Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2025 (Phần 3)
08/09/2025
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Thái Thị Tuyết Dung | 24/12/1976 | Nữ | Luật học | Ban Thanh tra pháp chế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
2 | Đào Mộng Điệp | 27/01/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Như Hà | 26/02/1982 | Nam | Luật học | Vụ Pháp chế, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nguyên Xá, Đông Hưng, Thái Bình. | PGS | Xem tại đây |
4 | Lê Thị Tuyết Hà | 01/01/1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. | PGS | Xem tại đây |
5 | Bùi Thị Hạnh | 16/06/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
6 | Võ Trung Hậu | 27/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bình Dương | Phường Phú Chánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
7 | Đào Xuân Hội | 14/10/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | TT. Ân Thi - Ân Thi - Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Văn Khoát | 13/08/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
9 | Hoàng Kim Khuyên | 24/12/1985 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thôn Xuân Lôi, xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
10 | Cao Đình Lành | 26/02/1973 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Phường Thủy Phương, quận Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
11 | Nguyễn Văn Lâm | 23/05/1984 | Nam | Luật học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
12 | Lê Thị Minh | 11/02/1986 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
13 | Cao Vũ Minh | 11/08/1984 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Cao Xá, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
14 | Phan Hoài Nam | 13/07/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long Anb (Xã Mỹ Lộc, tỉnh Tây Ninh) | PGS | Xem tại đây |
15 | Phạm Thị Thúy Nga | 09/09/1976 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Phường Trà Lý, thành phố Thái Bình, tỉnh Hưng Yên (Đông Mỹ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình trước đây) | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Bích Thảo | 29/10/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
17 | Lê Ngọc Thắng | 23/03/1971 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
18 | Nguyễn Toàn Thắng | 02/05/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
19 | Trịnh Duy Thuyên | 07/09/1983 | Nam | Luật học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
20 | Tăng Thị Thu Trang | 25/08/1980 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương (nay Thành phố Thái Nguyên), tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
21 | Lâm Tố Trang | 24/11/1981 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | PGS | Xem tại đây |
22 | Dương Thị Tươi | 09/12/1977 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
23 | Đoàn Thị Tố Uyên | 01/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đoàn Đình Phương | 17/08/1962 | Nam | Luyện kim | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | GS | Xem tại đây |
2 | Lê Thị Băng | 23/11/1983 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Nhân Ái | 24/07/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
2 | Trần Thanh Dũ | 18/10/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
3 | Đỗ Thị Xuân Dung | 26/11/1972 | Nữ | Ngôn ngữ học | Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Văn Huy | 04/12/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Quận Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
5 | Võ Thị Liên Hương | 12/04/1975 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
6 | Nguyễn Việt Khoa | 28/05/1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Ninh Khánh, TP. Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Thị Phương Nam | 28/12/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Trà Vinh | xã Long Đức, tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | PGS | Xem tại đây |
8 | Võ Tú Phương | 16/03/1980 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khánh Hoà | Phú Vang, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
9 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 06/01/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
10 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/09/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàng Kênh, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
11 | Nguyễn Thức Thành Tín | 17/03/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | phường 13, quận Bình Thạnh, TP.HCM | PGS | Xem tại đây |
12 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 24/08/1974 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
13 | Trịnh Hữu Tuệ | 17/08/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
14 | Hoàng Ngọc Tuệ | 11/09/1977 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
2 | Lê Thị Tuyết Châm | 11/08/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
4 | Lê Văn Cường | 16/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Xã Diên Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
5 | Hoàng Dũng Hà | 10/01/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Thủy, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
6 | Trần Đình Hà | 10/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. | Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
7 | Phùng Thị Thu Hà | 21/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Bùi La Nhân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
8 | Phạm Hồng Hiển | 29/12/1979 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
9 | Tăng Thị Kim Hồng | 30/05/1969 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | PGS | Xem tại đây |
10 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
11 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | PGS | Xem tại đây |
12 | Lê Diễm Kiều | 21/04/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
13 | Nguyễn Đức Kiên | 10/07/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Duy Phương | 24/12/1984 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền nông nghiệp | Hóa Trung, Đồng Hỉ, Thái Nguyen | PGS | Xem tại đây |
15 | Phạm Văn Quang | 11/01/1968 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Kim Quyên | 11/07/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cửu Long | xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
17 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
18 | Ngô Thanh Sơn | 25/11/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
19 | Hồ Lệ Thi | 11/01/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Đại học Cần Thơ | Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng | PGS | Xem tại đây |
20 | Trần Thị Thiêm | 08/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
21 | Thiều Thị Phong Thu | 21/05/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
22 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 14/09/1972 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
23 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
25 | Trần Văn Tiến | 05/08/1988 | Nam | Lâm nghiệp | Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
26 | Nguyễn Thành Trung | 26/11/1981 | Nam | Nông nghiệp | Đại học Duy Tân | xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
27 | Hoàng Huy Tuấn | 02/04/1969 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | xã Lộc An, huyện Phú Lộc, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
28 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/1984 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
29 | Phạm Gia Tùng | 01/09/1983 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Quốc tế, Đại học Huế | Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
30 | Đinh Thị Hải Vân | 05/11/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
31 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 20/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Long Phú, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
32 | Nguyễn Thị Bích Yên | 13/10/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Lê Bảo Hà | 08/09/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bạch Đằng, Tân Uyên, Bình Dương | GS | Xem tại đây |
2 | Ngô Đại Nghiệp | 10/10/1975 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. | GS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Tấn Phong | 24/07/1969 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Châu Điền, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh | GS | Xem tại đây |
4 | Đồng Văn Quyền | 10/02/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng | GS | Xem tại đây |
5 | Trần Văn Tiến | 11/07/1971 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định | GS | Xem tại đây |
6 | Hoàng Thị Bình | 20/03/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Kim Liên - Nam Đàn - Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
7 | Trần Minh Định | 14/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Xã Minh Thuận, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Văn Hạnh | 03/07/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Quang Huy | 05/11/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
10 | Hà Thị Thanh Hương | 07/11/1989 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
11 | Trịnh Thị Hương | 20/03/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
12 | Ngô Thị Thuý Hường | 15/06/1974 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
13 | Lê Quỳnh Mai | 01/12/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Bán, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Hồng Minh | 05/08/1985 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
15 | Trần Ngọc Diễm My | 22/10/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Minh Nam | 26/02/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Lý Nhân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
17 | Phạm Thị Ngọc Nga | 01/01/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Tân Bình, Cai Lậy, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
18 | Mai Thị Phương Nga | 16/10/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
19 | Nguyễn Thy Ngọc | 08/08/1988 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
20 | Bùi Văn Ngọc | 25/09/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
21 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/03/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
22 | Đỗ Tiến Phát | 28/01/1981 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thượng Cốc (nay là Long Thượng), Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
23 | Nguyễn Thị Đông Phương | 11/06/1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | Điện Ngọc, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
24 | Hoàng Thị Như Phương | 23/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Bình Sa - Thăng Bình - Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
25 | Bùi Hồng Quang | 25/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
26 | Nguyễn Phạm Anh Thi | 31/05/1987 | Nữ | Sinh học | Đại học Cần Thơ | xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
27 | Quách Văn Cao Thi | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Xã Trung An – Huyện Vũng Liêm – Tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
28 | Vì Thị Xuân Thủy | 17/01/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Tây Bắc | Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | PGS | Xem tại đây |
29 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 16/05/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Điện Hoà, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
30 | Chu Đình Tới | 24/04/1983 | Nam | Sinh học | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Sơn Đà – Huyện Ba Vì – Thành Phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
31 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 07/12/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
32 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 26/04/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Mậu, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế (nay là: phường Dương Nỗ, quận Thuận Hoá, Thành Phố Huế) | PGS | Xem tại đây |
33 | Lê Thị Anh Tú | 22/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
34 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
35 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/05/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
36 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
37 | Lê Thị Tuyết | 25/08/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
38 | Phạm Tấn Việt | 03/11/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | PGS | Xem tại đây |
39 | Phạm Bảo Yên | 23/11/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Hoà, Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Đức Anh | 22/01/1980 | Nam | Sử học | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
2 | Trần Ngọc Dũng | 29/11/1987 | Nam | Sử học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
3 | Ngô Hồng Điệp | 29/10/1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Duy Phương | 19/09/1985 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
5 | Nguyễn Minh Phương | 20/03/1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Quế Mỹ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
6 | Võ Tấn Tú | 15/09/1970 | Nam | Dân tộc học/Nhân học | Trường Đại học Đà Lạt | phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định | Xem tại đây | ||
2 | Lê Thị Minh Loan | 08/02/1973 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Xem tại đây | |
3 | Lê Minh Công | 09/11/1980 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng | Xem tại đây | |
4 | Hoàng Trung Học | 26/06/1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Quản lý Giáo dục | Thôn Đại An, xã Nam Thắng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Xem tại đây | |
5 | Trương Quang Lâm | 02/03/1986 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Xem tại đây | |
6 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/06/1984 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Xem tại đây | |
7 | Hồ Thị Trúc Quỳnh | 13/04/1985 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | Xem tại đây | |
8 | Đồng Văn Toàn | 10/01/1981 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá | Xem tại đây | |
9 | Vũ Vương Trưởng | 09/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Hạ Long | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Xem tại đây | |
10 | Vũ Thị Ngọc Tú | 30/03/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | Xem tại đây | |
11 | Nguyễn Phước Cát Tường | 17/04/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá | Xem tại đây | |
12 | Nguyễn Văn Tường | 12/02/1989 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên | Xem tại đây | |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đinh Văn Duy | 03/09/1988 | Nam | Thủy lợi | Đại học Cần Thơ | Xã Hiệp Hòa, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
2 | Hà Hải Dương | 19/02/1980 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | Xã Đông Các, huyện Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
3 | Trần Quốc Lập | 28/08/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
4 | Đoàn Thụy Kim Phương | 25/09/1981 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
5 | Đinh Thị Lan Phương | 31/10/1979 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
6 | Nguyễn Tuấn Phương | 28/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Ấp Đông, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
7 | Trần Tuấn Thạch | 07/11/1986 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | xã An Viên, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Chính, Tp. Vinh | GS | Xem tại đây |
2 | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Hậu Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | GS | Xem tại đây |
3 | Đỗ Đức Thuận | 28/09/1985 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên | GS | Xem tại đây |
4 | Đào Nguyên Anh | 26/06/1984 | Nam | Toán học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | PGS | Xem tại đây |
5 | Tạ Quốc Bảo | 10/10/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
6 | Trương Hữu Dũng | 04/09/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Nai | Bình Lợi, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS | Xem tại đây |
7 | Lê Xuân Dũng | 30/11/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
8 | Đoàn Công Định | 18/10/1979 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Song Hà | 28/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
10 | Đinh Nguyễn Duy Hải | 01/01/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
11 | Lê Thanh Hiếu | 16/07/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem tại đây |
12 | Trần Quang Hoá | 24/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Phong Chương, Thị xã Phong Điền, Thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
13 | Đỗ Trọng Hoàng | 18/09/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
14 | Lê Bá Khiết | 14/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Ninh Thượng, thị xã Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Văn Kiên | 16/07/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Ngọc Luân | 26/11/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thanh Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
17 | Trần Văn Nghị | 01/03/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xã Nam Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
18 | Trần Ngọc Nguyên | 10/03/1991 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
19 | Lê Công Nhàn | 28/11/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | xã Tân An, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
20 | Nguyễn Thị Nhung | 15/08/1981 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Thăng Long | Xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
21 | Vũ Hữu Nhự | 11/11/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Phenikaa | Xã Nam Hưng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | PGS | Xem tại đây |
22 | Đặng Thị Oanh | 29/07/1969 | Nữ | Toán học | Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang. | PGS | Xem tại đây |
23 | Nguyễn Văn Phú | 11/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
24 | Hoàng Nhật Quy | 12/05/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
25 | Nguyễn Hải Sơn | 15/05/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
26 | Trần Văn Sự | 28/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
27 | Trần Ngọc Tâm | 01/01/1984 | Nam | Toán học | Đại học Cần Thơ | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
28 | Trần Văn Thắng | 20/05/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
29 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
30 | Đinh Sĩ Tiệp | 07/08/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
31 | Nguyễn Hữu Trọn | 23/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định | PGS | Xem tại đây |
32 | Nguyễn Ngọc Trọng | 03/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phổ Thuận, Thị Xã Đức Phổ, Tỉnh Quãng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
33 | Hoàng Mạnh Tuấn | 01/09/1990 | Nam | Toán học | Trường Đại học FPT | Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
34 | Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
35 | Hồ Vũ | 02/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An. | PGS | Xem tại đây |
36 | Lê Hải Yến | 17/08/1987 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Chính trị học-Xã hội học | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Thành | 05/03/1957 | Nam | Chính trị học | Hội đồng Lý luận Trung ương | xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | GS | Xem tại đây |
2 | Lê Đình Tĩnh | 20/03/1976 | Nam | Chính trị học | Vụ Chính sách Đối ngoại, Bộ Ngoại giao | phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
3 | Trần Thị Minh Tuyết | 16/12/1965 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - thành phố Hải Phòng | GS | Xem tại đây |
4 | Kiều Quỳnh Anh | 15/10/1972 | Nữ | Chính trị học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
5 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
6 | Thân Thị Hạnh | 26/02/1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
7 | Vũ Thị Mỹ Hằng | 03/03/1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Hồng Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
8 | Bùi Thị Thu Hiền | 26/05/1983 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Thị Như Huế | 13/10/1979 | Nữ | Triết học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Bình Thành, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | PGS | Xem tại đây |
10 | Vũ Thị Phương Lê | 30/04/1975 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
11 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
12 | Ông Văn Năm | 06/09/1976 | Nam | Triết học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
13 | Trần Thị Thúy Ngọc | 19/11/1974 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Văn Quang | 15/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực III, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Đức Quyền | 15/01/1982 | Nam | Chính trị học | Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Ích Hậu, Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Việt Thanh | 26/07/1980 | Nam | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Xã Tân Huề, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | PGS | Xem tại đây |
17 | Đinh Quang Thành | 12/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Nghi Liên - thành phố Vinh - Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
18 | Trần Văn Trung | 02/08/1964 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Dân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
19 | Phan Văn Tuấn | 09/04/1983 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
Số lượt xem : 6268
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu