Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021 (Phần 3)
01/01/2022
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Văn Đại | 21-05-1974 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Việt Yên, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Mai Đắc Biên | 02-05-1966 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đoàn Thị Phương Diệp | 15-01-1977 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, ĐHQG TPHCM | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Tiến Đạt | 05-11-1983 | Nam | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Trung,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Ngọc Hà | 18-06-1983 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngoại thương | Tam Nông, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
6 | Ngô Hữu Phước | 01-06-1972 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Vũ Quang | 10-10-1964 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | 06-06-1979 | Nữ | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Thị Thanh Thủy | 10-08-1970 | Nữ | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Dương Ngọc Bình | 22-12-1980 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Mô, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Lê Trung Kiên | 16-11-1978 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
3 | Trịnh Văn Trung | 09-10-1982 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thu Hạnh | 02-11-1975 | Nữ | Ngôn ngữ | Học viện Khoa học Quân sự | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Thạo | 12-05-1974 | Nam | Ngôn ngữ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Thái Thành Lượm | 24-12-1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Tiến Thịnh | 25-04-1980 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Quỳnh Phụ, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Văn Chương | 09-09-1965 | Nam | Nông nghiệp | Đại học An Giang | Ba Tri, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Lâm Đoàn | 01-11-1977 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Du, Bắc Ninh. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Quý Giang | 10-10-1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Hạ Long | Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Giao | 20-12-1982 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Ô Môn, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hồng Hải | 03-02-1974 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trịnh Xuân Hoạt | 17-09-1975 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Hoàng Gia Hùng | 04-06-1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Lộc | 10-12-1983 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hồ Ngọc Sơn | 22-09-1976 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Đức Thảo | 24-06-1974 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Hoàng Văn Thắng | 10-02-1976 | Nam | Lâm nghiệp | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Thế Trịnh | 19-05-1975 | Nam | Nông nghiệp | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14-07-1982 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Việt Cường | 03-10-1955 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tây Sơn, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Chu Hoàng Hà | 17-04-1969 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 29-07-1973 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Huyền Ái Thuý | 16-08-1972 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Bốn | 15-10-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đặng Thúy Bình | 02-02-1969 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Nha Trang | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Trung Dũng | 17-02-1983 | Nam | Sinh học | Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hải Hà | 19-12-1978 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Hà | 09-04-1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đinh Thúy Hằng | 01-03-1970 | Nữ | Sinh học | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình. | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Anh Hoàng | 28-08-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Phú Hùng | 01-08-1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | Hưng Hà,Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Phúc Hưng | 13-01-1978 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 05-08-1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hồng Bàng, hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vòng Bính Long | 04-05-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TPHCM | Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Long | 14-06-1971 | Nam | Sinh học | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Thanh Lưu | 17-10-1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. | Mộ Đức, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thành Nam | 14-07-1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đỗ Hữu Nghị | 05-11-1978 | Nam | Sinh học | Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 20-08-1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm- Đại học Thái Nguyên | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Hồ Viết Thế | 18-06-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Vũ Thị Thơm | 03-09-1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Thị Thuý | 13-09-1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Đăng Tôn | 10-10-1976 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thị Xuân | 20-12-1976 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12-03-1979 | Nữ | Dân tộc học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
2 | Lưu Văn Quyết | 29-05-1980 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Văn Công | 22-10-1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hữu Long | 20-11-1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Phân viện miền Nam | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Tiến Nam | 04-01-1987 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
4 | Giáp Bình Nga | 20-12-1970 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25-08-1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Hiệp Thương | 02-02-1976 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đinh Thị Hồng Vân | 27-09-1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quang Hùng | 31-12-1975 | Nam | Thủy lợi | Trường đại học Thủy lợi | Đông Anh, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Huỳnh Thị Lan Hương | 10-03-1971 | Nữ | Thủy lợi | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Phú Ninh, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Xuân Quang | 17-03-1971 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Sơn Tùng | 23-01-1982 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Trung, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phan Thành An | 24-03-1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Ngọc Anh | 02-08-1970 | Nam | Toán học | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Tuấn Nam | 10-06-1965 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyên Hóa, Quảng Bình | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Sum | 24-03-1961 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Cát Tài, Phù Cát, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Lê Văn Dũng | 06-09-1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Trịnh Viết Dược | 01-09-1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đào Văn Dương | 02-06-1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên. | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hà Hương Giang | 07-08-1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đặng Tuấn Hiệp | 10-03-1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Vũ Việt Hùng | 21-03-1983 | Nam | Toán học | Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Trung Kiên | 25-08-1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ. | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Chí Ngọc | 11-07-1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thành Nhân | 09-08-1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Quý Mười | 20-01-1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Ba đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Phương | 13-03-1985 | Nam | Toán học | Trường ĐH Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Minh Quân | 05-04-1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
17 | Tạ Công Sơn | 02-12-1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trương Thị Hồng Thanh | 12-08-1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Tất Thắng | 29-10-1983 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
20 | Mai Viết Thuận | 08-01-1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phan Thanh Toàn | 04-04-1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thị Toàn | 15-09-1976 | Nữ | Toán học | Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐH Bách Khoa HN | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Võ Viết Trí | 05-05-1966 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
24 | Hoàng Thế Tuấn | 14-09-1983 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trương Minh Tuyên | 11-08-1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 27-07-1976 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Minh Tuấn | 25-02-1961 | Nam | Chính trị học | Viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23-10-1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Yên Định,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Hải Bình | 20-06-1977 | Nam | Chính trị học | Ban Tuyên giáo Trung ương | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Võ Văn Dũng | 13-10-1983 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khánh Hòa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phùng Văn Hiền | 29-01-1966 | Nam | Chính trị học | Học viện hành chính quốc gia | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Xuân Hiệp | 02-09-1984 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Thị Hương | 06-02-1982 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Đình Tĩnh | 20-03-1976 | Nam | Chính trị học | Học viện Ngoại giao | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Vũ Hồng Vận | 30-05-1978 | Nam | Triết học | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Tp. Hồ Chí Minh. | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 25935
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu