Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020 (Phần 4)
17/09/2020
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Nguyễn Văn Vương | 28/5/1984 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thành Phố Hội An, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
2 | Hà Duy Khánh | 05/10/1986 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
3 | Ngô Lê Minh | 01/3/1976 | Nam | Kiến trúc | Kinh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Công Giang | 13/12/1963 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Kiến trúc | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Tuấn Trung | 14/6/1980 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Xây dựng | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Anh Đức | 26/9/1976 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Mỹ Văn, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Xuân Đạt | 04/11/1976 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Xây dựng | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Đức Học | 24/5/1987 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Thị Thúy Vân | 21/12/1979 | Nữ | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Kiến trúc | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Anh Tuấn | 06/11/1983 | Nam | Xây dựng | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Minh Kỳ | 16/3/1967 | Nam | Y học | Kinh | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Thị Quỳnh Mai | 10/8/1967 | Nữ | Y học | Kinh | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Duy Bắc | 06/10/1976 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Thuận Thành, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Trường Giang | 22/10/1969 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Thành phố Thanh Hóa , Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Văn Ba | 10/9/1975 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Nông Cống, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
7 | Phan Trọng Lân | 01/8/1970 | Nam | Y học | Kinh | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
8 | Tạ Văn Trầm | 24/4/1965 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
9 | Trần Diệp Tuấn | 18/5/1967 | Nam | Y học | Hoa | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
10 | Trần Trung Dũng | 20/5/1976 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
11 | Bùi Thị Vân Anh | 30/4/1971 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Mắt Trung ương | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Châu Văn Trở | 25/8/1977 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đức Hòa, Long An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đinh Thị Diệu Hằng | 18/3/1971 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
14 | Dư Thị Ngọc Thu | 07/12/1961 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cầu Kè, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
15 | Hồ Hữu Thiện | 20/7/1965 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
16 | Hoàng Đức Hạ | 28/6/1978 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Hoàng Thị Diễm Tuyết | 29/3/1970 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Hùng Vương | Thành phố Nha trang, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
18 | Lê Quang Trí | 18/01/1968 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Quân y 7A | Long Thành, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Đình Hòa | 09/6/1983 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Việt Đức | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Đình Ngân | 04/4/1977 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Đức Lam | 19/9/1975 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/8/1970 | Nam | Y học | Kinh | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | Hạ Hoà, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Minh Hiền | 26/12/1972 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Thanh Nhàn | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 24/01/1976 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện K | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Tiến Chung | 22/12/1981 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Tuyết Xương | 02/02/1969 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung ương | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Văn Tân | 10/10/1978 | Nam | Y học | Kinh | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Vũ Thượng | 19/7/1972 | Nam | Y học | Kinh | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
29 | Phạm Duy Hiền | 20/4/1972 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung Ương | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
30 | Phạm Hồng Đức | 18/7/1972 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Phạm Hồng Vân | 14/4/1970 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
32 | Phạm Thị Dung | 22/9/1976 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phạm Thu Hiền | 24/10/1967 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung ương | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
34 | Phùng Thị Bích Thủy | 27/7/1976 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung ương | Chương Mỹ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Thái Thanh Trúc | 30/3/1983 | Nam | Y học | Kinh | Đại Học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
36 | Trần Đăng Khoa | 25/6/1974 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Gò Công, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
37 | Trần Kiêm Hảo | 06/10/1970 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Trung ương Huế | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
38 | Trần Thị Khánh Tường | 29/9/1970 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
39 | Trần Vĩnh Hưng | 15/01/1966 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Bình Dân | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
40 | Trương Đình Cẩm | 20/02/1967 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc phòng | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
41 | Trương Thanh Tùng | 15/11/1974 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
42 | Võ Thành Toàn | 20/03/1974 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Thống Nhất | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
43 | Võ Thị Kim Anh | 08/02/1972 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Thăng Long | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
44 | Vũ Hải Vinh | 06/7/1982 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
45 | Lê Xuân Cung | 31/7/1973 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Mắt Trung ương | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 16914
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu