Xếp hạng |
Tổng điểm |
Trường |
Quốc gia/Vùng lãnh thổ |
1 |
100.0 |
National University of Singapore (NUS) |
Singapore |
2 |
99.3 |
The University of Hong Kong |
Hong Kong |
3 |
99.0 |
KAIST - Korea Advanced Institute of Science & Technology |
Hàn Quốc |
4 |
98.6 |
Nanyang Technological University, Singapore (NTU) |
Singapore |
5 |
98.0 |
The Hong Kong University of Science and Technology |
Hong Kong |
6 |
97.7 |
The Chinese University of Hong Kong |
Hong Kong |
7 |
97.6 |
Peking University |
Trung Quốc |
8 |
97.5 |
Seoul National University |
Hàn Quốc |
9 |
97.3 |
City University of Hong Kong |
Hong Kong |
10 |
96.5 |
Pohang University of Science And Technology (POSTECH) |
Hàn Quốc |
11 |
95.0 |
Tsinghua University |
Trung Quốc |
12 |
94.9 |
The University of Tokyo |
Nhật Bản |
13 |
94.7 |
Osaka University |
Nhật Bản |
14 |
94.3 |
Kyoto University |
Nhật Bản |
15 |
94.2 |
Tokyo Institute of Technology |
Nhật Bản |
15 |
94.1 |
Fudan University |
Trung Quốc |
17 |
93.9 |
Sungkyunkwan University (SKKU) |
Hàn Quốc |
18 |
93.1 |
Yonsei University |
Hàn Quốc |
19 |
92.9 |
Korea University |
Hàn Quốc |
20 |
92.3 |
Tohoku University |
Nhật Bản |
21 |
90.5 |
Nagoya University |
Nhật Bản |
22 |
90.2 |
National Taiwan University (NTU) |
Đài Loan |
23 |
88.0 |
University of Science and Technology of China |
Trung Quốc |
24 |
87.9 |
Shanghai Jiao Tong University |
Trung Quốc |
25 |
87.2 |
Hokkaido University |
Nhật Bản |
26 |
86.2 |
Nanjing University |
Trung Quốc |
27 |
86.0 |
The Hong Kong Polytechnic University |
Hong Kong |
28 |
85.5 |
Kyushu University |
Nhật Bản |
29 |
84.8 |
Universiti Malaya (UM) |
Malaysia |
30 |
82.9 |
Hanyang University |
Hàn Quốc |
31 |
82.7 |
National Chiao Tung University |
Đài Loan |
31 |
82.7 |
National Tsing Hua University |
Đài Loan |
33 |
82.1 |
University of Tsukuba |
Nhật Bản |
34 |
81.1 |
Indian Institute of Science (IISc) Bangalore |
Ấn Độ |
35 |
79.8 |
Zhejiang University |
Trung Quốc |
36 |
78.6 |
National Cheng Kung University |
Đài Loan |
37 |
77.5 |
Keio University |
Nhật Bản |
38 |
76.6 |
Kyung Hee University |
Hàn Quốc |
39 |
73.6 |
Waseda University |
Nhật Bản |
40 |
73.5 |
Beijing Normal University |
Trung Quốc |
41 |
73.1 |
Kobe University |
Nhật Bản |
42 |
72.9 |
Indian Institute of Technology Delhi (IITD) |
Ấn Độ |
43 |
72.7 |
Ewha Womans University |
Hàn Quốc |
44 |
72.6 |
Mahidol University |
Thái Lan |
45 |
72.0 |
National Taiwan University of Science and Technology (Taiwan Tech) |
Đài Loan |
46 |
71.6 |
Indian Institute of Technology Bombay (IITB) |
Ấn Độ |
47 |
70.6 |
Taipei Medical University |
Đài Loan |
48 |
70.2 |
Sun Yat-sen University |
Trung Quốc |
49 |
69.4 |
Universiti Sains Malaysia (USM) |
Malaysia |
50 |
68.9 |
National Yang Ming University |
Đài Loan |
51 |
68.5 |
Hong Kong Baptist University |
Hong Kong |
52 |
68.2 |
Nankai University |
Trung Quốc |
53 |
67.8 |
Chulalongkorn University |
Thái Lan |
53 |
67.8 |
Hiroshima University |
Nhật Bản |
55 |
67.5 |
Xi’an Jiaotong University |
Trung Quốc |
56 |
66.4 |
Indian Institute of Technology Madras (IITM) |
Ấn Độ |
56 |
66.4 |
Universiti Kebangsaan Malaysia (UKM) |
Malaysia |
58 |
65.9 |
Indian Institute of Technology Kanpur (IITK) |
Ấn Độ |
58 |
65.9 |
Wuhan University |
Trung Quốc |
60 |
64.7 |
National Central University |
Đài Loan |
61 |
64.5 |
Sogang University |
Hàn Quốc |
61 |
64.5 |
Universiti Teknologi Malaysia |
Malaysia |
63 |
64.3 |
Tongji University |
Trung Quốc |
64 |
63.9 |
National Taiwan Normal University |
Đài Loan |
65 |
63.8 |
Tokyo Medical and Dental University (TMDU) |
Nhật Bản |
66 |
63.4 |
Universiti Putra Malaysia (UPM) |
Malaysia |
67 |
63.3 |
Indian Institute of Technology, Kharagpur |
Ấn Độ |
68 |
63.0 |
Harbin Institute of Technology |
Trung Quốc |
69 |
62.8 |
National Sun Yat-sen University |
Đài Loan |
70 |
62.0 |
University of the Philippines |
Philippines |
71 |
60.9 |
Pusan National University |
Hàn Quốc |
72 |
60.1 |
Chung-Ang University(CAU) |
Hàn Quốc |
73 |
59.9 |
Kanazawa University |
Nhật Bản |
74 |
59.4 |
Chonbuk National University |
Hàn Quốc |
75 |
58.8 |
Shanghai University |
Trung Quốc |
76 |
58.7 |
Xiamen University |
Trung Quốc |
77 |
58.6 |
Dongguk University |
Hàn Quốc |
78 |
58.0 |
Chang Gung University |
Đài Loan |
79 |
57.5 |
University of Indonesia |
Indonesia |
80 |
57.2 |
Beijing Institute of Technology |
Trung Quốc |
80 |
57.2 |
Chiba University |
Nhật Bản |
82 |
56.7 |
Renmin (People’s) University of China |
Trung Quốc |
83 |
56.4 |
Okayama University |
Nhật Bản |
84 |
56.3 |
University of Seoul |
Hàn Quốc |
85 |
55.8 |
Jilin University |
Trung Quốc |
85 |
55.8 |
Southeast University |
Trung Quốc |
87 |
55.7 |
Osaka City University |
Nhật Bản |
88 |
55.6 |
Huazhong University of Science and Technology |
Trung Quốc |
89 |
55.5 |
Shandong University |
Trung Quốc |
90 |
55.4 |
Beihang University (former BUAA) |
Trung Quốc |
91 |
55.3 |
University of Delhi |
Ấn Độ |
92 |
54.8 |
Indian Institute of Technology Roorkee (IITR) |
Ấn Độ |
92 |
54.8 |
Sichuan University |
Trung Quốc |
94 |
54.5 |
Kyungpook National University |
Hàn Quốc |
95 |
54.3 |
National Chung Hsing University |
Đài Loan |
96 |
53.9 |
Tianjin University |
Trung Quốc |
96 |
53.9 |
Tokyo Metropolitan University |
Nhật Bản |
98 |
53.7 |
Indian Institute of Technology Guwahati (IITG) |
Ấn Độ |
99 |
52.9 |
Chiang Mai University |
Thái Lan |
100 |
52.7 |
Chonnam National University |
Hàn Quốc |
101 |
52.3 |
East China University of Science and Technology |
Trung Quốc |
101 |
52.3 |
Kumamoto University |
Nhật Bản |
103 |
52.0 |
Hankuk (Korea) University of Foreign Studies |
Hàn Quốc |
104 |
51.5 |
Sejong University |
Hàn Quốc |
104 |
51.5 |
The Catholic University of Korea |
Hàn Quốc |
106 |
51.0 |
East China Normal University |
Trung Quốc |
107 |
50.8 |
Yokohama City University |
Nhật Bản |
108 |
50.2 |
Nagasaki University |
Nhật Bản |
109 |
49.9 |
Inha University |
Hàn Quốc |
109 |
49.9 |
Tokyo University of Agriculture and Technology |
Nhật Bản |
111 |
49.2 |
China Agricultural University |
Trung Quốc |
112 |
48.9 |
Ajou University |
Hàn Quốc |
112 |
48.9 |
University of Ulsan |
Hàn Quốc |
114 |
48.3 |
Ateneo de Manila University |
Philippines |
115 |
48.0 |
Pakistan Institute of Engineering and Applied Sciences (PIEAS) |
Pakistan |
116 |
47.9 |
Quaid-i-azam University |
Pakistan |
117 |
47.5 |
Aga Khan University |
Pakistan |
118 |
47.4 |
Universiti Brunei Darussalam (UBD) |
Brunei Darussalam |
119 |
47.2 |
National University of Sciences And Technology (NUST) Islamabad |
Pakistan |
120 |
47.1 |
Chungnam National University |
Hàn Quốc |
121 |
47.0 |
Beijing Jiaotong University |
Trung Quốc |
122 |
46.6 |
Bandung Institute of Technology (ITB) |
Indonesia |
123 |
46.5 |
National Chengchi University |
Đài Loan |
124 |
46.4 |
National Taipei University of Technology |
Đài Loan |
125 |
46.3 |
University of Mumbai |
Ấn Độ |
126 |
46.2 |
University of Dhaka |
Bangladesh |
127 |
46.0 |
Hitotsubashi University |
Nhật Bản |
128 |
45.7 |
Lanzhou University |
Trung Quốc |
129 |
45.6 |
Dalian University of Technology |
Trung Quốc |
129 |
45.6 |
Saitama University |
Nhật Bản |
131 |
45.5 |
Beijing University of Technology |
Trung Quốc |
132 |
45.4 |
Gunma University |
Nhật Bản |
133 |
45.3 |
Niigata University |
Nhật Bản |
133 |
45.3 |
Tokyo University of Science |
Nhật Bản |
135 |
45.2 |
Yeungnam University |
Hàn Quốc |
136 |
45.1 |
The University of Tokushima |
Nhật Bản |
137 |
44.8 |
Kaohsiung Medical University |
Đài Loan |
137 |
44.8 |
Universitas Gadjah Mada |
Indonesia |
139 |
44.3 |
University of Science and Technology Beijing |
Trung Quốc |
140 |
44.1 |
Kagoshima University |
Nhật Bản |
141 |
44.0 |
Gifu University |
Nhật Bản |
142 |
43.6 |
Lingnan University, Hong Kong |
Hong Kong |
143 |
43.5 |
Thammasat University |
Thái Lan |
143 |
43.5 |
University of Santo Tomas |
Philippines |
145 |
43.3 |
Yokohama National University |
Nhật Bản |
146 |
43.2 |
Central South University |
Trung Quốc |
147 |
43.1 |
Airlangga University |
Indonesia |
148 |
42.8 |
Shinshu University |
Nhật Bản |
149 |
42.6 |
Hallym University |
Hàn Quốc |
149 |
42.6 |
University of Calcutta |
Ấn Độ |
151-160 |
NaN |
Banaras Hindu University |
Ấn Độ |
151-160 |
NaN |
Gakushuin University |
Nhật Bản |
151-160 |
NaN |
Hunan University |
Trung Quốc |
151-160 |
NaN |
International Islamic University Malaysia (IIUM) |
Malaysia |
151-160 |
NaN |
Konkuk University |
Hàn Quốc |
151-160 |
NaN |
Osaka Prefecture University |
Nhật Bản |
151-160 |
NaN |
Sophia University |
Nhật Bản |
151-160 |
NaN |
South China University of Technology |
Trung Quốc |
151-160 |
NaN |
Universiti Teknologi Petronas (Petronas) |
Malaysia |
151-160 |
NaN |
University of Colombo |
Sri Lanka |
161-170 |
NaN |
University of Miyazaki |
Nhật Bản |
161-170 |
NaN |
Donghua University |
Trung Quốc |
161-170 |
NaN |
Kitasato University |
Nhật Bản |
161-170 |
NaN |
Lahore University of Management Sciences (LUMS) |
Pakistan |
161-170 |
NaN |
Ochanomizu University |
Nhật Bản |
161-170 |
NaN |
Padjadjaran University |
Indonesia |
161-170 |
NaN |
Tokai University |
Nhật Bản |
161-170 |
NaN |
Toyota Technological Institute |
Nhật Bản |
161-170 |
NaN |
University of Macau |
Macau |
161-170 |
NaN |
Yamagata University |
Nhật Bản |
171-180 |
NaN |
Feng Chia University |
Đài Loan |
171-180 |
NaN |
Gyeongsang National University |
Hàn Quốc |
171-180 |
NaN |
Inje University |
Hàn Quốc |
171-180 |
NaN |
International Christian University |
Nhật Bản |
171-180 |
NaN |
Kasetsart University |
Thái Lan |
171-180 |
NaN |
Khon Kaen University |
Thái Lan |
171-180 |
NaN |
King Mongkut's University of Technology Thonburi |
Thái Lan |
171-180 |
NaN |
Mie University |
Nhật Bản |
171-180 |
NaN |
National University of Defense Technology |
Trung Quốc |
171-180 |
NaN |
Ritsumeikan University |
Nhật Bản |
181-190 |
NaN |
Beijing Foreign Studies University |
Trung Quốc |
181-190 |
NaN |
Chongqing University |
Trung Quốc |
181-190 |
NaN |
De La Salle University |
Philippines |
181-190 |
NaN |
Kochi University |
Nhật Bản |
181-190 |
NaN |
Kyoto Institute of Technology |
Nhật Bản |
181-190 |
NaN |
Nanjing University of Science and Technology |
Trung Quốc |
181-190 |
NaN |
Northwestern Polytechnical University |
Trung Quốc |
181-190 |
NaN |
Rikkyo University |
Nhật Bản |
181-190 |
NaN |
Shizuoka University |
Nhật Bản |
181-190 |
NaN |
Soochow University |
Trung Quốc |
191-200 |
NaN |
Beijing University of Chemical Technology |
Trung Quốc |
191-200 |
NaN |
Beijing University of Chinese Medicine |
Trung Quốc |
191-200 |
NaN |
Chungbuk National University |
Hàn Quốc |
191-200 |
NaN |
Kyushu Institute of Technology |
Nhật Bản |
191-200 |
NaN |
National Chung Cheng University |
Đài Loan |
191-200 |
NaN |
Prince of Songkla University |
Thái Lan |
191-200 |
NaN |
Seoul National University of Science and Technology |
Hàn Quốc |
191-200 |
NaN |
Universiti Utara Malaysia (UUM) |
Malaysia |
161- 170 |
|
Vietnam National University, Hanoi – năm 2014 |
Việt Nam |
191-200 |
NaN |
Vietnam National University, Hanoi |
Việt Nam |
191-200 |
NaN |
Yamaguchi University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Akita International University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Akita Prefectural University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Aoyama Gakuin University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Bangladesh University of Engineering and Technology |
Bangladesh |
201-250 |
NaN |
Birla Institute of Technology and Science, Pilani |
Ấn Độ |
201-250 |
NaN |
Bogor Agricultural University |
Indonesia |
201-250 |
NaN |
Jeju National University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
China University of Geosciences |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
China University of Petroleum |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Chung Yuan Christian University |
Đài Loan |
201-250 |
NaN |
COMSATS Institute of Information Technology |
Pakistan |
201-250 |
NaN |
Dankook University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
Fu Jen Catholic University |
Đài Loan |
201-250 |
NaN |
Harbin Engineering University |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Hirosaki University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Huazhong Agricultural University |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Huazhong Normal University (previously known as Central China Normal University) |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Kangwon National University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
Kinki University (Kindai University) |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Kookmin University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
Kyoto University of Education |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Manipal University (Manipal Academy of Higher Education) |
Ấn Độ |
201-250 |
NaN |
Meiji University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Multimedia University (MMU) |
Malaysia |
201-250 |
NaN |
Nanjing Agricultural University |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Nanjing University of Aeronautics and Astronautics |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Nara Women's University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
National Changhua University of Education |
Đài Loan |
201-250 |
NaN |
National Taiwan Ocean University |
Đài Loan |
201-250 |
NaN |
Northeastern University (China) |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Northwest University (China) |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Ocean University of China |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Panjab University |
Ấn Độ |
201-250 |
NaN |
Saga University |
Nhật Bản |
201-250 |
NaN |
Shanghai International Studies University |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Shanghai Normal University |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
Sookmyung Women's University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
Soonchunhyang University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
Soongsil University |
Hàn Quốc |
201-250 |
NaN |
Taylor's University |
Malaysia |
201-250 |
NaN |
Universiti Malaysia Sarawak (UNIMAS) |
Malaysia |
201-250 |
NaN |
Universiti Teknologi MARA - UiTM |
Malaysia |
201-250 |
NaN |
Universiti Malaysia Perlis (UniMAP) |
Malaysia |
201-250 |
NaN |
University of Electronic Science and Technology of China |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
University of International Business and Economics |
Trung Quốc |
201-250 |
NaN |
University of Malaysia Sabah (UMS) |
Malaysia |
201-250 |
NaN |
University of Pune |
Ấn Độ |
201-250 |
NaN |
University of the Punjab |
Pakistan |
191-200 |
|
Vietnam National University - Ho Chi Minh City (VNU-HCM) – năm 2014 |
Việt Nam |
201-250 |
NaN |
Vietnam National University - Ho Chi Minh City (VNU-HCM) |
Việt Nam |
201-250 |
NaN |
Yuan Ze University |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
Amity University |
Ấn Độ |
251-300 |
NaN |
Beijing University of Posts and Telecommunications |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Burapha University |
Thái Lan |
251-300 |
NaN |
China Pharmaceutical University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
China University of Mining and Technology |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Chosun University |
Hàn Quốc |
251-300 |
NaN |
Chuo University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Diponegoro University |
Indonesia |
251-300 |
NaN |
Dong-A University |
Hàn Quốc |
251-300 |
NaN |
Doshisha University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Fuzhou University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Gachon University |
Hàn Quốc |
251-300 |
NaN |
Hongik University |
Hàn Quốc |
251-300 |
NaN |
Iwate University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Japan Women's University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Jiangnan University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Kwangwoon University |
Hàn Quốc |
251-300 |
NaN |
Kyoto Sangyo University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Limkokwing University of Creative Technology |
Malaysia |
251-300 |
NaN |
Nanjing Normal University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Naresuan University |
Thái Lan |
251-300 |
NaN |
National Chi Nan University |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
National Dong Hwa University |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
National Taipei University |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
National Yunlin University of Science and Technology |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
Nihon University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
North China Electric Power University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Northeast Normal University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Northwest Agriculture and Forestry University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Pukyong National University |
Hàn Quốc |
251-300 |
NaN |
Shaanxi Normal University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Shanghai University of Finance and Economics |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Sojo University |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Soochow University (Taiwan) |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
South China Normal University |
Trung Quốc |
251-300 |
NaN |
Srinakharinwirot University |
Thái Lan |
251-300 |
NaN |
The University of Shimane |
Nhật Bản |
251-300 |
NaN |
Tunghai University |
Đài Loan |
251-300 |
NaN |
UCSI University |
Malaysia |
251-300 |
NaN |
Universiti Malaysia Pahang |
Malaysia |
251-300 |
NaN |
Universiti Malaysia Terengganu (UMT) |
Malaysia |
251-300 |
NaN |
Universiti Tenaga Nasional (UNITEN) |
Malaysia |
251-300 |
NaN |
Universiti Tun Hussein Onn Malaysia (UTHM) |
Malaysia |
Số lượt xem : 6200
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu