Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022
22/08/2022
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Hồng Dân, Bạc Liêu | GS | Xem chi tiết |
2 | Trương Quốc Phú | 20/6/1965 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
4 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế | Hoà Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lý Thị Thu Lan | 01/07/1972 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Phú Tân, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Bùi Khánh Linh | 06/03/1971 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 22/01/1980 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Trọng Lương | 10/05/1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Tấn Nhã | 21/09/1971 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thanh Bình, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đinh Thế Nhân | 03/03/1973 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Pleiku, Gia Lai | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thị Bích Ngọc | 01/06/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Chu Mạnh Thắng | 28/12/1976 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Thị Thơm | 20/04/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đại Lộc, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Việt Khoa | 08/11/1969 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Hồ Xuân Thịnh | 20/12/1976 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Vạn Ninh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/06/1981 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Xuân Tùng | 27/03/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thái Dũng | 30/8/1964 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sông Lô, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Đức An | 02/08/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hoàng Anh | 01/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
4 | Tào Quang Bảng | 01/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Duy Chinh | 06/02/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Đức Hạnh | 30/09/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Trọng Hoà | 20/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Trung Kiên | 15/01/1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Phenikaa | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Thanh Long | 23/04/1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Văn Nam | 15/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25/04/1982 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26/06/1977 | Nam | Cơ khí | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Hữu Phấn | 01/05/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 09/04/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hữu Quang | 25/05/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
18 | Lê Minh Tài | 20/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Văn Tạo | 06/10/1980 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trung Thành | 04/01/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân Sự | Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
21 | Thân Văn Thế | 28/02/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Thế, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
22 | Ngô Hà Quang Thịnh | 08/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/07/1981 | Nam | Động lực | Trường Đại học Nha Trang | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hiếu Minh | 07/11/1971 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Khoa học-Công nghệ mật mã, Ban Cơ yếu Chính phủ | Sóc Sơn, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Phúc | 01/08/1958 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên-Huế | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phan Anh Cang | 04/07/11975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Xuân Chợ | 16/01/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 16/01/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Phi Lê | 20/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 03/06/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam. | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Anh Ngọc | 06/12/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học FPT | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Chí Ngọc | 11/07/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trần Thị Oanh | 20/06/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Hồng Phương | 20/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Minh Tiến | 23/07/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Mạnh Tuấn | 06/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Thủy lợi | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Vũ | 04/05/1977 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thụy Việt Phương | 06/05/1980 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Hữu Tâm | 12/09/1976 | Nam | Dược học | Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tiểu Cần, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 13/03/1977 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1984 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Đức Tân | 22/10/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
4 | Mai Ngọc Anh | 18/05/1977 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Xuân Cường | 27/06/1986 | Nam | Điện | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Minh Định | 10/11/1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Bùi Đức Hùng | 07/09/1966 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trịnh Lê Huy | 20/12/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Ngọc Kiên | 07/12/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trịnh Quang Kiên | 21/09/1982 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đinh Thị Thái Mai | 07/07/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đào Phương Nam | 01/07/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Chánh Nghiệm | 03/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hồng Sơn | 02/10/1985 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Thị Thảo | 17/08/1980 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trần Viết Thắng | 30/01/1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Trương Xuân Tùng | 03/10/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đào Văn Đông | 25/05/1973 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hòa Bình | Ý Yên, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Kỳ Quang | 30/11/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Đình Hải | 19/02/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Tạ Duy Hiển | 18/05/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trần Quang Huy | 25/12/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phan Văn Hưng | 09/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Duy Liêm | 10/07/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Văn Phê | 05/11/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Văn Phúc | 05/05/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Hoàng Phương | 01/05/1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Chính trị khu vực II | Cái Nước, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Văn Sướng | 24/11/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trịnh Đình Toán | 26/04/1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Đặng Đăng Tùng | 18/07/1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Phương Chi | 09/01/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hương Hoa | 27/09/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cảnh sát nhân dân | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Thái Hưng | 19/11/1982 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Thị Hương | 01/07/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Duy Khang | 25/12/1979 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Phượng | 26/02/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Ngọc Thạch | 23/05/1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Hà Nội | An Dương, Thành phố Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phan Thị Thanh Thảo | 21/06/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Thành Đô | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phan Thị Tình | 09/04/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hùng Vương | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Huỳnh Trang | 19/04/1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh | Lấp Vò, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đỗ Thị Trinh | 25/08/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Thị Tuyết Trinh | 12/12/1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phan Thị Tuyết Vân | 10/08/1979 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 74031
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu