Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2025 (Phần 4)
08/09/2025
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hoá-Nghệ thuật-Thể dục thể thao | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Hà Mười Anh | 28/08/1978 | Nam | Thể dục thể thao | Học viện Cảnh sát Nhân dân | Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
2 | Hà Minh Dịu | 12/04/1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/06/1979 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận | PGS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/06/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Vinh | Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
5 | Nguyễn Phúc Hùng | 13/08/1989 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
6 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/09/1979 | Nam | Thể dục thể thao | Trung Tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thuận Thành - Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
7 | Trần Thanh Nam | 31/07/1965 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Triệu Sơn, Huyện Triệu Hải, Tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Thành Nam | 06/04/1985 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Trực Thái - Trực Ninh - Nam Định | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Thị Tân Nhàn | 18/08/1982 | Nữ | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
10 | Nguyễn Đức Sơn | 13/08/1977 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học FPT | Hoa Sơn , Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
11 | Ninh Thị Kim Thoa | 04/08/1971 | Nữ | Văn hóa | Khoa Thư viện – Thông tin học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Ninh, Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
12 | Phan Anh Tú | 22/02/1973 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Phường 07, thành phố Tân An, tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
13 | Trần Thị Tú | 10/01/1982 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
14 | Vũ Thanh Vân | 08/09/1982 | Nam | Văn hóa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
15 | Phạm Văn Xây | 26/08/1970 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội cơ sở 2 | An Phú, Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
16 | Đỗ Hải Yến | 01/09/1984 | Nữ | Văn hóa | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thị Thanh Tâm | 21/01/1975 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thắng Tam, Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | PGS | Xem tại đây |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 11/12/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | GS | Xem tại đây |
2 | Chu Văn Lanh | 01/12/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ an | GS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/08/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định | GS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Thanh Phong | 08/08/1974 | Nam | Vật lý | Đại học Cần Thơ | xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quàng Ngãi | GS | Xem tại đây |
5 | Huỳnh Vĩnh Phúc | 27/10/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | GS | Xem tại đây |
6 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Phường Phả lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | GS | Xem tại đây |
7 | Phạm Đức Thắng | 28/01/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | GS | Xem tại đây |
8 | Trần Xuân Trường | 10/07/1975 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | GS | Xem tại đây |
9 | Trần Thị Thanh Vân | 15/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định | GS | Xem tại đây |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/05/1976 | Nữ | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
11 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 21/02/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
12 | Cao Thị Vi Ba | 1/11/1969 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Nghĩa phương, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng ngãi | PGS | Xem tại đây |
13 | Nguyễn Văn Chúc | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Gia Tân, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
14 | Lê Việt Cường | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | phường Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 18/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
16 | Hoàng Minh Đồng | 05/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nga Phượng, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
17 | Trịnh Thị Ngọc Gia | 30/04/1986 | Nữ | Vật lý | Đại học Cần Thơ | Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | PGS | Xem tại đây |
18 | Võ Hồng Hải | 24/08/1975 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường.7, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chi Minh | PGS | Xem tại đây |
19 | Bùi Văn Hào | 07/03/1980 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
20 | Lê Văn Hiệu | 20/01/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại Học Hồng Đức | Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
21 | Nguyễn Minh Hoa | 28/06/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
22 | Trần Thị Như Hoa | 26/08/1989 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
23 | Lê Văn Hoàng | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | 25/01/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
25 | Nguyễn Viết Hương | 23/04/1990 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
26 | Đinh Thanh Khẩn | 29/03/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
27 | Phan Hồng Khiêm | 23/06/1984 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Tổ 4, Tân An, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Tp. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
28 | Lê Thu Lam | 08/12/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
29 | Phan Thế Long | 21/01/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tòng Bạt, Ba Vì, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
30 | Đỗ Quang Lộc | 07/11/1992 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Bằng Mạc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | PGS | Xem tại đây |
31 | Nguyễn Văn Nghĩa | 27/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
32 | Đào Thị Nhung | 12/06/1981 | Nữ | Vật lý | Đại học Phenikaa | Tổ dân phố Cầu Mơ, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
33 | Nguyễn Đăng Phú | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
34 | Đặng Hữu Phúc | 13/09/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Thạnh Trung, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
35 | Phạm Đức Quang | 10/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
36 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | PGS | Xem tại đây |
37 | Phạm Văn Thành | 16/07/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phạm Thái, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
38 | Lê Ngọc Thiệm | 20/03/1981 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Quế/ Kim Bảng/ Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
39 | Trịnh Đức Thiện | 16/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
40 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
41 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 28/07/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Nga Hải – Huyện Nga Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
42 | Nguyễn Công Toản | 03/09/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tiên Sơn, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
43 | Giáp Thị Thùy Trang | 07/08/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
44 | Phạm Văn Trình | 27/08/1986 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
45 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Quang Hà, Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
46 | Trần Mạnh Trung | 04/08/1989 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
47 | Trần Năm Trung | 18/07/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
48 | Bùi Đình Tú | 30/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
49 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thạc Lại, Hương Sơ, thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
50 | Nguyễn Hữu Tuân | 05/09/1982 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
51 | Dương Quốc Văn | 14/11/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
52 | Lê Đại Vương | 12/2/1983 | Nam | Vật lý | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
53 | Chu Thị Xuân | 26/02/1983 | Nữ | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xà Hà Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Vũ Quốc Anh | 18/11/1972 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | GS | Xem tại đây |
2 | Đinh Tuấn Hải | 11/09/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
3 | Lương Văn Hải | 16/09/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Nam Đàn, Thị trấn Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | GS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/06/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GS | Xem tại đây |
5 | Nguyễn Xuân Huy | 17/08/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xã Tân Mỹ Hà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
6 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Xây dựng | Nghỉ hưu/Đại học Bách khoa, ĐHQGTPHCM | Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | GS | Xem tại đây |
7 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | GS | Xem tại đây |
8 | Trần Thị Kim Anh | 28/05/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Xuân Bàng | 07/08/1978 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
10 | Bùi Quốc Bảo | 06/11/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
11 | Chu Thanh Bình | 14/05/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
12 | Lê Quỳnh Chi | 22/03/1979 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
13 | Nguyễn Văn Chúng | 04/01/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
14 | Đinh Viết Cường | 20/05/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Anh Đức | 30/07/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
16 | Trương Thanh Hải | 15/06/1975 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
17 | Dương Thu Hằng | 13/07/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
18 | Nguyễn Chí Hiếu | 22/04/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
19 | Trần Đức Hiếu | 09/03/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Kim Bình, Thành phố Phủ lý, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
20 | Bùi Thị Hiếu | 03/03/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
21 | Trần Trung Hiếu | 20/12/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
22 | Nguyễn Việt Huy | 13/08/1979 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
23 | Lâm Thanh Quang Khải | 24/01/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
24 | Đào Duy Kiên | 07/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
25 | Hồ Sĩ Lành | 10/10/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
26 | Nguyễn Mỹ Linh | 09/11/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | xã Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
27 | Phạm Thị Loan | 02/09/1980 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Hải Phòng | Xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
28 | Ngô Thanh Long | 14/09/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
29 | Nguyễn Đăng Nguyên | 12/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
30 | Lê Trung Phong | 01/04/1976 | Nam | Xây dựng | Phân hiệu - Trường Đại học Thủy lợi | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
31 | Nguyễn Thị Khánh Phương | 14/09/1982 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
32 | Tô Thị Hương Quỳnh | 07/07/1986 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
33 | Nguyễn Tấn | 11/11/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
34 | Nguyễn Công Thắng | 03/01/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Tân Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
35 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/02/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
36 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang | PGS | Xem tại đây |
37 | Phan Thị Anh Thư | 02/04/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
38 | Ngô Ngọc Tri | 18/08/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Hoà Mỹ Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên | PGS | Xem tại đây |
39 | Hà Minh Tuấn | 16/02/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
40 | Vũ Văn Tuấn | 26/01/1981 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
41 | Lê Huy Việt | 04/12/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/06/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Xã Hòa Lạc, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
2 | Trần Minh Điển | 15/12/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | GS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Hoàng Định | 20/08/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | GS | Xem tại đây |
4 | Lê Minh Giang | 25/03/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội | GS | Xem tại đây |
5 | Kiều Đình Hùng | 01/02/1963 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà tĩnh | GS | Xem tại đây |
6 | Phạm Văn Khoa | 04/05/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định | GS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Trung Kiên | 12/09/1977 | Nam | Y học | Cục Quân y, Tổng Cục Hậu Cần- Kỹ Thuật, Bộ Quốc Phòng | Xã Tích Lộc (Trước đây là Thọ Lộc), Phúc Thọ, Hà Nội | GS | Xem tại đây |
8 | Lê Minh Kỳ | 16/03/1967 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà, Thành phố Huế | GS | Xem tại đây |
9 | Cấn Văn Mão | 20/11/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | GS | Xem tại đây |
10 | Phạm Văn Minh | 28/08/1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | GS | Xem tại đây |
11 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/08/1970 | Nam | Y học | UBND tỉnh Phú Thọ | Xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | GS | Xem tại đây |
12 | Lê Minh Tâm | 28/09/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Phú Cát, Thành phố Huế | GS | Xem tại đây |
13 | Hoàng Anh Tiến | 16/10/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế | GS | Xem tại đây |
14 | Mai Duy Tôn | 02/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | GS | Xem tại đây |
15 | Huỳnh Nguyễn Khánh Trang | 18/08/1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường Trần Văn Ơn, Vĩnh Long | GS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Minh An | 13/10/1978 | Nam | Y học | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội | Xã Quảng Long – Huyện Quảng Xương – Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
17 | Nguyễn Thế Anh | 14/08/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị | Thị trấn Vĩnh trụ, huyện Lý nhân, tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
18 | Đinh Dương Tùng Anh | 26/02/1988 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
19 | Mai Phan Tường Anh | 22/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | PGS | Xem tại đây |
20 | Nguyễn Hoàng Bách | 30/05/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Thuỷ Dương, thị xã Hương Thuỷ, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
21 | Đào Ngọc Bằng | 15/08/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Thị trấn Phùng,Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
22 | Hồ Anh Bình | 23/10/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Xã Thanh An- Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
23 | Vũ Đức Bình | 07/12/1969 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
24 | Bùi Hải Bình | 15/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
25 | Nguyễn Thái Bình | 21/02/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
26 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 23/11/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
27 | Hoàng Đình Cảnh | 02/02/1970 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | PGS | Xem tại đây |
28 | Nguyễn Tiến Chung | 22/12/1981 | Nam | Y học | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
29 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 03/04/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
30 | Văn Hùng Dũng | 15/04/1967 | Nam | Y học | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
31 | Phạm Thái Dũng | 03/03/1971 | Nam | Y học | Học viện Quân Y | Xã Minh Thuận Huyện Vụ bản Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
32 | Phạm Lê Duy | 06/11/1987 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
33 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 25/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | xã Phú Lương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
34 | Trần Văn Dương | 20/10/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang | PGS | Xem tại đây |
35 | Lê Xuân Dương | 26/11/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
36 | Vũ Quốc Đạt | 18/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
37 | Trần Phương Đông | 23/06/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
38 | Hà Anh Đức | 07/10/1973 | Nam | Y học | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế | Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
39 | Trần Song Giang | 13/11/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
40 | Hoàng Thị Giang | 07/08/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
41 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/06/1979 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. | PGS | Xem tại đây |
42 | Vũ Anh Hải | 12/06/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
43 | Nguyễn Hoàng Hải | 30/09/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | An Thạnh Thuỷ, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
44 | Lê Hạ Long Hải | 20/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
45 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
46 | Đặng Vĩnh Hiệp | 10/05/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xã Mỹ Thọ- Huyện Phù Mỹ- Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
47 | Trần Hòa | 01/01/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam. | PGS | Xem tại đây |
48 | Phan Minh Hoàng | 20/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | Xã Hoà Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
49 | Nguyễn Hoàng | 13/12/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
50 | Võ Thị Thuý Hồng | 14/09/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Điện Nam Bắc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
51 | Dương Đức Hùng | 10/07/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hương Bình, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
52 | Trương Phi Hùng | 15/03/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp | PGS | Xem tại đây |
53 | Lê Quốc Hùng | 10/12/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phú Hưng, Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
54 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Quảng Yên-Quảng Ninh | PGS | Xem tại đây |
55 | Dương Quang Huy | 30/06/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
56 | Trần Thị Huyền | 02/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã An Hòa Thịnh (xã Sơn Thịnh cũ), huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
57 | Hoàng Thị Xuân Hương | 25/01/1985 | Nữ | Y học | Đại học Phenikaa | 35a Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
58 | Nguyễn Ngọc Khánh | 31/01/1977 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Dân Hoà - Thanh Oai - Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
59 | Bạch Quốc Khánh | 20/08/1964 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An. | PGS | Xem tại đây |
60 | Thái Doãn Kỳ | 10/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
61 | Bùi Ngọc Lan | 12/11/1968 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
62 | Dương Thị Ngọc Lan | 27/07/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
63 | Trần Hùng Lâm | 18/12/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
64 | Lê Nguyên Lâm | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | PGS | Xem tại đây |
65 | Nguyễn Đức Liên | 07/02/1983 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
66 | Lê Diệp Linh | 27/02/1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Cửa Đông - Hoàn Kiếm _ Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
67 | Trần Minh Bảo Luân | 07/11/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
68 | Trần Viết Lực | 18/11/1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
69 | Lê Bảo Lưu | 03/06/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
70 | Đoàn Tiến Lưu | 02/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | xã Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
71 | Trần Thị Lý | 13/02/1984 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
72 | Võ Triều Lý | 17/04/1986 | Nam | Y học | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
73 | Phan Đức Minh Mẫn | 04/04/1962 | Nam | Y học | Nghỉ hưu | Hương Phong, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
74 | Trương Hoàng Minh | 06/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân Dân 115 | Quảng minh, Quảng trạch, Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
75 | Lê Trần Quang Minh | 26/11/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
76 | Võ Quang Đình Nam | 25/02/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
77 | Huỳnh Công Nhật Nam | 24/11/1985 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hoà | PGS | Xem tại đây |
78 | Nguyễn Thanh Nam | 20/12/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Thành phố Hồ Chí Minh | Ô Môn, Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
79 | Phan Trung Nam | 05/04/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Vĩ Dạ, quận Thuận Hoá, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
80 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 20/06/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | La Khê, Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
81 | Tạ Thị Diệu Ngân | 14/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Cao Mại, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
82 | Nguyễn Như Nghĩa | 21/01/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
83 | Bùi Quang Nghĩa | 23/03/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS | Xem tại đây |
84 | Nguyễn Thượng Nghĩa | 01/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Nghĩa Chánh Nghĩa Hành Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
85 | Cấn Thị Bích Ngọc | 29/08/1980 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
86 | Nguyễn Thị Nhẫn | 21/05/1987 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
87 | Trần Ngọc Quảng Phi | 17/09/1966 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
88 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
89 | Phạm Thị Minh Phương | 25/02/1972 | Nữ | Y học | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Thị xã Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
90 | Dương Hồng Quân | 06/04/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Xã Yên Phụ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
91 | Triệu Tiến Sang | 03/11/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Thành Phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
92 | Nguyễn Phương Sinh | 04/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
93 | Trần Quế Sơn | 13/08/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thị trấn Ba Sao, Thị xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
94 | Bùi Tiến Sỹ | 16/08/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Xã Thạch Liên - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
95 | Dương Minh Tâm | 08/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | TT Cổ Lễ - huyện Trực Ninh - Nam Định | PGS | Xem tại đây |
96 | Nguyễn Ngọc Tâm | 03/01/1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
97 | Trần Thái Thanh Tâm | 27/03/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tân Bình Thạnh, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
98 | Phạm Ngọc Thạch | 04/01/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
99 | Phạm Văn Thái | 20/05/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
100 | Đoàn Chí Thắng | 17/11/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
101 | Trần Công Thắng | 14/08/1972 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Lê Hồng Phong- TP. Quy Nhơn- Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
102 | Trần Tất Thắng | 25/12/1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Xã Mỹ Thành - Huyện Mỹ Lộc- Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
103 | Phạm Hoài Thu | 23/10/1983 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ân Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
104 | Lê Thị Thúy | 04/07/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | PGS | Xem tại đây |
105 | Nguyễn Tri Thức | 16/09/1973 | Nam | Y học | Bộ Y tế | Xã Cát Tân, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
106 | Đỗ Anh Tiến | 12/09/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
107 | Đào Đức Tiến | 11/01/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc phòng | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
108 | Đỗ Anh Toàn | 26/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
109 | Nguyễn Duy Toàn | 12/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
110 | Đoàn Thu Trà | 01/08/1970 | Nữ | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
111 | Quế Anh Trâm | 05/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An | Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
112 | Đoàn Minh Trí | 03/12/1962 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Hoà Thành tỉnh Tây Ninh | PGS | Xem tại đây |
113 | Đỗ Anh Tú | 22/12/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
114 | Võ Trọng Tuân | 10/04/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
115 | Phạm Anh Tuấn | 20/10/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
116 | Nguyễn Thanh Hà Tuấn | 25/08/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | xã Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
117 | Nguyễn Trọng Tuệ | 05/11/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đình Xuyên, Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
118 | Nguyễn Thanh Vân | 04/11/1957 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Hưng, Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
119 | Nguyễn Triều Việt | 20/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Hữu Đạo, Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
120 | Trần Thành Vinh | 27/03/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
121 | Trần Thanh Vỹ | 19/08/1974 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
122 | Hà Thị Như Xuân | 18/03/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Huế | PGS | Xem tại đây |
123 | Nguyễn Thanh Xuân | 10/09/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Sơn, Phong Điền, Thành Phố Huế | PGS | Xem tại đây |
124 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
Số lượt xem : 4561
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu