Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020 (Phần 3)
17/09/2020
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Hoàng Nghĩa Sơn | 10/11/1965 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Quảng Trường | 19/8/1975 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Văn Sinh | 28/11/1962 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Liêm, Hà Nam | GS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Hồng Thủy | 09/11/1968 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành phố Huế | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hoàng Công Tín | 13/4/1982 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Thị Hương | 01/01/1986 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Vinh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Ngô Văn Bình | 06/8/1974 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Hữu Quân | 15/8/1985 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Huy Thuần | 19/8/1980 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Nghiên cứu hạt nhân, Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Ngọc Hồng | 05/7/1978 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Công nghệ TPHCM | Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 08/7/1981 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Xuân Thành | 09/8/1978 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Trần Văn Tuấn | 12/01/1978 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Trương Hải Nhung | 02/7/1985 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh | Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Võ Thanh Sang | 22/02/1986 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Vũ Tiến Chính | 14/4/1976 | Nam | Sinh học | Kinh |
Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lâm Minh Châu | 09/11/1986 | Nam | Dân tộc học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Công Khanh | 08/6/1958 | Nam | Tâm lý học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Đinh Đức Hợi | 21/01/1977 | Nam | Tâm lý học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hiệp Thương | 02/02/1976 | Nam | Tâm lý học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Tùng Phong | 29/07/1967 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Đặng Minh Hải | 19/08/1979 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Xuân Quang | 17/03/1971 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Lương Bằng | 01/06/1977 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Văn Chiến | 17/10/1983 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Võ Công Hoang | 02/11/1983 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Lấp Vò, Đồng Tháp | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Anh Vinh | 29/07/1983 | Nam | Toán học | Kinh | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Nông Cống, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Đình Phư | 04/02/1954 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Quang Trung | Thạch Hà, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Văn Tấn | 16/08/1976 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
5 | Lê Quý Thường | 01/03/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/1983 | Nam | Toán học | Kinh | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thành Chung | 20/10/1982 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Quảng Bình | Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Trường Thanh | 18/08/1980 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Tuyên | 26/10/1983 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Đức Thoan | 31/10/1980 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Xây dựng | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Hoàng Hà | 02/03/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại Học Sư phạm Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Thành Dương | 08/11/1982 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Việt Đức | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Triều Dương | 29/05/1971 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phạm Trọng Tiến | 03/01/1985 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phan Hoàng Chơn | 20/09/1978 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Đông Hải, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Nguyên An | 11/10/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trương Minh Tuyên | 11/8/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
20 | Lê Minh Triết | 14/12/1987 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Ngọc Anh | 02/8/1970 | Nam | Toán học | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Cao Xuân Long | 11/10/1981 | Nam | Triết học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia tp.Hồ Chí Minh | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Thị Thủy | 02/4/1980 | Nữ | Chính trị học | Kinh | Học viện Ngoại giao | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
3 | Hà Anh Tuấn | 26/8/1979 | Nam | Chính trị học | Kinh | Học viện Ngoại giao | Tam Nông, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
4 | Hà Trọng Thà | 10/8/1976 | Nam | Chính trị học | Kinh | Trường Đại học An ninh nhân dân | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Lê Hải Bình | 20/6/1977 | Nam | Chính trị học | Kinh | Ban Tuyên giáo Trung ương | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Hồng Vận | 30/5/1978 | Nam | Triết học | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đào Hải Triều | 12/01/1962 | Nam | Văn hóa | Kinh | Bảo tàng Hậu cần Quân đội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
2 | Dương Thị Thu Hà | 21/4/1979 | Nữ | Văn hóa | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Võ Tường Kha | 10/9/1969 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Vinh Hưng | 31/10/1971 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Đỗ Hiệp | 04/12/1963 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Gia lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Duy Quyết | 20/12/1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Quang Sơn | 13/4/1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Hà, Hà Tỉnh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Thị Thục | 15/01/1976 | Nữ | Văn hóa | Kinh | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Cường | 11/12/1976 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/01/1976 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Việt Hùng | 20/7/1983 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Bảo Lân | 26/5/1963 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Hiếu | 09/01/1974 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Viện Khoa học Thể dục thể thao | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Đức Thành | 19/7/1971 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Võ Thị Thu Thuỷ | 29/8/1963 | Nữ | 24. Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Kiến Trúc TP Hồ Chí Minh | Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thu Hiền | 17/10/1980 | Nữ | Văn học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Trọng Dương | 18/01/1980 | Nam | Văn học | Kinh | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Phúc Dương | 20/08/1971 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
2 | Bạch Hương Giang | 12/10/1982 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Nguyên Quốc Trình | 09/09/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Chử Mạnh Hưng | 28/12/1984 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đinh Văn Châu | 03/03/1975 | Nam | Vật lý | Kinh | Vụ Tiết kiệm năng lượng và Phát triển bền vững, Bộ Công Thương | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Dương Anh Tuấn | 30/04/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Phenikaa | TP. Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hà Phương Thư | 31/01/1974 | Nữ | Vật lý | Kinh | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hương Long, Thành phố Huế | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Đỗ Ngọc Trầm | 01/10/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Kiến Tường, Long An | PGS | Xem chi tiết | |
9 | Hoàng Đức Tâm | 02/09/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Thị Giang | 26/03/1974 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường ĐH Hồng Đức | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Thị Mai Oanh | 19/08/1982 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hạ Hòa, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Mai Hồng Hạnh | 27/11/1984 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Mai Thị Lan | 20/01/1986 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
15 | Ngô Đức Quân | 06/6/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đoan Hùng, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Ngô Ngọc Hà | 19/10/1979 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Bá Phi | 18/04/1981 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Duy Hùng | 09/01/1979 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 12/03/1986 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Thủy, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 08/10/1981 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TPHCM | Sơn Tịnh, Quãng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thu Nhàn | 01/10/1975 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Trần Thuật | 16/09/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Trương Khang | 12/11/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Trường Thọ | 26/08/1976 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Văn Chương | 10/11/1986 | Nam | Vật lý | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Văn Hòa | 08/09/1979 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Nha Trang | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Xuân Ca | 10/10/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Xuân Sáng | 30/01/1982 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
30 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | 16/10/1985 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM | Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
31 | Phạm Văn Hải | 09/09/1981 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
32 | Phan Thị Ngọc Loan | 22/07/1985 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
33 | Trần Duy Tập | 09/03/1981 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp HCM | Đông Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Quang Huy | 19/05/1978 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Phenikaa | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
35 | Trần Văn Quảng | 05/08/1982 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
36 | Vũ Xuân Hiền | 16/09/1986 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 19053
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu