam | Hoá học | Viện Dệt may – Da giầy & Thời trang, Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
38 | Hồ Viết Thắng | 05-08-1983 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Ninh, tQuảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Cao Xuân Thắng | 11-02-1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Quốc Thắng | 14-11-1977 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Tiến Thành | 15-11-1980 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, Đại học Bách khoa Hà Nội | An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
42 | Phạm Đức Thịnh | 26-07-1981 | Nam | Hoá học | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng công nghệ Nha Trang - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Hữu Thọ | 13-11-1974 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sài Gòn | Hưng Nguyên, Nghệ An. | PGS | Xem chi tiết |
44 | Trần Viết Thứ | 10-11-1978 | Nam | Hoá học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
45 | Trần Đăng Thuần | 17-03-1982 | Nam | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Thị Thủy | 23-05-1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
47 | Phạm Văn Tiến | 01-10-1979 | Nam | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
48 | Trần Quốc Toàn | 04-07-1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Thảo Trang | 25-07-1977 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
50 | Nguyễn Đình Trung | 10-06-1968 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Đà Lạt | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
51 | Đặng Bảo Trung | 20-02-1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
52 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | 07-02-1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
53 | Đặng Thanh Tuấn | 20-08-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Ngọc Tuệ | 26-10-1979 | Nam | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hoá học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Ngọc Tùng | 03-12-1985 | Nam | Hoá học | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
56 | Mai Hùng Thanh Tùng | 01-10-1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
57 | Nguyễn Thanh Tùng | 01-07-1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
58 | Trần Tấn Việt | 10-10-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
59 | Vương Trường Xuân | 31-07-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
60 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 15-03-1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Trà, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đăng Hội | 10-05-1971 | Nam | Khoa học Trái đất | Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Mạnh Khải | 18-12-1975 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Tá Long | 12-04-1962 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn An Thịnh | 18-03-1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN | Ngô Quyền, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
5 | Bùi Văn Đức | 19-05-1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Tiến Dũng | 11-10-1985 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hoàng Thị Thu Hương | 11-04-1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đặng Vũ Khắc | 22-10-1970 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Quốc Khánh | 02-09-1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường đại học Mỏ-Địa chất | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Quốc Long | 27-01-1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường đại học Mỏ-Địa chất | Nho Quan, Ninh Bình. | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Xuân Thành | 06-08-1979 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Chí Thành | 01-09-1983 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thị Tuyết Thu | 18-09-1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Trung Tiến | 14-04-1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Ngô Thị Thu Trang | 22-04-1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Lê Ngọc Tuấn | 17-10-1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Quan, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Hữu Xuân | 27-09-1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | 29-09-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Trọng Cơ | 23-06-1963 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Hiệp Hòa, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Văn Dân | 08-07-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Gò Công, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Mạnh Dũng | 22-10-1971 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Tam Nông, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Thị Hải Hà | 26-10-1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Gia Lộc, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Phi Hổ | 17-07-1957 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Phan Thiết | Hoài Nhơn, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
7 | Đặng Hoàng Linh | 13-10-1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngoại giao | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
8 | Trương Đông Lộc | 13-12-1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
9 | Đinh Đức Trường | 27-09-1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Hoàng Việt | 26-04-1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Đô Lương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Dương Việt Anh | 12-01-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Quốc Anh | 06-03-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phan Anh | 30-11-1982 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
14 | Hồ Thị Diệu Ánh | 02-12-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Viết Bằng | 20-11-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thuỷ, Thành phố Huế | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thị Bình | 19-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Văn Bổn | 02-07-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 02-09-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Chiến | 16-09-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Quốc Cường | 23-09-1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Tiến Đạt | 15-09-1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thành Đạt | 07-06-1988 | Nam | Kinh tế | Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
23 | Dương Công Doanh | 22-08-1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phùng Thế Đông | 21-06-1984 | Nam | Kinh tế | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Vũ Văn Đông | 02-07-1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
26 | Khưu Thị Phương Đông | 30-09-1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành A, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phan Minh Đức | 11-11-1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Hồ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
28 | Khổng Tiến Dũng | 14-02-1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trương Thị Thùy Dương | 09-03-1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Thanh Hà | 09-02-1990 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
31 | Phạm Hà | 12-05-1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Phước, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Phan Thu Hằng | 18-06-1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Sài Gòn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
33 | Lê Thị Thuý Hằng | 19-11-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Thị Bích Hạnh | 26-05-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học FPT | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Hà Hồng Hạnh | 21-12-1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Văn Hậu | 28-12-1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
37 | Đoàn Xuân Hậu | 03-11-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Thu Hiền | 10-12-1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Phan Thị Thu Hiền | 11-07-1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Phúc Hiền | 19-06-1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
41 | Trần Thị Hiền | 15-09-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
42 | Lục Mạnh Hiển | 30-07-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
43 | Phạm Văn Hiếu | 01-09-1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thanh Hoàng | 07-11-1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
45 | Đinh Công Hoàng | 01-08-1985 | Nam | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Hữu Huân | 02-01-1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
47 | Trần Ngọc Hùng | 12-04-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên – Huế | PGS | Xem chi tiết |
48 | Nguyễn Thanh Hùng | 12-02-1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
49 | Bùi Quang Hùng | 22-09-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
50 | Phạm Mạnh Hùng | 02-08-1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
51 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 08-03-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lâm nghiệp | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
52 | Vũ Thanh Hương | 25-05-1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Định, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
53 | Vũ Ngọc Huyên | 23-11-1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 16-01-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Hán Khanh | 26-10-1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
56 | Võ Thị Vân Khánh | 08-09-1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
57 | Bùi Thị Hoàng Lan | 02-05-1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
58 | Vũ Thị Phương Liên | 03-12-1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Phù Ninh, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
59 | Huỳnh Thị Diệu Linh | 27-01-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
60 | Nguyễn Thị Phương Linh | 29-11-1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
61 | Vân Thị Hồng Loan | 01-10-1972 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
62 | Nguyễn Thị Loan | 04-08-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
63 | Nguyễn Tiến Long | 02-11-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
64 | Nguyễn Phương Mai | 25-08-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
65 | Nguyễn Hoài Nam | 21-09-1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Yên Định,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
66 | Hồ Thị Thúy Nga | 28-09-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
67 | Phạm Thị Kim Ngọc | 23-08-1974 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
68 | Nguyễn Thị Ngọc | 17-08-1981 | Nữ | Kinh tế | Viện Nghiên cứu châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
69 | Huỳnh Thế Nguyễn | 12-03-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
70 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 06-07-1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
71 | Phạm Tấn Nhật | 17-10-1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
72 | Nguyễn Xuân Nhĩ | 15-05-1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
73 | Nguyễn Thị Nhung | 01-06-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
74 | Nguyễn Quang Phục | 10-12-1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
75 | Nguyễn Văn Phước | 11-06-1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
76 | Võ Hữu Phước | 04-07-1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Cầu Ngang, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
77 | Nguyễn Ngọc Duy Phương | 15-01-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
78 | Nguyễn Minh Phương | 23-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
79 | Lại Cao Mai Phương | 22-12-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Vinh, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
80 | Nguyễn Thị Minh Phương | 01-07-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
81 | Nguyễn La Soa | 31-03-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
82 | Nguyễn Minh Thành | 02-11-1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
83 | Phạm Dương Phương Thảo | 09-07-1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
84 | Lê Minh Thống | 06-10-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
85 | Phạm Thị Bích Thu | 01-05-1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
86 | Phạm Quốc Thuần | 13-10-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Trụ, Long An | PGS | Xem chi tiết |
87 | Nguyễn Thị Thu Thương | 26-07-1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, ĐH Thái Nguyên | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
88 | Đặng Thu Thuỷ | 26-01-1983 | Nữ | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
89 | Cù Thanh Thủy | 11-10-1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
90 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20-10-1981 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
91 | Nguyễn Văn Thụy | 03-04-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
92 | Nguyễn Văn Tiến | 01-08-1963 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
93 | Tạ Thu Trang | 05-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
94 | Hà Minh Trí | 19-12-1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
95 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21-09-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
96 | Nguyễn Anh Trụ | 19-11-1978 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
97 | Ngô Thị Thanh Trúc | 20-03-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
98 | Đỗ Thị Tươi | 20-10-1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
99 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07-12-1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
100 | Nguyễn Quang Vĩnh | 19-10-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
101 | Phạm Thị Thanh Xuân | 02-12-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
102 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 22-07-1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 36137
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu