Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020
17/09/2020
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/5/1962 | Nữ | Thủy sản | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
2 | Phan Thị Vân | 11/09/1970 | Nữ | Thủy sản | Kinh | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 | Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
3 | Vũ Ngọc Út | 07/9/1969 | Nam | Thủy sản | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Ý Yên, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Đình Phùng | 28/7/1974 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/7/1976 | Nữ | Thủy sản | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Văn Dũng | 04/10/1982 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lâm Thái Hùng | 12/10/1977 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Sở Khoa học và Công nghệ Trà Vinh | Cầu Ngang, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Ngọc Phước | 15/4/1974 | Nam | Thủy sản | Kinh | Khoa Thuỷ sản , Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
9 | Thái Thanh Bình | 31/7/1971 | Nam | Thủy sản | Kinh | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Hiệp | 28/3/1976 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 21/4/1957 | Nữ | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | TP. Vinh, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Trung Kiên | 30/10/1978 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM | Phúc Thọ, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thời Trung | 06/12/1976 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Vĩnh Linh, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/6/1981 | Nam | Cơ học | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Xuân Phú | 05/10/1981 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Việt Đức | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phan Đức Huynh | 17/02/1978 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Thanh Tuấn | 09/9/1980 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Chu Anh Mỳ | 10/01/1974 | Nam | Cơ khí | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
2 | Đinh Văn Chiến | 18/5/1952 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Việt Bắc- Thái Nguyên, Trường Đại học Điện Lực | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Hồ Thanh Phong | 19/7/1958 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Anh Tuấn | 11/9/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Đức Toàn | 01/12/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương. | GS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Tuấn Anh | 12/4/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hoàng Long | 28/6/1966 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Hồng Kỳ | 05/10/1963 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Thể Truyền | 18/10/1970 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Tuấn Phương Nam | 15/9/1978 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Hồng Sơn | 03/5/1978 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Huy Trưởng | 13/12/1976 | Nam | Động lực | Kinh | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Tuấn Hiếu | 05/8/1976 | Nam | Cơ khí | Kinh | Viện Công nghệ, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Cường | 06/6/1983 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Xã Hội | 16/5/1959 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Quốc Thái | 31/12/1982 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Văn Sáng | 04/6/1983 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Anh Sơn | 18/9/1979 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Ngọc Đoàn | 24/10/1981 | Nam | Cơ khí | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trần Xuân Bộ | 27/01/1983 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
21 | Võ Tuyển | 01/4/1960 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17/02/1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hoàng Phương | 05/4/1955 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Thăng Long | Hoàng Mai, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Xuân Dậu | 23/5/1969 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Ngô Xuân Bách | 10/02/1984 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Bình Minh | 05/12/1984 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 05/06/1975 | Nữ | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Trung Thành | 01/12/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Phenikaa | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Trường Thắng | 27/12/1974 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Minh Tuấn | 05/7/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phan Duy Hùng | 24/5/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học FPT | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Tăng Văn Hạ | 11/5/1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Quang Đức | 16/4/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trần Thị Ngân | 07/10/1981 | Nữ | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Thuỷ lợi | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15 | Trịnh Viết Cường | 02/9/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đức Tuấn | 08/12/1969 | Nam | Dược học | Kinh | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
2 | Thái Khắc Minh | 26/12/1977 | Nam | Dược học | Hoa | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Hòa, Long An | GS | Xem chi tiết |
3 | Chử Văn Mến | 24/9/1983 | Nam | Dược học | Kinh | Học viện Quân y | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ | 25/12/1977 | Nam | Dược học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Đăng Thoại | 20/3/1968 | Nam | Dược học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Đức Hạnh | 27/3/1981 | Nữ | Dược học | Kinh | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Thuận | 07/8/1970 | Nữ | Dược học | Kinh | Trường Đại học Dược Hà Nội | Tây Hồ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Phương Thảo | 11/9/1985 | Nữ | Dược học | Kinh | Trường Đại học Dược Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Thị Vân Anh | 22/10/1981 | Nữ | Dược học | Kinh | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Võ Quang Trung | 12/3/1987 | Nam | Dược học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Đức Lợi | 17/11/1983 | Nam | Dược học | Kinh | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Đức | 01/08/1973 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
4 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03/06/1979 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
5 | Châu Minh Thuyên | 06/06/1977 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Nam | Điện | Kinh | Đại học Đà Nẵng | Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Đức Tùng | 28/3/1984 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Minh Ý | 28/01/1983 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/1976 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Hải Châu | 26/12/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đức Nhân | 10/05/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Hữu Phát | 26/01/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thành Chuyên | 11/06/1983 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thế Quang | 30/11/1978 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04/07/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Minh Nghĩa | 26/11/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Quang Vinh | 23/03/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trương Ngọc Sơn | 23/07/1982 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Hoàng Ngọc Hà | 09/12/1981 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Tùng Lâm | 14/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Vũ Quỳnh | 27/03/1979 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Lạc Hồng | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Phan Thanh Hòa | 22/02/1976 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đặng Quốc Vương | 22/11/1979 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đào Thanh Toản | 28/11/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
2 | Lê Thanh Hà | 10/9/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải. | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hoàng Tùng | 29/01/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Lương Hải | 24/7/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Mạnh Cường | 23/12/1963 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phạm Tâm Thành | 10/4/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Phú Lộc | 11/01/1957 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Lai Vung, Đồng Tháp | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Trung | 20/02/1978 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Học viện Dân tộc, Uỷ ban Dân tộc | Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | GS | Xem chi tiết |
3 | Đỗ Đình Thái | 13/8/1973 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Dương Hữu Tòng | 27/8/1982 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Long Hồ, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/9/1981 | Nữ | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Bửu Huân | 31/7/1966 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hữu Hậu | 10/01/1979 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Mậu Đức | 08/3/1983 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Hương | 08/8/1972 | Nữ | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Tiến Trung | 18/6/1981 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Tạp chí Giáo dục | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Lương | 13/02/1976 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 32540
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu