Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2025 (Phần 2)
08/09/2025
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học-Công nghệ Thực phẩm | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lý Nguyễn Bình | 22/11/1967 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | xã Đồng Sơn, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | GS | Xem tại đây |
2 | Nghiêm Trung Dũng | 11/07/1963 | Nam | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | GS | Xem tại đây |
3 | Huỳnh Kỳ Phương Hạ | 13/03/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Chợ Vàm, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang | GS | Xem tại đây |
4 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | GS | Xem tại đây |
5 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Cà Mau | GS | Xem tại đây |
6 | Trần Ngọc Quyển | 22/03/1979 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | GS | Xem tại đây |
7 | Nguyễn Trung Thành | 24/03/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Châu Phú A, Tp. Châu Đốc, tỉnh An Giang | GS | Xem tại đây |
8 | Trần Thanh Trúc | 11/02/1973 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | GS | Xem tại đây |
9 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 23/10/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phượng Mao - Huyện Quế võ - Tỉnh Bắc ninh | PGS | Xem tại đây |
10 | Lê Hữu Quỳnh Anh | 10/10/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
11 | Mai Văn Bảy | 30/08/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
12 | Hoàng Văn Chuyển | 12/06/1982 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Ninh Hoà, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
13 | Lê Mạnh Cường | 21/04/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. | PGS | Xem tại đây |
14 | Dương Thị Ngọc Diệp | 24/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đạihocj Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
15 | Trần Thị Ngọc Dung | 22/05/1973 | Nữ | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ | xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Thành Dương | 18/02/1986 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Quang Phục, huyện Tứ Ký, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
17 | Phạm Thanh Đồng | 28/02/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
18 | Thạch Út Đồng | 16/06/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | PGS | Xem tại đây |
19 | Trương Lâm Sơn Hải | 15/09/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Cái Dâu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang | PGS | Xem tại đây |
20 | Nguyễn Văn Hải | 07/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thống Nhất, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
21 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | 12/08/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
22 | Nguyễn Thị Hạnh | 30/05/1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Đông Phương, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
23 | Nguyễn Minh Hiền | 13/05/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
24 | Chu Thị Thu Hiền | 25/04/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
25 | Lê Thị Hoà | 04/08/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Xã Thuỷ Tân, huyện Hương Thuỷ, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
26 | Đỗ Huy Hoàng | 31/07/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
27 | Nguyễn Tiên Hoàng | 12/03/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
28 | Nguyễn Thị Mai Hương | 02/08/1981 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Thành phố Nam Định. | PGS | Xem tại đây |
29 | Nguyễn Thị Hương | 16/09/1983 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
30 | Lê Thị Thu Hương | 29/01/1986 | Nữ | Hóa học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Ninh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
31 | Nguyễn Minh Kha | 10/12/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
32 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/01/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | PGS | Xem tại đây |
33 | Võ Quốc Khương | 04/05/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Ân, Cần Đước, Long An | PGS | Xem tại đây |
34 | Nguyễn Thị Lan | 08/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
35 | Phạm Thị Lan | 01/07/1985 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
36 | Phùng Thị Lan | 09/02/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, Thành phố Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
37 | Vũ Thị Thu Lê | 23/12/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Huyện Trùng Khánh- Tỉnh Cao Bằng | PGS | Xem tại đây |
38 | Phan Thị Kim Liên | 27/08/1983 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
39 | Nguyễn Lê Mỹ Linh | 30/09/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
40 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 21/11/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
41 | Trần Thị Luyến | 09/11/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
42 | Nguyễn Hồng Nam | 30/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Tân Thịnh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
43 | Phạm Thị Năm | 27/02/1986 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
44 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 04/03/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
45 | Nguyễn Trần Nguyên | 10/01/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
46 | Đào Thị Nhung | 12/03/1983 | Nữ | Hóa học | Khoa Hoá học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. | PGS | Xem tại đây |
47 | Nguyễn Nhật Minh Phương | 22/09/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang | PGS | Xem tại đây |
48 | Trần Hồng Quang | 08/06/1981 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
49 | Nguyễn Đức Vũ Quyên | 27/02/1985 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phường Phú Thượng, thành phố Huế | PGS | Xem tại đây |
50 | Nguyễn Xuân Sang | 24/09/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | xã Tân Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
51 | Huỳnh Thiên Tài | 21/11/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
52 | Lê Minh Tâm | 28/11/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, số 01, đường Võ Văn Ngân, phường Linh Chiểu, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | Xem tại đây |
53 | Khiếu Thị Tâm | 16/03/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
54 | Nguyễn Hà Thanh | 15/12/1992 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
55 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 10/10/1981 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
56 | Nguyễn Tân Thành | 15/11/1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Vinh | xã Quang Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
57 | Phan Thị Thùy | 01/03/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Vinh | Xã Xuân Viên - Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
58 | Cao Xuân Thủy | 19/03/1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
59 | Bùi Văn Tiến | 22/01/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
60 | Lê Xuân Tiến | 13/04/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem tại đây |
61 | Vũ Minh Trang | 12/01/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
62 | Lê Văn Tuấn | 12/06/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phường Thủy Bằng, Quận Thuận Hóa, Thành phố Huế. | PGS | Xem tại đây |
63 | Nguyễn Minh Việt | 24/12/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Liên Bão, huyện Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
64 | Trần Quang Vinh | 20/06/1979 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lưu Thế Anh | 15/02/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Tài nguyên và Môi trường, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | GS | Xem tại đây |
2 | Nguyễn An Thịnh | 18/03/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lê Lợi, Ngô Quyền, TP Hải Phòng | GS | Xem tại đây |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | 18/01/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
4 | Trần Thị Ân | 28/08/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủ Dầu Một | xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | PGS | Xem tại đây |
5 | Hồ Việt Bun | 25/08/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
6 | Trương Văn Cảnh | 17/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
7 | Phạm Văn Chung | 27/02/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
8 | Nguyễn Kim Cương | 17/01/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Tân Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
9 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
10 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cổ Thành, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
11 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
12 | Trần Nguyễn Hải | 14/11/1985 | Nam | Khoa học Trái đất | Đại học Duy Tân | Xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | PGS | Xem tại đây |
13 | Dương Văn Hào | 07/01/1986 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Hoàng | 19/10/1988 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
15 | Đỗ Xuân Hồng | 31/07/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Phi Hùng | 18/03/1982 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem tại đây |
17 | Đặng Thương Huyền | 02/02/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
18 | Đỗ Thị Vân Hương | 27/09/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
19 | Phạm Thị Làn | 20/07/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
20 | Đặng Tuyết Minh | 27/07/1972 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủy lợi | Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
21 | Nguyễn Thị Phương Nga | 12/09/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thuỷ lợi | Minh Phú - Đông Hưng - Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
22 | Lê Thị Nguyệt | 20/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
23 | Phạm Thị Nhàn | 22/08/1984 | Nữ | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Minh Phương | 17/11/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
25 | Tống Sĩ Sơn | 21/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
26 | Vũ Thị Phương Thảo | 10/11/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
27 | Bùi Thị Hồng Thắm | 17/12/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
28 | Nguyễn Đức Toàn | 12/12/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. | Hoằng hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
29 | Trương Thị Cẩm Trang | 06/03/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nam Phúc Thăng, huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
30 | Nguyễn Diệu Trinh | 01/06/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
31 | Nguyễn Gia Trọng | 24/09/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
32 | Bùi Mạnh Tùng | 03/02/1981 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đoàn Đào, huyện Phù cừ, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
33 | Ngô Thị Hải Yến | 10/02/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
34 | Đinh Mai Vân | 17/01/1985 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Thị Thúy Anh | 02/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | GS | Xem tại đây |
2 | Lê Quang Cảnh | 26/04/1975 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | GS | Xem tại đây |
3 | Võ Văn Dứt | 27/11/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | GS | Xem tại đây |
4 | Lê Văn Huy | 28/04/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam | GS | Xem tại đây |
5 | Trương Đông Lộc | 13/12/1972 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Hỏa Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang | GS | Xem tại đây |
6 | Tạ Văn Lợi | 12/11/1971 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | GS | Xem tại đây |
7 | Lê Đức Niêm | 22/03/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tây Nguyên | Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Tp. Huế | GS | Xem tại đây |
8 | Hoàng Đình Phi | 12/11/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | GS | Xem tại đây |
9 | Lê Ba Phong | 13/12/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | GS | Xem tại đây |
10 | Nguyễn Đức Trung | 03/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | Phù Lưu, Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | Xem tại đây |
11 | Trần Quốc Trung | 26/03/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | GS | Xem tại đây |
12 | Phạm Thị Hà An | 05/12/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
13 | Hoàng Hà Anh | 07/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
14 | Nguyễn Thị Lâm Anh | 08/05/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | xã Yên Hưng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
15 | Nguyễn Thị Mai Anh | 29/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Viện Kế toán - Kiểm toán, Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. | Xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
16 | Nguyễn Thế Anh | 09/02/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
17 | Dương Thị Vân Anh | 31/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Tân Thuỷ, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
18 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Trần Nhật Duật, phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định | PGS | Xem tại đây |
19 | Thái Thị Hồng Ân | 25/07/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | Phường Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | PGS | Xem tại đây |
20 | Tôn Nữ Hải Âu | 16/09/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thủy Bằng, Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
21 | Vũ Mai Chi | 21/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
22 | Lê Xuân Cù | 06/08/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
23 | Nguyễn Hữu Cường | 08/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Tường, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
24 | Nguyễn Thị Thanh Dần | 14/03/1986 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
25 | Ngô Nhật Phương Diễm | 15/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
26 | Hoàng Phương Dung | 28/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
27 | Ngô Quốc Dũng | 17/11/1986 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
28 | Lưu Văn Duy | 04/01/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
29 | Châu Thị Lệ Duyên | 24/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
30 | Nguyễn Bình Dương | 28/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
31 | Lưu Thị Thùy Dương | 30/12/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Trưng Vương, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
32 | Phan Thuỳ Dương | 11/01/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Xã Thạch Thán, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
33 | Hà Văn Dương | 28/09/1966 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Kỹ thuật Sài Gòn | Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
34 | Phạm Ngọc Dưỡng | 10/09/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
35 | Lê Trung Đạo | 27/01/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
36 | Nguyễn Ngọc Đạt | 29/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
37 | Nguyễn Văn Đạt | 01/07/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
38 | Nguyễn Thị Bích Điệp | 02/02/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
39 | Trần Nha Ghi | 07/01/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang | PGS | Xem tại đây |
40 | Trần Mạnh Hà | 22/02/1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Vụ Cầu, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
41 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
42 | Phan Hồng Hải | 03/06/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
43 | Hoàng Văn Hải | 27/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Trường Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem tại đây |
44 | Vũ Thị Hạnh | 20/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, thành phố Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
45 | Phạm Thu Hằng | 11/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân Hàng | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
46 | Bùi Thu Hiền | 04/08/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
47 | Nguyễn Thu Hiền | 24/06/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu | PGS | Xem tại đây |
48 | Nguyễn Khắc Hiếu | 21/09/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
49 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 14/02/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
50 | Nguyễn Đình Hoàn | 16/10/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Châu Minh - Hiệp Hoà - Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
51 | Đinh Thị Thu Hồng | 08/12/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phương - Ý Yên - Nam Định | PGS | Xem tại đây |
52 | Hoàng Thị Huệ | 01/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Canh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
53 | Vũ Văn Hùng | 13/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
54 | Mai Thị Huyền | 03/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
55 | Nguyễn Thành Hưng | 16/03/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
56 | Hoàng Đình Hương | 02/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Ninh An, Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
57 | Lê Thị Thu Hương | 28/01/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
58 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 23/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị trấn Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
59 | Trần Thị Bảo Khanh | 18/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
60 | Vũ Đình Khoa | 14/04/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
61 | Bùi Huy Khôi | 16/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
62 | Phạm Văn Kiệm | 04/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
63 | Dương Trung Kiên | 01/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Thái Thọ - Thái Thuỵ - Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
64 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
65 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 07/04/1982 | Nữ | Kinh tế | Trương Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Ninh Thắng, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình. | PGS | Xem tại đây |
66 | Lê Quỳnh Liên | 10/12/1988 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
67 | Bùi Duy Linh | 14/06/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
68 | Phan Thị Linh | 01/03/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Dân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tinh | PGS | Xem tại đây |
69 | Trương Tuấn Linh | 22/08/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Phenikaa | Lục Bình, Bạch Thông, Bắc Kạn | PGS | Xem tại đây |
70 | Phan Hoàng Long | 29/03/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | xã Quế Cường, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
71 | Nguyễn Thành Long | 06/01/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
72 | Phan Tấn Lực | 26/12/1991 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | phường Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
73 | Lê Thị Mai | 14/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
74 | Nguyễn Thị Mai | 19/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
75 | Trần Ngọc Mai | 18/02/1988 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Đồng Lạc, Huyện Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
76 | Nguyễn Hữu Mạnh | 20/02/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thị trấn Thanh Miện (nguyên là xã Hùng Sơn trước đây) – Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
77 | Đỗ Thị Mẫn | 15/10/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
78 | Nguyễn Đạt Minh | 20/07/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
79 | Nguyễn Quang Minh | 23/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Bình Định, Gia Lương, Hà Bắc (Bắc Ninh) | PGS | Xem tại đây |
80 | Phạm Hải Nam | 14/03/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thủy, Lệ Thủy, Quàng Bình | PGS | Xem tại đây |
81 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
82 | Trần Thị Thanh Nga | 06/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hoài Châu - Hoài Nhơn -Bình Định | PGS | Xem tại đây |
83 | Nguyễn Thị Vân Nga | 20/09/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
84 | Nguyễn Bích Ngân | 11/11/1989 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
85 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/12/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
86 | Bùi Hoàng Ngọc | 13/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
87 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 08/06/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thái Bình | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
88 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 03/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
89 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hải Phòng | Xã Bát Trang, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
90 | Đặng Trương Thanh Nhàn | 08/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
91 | Nguyễn Minh Nhật | 21/07/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
92 | Trần Quốc Nhân | 01/11/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | PGS | Xem tại đây |
93 | Dương Thị Hoài Nhung | 03/03/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
94 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
95 | Đỗ Thị Hải Ninh | 18/10/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
96 | Nguyễn Đăng Núi | 24/09/1983 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
97 | Trần Thế Nữ | 06/01/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
98 | Trần Thị Kim Oanh | 29/05/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên | PGS | Xem tại đây |
99 | Vũ Thị Kim Oanh | 07/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
100 | Trần Quang Phú | 24/07/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
101 | Đoàn Ngọc Phúc | 17/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
102 | Phan Văn Phúc | 18/10/1980 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | PGS | Xem tại đây |
103 | Phạm Mỹ Hằng Phương | 01/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
104 | Vũ Hùng Phương | 02/01/1968 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | PGS | Xem tại đây |
105 | Trần Huy Phương | 02/09/1981 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
106 | Nguyễn Văn Phương | 24/08/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
107 | Nguyễn Hồng Quân | 27/07/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
108 | Nguyễn Lê Hoàng Thuỵ Tố Quyên | 27/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An | PGS | Xem tại đây |
109 | Vũ Thị Như Quỳnh | 17/08/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
110 | Phan Đình Quyết | 21/05/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
111 | Bùi Đức Sinh | 10/05/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đồng Phong, Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
112 | Nguyễn Hoàng Sinh | 20/01/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
113 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/02/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
114 | Lê Hoành Sử | 18/09/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên-Huế | PGS | Xem tại đây |
115 | Nguyễn Trần Sỹ | 29/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn An, An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem tại đây |
116 | Trương Đình Thái | 15/06/1965 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem tại đây |
117 | Đào Quang Thắng | 10/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
118 | Nguyễn Xuân Thắng | 31/12/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
119 | Đào Văn Thi | 09/11/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem tại đây |
120 | Hồ Quốc Thông | 06/11/1978 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Lâm Trung Thủy (Đức Thịnh), huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
121 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
122 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 04/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
123 | Nguyễn Thị Thúy | 18/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
124 | Nguyễn Thị Cẩm Thủy | 01/05/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
125 | Nguyễn Thu Thủy | 27/09/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Xuân Lôi, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | Xem tại đây |
126 | Nguyễn Thu Thủy | 16/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc Dân | Cự Khối, Long Biên, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
127 | Phạm Thu Thuỷ | 11/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
128 | Nguyễn Đình Tiến | 17/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
129 | Cao Minh Tiến | 10/07/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | xã Bắc lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | PGS | Xem tại đây |
130 | Nguyễn Công Tiệp | 09/04/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
131 | Bùi Ngọc Toản | 04/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | PGS | Xem tại đây |
132 | Đào Thu Trà | 16/12/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem tại đây |
133 | Hoàng Cẩm Trang | 09/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
134 | Đỗ Đoan Trang | 30/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bình Dương | phường Chánh Mỹ, TP, Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | PGS | Xem tại đây |
135 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/02/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
136 | Bùi Mỹ Trinh | 29/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
137 | Lê Đức Quang Tú | 12/07/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
138 | Trần Thế Tuân | 10/11/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
139 | Bùi Quang Tuyến | 11/08/1971 | Nam | Kinh tế | Học viện Viettel | Tam Mỹ Đông, Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
140 | Trần Quang Tuyến | 19/10/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | PGS | Xem tại đây |
141 | Lê Thị Ánh Tuyết | 10/10/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
142 | Phạm Thị Hồng Vân | 20/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên | PGS | Xem tại đây |
143 | Bùi Thị Hồng Việt | 04/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
144 | Trịnh Xuân Việt | 16/06/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện chính trị, Bộ Quốc phòng | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
145 | Nguyễn Thế Vinh | 10/02/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
146 | Ngô Minh Vũ | 07/07/1990 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | PGS | Xem tại đây |
147 | Hà Phước Vũ | 28/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem tại đây |
148 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Xã Tịnh Hoà, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS | Xem tại đây |
149 | Bùi Bích Xuân | 27/02/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
150 | Nguyễn Thị Hải Yến | 29/07/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
151 | Nguyễn Hồng Yến | 29/04/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Dân Chủ - Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
152 | Đoàn Thị Yến | 27/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | xã Việt Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
153 | Trần Thị Yến | 19/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS | Xem tại đây |
Số lượt xem : 5459
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu