Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2025
08/09/2025
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Minh Hoàng | 08/11/1981 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | GS | Xem tại đây |
2 | Trương Đình Bảo | 09/06/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hải, Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Văn Chào | 07/02/1982 | Nam | Thú y | Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 16/12/1983 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
5 | Phan Vũ Hải | 05/08/1973 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
6 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Phúc Khánh | 16/06/1984 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan | 14/02/1976 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | PGS | Xem tại đây |
9 | Phan Phương Loan | 12/07/1977 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học An Giang | Số 168, Tổ 5, Ấp Phú Hữu, TT. Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
10 | Bùi Văn Lợi | 10/10/1978 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Huế | Xã Hồng Lộc, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
11 | Tiền Hải Lý | 19/05/1968 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Bạc Liêu | Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu | PGS | Xem tại đây |
12 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1985 | Nữ | Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình | PGS | Xem tại đây |
13 | Ngô Văn Mạnh | 02/10/1978 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
14 | Bùi Thị Lê Minh | 08/11/1976 | Nữ | Thú y | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
15 | Vũ Kế Nghiệp | 19/10/1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Hải Quân | 28/07/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
17 | Nguyễn Quốc Thịnh | 26/02/1979 | Nam | Thủy sản | Đại học Cần Thơ | Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
18 | Nguyễn Khánh Thuận | 24/06/1988 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
19 | Nguyễn Thị Thương | 01/08/1983 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | PGS | Xem tại đây |
20 | Trương Thanh Trung | 29/10/1984 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Cần Thơ | Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
21 | Nguyễn Văn Vui | 20/10/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Trà Vinh | Ấp Nhơn Ngãi, Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
22 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 25/12/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
2.Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Chình | 07/12/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
2 | Dương Thành Huân | 05/03/1985 | Nam | Cơ học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
3 | Trần Thế Hùng | 19/05/1984 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
4 | Lê Công Ích | 12/03/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Nam Tiến, Huyện Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
5 | Nguyễn Văn Long | 26/11/1988 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Trí Quả, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
6 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Vượng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
7 | Lê Trường Sơn | 20/10/1972 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thanh Danh | 12/01/1978 | Nam | Cơ khí | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An | GS | Xem tại đây |
2 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | GS | Xem tại đây |
3 | Phạm Văn Sáng | 04/06/1983 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng | GS | Xem tại đây |
4 | Đặng Thành Trung | 19/05/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thôn Lộc Thuận – Xã Nhơn Hạnh – TX. An Nhơn – Tỉnh Bình Định | GS | Xem tại đây |
5 | Hoàng Anh Tuấn | 13/10/1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên | GS | Xem tại đây |
6 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Bắc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
7 | Phan Công Bình | 14/06/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | phường Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
8 | Lê Khắc Bình | 15/07/1977 | Nam | Động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
9 | Trần Công Chi | 25/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
10 | Nguyễn Hữu Cường | 06/11/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Cần Thơ | Phường Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
11 | Trương Đắc Dũng | 20/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
12 | Lương Việt Dũng | 02/02/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
13 | Trần Văn Đua | 02/04/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Tân Minh, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
14 | Trần Thị Thu Hằng | 11/12/1985 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
15 | Trịnh Xuân Hiệp | 03/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
16 | Lê Đức Hiếu | 10/03/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
17 | Triệu Quý Huy | 05/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công Nghiệp | xã Kiên Thành, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | PGS | Xem tại đây |
18 | Tạ Tuấn Hưng | 18/03/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
19 | Nguyễn Văn Hưng | 13/03/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
20 | Nguyễn Ngọc Kiên | 09/03/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
21 | Đặng Hoàng Minh | 13/10/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
22 | Đỗ Văn Minh | 10/06/1979 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
23 | Phan Duy Nam | 28/08/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
24 | Lê Hoài Nam | 04/03/1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Phổ Thuận, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
25 | Lê Văn Nghĩa | 15/10/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | TT Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
26 | Lê Thị Tuyết Nhung | 20/11/1983 | Nữ | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Âu Cơ,thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
27 | Phạm Thanh Nhựt | 26/11/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
28 | Đào Thanh Phong | 29/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Vĩnh Hiệp, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
29 | Trương Đức Phức | 18/07/1983 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
30 | Lê Anh Sơn | 23/11/1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Xã Cẩm Lộc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
31 | Võ Như Thành | 18/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. | PGS | Xem tại đây |
32 | Tô Viết Thành | 17/09/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật quân sự | Lý Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
33 | Hoàng Văn Thạnh | 27/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Triệu Hòa, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
34 | Lê Văn Thảo | 02/07/1985 | Nam | Cơ khí | Trung tâm Công nghệ, Học viện Kỹ thuật quân sự | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
35 | Lưu Thị Tho | 27/09/1973 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
36 | Nguyễn Mạnh Tiến | 10/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật quân sự | Đồng Tân, Ứng Hoà, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
37 | Nguyễn Văn Tình | 24/05/1989 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
38 | Nguyễn Văn Trang | 05/09/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
39 | Nguyễn Khoa Triều | 23/03/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
40 | Phạm Đình Trung | 20/12/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
41 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Hải Giang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
42 | Nguyễn Văn Trường | 08/07/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Giao Yến, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
43 | Lưu Anh Tùng | 05/06/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
44 | Nguyễn Xuân Viên | 20/08/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hồng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận | PGS | Xem tại đây |
45 | Vũ Quốc Việt | 03/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
46 | Nguyễn Duy Vinh | 09/07/1984 | Nam | Động lực | Đại học Phenikaa | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
47 | Huỳnh Văn Vũ | 24/08/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | PGS | Xem tại đây |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Huỳnh Thị Thanh Bình | 26/09/1975 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | GS | Xem tại đây |
2 | Huỳnh Trung Hiếu | 20/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | GS | Xem tại đây |
3 | Trần Công Án | 23/12/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | PGS | Xem tại đây |
4 | Lê Hữu Bình | 09/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 02/10/1979 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Chi Lăng, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
6 | Phan Thượng Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Phường Ngô Mây, Thành Phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Tấn Cầm | 01/01/1984 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tịnh Thiện, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
8 | Ma Thị Châu | 08/05/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xóm Hợp Thành, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Hùng Cường | 20/09/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Hùng Vương | xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
10 | Nguyễn Hà Huy Cường | 19/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trung tâm Phát triển phần mềm, Đại học Đà Nẵng | Quế Châu, Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
11 | Tạ Việt Cường | 03/12/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
12 | Trần Tiến Dũng | 06/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An (nay là Đông Thành, Yên Thành, Nghệ An) | PGS | Xem tại đây |
13 | Vũ Tiến Dũng | 11/03/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | X. Thuần Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Tiến Duy | 22/01/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Phường Đồng Quang, TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây | |
15 | Ngô Thị Duyên | 01/02/1983 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
16 | Trần Hoàng Hải | 02/09/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tính | PGS | Xem tại đây |
17 | Đặng Thanh Hải | 23/03/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tùng Châu, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
18 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS | Xem tại đây |
19 | Lâm Thành Hiển | 12/02/1970 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Lạc Hồng | Thuận Hòa, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
20 | Vũ Văn Hiệu | 03/3/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
21 | Phan Thị Thu Hồng | 30/10/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
22 | Lê Kim Hùng | 19/02/1990 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
23 | Nguyễn Việt Hùng | 29/11/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Võng Xuyên – Huyện Phúc Thọ - Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Phước, Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
25 | Phạm Mạnh Linh | 03/05/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
26 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
27 | Nguyễn Đức Mạnh | 19/06/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hải Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh | PGS | Xem tại đây |
28 | Nguyễn Văn Núi | 10/10/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
29 | Trần Thanh Phước | 12/07/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Ấp 4, Xã Tân Tây, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
30 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
31 | Vũ Khánh Quý | 07/05/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Thanh Tùng, Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
32 | Hà Việt Uyên Synh | 23/01/1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
33 | Võ Thị Hồng Thắm | 01/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
34 | Phạm Công Thắng | 25/08/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
35 | Đặng Xuân Thọ | 27/06/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Chính sách và Phát triển | xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
36 | Phạm Thị Thanh Thủy | 14/06/1977 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện An ninh nhân dân | Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
37 | Nguyễn Gia Trí | 02/11/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Lộc Trì, Phú Lộc, Huế | PGS | Xem tại đây |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Thị Hà | 05/04/1976 | Nữ | Dược học | Viện Dược liệu | Xã Minh Nghĩa-huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | GS | Xem tại đây |
2 | Trần Việt Hùng | 08/12/1972 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình An (An Nội cũ), Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | GS | Xem tại đây |
3 | Bùi Thanh Tùng | 02/05/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Quang, Ý Yên, Nam Định | GS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Minh Hiền | 12/11/1985 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | PGS | Xem tại đây |
5 | Đặng Duy Khánh | 30/06/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
6 | Hồ Hoàng Nhân | 03/05/1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế (nay là Thành phố Huế) | PGS | Xem tại đây |
7 | Lê Minh Quân | 17/02/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Minh Thái | 25/11/1988 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 6, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Quốc Thái | 29/11/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
10 | Mã Chí Thành | 25/01/1983 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | phường Tịnh Biên, thị xã Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
11 | Nguyễn Ngọc Nhã Thảo | 31/10/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS | Xem tại đây |
12 | Đỗ Xuân Thắng | 08/04/1975 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà nội | PGS | Xem tại đây |
13 | Nguyễn Hữu Lạc Thủy | 01/01/1974 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Khắc Tiệp | 01/03/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
15 | Phạm Duy Toàn | 20/12/1991 | Nam | Dược học | Đại học Cần Thơ | Phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Thành Triết | 17/02/1987 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
17 | Nguyễn Đức Trung | 09/01/1974 | Nam | Dược học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
18 | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
19 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26/01/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | PGS | Xem tại đây |
20 | Nguyễn Hồng Vân | 22/11/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
21 | Lê Thị Hồng Vân | 14/04/1983 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam. | PGS | Xem tại đây |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thanh Hải | 20/07/1968 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | GS | Xem tại đây |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn | Quận 5, TP.Hồ Chí Minh | GS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | xã Nguyễn Việt Khái, tỉnh Cà Mau | GS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Linh Trung | 08/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | GS | Xem tại đây |
5 | Đặng Xuân Ba | 18/10/1985 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. | PGS | Xem tại đây |
6 | Đoàn Thanh Bảo | 26/08/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | thôn Kim Tây, xã Phước Hoà; huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Xuân Chiêm | 22/6/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ninh Dân, Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
8 | Trần Trọng Đạo | 18/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
9 | Đặng Ngọc Minh Đức | 18/09/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học FPT | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
10 | Phạm Mạnh Hải | 01/08/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
11 | Phạm Thị Thúy Hiền | 11/10/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
12 | Lưu Trọng Hiếu | 02/09/1988 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
13 | Trương Thị Hoa | 20/10/1985 | Nữ | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
14 | Lê Tuấn Hộ | 28/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hoà, Phú Yên | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Danh Huy | 28/07/1975 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
17 | Phạm Trung Kiên | 03/02/1989 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Giang, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
18 | Lâm Đức Khải | 10/10/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
19 | Nguyễn Ngọc Khoát | 06/04/1984 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Điện lực | Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
20 | Lê Hồng Lâm | 19/01/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
21 | Trần Hoàng Linh | 12/08/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
22 | Nguyễn Tùng Linh | 15/5/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa. | PGS | Xem tại đây |
23 | Cung Thành Long | 16/09/1977 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
24 | Tống Văn Luyên | 15/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Hiệp Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
25 | Nguyễn Công Lượng | 15/11/1981 | Nam | Điện tử | Đại học Phenikaa | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
26 | Nguyễn Quốc Minh | 16/09/1984 | Nam | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
27 | Lê Trọng Nghĩa | 22/09/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nhơn Thạnh Trung, TP. Tân An, Tỉnh Long An. | PGS | Xem tại đây |
28 | Trần Thanh Ngọc | 11/01/1977 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Phong Nha, Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
29 | Trần Thanh Phương | 11/05/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phường 01, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
30 | Nguyễn Thu Phương | 06/4/1984 | Nữ | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
31 | Đỗ Duy Tân | 21/03/1987 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
32 | Võ Duy Thành | 10/01/1982 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem tại đây |
33 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 30/12/1983 | Nữ | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
34 | Nguyễn Thanh Thuận | 05/11/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
35 | Kiều Xuân Thực | 11/07/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
36 | Vũ Hữu Tiến | 13/10/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xã Hòa Phú, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
37 | Trần Anh Tùng | 31/12/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
38 | Nguyễn Nhất Tùng | 10/04/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Thuỷ lợi | xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
39 | Vương Anh Trung | 26/05/1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
40 | Lê Phương Trường | 30/03/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, Quảng Nam. | PGS | Xem tại đây |
41 | Tạ Sơn Xuất | 12/11/1984 | Nam | Điện tử | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
42 | Huỳnh Văn Vạn | 10/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Mỹ Phong, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
43 | Nguyễn Ngọc Việt | 04/09/1991 | Nam | Tự động hoá | Đại học Phenikaa | Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
44 | Trần Hoàng Vũ | 10/06/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | Xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | PGS | Xem tại đây |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Xuân Kiên | 27/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | GS | Xem tại đây |
2 | Ngô Đăng Quang | 19/09/1964 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
3 | Trần Thế Truyền | 27/07/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
4 | Đỗ Anh Tú | 27/03/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hiền Lương, Hạ Hòa, Phú Thọ | GS | Xem tại đây |
5 | Phạm Thị Lan Anh | 02/04/1973 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Trực Đại, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
6 | An Thị Hoài Thu Anh | 27/10/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/11/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bạch Ngọc, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Văn Bích | 11/07/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Huy Cường | 21/02/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
10 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
11 | Trần Anh Dũng | 08/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
12 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02/11/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lộc Hòa, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
13 | Nguyễn Hướng Dương | 12/05/1983 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
14 | Đào Sỹ Đán | 23/02/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Đức Thị Thu Định | 05/07/1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Lương, Thanh Oai, Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
16 | Mai Anh Đức | 18/06/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
17 | Nguyễn Đắc Đức | 30/06/1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Quảng Lưu, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
18 | Nguyễn Văn Hải | 14/01/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
19 | Lê Văn Hiến | 29/08/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Tuấn Việt, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
20 | Trần Ngọc Hòa | 18/02/1988 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. | PGS | Xem tại đây |
21 | Đinh Gia Huy | 16/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
22 | Ngô Thị Thanh Hương | 04/12/1977 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
23 | Phạm Văn Khôi | 07/07/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Xuân Long | 09/11/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
25 | Huỳnh Phương Nam | 27/02/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
26 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 28/11/1981 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
27 | Phạm Đức Phong | 16/08/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Cẩm Việt, Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
28 | Thái Minh Quân | 25/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
29 | Phạm Văn Tân | 24/06/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hòa Bình, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
30 | Vũ Bá Thành | 08/09/1989 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Tân Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
31 | Phạm Ngọc Thạch | 18/03/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
32 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
33 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
34 | Trần Mạnh Tiến | 27/01/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xuân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
35 | Phạm Đức Tiệp | 25/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | xã Phương Nam, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
36 | Đặng Xuân Trường | 22/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
37 | Vũ Minh Tuấn | 05/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
38 | Lê Sơn Tùng | 22/08/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
39 | Trần Vũ Tự | 02/08/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
40 | Cổ Tấn Anh Vũ | 30/09/1970 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Hàng không Việt Nam | Xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
41 | Phan Tô Anh Vũ | 30/12/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Cao Cự Giác | 29/04/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Minh Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | GS | Xem tại đây |
2 | Trần Huy Hoàng | 23/07/1971 | Nam | Khoa học Giáo dục | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Lộc Điền, Phú Lộc, Huế | GS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Danh Nam | 05/10/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Thái Nguyên | Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên | GS | Xem tại đây |
4 | Lê Khánh Tuấn | 08/08/1957 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
5 | Nguyễn Thị Bích | 20/05/1970 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
6 | Phạm Huy Cường | 22/07/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | xã Tam An, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | PGS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 10/12/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phủ Lý, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
8 | Tăng Minh Dũng | 20/12/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp | PGS | Xem tại đây |
9 | Hà Văn Dũng | 05/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo | xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
10 | Lê Vũ Hà | 28/08/1983 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Học viện Quản lý Giáo dục | Thiệu Viên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
11 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 05/10/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc. | PGS | Xem tại đây |
12 | Lê Thị Tuyết Hạnh | 20/01/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Quỳnh Vinh - Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
13 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
14 | Đinh Thị Phương Hoa | 03/02/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Luật Hà Nội | xã Tân Minh, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định | PGS | Xem tại đây |
15 | Bùi Văn Hùng | 03/09/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
16 | Lê Thanh Huy | 27/05/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
17 | Trần Văn Hưng | 02/09/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | PGS | Xem tại đây |
18 | Mai Quốc Khánh | 02/09/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Cổ Đô - Huyện Ba Vì - Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
19 | Phan Trung Kiên | 12/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Thôn 8, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
20 | Vũ Phương Liên | 24/10/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
21 | Võ Thị Hồng Lê | 05/04/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem tại đây |
22 | Nguyễn Thanh Lý | 26/07/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
23 | Ngô Huỳnh Hồng Nga | 13/09/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Cần Thơ | Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
25 | Lê Chí Nguyện | 22/12/1964 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
26 | Vũ Thị Thanh Nhã | 19/02/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
27 | Lương Minh Phương | 04/11/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Minh Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
28 | Huỳnh Ngọc Tài | 19/02/1986 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh | PGS | Xem tại đây |
29 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/1987 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
30 | Nguyễn Phương Thảo | 15/02/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
31 | Trương Đình Thăng | 16/06/1975 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
32 | Đỗ Thị Bích Thủy | 13/04/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Xuân Thượng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
33 | Phạm Bích Thuỷ | 07/11/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
34 | Bùi Lê Diễm Trang | 17/03/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
35 | Trần Thị Cẩm Tú | 11/08/1985 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
36 | Phùng Thế Tuấn | 24/08/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
37 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 13/06/1969 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
Số lượt xem : 4345
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu