Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021
02/01/2022
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Hoà | 04-04-1961 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Ngô Thị Kim Cúc | 20-06-1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
3 | Huỳnh Trường Giang | 28-09-1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Văn Giáp | 13-09-1983 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trương Đình Hoài | 12-06-1984 | Nam | Thủy sản | Học Viện Nông nghiệp Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Khắc Hùng | 08-02-1968 | Nam | Thú y | Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lý Văn Khánh | 01-04-1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hứa Thái Nhân | 16-08-1982 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Cú,Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 16-10-1979 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đình Kiên | 24-12-1960 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiên Du, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Đức Lưu | 13-04-1962 | Nam | Động lực | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
2 | Chu Anh Mỳ | 10-01-1974 | Nam | Cơ khí | Học viện KTQS | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Doãn Sơn | 05-05-1954 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa-ĐHQG HCM | Can lộc, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Minh Cường | 25-12-1972 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thùy Dương | 18-02-1985 | Nữ | Cơ khí | Viện Cơ khí, Trường Đại học bách Khoa Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trần Ngọc Đoàn | 24-10-1981 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phan Thị Mai Hà | 15-05-1977 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG HCM | Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Hồng Hải | 16-06-1979 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Văn Hiếu | 05-10-1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Hợp | 26-05-1971 | Nam | Cơ khí | Trường Đại Học Quốc Tế, ĐHQG HCM | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Tuấn Linh | 04-11-1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Thanh Long | 23-04-1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, ĐHQG HCM | Thành phố Pleiku, Gia Lai | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Quốc Mạnh | 18-03-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Thị Hồng Nga | 17-07-1983 | Nữ | Cơ khí | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Hồ Xuân Năng | 04-11-1964 | Nam | Động lực | Trường đại học Phenikaa | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đỗ Xuân Phú | 05-10-1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Việt Đức, đường Lê Lai, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Thị xã Đông Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Xuân Phương | 08-02-1976 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật quân sự | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
18 | Vũ Văn Tấn | 21-05-1985 | Nam | Động lực | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Như Tùng | 10-05-1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 02-09-1974 | Nam | Động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Long Hồ, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
21 | Vũ Thanh Tùng | 16-09-1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Ngô Thị Thảo | 16-07-1984 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
23 | Mạc Thị Thoa | 27-09-1983 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Xuân Thiết | 12-08-1975 | Nam | Cơ khí | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Ngô Hà Quang Thịnh | 12-08-1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Huy Trưởng | 13-12-1976 | Nam | Động lực | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Thế Bảo | 29-12-1972 | Nam | Công nghệ Thông tin | ĐH Sài Gòn | Củ Chi, Tp.HCM | GS | Xem chi tiết |
2 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17-02-1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đỗ Phúc | 01-08-1958 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM | Phú Vang, Thừa Thiên – Huế | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Hồng Anh | 17-10-1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Việt Anh | 29-04-1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Bình | 23-12-1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Võ Thị Ngọc Châu | 14-01-1980 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP. HCM | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Xuân Dậu | 23-05-1969 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
9 | Ngô Quốc Dũng | 04-08-1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Trọng Hiếu | 04-11-1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hà Minh Hoàng | 08-12-1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phan Duy Hùng | 24-05-1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học FPT | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14-10-1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP. HCM | Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Sinh | 14-06-1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Lam Sơn | 07-09-1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Trường Thắng | 27-12-1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam | An Dương, Hải Phòngg | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Hồng Trang | 15-10-1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Công Luận | 07-12-1953 | Nam | Dược học | Trường ĐH. Tây Đô | Tp. Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Minh Trí | 04-04-1961 | Nam | Dược học | Đại Học Y Dược TP.HCM | Bố Trạch, Quảng Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | 29-09-1981 | Nam | Dược học | Trường Đại học Công nghệ Tp.HCM | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Hoàng Việt Dũng | 06-11-1981 | Nam | Dược học | Viện Đào tạo Dược, Học viện Quân y | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Hải | 09-11-1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phạm Thế Hải | 03-03-1984 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Đức Hạnh | 27-03-1981 | Nữ | Dược học | Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Hường Hoa | 28-10-1963 | Nữ | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương Trường ĐH Hòa Bình | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Vũ Đình Hoà | 04-01-1981 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thắng | 10-11-1985 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thạnh Trị, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đăng Thoại | 20-03-1968 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12-10-1984 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược TPHCM | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thị Hải Yến | 23-04-1982 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03-06-1979 | Nam | Điện tử | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viện Thông Cơ Sở TP. Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Công Hùng | 25-01-1961 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại Tp.Hồ Chí Minh | Quận 5, Sài Gòn | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Minh Phương | 24-01-1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Xuân Tú | 19-09-1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
5 | Hà Đắc Bình | 13-07-1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Duy Tân | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trần Trung Duy | 01-01-1984 | Nam | Điện tử | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn thông, cơ sở TP. Hồ Chí Minh | Nha Trang, Khánh Hoà | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Đức Đại | 10-11-1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hữu Đức | 22-05-1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Minh Hòa | 04-01-1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Tiến Hòa | 24-02-1982 | Nam | Điện tử | Viện Điện tử - Viễn thông, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đinh Thị Thái Mai | 07-07-1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đào Phương Nam | 01-07-1982 | Nam | Tự động hoá | Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Hoài Nam | 19-05-1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Thị Thúy Nga | 05-05-1982 | Nữ | Tự động hoá | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Hữu Phát | 26-01-1980 | Nam | Điện tử | Viện Điện Tử Viễn Thông, Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hoàng Phương | 20-08-1983 | Nam | Tự động hoá | Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Dương Minh Quân | 29-01-1984 | Nam | Điện | Đại học Đà Nẵng | Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Cao Quyền | 28-03-1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ (ĐHQGHN) | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20-07-1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Tp.HCM | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trọng Thắng | 30-06-1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phong | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04-07-1976 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Minh Thùy | 31-12-1983 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoằng Hóa,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
23 | Phạm Văn Trường | 02-11-1977 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trương Quang Vinh | 10-12-1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Tịnh Khê, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Tuấn Vũ | 07-12-1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
26 | Hoàng Văn Xiêm | 20-11-1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Hoàng Phương Hoa | 02-04-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Ứng Hòa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Phú Cường | 20-08-1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học giao thông vận tải, Phân hiệu Tp.HCM | Đức Huệ, Long An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lương Minh Chính | 24-11-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy Lợi | Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thái Dương | 01-06-1967 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đào Văn Dinh | 01-06-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Đại học Giao Thông Vận tải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đỗ Hữu Đạo | 12-03-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Bùi Thị Loan | 07-12-1982 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao Thông Vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Ngọc Long | 20-10-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Vinh | Nam đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Văn Tài | 25-12-1969 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đỗ Thắng | 14-03-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Anh Tuấn | 03-07-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Quang Tuấn | 14-12-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Long Biên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Anh Tuấn | 18-06-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Anh Tuấn | 06-11-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Anh Tuấn | 29-01-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Việt Đức | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Khúc Đăng Tùng | 20-10-1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Dương Hữu Tuyến | 17-12-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Cao Ý | 23-12-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Hạnh | 20-02-1986 | Nam | Giáo dục học | Viện Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Văn Hưng | 02-12-1978 | Nam | Giáo dục học | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Chi Lan | 20-11-1972 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Châu Thành, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Văn Lợi | 08-10-1972 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Phương Tâm | 06-04-1971 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Lai Vung, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Phương Uyên | 12-06-1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Giồng Trôm, Bến Tre. | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 40248
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu