Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2023 (Phần 4)
29/08/2023
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Hiền | 12-06-1965 | Nữ | Văn hoá học | Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Tiết Khánh | 11-12-1961 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Quang Diệu | 16-07-1979 | Nam | Văn hoá học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phùng Xuân Dũng | 12-10-1984 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hoàng Cẩm Giang | 03-06-1983 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 12-09-1983 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Hòa | 16-12-1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đỗ Văn Hùng | 01-04-1976 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Thị Kim Hương | 19-08-1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định. | PGS | Xem chi tiết |
10 | Ngô Thị Huyền | 02-11-1987 | Nữ | Văn hoá học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đình Lâm | 19-05-1980 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Đức Thắng | 30-05-1980 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Phương Chi | 14-01-1982 | Nữ | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hạ Hòa, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
2 | Hoàng Thị Thu Giang | 06-09-1980 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Hạ Long | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đào Thị Thu Hằng | 17-01-1977 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phan Mạnh Hùng | 12-10-1979 | Nam | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Tô Lan | 15-07-1981 | Nữ | Văn học | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Hoài Nam | 06/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Địa học Phenikaa | Sóc Sơn, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thành phố Chí Linh, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Tiến Anh | 31/07/1981 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Trần Tuấn Anh | 06/03/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thanh Bình | 09/09/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phan Việt Cương | 04/06/1978 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Văn Anh Cường | 27/08/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
8 | Tạ Văn Dương | 01/05/1984 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đào Quang Duy | 04/01/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đồ Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Ngô Ngọc Hà | 19/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
12 | Vũ Ngọc Hải | 25/03/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phan Thanh Hải | 10/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Hoàng Nhật Hiếu | 27/05/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Hoài Ân, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Duy Hùng | 09/01/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Trần Quang Huy | 19/10/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Đức Trung Kiên | 13/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Phan Thuỳ Linh | 18/09/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Trọng Lư | 01/03/1972 | Nam | Vật lý | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Thế Song | 10/01/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Tấn Tài | 25/10/1988 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Trà Vinh | Càng Long, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Phạm Minh Tân | 10/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Thái | 26/09/1981 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thị Thảo | 27/06/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
26 | Phạm Hương Thảo | 03/05/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Tuyên Hoá, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
27 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
28 | Vũ Văn Thú | 29/07/1971 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công đoàn | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Thị Thúy | 06/09/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học phòng cháy chữa cháy | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
32 | Lê Mạnh Tú | 20/12/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
33 | Đỗ Quốc Tuấn | 18/11/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đinh Quang Cường | 10-12-1957 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Tuấn | 11-05-1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | 27-05-1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thúy Lan Chi | 08-01-1978 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Văn Lang | Đức Phổ, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Phú Cường | 04-11-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Gò Công, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Thanh Cường | 11-05-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Minh Đức | 11-09-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hòa, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Phan Duy | 01-12-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Văn Lang | Đồng Xuân, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Công Giang | 13-12-1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Thị Hải Hà | 13-12-1974 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Đức Hiển | 29-04-1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Ngọc Hiếu | 12-01-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
13 | Cao Văn Hóa | 26-09-1959 | Nam | Xây dựng | Ttrường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đặng Xuân Hùng | 07-03-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15 | Đặng Việt Hưng | 05-12-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thanh Hưng | 06-12-1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Thị Thu Huyền | 14-03-1981 | Nữ | Xây dựng | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Tống Tôn Kiên | 02-08-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Thị Hồng Na | 23-11-1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Lữ Phương | 25-05-1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Thành Phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lại Văn Quí | 06-06-1989 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04-02-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Ngọc Thanh | 31-05-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trần Minh Thi | 14-02-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Quốc Toản | 04-12-1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Ngô Ngọc Tri | 18-08-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
27 | Mai Cao Trí | 02-11-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
28 | Bùi Phương Trinh | 05-03-1985 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Hữu Anh Tuấn | 16-02-1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Minh Tùng | 04-12-1977 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Lê An | 26-04-1963 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Bình, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Xuân Bách | 05-10-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Danh Cường | 29-10-1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội /Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Lạng Giang, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Ngọc Hà | 13-09-1964 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Triệu Phong, Quảng Tri | GS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Mạnh Hùng | 24-03-1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
6 | Trần Đỗ Hùng | 03-07-1961 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cờ Đỏ, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
7 | Trần Vân Khánh | 04-06-1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Sách, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Trung Kiên | 07-01-1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Hòn Đất, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
9 | Trần Phan Chung Thủy | 12-06-1965 | Nữ | Y học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | GS | Xem chi tiết |
10 | Đặng Quốc Ái | 26-03-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Minh Anh | 15-02-1979 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Bách | 28-06-1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Thống Nhất | Hương Vinh, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Quảng Bắc | 03-03-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Cam Lộ, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Thanh Bình | 02-07-1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thanh Bình | 10-10-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thanh Bình | 10-08-1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Trọng Bỉnh | 17-06-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
18 | Ngô Thị Minh Châu | 15-01-1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y- Dược, Đại học Huế | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lương Quốc Chính | 16-12-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Cung Văn Công | 13-07-1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Phổi Trung ương | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Văn Đếm | 11-04-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Đĩnh | 16-07-1983 | Nam | Y học | Bệnh viên Đa khoa Quốc Tế Vinmec | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hoàng Gia Du | 18-04-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đặng Phúc Đức | 09-09-1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Võ Tấn Đức | 05-10-1964 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Quang Đức | 18-12-1975 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Lê Thanh Đức | 17-08-1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28 | Phạm Thị Việt Dung | 13-08-1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Anh Dũng | 02-01-1966 | Nam | Y học | Sở Y Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Thanh Dũng | 25-07-1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Phạm Xuân Dũng | 01-04-1963 | Nam | Y học | Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
32 | Trần Ngọc Dũng | 14-10-1968 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phan Hướng Dương | 07-01-1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Nội tiết Trung ương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Huỳnh Giao | 19-06-1974 | Nữ | Y học | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lai Vung, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
35 | Trần Thị Thúy Hà | 23-10-1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
36 | Đỗ Xuân Hai | 25-02-1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
37 | Phạm Thanh Hải | 07-05-1984 | Nam | Y học | Trường Đại kọc Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
38 | Tăng Xuân Hải | 19-05-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Trọng Hào | 03-12-1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Xuân Hậu | 20-12-1986 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 20-06-1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Đông, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 24-01-1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện K | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 28-08-1973 | Nữ | Y học | Bệnh Viện Bạch Mai | Hoàn Kiếm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
44 | Trần Thị Hoàng | 25-02-1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
45 | Phạm Văn Hùng | 03-02-1973 | Nam | Y học | Viện Kiểm định Quốc gia Vắc xin và Sinh phẩm Y tế, Bộ Y tế | Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Trọng Hưng | 02-10-1977 | Nam | Y học | Viện Dinh dưỡng | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
47 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11-06-1979 | Nữ | Y học | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
48 | Phùng Thị Huyền | 02-09-1978 | Nữ | Y học | Bệnh viện K | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Anh Khôi | 07-10-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
50 | Võ Hồng Khôi | 10-04-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
51 | Đỗ Hùng Kiên | 11-10-1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
52 | Lê Nguyên Lâm | 11-10-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
53 | Lê Thị Hương Lan | 03-11-1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Hồng Lợi | 22-07-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Hoàng Long | 05-01-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học VinUni | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
56 | Lê Trần Quang Minh | 26-11-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
57 | Trần Quang Nam | 14-11-1970 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thủy, Huế | PGS | Xem chi tiết |
58 | Cao Thanh Ngọc | 13-08-1979 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
59 | Trần Nguyễn Ngọc | 06-03-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
60 | Đinh Hiếu Nhân | 12-01-1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
61 | Trần Kim Sơn | 03-09-1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
62 | Nguyễn Thành Tấn | 02-05-1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
63 | Đỗ Tấn | 06-01-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Trung ương | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
64 | Nguyễn Thị Thắm | 09-04-1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
65 | Trần Thắng | 23-04-1969 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
66 | Lê Văn Thành | 20-10-1967 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
67 | Thân Hà Ngọc Thể | 25-09-1966 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
68 | Hà Văn Thiệu | 08-06-1967 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
69 | Dư Thị Ngọc Thu | 07/12/1961 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cầu Kè, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
70 | Phan Đặng Anh Thư | 16-05-1982 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Hoà, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
71 | Nguyễn Kim Thư | 17-04-1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
72 | Lưu Quang Thùy | 20-04-1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
73 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 22-11-1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
74 | Nguyễn Lý Thịnh Trường | 11/04/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
75 | Vũ Ngọc Tú | 14-03-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
76 | Nguyễn Anh Tuấn | 09-03-1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
77 | Nguyễn Thanh Tùng | 16/02/1970 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
78 | Đỗ Đình Tùng | 15-11-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn | Yên Mô, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
79 | Nguyễn Tuấn Tùng | 14-01-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
80 | Nguyễn Như Vinh | 20-05-1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
81 | Nguyễn Tuấn Vũ | 24-01-1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường Đúc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
82 | Nguyễn Thanh Xuân | 05-01-1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 38927
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu