Xếp hạng các trường đại học thế giới năm 2015-2016
Xếp hạng các trường đại học thế giới năm 2015-2016
Times Higher Education (THE), một trong các tổ chức xếp hạng các trường đại học thế giới có uy tín vừa công bố kết quả xếp hạng các trường đại học thế giới năm 2015-2016 tại địa chỉ https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/2016/world-ranking, dựa trên phân tích, đánh giá thành tích đạt được của các trường ở các nhiệm vụ cốt lõi là - - giảng dạy (teaching) , nghiên cứu khoa học (research), chuyển giao tri thức (knowledge transfer) và vị thế quốc tế(international outlook) được thể hiện cụ thể ở 5 nhóm tiêu chí với ứng với các trọng số dưới đây.
Nhóm |
Nhóm tiêu chí |
Trọng số (%) |
1 |
Teaching (the learning environment) - Giảng dạy (Môi trường học tập) |
30 |
2 |
Research (volume, income and reputation) -Nghiên cứu khoa học (Cường độ , thu nhập và Uy tín) |
30 |
3 |
Citations (research influence) - Lượng trích dẫn (ảnh hưởng của nghiên cứu khoa học ) |
30 |
4 |
International outlook (staff, students and research) - Vị thế quốc tế (giảng viên, sinh viên và nghiên cứu) |
7,5 |
5 |
Industry income (knowledge transfer) - Thu nhập từ chuyển giao kiến thức, công nghệ |
2.5 |
Theo đó, Times đưa ra bảng xếp hạng 800 trường đại học hàng đầu thế giới đến từ 70 quốc gia . Năm 2014, con số này là 400 trường đại học từ 41 quốc gia. Dưới đây là bảng xếp hạng 200 trường đại học hàng đầu thế giới năm 2015-2016,
Rank/ Thứ hạng |
Title - Tên trường/ Quốc gia- Vũng lãnh thổ |
Tìm thông tin về trường |
---|---|---|
1 |
California Institute of Technology United States of America |
Explore |
2 |
United Kingdom |
Explore |
3 |
United States of America |
Explore |
4 |
United Kingdom |
Explore |
5 |
Massachusetts Institute of Technology United States of America |
Explore |
6 |
United States of America |
Explore |
7 |
United States of America |
Explore |
8 |
United Kingdom |
Explore |
9 |
ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology Zurich Switzerland |
Explore |
10 |
United States of America |
Explore |
11 |
United States of America |
Explore |
12 |
United States of America |
Explore |
13 |
University of California, Berkeley United States of America |
Explore |
14 |
United Kingdom |
Explore |
15 |
United States of America |
Explore |
16 |
University of California, Los Angeles United States of America |
Explore |
17 |
United States of America |
Explore |
18 |
United States of America |
Explore |
19 |
Canada |
Explore |
20 |
United States of America |
Explore |
21 |
United States of America |
Explore |
22 |
United States of America |
Explore |
23 |
London School of Economics and Political Science United Kingdom |
Explore |
24 |
United Kingdom |
Explore |
25 |
United States of America |
Explore |
26 |
National University of Singapore Singapore |
Explore |
27 |
United Kingdom |
Explore |
28 |
Sweden |
Explore |
29 |
Germany |
Explore |
30 |
United States of America |
Explore |
31 |
École Polytechnique Fédérale de Lausanne Switzerland |
Explore |
32 |
United States of America |
Explore |
33 |
Australia |
Explore |
34 |
University of British Columbia Canada |
Explore |
35 |
Belgium |
Explore |
36 |
University of Illinois at Urbana-Champaign United States of America |
Explore |
37 |
Germany |
Explore |
38 |
Canada |
Explore |
=39 |
University of California, San Diego United States of America |
Explore |
=39 |
University of California, Santa Barbara United States of America |
Explore |
41 |
Georgia Institute of Technology United States of America |
Explore |
42 |
China |
Explore |
43 |
Japan |
Explore |
=44 |
University of California, Davis United States of America |
Explore |
=44 |
Hong Kong |
Explore |
46 |
United States of America |
Explore |
=47 |
China |
Explore |
=47 |
Wageningen University and Research Center Netherlands |
Explore |
49 |
Germany |
Explore |
50 |
University of Wisconsin-Madison United States of America |
Explore |
51 |
United States of America |
Explore |
52 |
Australian National University Australia |
Explore |
53 |
Technical University of Munich Germany |
Explore |
54 |
France |
Explore |
55 |
Nanyang Technological University Singapore |
Explore |
=56 |
United Kingdom |
Explore |
=56 |
Australia |
Explore |
58 |
Netherlands |
Explore |
59 |
Hong Kong University of Science and Technology Hong Kong |
Explore |
=60 |
Australia |
Explore |
=60 |
Washington University in St Louis United States of America |
Explore |
62 |
Netherlands |
Explore |
63 |
University of North Carolina at Chapel Hill United States of America |
Explore |
64 |
United States of America |
Explore |
=65 |
Delft University of Technology Netherlands |
Explore |
=65 |
United States of America |
Explore |
67 |
Netherlands |
Explore |
68 |
University of Southern California United States of America |
Explore |
69 |
United Kingdom |
Explore |
70 |
United Kingdom |
Explore |
71 |
Netherlands |
Explore |
72 |
Germany |
Explore |
73 |
Australia |
Explore |
74 |
Netherlands |
Explore |
75 |
United States of America |
Explore |
|
|
Explore |