Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 (Phần 3)
22/08/2022
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hồng Thao | 01/12/1957 | Nam | Luật học | Học viện Ngoại giao | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Huỳnh Tấn Duy | 25/02/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Bến Tre, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
3 | Phan Thị Lan Hương | 28/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Ngọc Kiện | 15/08/1978 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 29/11/1976 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phan Quốc Nguyên | 05/03/1977 | Nam | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Quang | 26/05/1970 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thanh Hà | 20/11/1977 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Thị xã Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Bá Tiến | 02/11/1972 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Thái Thành Lượm | 24/12/1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Võ Văn Quốc Bảo | 17/08/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Văn Bắc | 11/12/1985 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Võ Hữu Công | 04/10/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Dương Văn Đoàn | 07/11/1986 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Văn Đức | 16/04/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 12/12/1979 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị xã Sơn Tây, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phan Thị Thu Hiền | 10/04/1987 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Bùi Thị Thu Hương | 26/10/1977 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kiến An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Quốc Khương | 08/05/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Văn Minh | 05/01/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Tây Nguyên | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Đình Giang Nam | 05/09/1979 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Sỹ Nam | 24/03/1982 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Vũ Phong | 01/06/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Cao Trường Sơn | 30/04/1986 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Vũ Ngọc Thắng | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Ngọc Thùy | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành Phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Ngô Thị Thanh Trúc | 20/03/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 19/03/1967 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang | Măng Thít, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Văn Hùng | 13/12/1974 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Đình Thống | 24/11/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Cẩm Giàng, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Chí Bảo | 18/09/1983 | Nam | Sinh học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Thị Nhi Công | 18/02/1980 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thùy Dương | 13/05/1978 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hà Danh Đức | 09/08/1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đồng Tháp | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hạt nhân | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | La Việt Hồng | 31/12/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mường Khương, Lào Cai | PGS | Xem chi tiết |
9 | Ngô Đại Hùng | 20/02/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đỗ Tấn Khang | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Lách, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trương Ngọc Kiểm | 15/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Vũ Quốc Luận | 06/08/1977 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đơn Dương, Lâm Đồng | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thanh Mến | 10/05/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đỗ Hữu Nghị | 05/11/1978 | Nam | Sinh học | Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Bích Ngọc | 02/03/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đặng Minh Quân | 25/10/1973 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Đức Sáng | 29/10/1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Đặng Văn Sơn | 10/10/1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Vũ Thị Thu | 5/6/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Huy Thuần | 19/08/1980 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Duy Tân | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Hoàng Văn Tổng | 03/05/1982 | Nam | Sinh học | Học viện Quân y | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Văn Trọng | 04/08/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hồng Đức | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hoàng Thanh Tùng | 26/03/1989 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đỗ Thị Tuyên | 01/11/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Đình Tứ | 06/07/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1956 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thủy Nguyên, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/08/1975 | Nữ | Dân tộc học | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Văn Tuân | 28/08/1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Văn Lang | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29/07/1976 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Vụ Bản, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Lâm Thao, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Thị Thu Hiền | 28/09/1978 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Tô Thúy Nga | 10/04/1971 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Văn Quang | 12/12/1975 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hoàng Ngọc Tuấn | 05/11/1974 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Sơn Tùng | 23/01/1982 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Thế Việt | 02/02/1983 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Vũ Hoàng Linh | 11/10/1968 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Tiến Sơn | 21/01/1964 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Bình Sơn, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
3 | Đào Phương Bắc | 01/07/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đặng Văn Cường | 05/03/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trịnh Viết Dược | 01/09/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đào Văn Dương | 02/06/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Bùi Văn Định | 21/09/1978 | Nam | Toán học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hà Hương Giang | 07/08/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Lân | 02/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thuỷ lợi | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Quý Mười | 20/01/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Giang Nam | 13/09/1982 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thành Quí | 01/01/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Gò Quao, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đỗ Hoàng Sơn | 05/09/1988 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Mạnh Tới | 07/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủy lợi | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Minh Tùng | 07/06/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Văn Lợi | 10/12/1974 | Nam | Triết học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An. | GS | Xem chi tiết |
2 | Phùng Văn Hiền | 29/01/1966 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Thu Hương | 06/07/1975 | Nữ | Xã hội học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Đức Hữu | 22/11/1976 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Công đoàn | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Nghị Thanh | 25/02/1977 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Ngô Sỹ Trung | 15/05/1982 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đoàn Văn Trường | 14/04/1989 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 39035
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu