Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021 (Phần 4)
01/01/2022
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Tiết Khánh | 11-12-1961 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Lan Oanh | 25-02-1970 | Nữ | Văn hóa | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thanh Xuân, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Minh Phúc | 10-12-1976 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai | Đống Đa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Công Duy | 02-02-1981 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Đông Anh - Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Xuân Hùng | 10-01-1976 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Ngô Minh Hùng | 16-05-1975 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Văn Lang | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Tài Hưng | 06-09-1965 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đàm Trung Kiên | 26-03-1979 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 31-01-1978 | Nữ | Thể dục Thể thao | Trường Đại Học Thể dục thể thao Tp.HCM | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Long | 10-12-1974 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | Vinh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trương Đại Lượng | 02-07-1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Minh Phong | 01-07-1977 | Nam | Nghệ thuật | Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Duy Quyết | 20-12-1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường ĐH SP Thể dục Thể thao Hà Nội | Phú Xuân, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Thiên | 13-07-1968 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Thị Bích Thuỷ | 18-10-1981 | Nữ | Văn hóa | Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Đức Toàn | 03-11-1981 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Huỳnh Thị Trang | 22-01-1967 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Cần Thơ | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thế Truyền | 08-08-1965 | Nam | Nghệ thuật | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đinh Công Tuấn | 13-01-1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thế Bình | 11-11-1954 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà nội | Thanh Trì , Hà nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hoài Châu | 22-04-1956 | Nam | Vật lý | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hà Đông, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Phùng Văn Đồng | 22-10-1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Ba Vì, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Chu Mạnh Hoàng | 13-07-1979 | Nam | Vật lý | Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu (ITIMS), Trường ĐHBK Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Hồng | 28-02-1973 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
6 | Dương Ngọc Huyền | 21-05-1958 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hữu Lâm | 26-10-1974 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
8 | Phan Bách Thắng | 13-11-1979 | Nam | Vật lý | Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, ĐHQG-HCM | Hưng Hà, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thế Toàn | 20-08-1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Xuân Trường, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Xuân Ca | 10-10-1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Đức Chính | 30-05-1978 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Văn Chương | 10-11-1986 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | xã Phong Vân, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Việt Cường | 12-03-1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Tp.HCM | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phan Văn Độ | 16-02-1971 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Trần Thị Thu Hạnh | 19-05-1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa – Đại học quốc gia Tp.HCM | Vĩnh Bảo, Hải Phòng. | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Hảo | 12-01-1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, ĐH Thái Nguyên | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Viết Nhân Hào | 11-12-1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
18 | Vũ Xuân Hòa | 13-08-1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên | Cẩm Giảng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Thị Hồng | 09-07-1983 | Nữ | Vật lý | Bộ môn Vật lý, Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ | Xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | PGS | Xem chi tiết |
20 | Chử Mạnh Hưng | 28-12-1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Mai Thị Lan | 20-01-1986 | Nữ | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Thị Ngọc Loan | 13-03-1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Việt Long | 02-07-1976 | Nam | Vật lý | Đại học Sài Gòn | Hoàng Lộc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lê Văn Lịch | 11-12-1988 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật Liệu, Trường ĐHBK Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Mạnh Thắng | 03-12-1979 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ quốc phòng | Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Phạm Hữu Thiện | 12-12-1978 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Châu Thành, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Hoàng Thoan | 01-02-1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Công Tú | 29-09-1985 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Tư | 05-09-1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Bình Chương- Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
30 | Dương Anh Tuấn | 30-04-1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
31 | Hà Thanh Tùng | 10-07-1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Phước Dân | 24-09-1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh | Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Chính | 11-06-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng. | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
3 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 07-06-1976 | Nữ | Kiến trúc | Đại học Kiến trúc Thành Phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Thái Hoàn | 21-03-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hà Mạnh Hùng | 05-08-1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Lan Hương | 19-12-1979 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Ngọc Lâm | 04-07-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học xây dựng Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Vĩnh Long | 31-01-1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Lê Lựu | 16-10-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Việt Đức | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Ngô Lê Minh | 01-03-1976 | Nam | Kiến trúc | Trường đại học Tôn Đức Thắng | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đinh Thị Nga | 10-04-1983 | Nữ | Xây dựng | Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Vũ Hồng Sơn | 03-02-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Minh Thi | 14-02-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Ngô Văn Thuyết | 09-05-1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Xuân Bách | 05-10-1984 | Nam | Y học | Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Đoàn Quốc Hưng | 20-04-1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Minh Khuê | 13-03-1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Kiến An, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
4 | Vũ Thị Hoàng Lan | 30-12-1976 | Nữ | Y học | Đại học Y tế công cộng | Thành phố Nam Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Võ Trương Như Ngọc | 12-12-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phù Mỹ, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
6 | Lê Văn Quảng | 21-02-1972 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
7 | Hồ Anh Sơn | 21-01-1976 | Nam | Y học | Viện nghiên cứu Y dược học quân sự, Học viện Quân y | Quỳnh Lưu, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
8 | Võ Văn Thắng | 14-07-1961 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
9 | Trần Quyết Tiến | 02-01-1961 | Nam | Y học | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
10 | Ngô Minh Xuân | 14-11-1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Quỳnh Anh | 16-08-1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Quỳnh Anh | 03-04-1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đỗ Ngọc Ánh | 13-06-1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Thị Kim Ánh | 03-04-1978 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Hải Châu, TP. Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Bằng | 03-08-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103- Học viện Quân y | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Ngọc Bích | 23-08-1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Như Bình | 08-11-1983 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Văn Bình | 26-10-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Thụy Hương, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trương Đình Cẩm | 20-02-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc Phòng | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Chủ | 16-01-1973 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đặng Thành Chung | 22-09-1982 | Nam | Y học | Bộ môn Sinh lý bệnh, Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Chuyên | 05-10-1981 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
23 | Vũ Chí Dũng | 25-03-1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đỗ Trung Dũng | 01-10-1977 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương. | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trương Quang Định | 27-10-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố | Chợ Lách, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
26 | Dương Minh Đức | 18-12-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Đào Việt Hằng | 27-07-1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
28 | Ngô Mạnh Hùng | 11-07-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện hữu nghị Việt Đức | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21-09-1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Mắt trung ương | Hoài đức, Hà nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Đức Lam | 19-09-1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
31 | Đỗ Đức Minh | 14-02-1984 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hoà, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Huy Ngọc | 20-08-1970 | Nam | Y học | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | Hạ Hoà, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Minh Phương | 22-02-1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
34 | Nguyễn Tiến Quang | 01-02-1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Ngọc Rạng | 17-07-1954 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Dak Hà, Kon Tum | PGS | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Văn Sơn | 29-10-1964 | Nam | Y học | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
37 | Hoàng Văn Sỹ | 13-03-1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
38 | Phạm Quang Thái | 29-10-1976 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Mạnh Thắng | 23-08-1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Thanh Thảo | 07-11-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế. | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế. | PGS | Xem chi tiết |
41 | Hồ Hữu Thiện | 20-07-1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | PGS | Xem chi tiết |
42 | Võ Duy Thông | 15-12-1982 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Đức Thuận | 31-10-1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y. | Ba Vì, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thu Thủy | 20-11-1981 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
45 | Võ Thành Toàn | 20-03-1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Thống Nhất | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Lê Quang Trí | 18-01-1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 | Long Thành, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
47 | Hà Mạnh Tuấn | 01-01-1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn Phong, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
48 | Lê Anh Tuấn | 15-07-1978 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
49 | Phùng Anh Tuấn | 31-01-1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
50 | Tạ Anh Tuấn | 04-04-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung Ương | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
51 | Trần Anh Tuấn | 25-01-1979 | Nam | Y học | Trung tâm Điện quang, BV Bạch Mai | Duy Tiên - Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
52 | Trương Thanh Tùng | 15-11-1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
53 | Phạm Bá Tuyến | 04-02-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
54 | Phạm Nguyên Tường | 25-09-1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
55 | Vũ Hải Vinh | 06-07-1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
56 | Trần Xuân Vĩnh | 03-08-1971 | Nam | Y học | ĐHYD Tp.Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
57 | Lê Thượng Vũ | 16-12-1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TPHCM | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 31519
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu