Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021 (Phần 2)
02/01/2022
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Hà | 12-10-1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | TP Ninh Bình, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Quang Minh | 29-03-1956 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM | Yên Mỹ, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Văn Tất | 30-11-1966 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Hoa Sen | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Võ Viễn | 23-09-1962 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Triệu Phong, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Thị Tuyết Anh | 12-01-1982 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa Học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Huỳnh Bùi Linh Chi | 15-12-1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Đồng Nai | Tuy An, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Ngọc Duy | 15-08-1981 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lại Quốc Đạt | 08-06-1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP. HCM | Cần Đước Long An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Tiến Đức | 06-07-1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Hà | 24-10-1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thu Hà | 23-01-1985 | Nữ | Hóa học | Viện Kỹ thuật hoá học, trường ĐHBK Hà Nội | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Vũ Hồng Hà | 07-11-1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Quốc Tế-Đại học Quốc Gia-Tp.HCM | Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Viết Hải | 12-05-1978 | Nam | Hóa học | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG – HCM | Đại Lộc, Quảng Nam. | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thế Hân | 05-09-1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Dương Quốc Hoàn | 07-05-1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đặng Tấn Hiệp | 01-01-1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đinh Thị Hiền | 01-04-1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Quang Hiếu | 01-01-1978 | Nam | Hóa học | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Như Thanh, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Hoàng | 13-05-1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự/Bộ Quốc phòng | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Dương Công Hùng | 16-08-1981 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Thị Việt Hương | 10-10-1983 | Nữ | Hóa học | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Phạm Trung Kiên | 06-05-1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM | Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Lê Thị Hải Lê | 17-12-1960 | Nữ | Hóa học | Đại học Thành Đông và Đại học Tài nguyên & Môi trường | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lê Ngọc Liễu | 16-11-1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM | Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Phan Thị Tuyết Mai | 19-04-1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
26 | Mai Thị Tuyết Nga | 23-12-1971 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | TP Nha Trang, Khánh Hoà | PGS | Xem chi tiết |
27 | Lê Thanh Sơn | 09-06-1981 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ môi trường, Viện HLKH&CN Việt Nam | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Văn Tặng | 09-09-1979 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
29 | Lâm Văn Tân | 10-10-1976 | Nam | Hóa học | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Thị Phương Thảo | 30-10-1979 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
31 | Cổ Thanh Thiện | 11-01-1975 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Quận 03, Tp. Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nghiêm Thị Thương | 23/07/1984 | Nữ | Hóa học | Viện Kỹ thuật Hóa học-Trường ĐHBK Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Thị Thủy | 10-08-1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Lý Bích Thủy | 11-11-1980 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường, Trường ĐHBK Hà Nội | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
35 | Lê Thị Minh Thủy | 26-10-1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thủ Thừa, Long An | PGS | Xem chi tiết |
36 | Lê Thị Thanh Thúy | 25-11-1978 | Nữ | Hóa học | Khoa KHTN - Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
37 | Vũ Kim Thư | 27-02-1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Vinh Tiến | 28-08-1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
39 | Dương Ngọc Toàn | 02-11-1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
40 | Trần Quốc Toàn | 20-10-1985 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện HLKH&CN Việt Nam | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Thị Thu Trâm | 16-08-1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
42 | Trương Thanh Tú | 06-11-1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thanh Tùng | 30-03-1978 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Đình Vinh | 15-08-1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thanh Sơn, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đình Dương | 25-08-1955 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Thanh Ba, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Minh Đức | 14-10-1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Minh | 05-01-1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên | GS | Xem chi tiết |
4 | Ngô Đức Thành | 21-02-1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Trường An | 28-02-1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Xuân Huy | 31-01-1978 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Khoa học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Thị Tố Oanh | 30-05-1979 | Nữ | Khoa học Trái đất | Liên minh Hợp tác xã Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Bùi Trường Sơn | 20-02-1969 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Thịnh | 10-07-1975 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Anh Tuấn | 08-01-1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Thị Tuyến | 15-08-1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Hoàng Phan Hải Yến | 07-06-1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hữu Ánh | 08-06-1973 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoài Đức, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Hồng Chương | 28-04-1964 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Hà Nam Khánh Giao | 06-06-1965 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Hưng Yên, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30-06-1962 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Chúc Anh Tú | 16-11-1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Thị Kim Anh | 13-08-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường ĐH Công Đoàn | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đỗ Thị Bình | 19-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đào Thanh Bình | 16-12-1978 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 19-10-1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Đức Dũng | 21-01-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lưu Quốc Đạt | 06-11-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đoàn Văn Đính | 09-12-1973 | Nam | Kinh tế | Đại Học Công Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Vũ Văn Đông | 02-07-1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đỗ Anh Đức | 15-10-1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Võ Hồng Đức | 25-09-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cam Ranh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
16 | Huỳnh Thị Thuý Giang | 01-01-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. HCM | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Thu Hà | 17-09-1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Lê Thị Thu Hà | 24-04-1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Đình Hạc | 22-12-1966 | Nam | Kinh tế | Đại học Ngân hàng - TP Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đỗ Hữu Hải | 15-10-1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Nhật Hạnh | 09-04-1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hoàng Thanh Hạnh | 15-09-1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 01-07-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Hòa | 09-11-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh Bắc | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
25 | Phan Thanh Hoàn | 30-08-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Đức Hoàng | 26-04-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hương Khê, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phạm Văn Hồng | 14-08-1973 | Nam | Kinh tế | Học Viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
28 | Đỗ Quang Hưng | 21-10-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Đăng Khoa | 07-10-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12-10-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
31 | Đinh Hồng Linh | 23-10-1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Thị Việt Nga | 16-05-1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
33 | Lưu Thị Minh Ngọc | 26-06-1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
34 | Phan Hữu Nghị | 13-05-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Danh Nguyên | 04-12-1972 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
36 | Tô Thế Nguyên | 19-03-1977 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Văn Nguyện | 06-01-1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại hoc Trà Vinh | Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
38 | Đỗ Hồng Nhung | 11-08-1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Phú Xuyên, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
39 | Thái Thị Kim Oanh | 28-06-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
40 | Lê Ba Phong | 13-12-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
41 | Trần Hoa Phượng | 24-09-1978 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế chính trị học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
42 | Huỳnh Thị Thu Sương | 02-04-1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
43 | Tô Hiến Thà | 08-04-1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
44 | Ngô Chí Thành | 08-11-1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thạch Thành, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
45 | Bạch Ngọc Thắng | 29-07-1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
46 | Võ Tất Thắng | 20-11-1978 | Nam | Kinh tế | Trường đại học Kinh tế TPHCM | Phan Rang, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
47 | Đỗ Thị Kim Tiên | 06-05-1972 | Nữ | Kinh tế | Học viện Hành chính Quốc gia | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
48 | Đinh Văn Toàn | 05-04-1967 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
49 | Phan Anh Tú | 16-01-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
50 | Đoàn Anh Tuấn | 07-08-1978 | Nam | Kinh tế | Viện Đào Tạo Quốc Tế (ISB), Trường Đại học Kinh tế TP.HCM. | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
51 | Nguyễn Văn Tuấn | 05-03-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Ninh Hải, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
52 | Nguyễn Đăng Tuệ | 24-04-1981 | Nam | Kinh tế | Trường đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
53 | Đỗ Thị Vân Trang | 18-08-1978 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
54 | Ngô Mỹ Trân | 10-10-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
55 | Ngô Sỹ Trung | 15-05-1982 | Nam | Kinh tế | Viện Nghiên cứu và Phát triển, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
56 | Nguyễn Như Tỷ | 20-05-1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG HCM | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 23125
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu