Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024
04/09/2024
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Công | 19/09/1969 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Quốc Hùng | 20/06/1974 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | GS | Xem chi tiết |
3 | Hồ Lê Quỳnh Châu | 15/04/1981 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đông Hà, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 21/10/1983 | Nam | Thú y | Trường Đại học Tây Nguyên | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hoàng Minh Đức | 29/03/1986 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Dương Thanh Hải | 11/06/1982 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Nguyễn Duy Khoa | 17/10/1988 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thanh Lãm | 01/10/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Cần Thơ | Vị Thuỷ, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 06/06/1982 | Nữ | Thuỷ sản | Trường Đại học Trà Vinh | Cầu Ngang, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Bùi Văn Lợi | 10/10/1978 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Huế | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thành Luân | 17/07/1986 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Hoà Thành, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Tiền Hải Lý | 19/05/1968 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Bạc Liêu | Hòa Bình, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
14 | Bùi Thị Lê Minh | 08/11/1976 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Thi Tố Nga | 24/04/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hải Quân | 28/07/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Cử Thiện | 20/04/1969 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Lách, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Quốc Thịnh | 26/02/1979 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
19 | Bùi Đắc Thuyết | 02/09/1975 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trương Tích Thiện | 20/04/1964 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Đình Anh | 24/07/1989 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Dương | 01/02/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phan Hải Đăng | 23/09/1982 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Tấn Hùng | 14/09/1981 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Ngọc Linh | 09/02/1978 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Thủy lợi | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thanh Nhã | 08/02/1984 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thanh Danh | 12/01/1978 | Nam | Cơ khí | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Bến Lức, Long An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Trường Thịnh | 26/10/1973 | Nam | Cơ khí | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hòa, Phú Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hoàng Vũ | 14/02/1970 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Gia Lâm, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Ngọc Bích | 17/04/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trần Hữu Danh | 16/05/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông vận tải | Phù Cừ, Hưng yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Trọng Du | 14/10/1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Tiến Dũng | 28/03/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Văn Dưỡng | 14/05/1983 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Hoàng Tiến Đạt | 04/12/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lạc Thủy, Hòa Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thành Đông | 18/01/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Minh Đức | 15/10/1985 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Dương Trường Giang | 26/10/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Kiều Hiệp | 20/03/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Minh Hùng | 11/04/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Tất Khoa | 02/04/1980 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phùng Xuân Lan | 19/06/1981 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Ngô Ích Long | 26/06/1986 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
19 | Phan Thành Long | 04/05/1985 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trần Hữu Nhân | 31/05/1978 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Quốc Quân | 14/02/1984 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Quận | 12/06/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
23 | Võ Như Thành | 18/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Thành | 09/12/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Văn Lang | Châu Thành, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
25 | Bùi Gia Thịnh | 17/08/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hải Phòng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Hữu Thọ | 30/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Văn Tịnh | 16/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Kiên Trung | 21/04/1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
29 | Phạm Quang Trung | 14/07/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
30 | Vũ Ngọc Tuấn | 09/08/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lương Văn Vạn | 28/03/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Xuân Viên | 20/08/1987 | Nam | Động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phạm Hoàng Vương | 07/06/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
3 | Huỳnh Trung Hiếu | 20/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Thanh Nghị | 12/02/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
1 | Quản Thành Thơ | 07/04/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Sỹ Vinh | 29/05/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
5 | Trần Công Án | 23/12/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Thạnh Trị, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phạm Hoàng Anh | 16/02/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 01/06/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Khoa Toán Tin, Đại học Bách khoa Hà Nội | Đan Phương, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Ban Hà Bằng | 08/03/1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoà An, Cao Bằng | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Thượng Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định. | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Văn Cảnh | 29/11/1989 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thanh Hải | 16/01/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Dương Văn Hải | 24/07/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Đà lạt | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Văn Hậu | 24/04/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Đình Hiển | 28/03/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Võ Đình Hiếu | 18/03/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hữu Hòa | 24/05/1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Cai Lậy, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Văn Hòa | 30/07/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Du lịch, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
18 | Lê Kim Hùng | 19/02/1990 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Văn Hùng | 23/11/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Tân Trào | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
21 | Dương Thăng Long | 10/11/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Mở Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Cao Văn Lợi | 10/12/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Thị Thanh Sang | 26/04/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Giang Sơn | 07/10/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
26 | Đặng Ngọc Hoàng Thành | 14/05/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phạm Thị Thanh Thủy | 14/06/1977 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện An ninh nhân dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Việt Hùng | 16/08/1972 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Vân Anh | 05/11/1986 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 20/06/1978 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Trường Huy | 22/10/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Quảng Trạch, Quảng Bình. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Phục Hưng | 27/05/1985 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Thị Thúy Luyện | 31/05/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
7 | Ngô Thị Quỳnh Mai | 20/11/1984 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Văn Minh | 05/11/1985 | Nam | Dược học | Viện Dược liệu | Tân Hưng, Long An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Hồ Hoàng Nhân | 03/05/1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Cao Sơn | 03/02/1982 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc gia | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Khắc Tiệp | 01/03/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trương Thanh Tùng | 05/12/1989 | Nam | Dược học | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Đức | 01/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Hoài Linh | 17/07/1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Phù Cát, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hữu Thanh | 03/10/1971 | Nam | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Lăng, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Trung Thành | 10/11/1980 | Nam | Điện tử | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Xuân Ba | 18/10/1985 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Hoàng Bách | 03/10/1972 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Bình | 03/11/1978 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Bá Cao | 10/10/1984 | Nam | Điện tử | Trường Sĩ quan Thông tin, Binh chủng Thông tin liên lạc | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Thái Truyển Đại Chấn | 05/10/1981 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Việt Đức | Tri Tôn, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Xuân Chiêm | 22/06/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phan Đình Chung | 10/07/1980 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Hoà, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Đức Chuyển | 30/12/1977 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lâm Sinh Công | 18/05/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Quốc Cường | 22/12/1968 | Nam | Điện tử | Ban quản lý Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Minh Dương | 13/09/1986 | Nam | Điện | Trường Đại học Việt Đức | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
16 | Trần Trọng Đạo | 18/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Văn Đỉnh | 25/12/1975 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sao Đỏ | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
18 | Vũ Hoàng Giang | 04/07/1979 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Hải An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
19 | Võ Thanh Hà | 02/12/1979 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
20 | Bùi Huy Hải | 09/07/1974 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Võ Hữu Hậu | 17/02/1983 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Phạm Thị Xuân Hoa | 10/12/1977 | Nữ | Điện | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Mạnh Hoàng | 05/10/1977 | Nam | Điện tử | Trường Sỹ quan Thông tin | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lê Đức Hùng | 27/10/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trịnh Lê Huy | 20/12/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thanh Hường | 02/06/1984 | Nữ | Tự động hoá | Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Hoàng Mạnh Kha | 25/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
28 | Mai Thăng Long | 15/09/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
29 | Văn Tấn Lượng | 20/08/1979 | Nam | Điện | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Thị Phương Mai | 28/10/1985 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
31 | Võ Tuấn Minh | 21/12/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Hồng Việt Phương | 12/03/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
33 | Trần Cao Quyền | 28/03/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Ngô Thanh Quyền | 28/02/1978 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
35 | Đoàn Văn Sáng | 27/03/1988 | Nam | Điện tử | Học viện Hải quân | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Nhật Tân | 27/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
37 | Hán Trọng Thanh | 03/04/1985 | Nam | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Tam Nông, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
38 | Lê Trần Thắng | 02/09/1979 | Nam | Tự động hoá | Viện Tự động hóa kỹ thuật quân sự | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
39 | Trần Đức Thiện | 06/10/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
40 | Đào Quý Thịnh | 01/01/1984 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
41 | Trần Quang Thọ | 15/09/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
42 | Vũ Hữu Tiến | 13/10/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Ứng hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
43 | Ngô Mạnh Tiến | 05/05/1978 | Nam | Tự động hoá | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
44 | Đỗ Đức Trí | 27/04/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Cầu Kè, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
45 | Phạm Minh Triển | 27/07/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Chiến Trinh | 24/01/1966 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Nam trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
47 | Vương Anh Trung | 26/05/1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không - Không quân | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
48 | Dương Thị Thanh Tú | 01/06/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
49 | Tạ Sơn Xuất | 12/11/1984 | Nam | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Bùi Tiến Thành | 25/10/1976 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xuân Trường, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Bá Anh | 16/10/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thuỳ Anh | 02/04/1979 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Trịnh Tú Anh | 01/09/1978 | Nữ | Giao thông vận tải | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Quốc Bảo | 01/06/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lý Hải Bằng | 02/11/1985 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Thái Bình | 26/04/1986 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Bá Danh | 05/09/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đoàn Văn Đổng | 22/11/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Hoàng Việt Hải | 12/10/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Văn Hậu | 22/07/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường đại học Giao thông vận tải | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Quang Học | 15/01/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Nam Hưng | 31/10/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đặng Hồng Lam | 23/05/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Trường đại học Giao thông vận tải | Anh Sơn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Ngọc Lân | 04/10/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hoàng Quân | 20/12/1985 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Hồ Văn Quân | 12/08/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Đình Thạch | 26/01/1971 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Duy Thảo | 25/09/1978 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tiên Phước, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13/08/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Tiền Giang | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Quang Thắng | 08/06/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Nha Trang | An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Phan Văn Tiến | 10/10/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Vinh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Văn Tiếp | 13/10/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Đức Trọng | 06/04/1978 | Nam | Giao thông vận tải | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Vũ Ngọc Trụ | 06/02/1975 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
26 | Mai Thị Hải Vân | 28/12/1980 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Cao Cự Giác | 29/04/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Diễn Châu, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Tân An | 07/04/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
3 | Võ Thị Kim Anh | 02/07/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | Triệu Phong, Quãng Trị | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Thị Bền | 06/06/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Hữu Cương | 29/05/1977 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Văn Lang | Sơn Động, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đỗ Hồng Cường | 09/12/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Minh Cường | 30/11/1984 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
8 | Huỳnh Thị Thuý Diễm | 12/03/1973 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Tưởng Duy Hải | 10/02/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Hoàng Nam Hải | 02/09/1962 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị trấn Ba Đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Tạ Thị Thu Hiền | 07/12/1977 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
12 | Châu Thị Hoàng Hoa | 10/04/1975 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Càng Long, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Vũ Thị Thu Hoài | 26/06/1972 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thanh Hùng | 17/07/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Phú Hưng | 23/09/1973 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Hà Thị Kim Linh | 26/06/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Võ Nhai, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đoàn Nguyệt Linh | 18/11/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Quang Linh | 07/12/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Lượng | 26/10/1962 | Nam | Khoa học Giáo dục | Học viện Chính trị khu vực I, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Việt Nga | 10/12/1986 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Ngọc | 14/04/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đại Từ, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
22 | Vũ Thị Thanh Nhã | 19/02/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Lan Phương | 04/06/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lê Văn Thăng | 25/03/1973 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Anh Thi | 02/12/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
26 | Hồ Văn Thống | 02/10/1968 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Đồng Tháp | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Đăng Trung | 27/01/1977 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Anh Tuấn | 11/10/1973 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
29 | Lê Huy Tùng | 30/05/1976 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 27759
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu