Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024

04/09/2024

1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Nguyễn Văn Công 19/09/1969 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Cần Thơ Mỏ Cày Bắc, Bến Tre GS Xem chi tiết
2 Phạm Quốc Hùng 20/06/1974 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Nha Trang Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận GS Xem chi tiết
3 Hồ Lê Quỳnh Châu 15/04/1981 Nữ Chăn nuôi Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế Đông Hà, Quảng Trị PGS Xem chi tiết
4 Nguyễn Ngọc Đỉnh 21/10/1983 Nam Thú y Trường Đại học Tây Nguyên Đông Hưng, Thái Bình PGS Xem chi tiết
5 Hoàng Minh Đức 29/03/1986 Nam Thú y Học viện Nông nghiệp Việt Nam Đông Anh, Hà Nội PGS Xem chi tiết
6 Dương Thanh Hải 11/06/1982 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế  Bố Trạch, Quảng Bình PGS Xem chi tiết
7 Đồng Văn Hiếu 26/03/1984 Nam Thú y Học viện Nông nghiệp Việt Nam Sóc Sơn, Hà Nội PGS Xem chi tiết
8 Trần Nguyễn Duy Khoa 17/10/1988 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Bến Tre PGS Xem chi tiết
9 Nguyễn Thanh Lãm 01/10/1985 Nam Thú y Trường Đại học Cần Thơ Vị Thuỷ, Hậu Giang PGS Xem chi tiết
10 Nguyễn Thị Trúc Linh 06/06/1982 Nữ Thuỷ sản Trường  Đại  học Trà  Vinh Cầu  Ngang, Trà  Vinh PGS Xem chi tiết
11 Bùi Văn Lợi 10/10/1978 Nam Chăn nuôi Đại học Huế Lộc Hà, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
12 Nguyễn Thành Luân 17/07/1986 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh Hoà Thành, Tây Ninh PGS Xem chi tiết
13 Tiền Hải Lý 19/05/1968 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Bạc Liêu Hòa Bình, Bạc Liêu PGS Xem chi tiết
14 Bùi Thị Lê Minh 08/11/1976 Nữ Thú y Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ PGS Xem chi tiết
15 Bùi Thi Tố Nga 24/04/1981 Nữ Thú y Học viện Nông nghiệp Việt Nam Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
16 Nguyễn Hải Quân 28/07/1984 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế Tiền Hải, Thái Bình PGS Xem chi tiết
17 Phạm Cử Thiện 20/04/1969 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Chợ Lách, Bến Tre PGS Xem chi tiết
18 Nguyễn Quốc Thịnh 26/02/1979 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ PGS Xem chi tiết
19 Bùi Đắc Thuyết 02/09/1975 Nam Thuỷ sản Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS Xem chi tiết

 

2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học 

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Trương Tích Thiện 20/04/1964 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Cà Mau, Cà Mau GS Xem chi tiết
2 Lê Đình Anh 24/07/1989 Nam Cơ học Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội  Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc PGS Xem chi tiết
3 Nguyễn Ngọc Dương 01/02/1983 Nam Cơ học Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS Xem chi tiết
4 Phan Hải Đăng 23/09/1982 Nam Cơ học Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
5 Phạm Tấn Hùng 14/09/1981 Nam Cơ học Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh PGS Xem chi tiết
6 Nguyễn Ngọc Linh 09/02/1978 Nam Cơ học Trường Đại học Thủy lợi Đống Đa, Hà Nội PGS Xem chi tiết
7 Nguyễn Thanh Nhã 08/02/1984 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Cao Lãnh, Đồng Tháp PGS Xem chi tiết
8 Trần Quốc Quân 15/05/1990 Nam Cơ học Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Can Lộc, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết

 

3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Lê Thanh Danh 12/01/1978 Nam Cơ khí Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Bến Lức, Long An GS Xem chi tiết
2 Nguyễn Trường Thịnh 26/10/1973 Nam Cơ khí Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đông Hòa, Phú Yên GS Xem chi tiết
3 Nguyễn Hoàng Vũ 14/02/1970 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Gia Lâm, Hà Nội GS Xem chi tiết
4 Lê Ngọc Bích 17/04/1981 Nam Cơ khí Trường Đại học Quốc tế, Đại Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Gò Công Tây, Tiền Giang PGS Xem chi tiết
5 Trần Hữu Danh 16/05/1980 Nam Cơ khí Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Tam Bình, Vĩnh Long PGS Xem chi tiết
6 Bùi Thanh Danh 15/11/1975 Nam Cơ khí Trường Đại học Giao thông vận tải Phù Cừ, Hưng yên PGS Xem chi tiết
7 Nguyễn Trọng Du 14/10/1982 Nam Cơ khí Đại học Bách khoa Hà Nội Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh PGS Xem chi tiết
8 Nguyễn Tiến Dũng 28/03/1980 Nam Cơ khí Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Kiến Thụy, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
9 Lê Văn Dưỡng 14/05/1983 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật Quân sự  Tiên Du, Bắc Ninh PGS Xem chi tiết
10 Hoàng Tiến Đạt 04/12/1987 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Lạc Thủy, Hòa Bình PGS Xem chi tiết
11 Nguyễn Thành Đông 18/01/1987 Nam Cơ khí Đại học Bách khoa Hà Nội Hải An, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
12 Lê Minh Đức 15/10/1985 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS Xem chi tiết
13 Dương Trường Giang 26/10/1977 Nam Cơ khí Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Hà Đông, Hà Nội PGS Xem chi tiết
14 Lê Kiều Hiệp 20/03/1985 Nam Cơ khí Đại học Bách khoa Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
15 Vũ Minh Hùng 11/04/1981 Nam Cơ khí Trường Đại học Dầu khí Việt Nam Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh PGS Xem chi tiết
16 Đoàn Tất Khoa 02/04/1980 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật Quân sự Vũ Thư, Thái Bình PGS Xem chi tiết
17 Phùng Xuân Lan 19/06/1981 Nữ Cơ khí Đại học Bách khoa Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
18 Ngô Ích Long 26/06/1986 Nam Động lực Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Anh, Hà Nội PGS Xem chi tiết
19 Phan Thành Long 04/05/1985 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Lệ Thủy, Quảng Bình PGS Xem chi tiết
20 Trần Hữu Nhân 31/05/1978 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp PGS Xem chi tiết
21 Nguyễn Quốc Quân 14/02/1984 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Hải Hậu, Nam Định PGS Xem chi tiết
22 Nguyễn Quận 12/06/1981 Nam Cơ khí Trường Đại học Phạm Văn Đồng Tư Nghĩa, Quảng Ngãi PGS Xem chi tiết
23 Võ Như Thành 18/11/1983 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam PGS Xem chi tiết
24 Nguyễn Văn Thành 09/12/1989 Nam Cơ khí Trường Đại học Văn Lang Châu Thành, Cần Thơ PGS Xem chi tiết
25 Bùi Gia Thịnh 17/08/1984 Nam Cơ khí Trường Đại học Hải Phòng Kiến Thụy, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
26 Nguyễn Hữu Thọ 30/08/1985 Nam Cơ khí Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thị xã An Nhơn, Bình Định PGS Xem chi tiết
27 Nguyễn Văn Tịnh 16/11/1983 Nam Cơ khí Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thị xã Duy Tiên, Hà Nam PGS Xem chi tiết
28 Nguyễn Kiên Trung 21/04/1982 Nam Cơ khí Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS Xem chi tiết
29 Phạm Quang Trung 14/07/1985 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Phù Cát, Bình Định PGS Xem chi tiết
30 Vũ Ngọc Tuấn 09/08/1978 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Thanh Ba, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
31 Lương Văn Vạn 28/03/1987 Nam Cơ khí Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Giồng Trôm, Bến Tre PGS Xem chi tiết
32 Nguyễn Xuân Viên 20/08/1987 Nam Động lực Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận PGS Xem chi tiết
33 Phạm Hoàng Vương 07/06/1979 Nam Cơ khí Trường Đại học Giao thông vận tải Hoằng Hoá, Thanh Hoá PGS Xem chi tiết

 

4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
3 Huỳnh Trung Hiếu 20/07/1975 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. GS Xem chi tiết
2 Đỗ Thanh Nghị 12/02/1974 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Cần Thơ Thốt Nốt, Cần Thơ GS Xem chi tiết
1 Quản Thành Thơ 07/04/1976 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Mỏ Cày, Bến Tre GS Xem chi tiết
4 Lê Sỹ Vinh 29/05/1980 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Đô Lương, Nghệ An GS Xem chi tiết
5 Trần Công Án 23/12/1978 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Cần Thơ Thạnh Trị, Sóc Trăng PGS Xem chi tiết
6 Phạm Hoàng Anh 16/02/1982 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS Xem chi tiết
7 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/1981 Nữ Công nghệ Thông tin Khoa Toán Tin, Đại học Bách khoa Hà Nội Đan Phương, Hà Nội PGS Xem chi tiết
8 Ban Hà Bằng 08/03/1983 Nam Công nghệ Thông tin Đại học Bách khoa Hà Nội Hoà An, Cao Bằng PGS Xem chi tiết
9 Phan Thượng Cang 04/07/1975 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Cần Thơ Thành phố Quy Nhơn, Bình Định. PGS Xem chi tiết
10 Phạm Văn Cảnh 29/11/1989 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Phenikaa Quảng Yên, Quảng Ninh PGS Xem chi tiết
11 Nguyễn Thanh Hải 16/01/1987 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Cần Thơ Bình Thủy, Cần Thơ PGS Xem chi tiết
12 Dương Văn Hải 24/07/1982 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Đà lạt Tiên Lãng, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
13 Nguyễn Văn Hậu 24/04/1980 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Khoái Châu, Hưng Yên PGS Xem chi tiết
14 Nguyễn Đình Hiển 28/03/1986 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh PGS Xem chi tiết
15 Võ Đình Hiếu 18/03/1979 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Lệ Thủy, Quảng Bình PGS Xem chi tiết
16 Nguyễn Hữu Hòa 24/05/1973 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Cần Thơ Cai Lậy, Tiền Giang PGS Xem chi tiết
17 Lê Văn Hòa 30/07/1985 Nam Công nghệ Thông tin Trường Du lịch, Đại học Huế Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế PGS Xem chi tiết
18 Lê Kim Hùng 19/02/1990 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Phù Cát, Bình Định PGS Xem chi tiết
19 Lê Văn Hùng 23/11/1987 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Tân Trào  Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
20 Nguyễn Tấn Trần Minh Khang 11/12/1974 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  Điện Bàn, Quảng Nam PGS Xem chi tiết
21 Dương Thăng Long 10/11/1976 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Mở Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
22 Cao Văn Lợi 10/12/1979 Nam Công nghệ Thông tin Học viện Kỹ thuật Quân sự  Quảng Xương, Thanh Hoá PGS Xem chi tiết
23 Trần Thị Lượng 05/05/1984 Nữ Công nghệ Thông tin Học viện Kỹ thuật Mật mã Gia Lộc, Hải Dương PGS Xem chi tiết
24 Nguyễn Thị Thanh Sang 26/04/1981 Nữ Công nghệ Thông tin Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS Xem chi tiết
25 Trần Giang Sơn 07/10/1985 Nam Công nghệ Thông tin Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình PGS Xem chi tiết
26 Đặng Ngọc Hoàng Thành 14/05/1986 Nam Công nghệ Thông tin Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS Xem chi tiết
27 Phạm Thị Thanh Thủy 14/06/1977 Nữ Công nghệ Thông tin Học viện An ninh nhân dân Thường Tín, Hà Nội PGS Xem chi tiết

 

5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Trần Việt Hùng 16/08/1972 Nam Dược học Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh Bình Lục, Hà Nam GS Xem chi tiết
2 Nguyễn Thị Vân Anh 05/11/1986 Nữ Dược học Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thanh Chương, Nghệ An PGS Xem chi tiết
3 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 20/06/1978 Nữ Dược học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Thốt Nốt, Cần Thơ PGS Xem chi tiết
4 Nguyễn Trường Huy 22/10/1986 Nam Dược học Trường Đại học Tôn Đức Thắng Quảng Trạch, Quảng Bình. PGS Xem chi tiết
5 Nguyễn Phục Hưng 27/05/1985 Nam Dược học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ PGS Xem chi tiết
6 Bùi Thị Thúy Luyện 31/05/1987 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS Xem chi tiết
7 Ngô Thị Quỳnh Mai 20/11/1984 Nữ Dược học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Tiền Hải, Thái Bình PGS Xem chi tiết
8 Lê Văn Minh 05/11/1985 Nam Dược học Viện Dược liệu Tân Hưng, Long An PGS Xem chi tiết
9 Hồ Hoàng Nhân 03/05/1983 Nam Dược học Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS Xem chi tiết
10 Trần Cao Sơn 03/02/1982 Nam Dược học Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc gia Vĩnh Linh, Quảng Trị PGS Xem chi tiết
11 Nguyễn Khắc Tiệp 01/03/1986 Nam Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Bắc Từ Liêm, Hà Nội PGS Xem chi tiết
12 Trương Thanh Tùng 05/12/1989 Nam Dược học Trường Đại học Phenikaa Thanh Miện, Hải Dương PGS Xem chi tiết

 

6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Nguyễn Văn Đức 01/08/1973 Nam Điện tử Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa GS Xem chi tiết
2 Trần Hoài Linh 17/07/1974 Nam Tự động hoá Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội Phù Cát, Bình Định GS Xem chi tiết
3 Nguyễn Hữu Thanh 03/10/1971 Nam Điện tử Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội Hải Lăng, Quảng Trị GS Xem chi tiết
4 Lê Trung Thành 10/11/1980 Nam Điện tử Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc GS Xem chi tiết
5 Đặng Xuân Ba 18/10/1985 Nam Tự động hoá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Núi Thành, Quảng Nam PGS Xem chi tiết
6 Đinh Hoàng Bách 03/10/1972 Nam Điện Trường Đại học Tôn Đức Thắng Điện Bàn, Quảng Nam PGS Xem chi tiết
7 Nguyễn Văn Bình 03/11/1978 Nam Tự động hoá Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Quảng Ninh, Quảng Bình PGS Xem chi tiết
8 Nguyễn Bá Cao 10/10/1984 Nam Điện tử Trường Sĩ quan Thông tin, Binh chủng Thông tin liên lạc Yên Thành, Nghệ An PGS Xem chi tiết
9 Thái Truyển Đại Chấn 05/10/1981 Nam Điện tử Trường Đại học Việt Đức Tri Tôn, An Giang PGS Xem chi tiết
10 Nguyễn Xuân Chiêm 22/06/1983 Nam Tự động hoá Học viện Kỹ thuật Quân sự Thanh Ba, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
11 Phan Đình Chung 10/07/1980 Nam Điện Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Phú Hoà, Phú Yên PGS Xem chi tiết
12 Trần Đức Chuyển 30/12/1977 Nam Tự động hoá Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Vụ Bản, Nam Định PGS Xem chi tiết
13 Lâm Sinh Công 18/05/1988 Nam Điện tử Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Hải Hậu, Nam Định PGS Xem chi tiết
14 Lê Quốc Cường 22/12/1968 Nam Điện tử Ban quản lý Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh PGS Xem chi tiết
15 Bùi Minh Dương 13/09/1986 Nam Điện Trường Đại học Việt Đức Tam Bình, Vĩnh Long PGS Xem chi tiết
16 Trần Trọng Đạo 18/10/1981 Nam Tự động hoá Trường Đại học Tôn Đức Thắng Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS Xem chi tiết
17 Đỗ Văn Đỉnh 25/12/1975 Nam Tự động hoá Trường Đại học Sao Đỏ Thanh Hà, Hải Dương PGS Xem chi tiết
18 Vũ Hoàng Giang 04/07/1979 Nam Điện Trường Đại học Điện lực Hải An, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
19 Võ Thanh Hà 02/12/1979 Nữ Tự động hoá Trường Đại học Giao thông vận tải Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS Xem chi tiết
20 Bùi Huy Hải 09/07/1974 Nam Điện tử Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Vụ Bản, Nam Định PGS Xem chi tiết
21 Võ Hữu Hậu 17/02/1983 Nam Tự động hoá Trường Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS Xem chi tiết
22 Phạm Thị Xuân Hoa 10/12/1977 Nữ Điện Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh Cần Giuộc, Long An PGS Xem chi tiết
23 Trần Mạnh Hoàng 05/10/1977 Nam Điện tử Trường Sỹ quan Thông tin Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
24 Lê Đức Hùng 27/10/1979 Nam Điện tử Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Phù Cát, Bình Định PGS Xem chi tiết
25 Trịnh Lê Huy 20/12/1988 Nam Điện tử Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Hoài Nhơn, Bình Định PGS Xem chi tiết
26 Nguyễn Thanh Hường 02/06/1984 Nữ Tự động hoá Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS Xem chi tiết
27 Hoàng Mạnh Kha 25/06/1979 Nam Điện tử Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Liêm, Hà Nam PGS Xem chi tiết
28 Mai Thăng Long 15/09/1981 Nam Tự động hoá Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Thăng Bình, Quảng Nam PGS Xem chi tiết
29 Văn Tấn Lượng 20/08/1979 Nam Điện Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh Chợ Gạo, Tiền Giang PGS Xem chi tiết
30 Lê Thị Phương Mai 28/10/1985 Nữ Điện tử Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS Xem chi tiết
31 Võ Tuấn Minh 21/12/1982 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Lệ Thủy, Quảng Bình PGS Xem chi tiết
32 Nguyễn Hồng Việt Phương 12/03/1984 Nam Điện Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Cẩm Lệ, Đà Nẵng PGS Xem chi tiết
33 Trần Cao Quyền 28/03/1976 Nam Điện tử Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
34 Ngô Thanh Quyền 28/02/1978 Nam Tự động hoá Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Mỏ Cày Nam, Bến Tre PGS Xem chi tiết
35 Đoàn Văn Sáng 27/03/1988 Nam Điện tử Học viện Hải quân Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS Xem chi tiết
36 Nguyễn Nhật Tân 27/04/1986 Nam Điện tử Trường Đại học Tôn Đức Thắng Diên Khánh, Khánh Hòa PGS Xem chi tiết
37 Hán Trọng Thanh 03/04/1985 Nam Điện tử Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
38 Lê Trần Thắng 02/09/1979 Nam Tự động hoá Viện Tự động hóa kỹ thuật quân sự Nông Cống, Thanh Hóa PGS Xem chi tiết
39 Trần Đức Thiện 06/10/1987 Nam Tự động hoá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Giao Thủy, Nam Định PGS Xem chi tiết
40 Đào Quý Thịnh 01/01/1984 Nam Tự động hoá Đại học Bách khoa Hà Nội Thành phố Việt Trì, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
41 Trần Quang Thọ 15/09/1973 Nam Điện Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh PGS Xem chi tiết
42 Vũ Hữu Tiến 13/10/1979 Nam Điện tử Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Ứng hòa, Hà Nội PGS Xem chi tiết
43 Ngô Mạnh Tiến 05/05/1978 Nam Tự động hoá Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Trực Ninh, Nam Định PGS Xem chi tiết
44 Đỗ Đức Trí 27/04/1973 Nam Điện tử Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Cầu Kè, Trà Vinh PGS Xem chi tiết
45 Phạm Minh Triển 27/07/1980 Nam Điện tử Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Gia Bình, Bắc Ninh PGS Xem chi tiết
46 Nguyễn Chiến Trinh 24/01/1966 Nam Điện tử Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Nam trực, Nam Định PGS Xem chi tiết
47 Vương Anh Trung 26/05/1976 Nam Tự động hoá Học viện Phòng không - Không quân Đông Anh, Hà Nội PGS Xem chi tiết
48 Dương Thị Thanh Tú 01/06/1976 Nữ Điện tử Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Hưng Nguyên, Nghệ An PGS Xem chi tiết
49 Tạ Sơn Xuất 12/11/1984 Nam Điện tử Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội Việt Yên, Bắc Giang PGS Xem chi tiết

 

7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Bùi Tiến Thành 25/10/1976 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Xuân Trường, Nam Định GS Xem chi tiết
2 Lê Bá Anh 16/10/1987 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Vinh, Nghệ An PGS Xem chi tiết
3 Nguyễn Thuỳ Anh 02/04/1979 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Bình Sơn, Quảng Ngãi PGS Xem chi tiết
4 Trịnh Tú Anh 01/09/1978 Nữ Giao thông vận tải Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Thanh Oai, Hà Nội PGS Xem chi tiết
5 Nguyễn Quốc Bảo 01/06/1980 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
6 Lý Hải Bằng 02/11/1985 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Gia Viễn, Ninh Bình PGS Xem chi tiết
7 Phạm Thái Bình 26/04/1986 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kiến Xương, Thái Bình PGS Xem chi tiết
8 Lê Bá Danh 05/09/1984 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
9 Đoàn Văn Đổng 22/11/1987 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
10 Hoàng Việt Hải 12/10/1983 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Cẩm Khê, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
11 Nguyễn Văn Hậu 22/07/1977 Nam Giao thông vận tải Trường đại học Giao thông vận tải Lý Nhân, Hà Nam PGS Xem chi tiết
12 Trần Quang Học 15/01/1977 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Phù Cừ, Hưng Yên PGS Xem chi tiết
13 Trần Nam Hưng 31/10/1979 Nam Giao thông vận tải Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiên Lữ, Hưng Yên PGS Xem chi tiết
14 Đặng Hồng Lam 23/05/1981 Nam Giao thông vận tải Trường đại học Giao thông vận tải Anh Sơn, Nghệ An PGS Xem chi tiết
15 Nguyễn Ngọc Lân 04/10/1982 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Bắc Từ Liêm, Hà Nội PGS Xem chi tiết
16 Nguyễn Hoàng Quân 20/12/1985 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh PGS Xem chi tiết
17 Hồ Văn Quân 12/08/1977 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGS Xem chi tiết
18 Nguyễn Đình Thạch 26/01/1971 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Bình Giang, Hải Dương PGS Xem chi tiết
19 Nguyễn Duy Thảo 25/09/1978 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Tiên Phước, Quảng Nam PGS Xem chi tiết
20 Nguyễn Ngọc Thắng 13/08/1979 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Tiền Giang Chợ Gạo, Tiền Giang PGS Xem chi tiết
21 Đỗ Quang Thắng 08/06/1987 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Nha Trang An Dương, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
22 Phan Văn Tiến 10/10/1984 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Vinh Yên Thành, Nghệ An PGS Xem chi tiết
23 Nguyễn Văn Tiếp 13/10/1987 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Bình Lục, Hà Nam PGS Xem chi tiết
24 Nguyễn Đức Trọng 06/04/1978 Nam Giao thông vận tải Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS Xem chi tiết
25 Vũ Ngọc Trụ 06/02/1975 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Phú Xuyên, Hà Tây PGS Xem chi tiết
26 Mai Thị Hải Vân 28/12/1980 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Nga Sơn, Thanh Hóa PGS Xem chi tiết

 

8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Ngành Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Chức danh đăng ký Hồ sơ đăng ký
1 Cao Cự Giác 29/04/1974 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Vinh Diễn Châu, Nghệ An GS Xem chi tiết
2 Nguyễn Thị Tân An 07/04/1979 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Hòa Vang, Đà Nẵng PGS Xem chi tiết
3 Võ Thị Kim Anh 02/07/1974 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng Triệu Phong, Quãng Trị PGS Xem chi tiết
4 Phạm Thị Bền 06/06/1979 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS Xem chi tiết
5 Nguyễn Hữu Cương 29/05/1977 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Văn Lang Sơn Động, Bắc Giang PGS Xem chi tiết
6 Đỗ Hồng Cường 09/12/1974 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Thủ đô Hà Nội Thanh Liêm, Hà Nam PGS Xem chi tiết
7 Lê Minh Cường 30/11/1984 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Đồng Tháp Châu Thành, Đồng Tháp PGS Xem chi tiết
8 Huỳnh Thị Thuý Diễm 12/03/1973 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Long An PGS Xem chi tiết
9 Tưởng Duy Hải 10/02/1980 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ứng Hòa, Hà Nội PGS Xem chi tiết
10 Hoàng Nam Hải 02/09/1962 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng Thị trấn Ba Đồn, Quảng Bình PGS Xem chi tiết
11 Tạ Thị Thu Hiền 07/12/1977 Nữ Khoa học Giáo dục Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội Yên Lạc, Vĩnh Phúc PGS Xem chi tiết
12 Châu Thị Hoàng Hoa 10/04/1975 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Trà Vinh Càng Long, Trà Vinh PGS Xem chi tiết
13 Vũ Thị Thu Hoài 26/06/1972 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội Bình Giang, Hải Dương PGS Xem chi tiết
14 Nguyễn Thanh Hùng 17/07/1980 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Quảng Xương, Thanh Hoá PGS Xem chi tiết
15 Bùi Phú Hưng 23/09/1973 Nam Khoa học Giáo dục Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh PGS Xem chi tiết
16 Hà Thị Kim Linh 26/06/1978 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Võ Nhai, Thái Nguyên PGS Xem chi tiết
17 Đoàn Nguyệt Linh 18/11/1980 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội Lâm Thao, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
18 Nguyễn Quang Linh 07/12/1982 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Gia Bình, Bắc Ninh PGS Xem chi tiết
19 Nguyễn Văn Lượng 26/10/1962 Nam Khoa học Giáo dục Học viện Chính trị khu vực I, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh PGS Xem chi tiết
20 Nguyễn Thị Việt Nga 10/12/1986 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Mê Linh, Hà Nội PGS Xem chi tiết
21 Nguyễn Thị Ngọc 14/04/1982 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Đại Từ, Thái Nguyên PGS Xem chi tiết
22 Vũ Thị Thanh Nhã 19/02/1979 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội Gia Viễn, Ninh Bình PGS Xem chi tiết
23 Nguyễn Lan Phương 04/06/1981 Nữ Khoa học Giáo dục Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Gia Lâm, Hà Nội PGS Xem chi tiết
24 Lê Văn Thăng 25/03/1973 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế PGS Xem chi tiết
25 Nguyễn Anh Thi 02/12/1985 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Cần Thơ Mỏ Cày Nam, Bến Tre PGS Xem chi tiết
26 Hồ Văn Thống 02/10/1968 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Đồng Tháp Cái Bè, Tiền Giang PGS Xem chi tiết
27 Nguyễn Đăng Trung 27/01/1977 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Thủ đô Hà Nội Việt Yên, Bắc Giang PGS Xem chi tiết
28 Nguyễn Anh Tuấn 11/10/1973 Nam Khoa học Giáo dục Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ PGS Xem chi tiết
29 Lê Huy Tùng 30/05/1976 Nam Khoa học Giáo dục Đại học Bách khoa Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS Xem chi tiết

Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024 (Phần 2)

Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024 (Phần 3)

Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024 (Phần 4)

Số lượt xem : 27759
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng Nghiên cứu