Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024 (Phần 4)
04/09/2024
24.Hội đồng Giáo sư ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Thị Phương Anh | 13/09/1983 | Nữ | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Long Biên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
2 | Hoàng Cầm | 01/05/1973 | Nam | Văn hoá | Viện Nghiên cứu Văn hoá, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Phù Yên, Sơn La | PGS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Hùng Cường | 26/12/1969 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Huỳnh Văn Đà | 30/10/1982 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
5 | Lê Thị Ngọc Điệp | 19/05/1973 | Nữ | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đặng Hoài Giang | 05/09/1986 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 12/09/1983 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Văn Hòa | 16/12/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đồng Hương Lan | 10/10/1977 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Chiến Thắng | 16/11/1985 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Quảng Đại Tuyên | 10/09/1985 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Ninh Phước, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
12 | Vũ Văn Viện | 28/05/1978 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Hạ Long | Yên Hưng, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
26.Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quang Hưng | 24/07/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Lê Chân, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Văn Nam | 20/02/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Liêm, Hà Nam | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thành Tiên | 09/09/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Viễn (nay là Nho Quan), Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Phan Đức Anh | 03/05/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Ngọc Anh | 23/10/1989 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đỗ Thùy Chi | 07/10/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đặng Thị Mỹ Dung | 20/05/1980 | Nữ | Vật lý | Viện Công nghệ Nano, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
9 | Ngô Ngọc Hà | 19/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Minh Hoa | 28/06/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đỗ Thị Huế | 02/05/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thái Thuy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Huỳnh Anh Huy | 09/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
13 | Bùi Xuân Khuyến | 20/10/1988 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Tiến Lâm | 19/04/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Đỗ Quang Lộc | 07/11/1992 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quôc gia Hà Nội | Chi Lăng, Lạng Sơn | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thị Luyến | 26/12/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Văn Mện | 01/01/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phước Long, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Văn Nghĩa | 20/01/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Đức Ninh | 15/11/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Huy Thảo | 04/06/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Quang Thảo | 28/10/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Phạm Tấn Thi | 01/11/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lấp Vò, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
23 | Lê Ngọc Thiệm | 20/03/1981 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Thị Thủy | 02/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Thu Trang | 07/12/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Minh Tùng | 09/7/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tiền Giang | Thành phố Gò Công, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Dương Thanh Tùng | 22/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Vật liệu, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
28 | Đặng Minh Triết | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Chu Thị Anh Xuân | 05/02/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Trung Nghĩa | 01/10/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
27.Hội đồng Giáo sư ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hoàng Giang | 05/07/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Việt Nga | 11/09/1974 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
3 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Vũ An | 24/08/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thúy Lan Chi | 08/01/1978 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Chí Công | 20/11/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hùng Cường | 13/05/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Duy Duẩn | 13/04/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Vinh | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Thị Mỹ Dung | 06/06/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 30/05/1977 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Quang Dũng | 15/08/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Công Giang | 13/12/1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
13 | Hoàng Minh Giang | 05/02/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Cao Văn Hóa | 26/09/1959 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Mai Sỹ Hùng | 10/10/1971 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Lâm Thanh Quang Khải | 24/01/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đào Duy Kiên | 07/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Trung Kiên | 14/10/1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
19 | Vũ Minh Ngạn | 04/11/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trương Đình Nhật | 13/03/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
21 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | 14/04/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Trần Văn Quân | 26/12/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
23 | Liêu Xuân Quí | 14/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trần Minh Tùng | 28/05/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Thị Thúy Vân | 21/12/1979 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28.Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Lê An | 26/04/1963 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Bình, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Văn Khoa | 04/05/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Minh Tâm | 28/09/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Phan Chung Thủy | 12/06/1965 | Nữ | Y học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | GS | Xem chi tiết |
5 | Huỳnh Nguyễn Khánh Trang | 18/08/1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường 1, Vĩnh Long, Cửu Long | GS | Xem chi tiết |
6 | Trịnh Thị Diệu Thường | 02/08/1980 | Nữ | Y học | Cục quản lý Y dược cổ truyền, Bộ Y tế | Hưng Hà, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Thế Anh | 15/04/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Đình Âu | 13/07/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Thanh Trì, Hà nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Khắc Bảo | 05/12/1973 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thành Bắc | 16/10/1974 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thanh Bình | 10/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đỗ Văn Chiến | 17/11/1980 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
13 | Hồ Nguyễn Thanh Chơn | 09/05/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
14 | Ngô Văn Công | 21/06/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Khắc Cường | 15/05/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Hoàng Quốc Cường | 22/10/1982 | Nam | Y học | Sở Y tế Thành phố Cần Thơ | Gio Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Bích Diệp | 20/10/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Văn Đĩnh | 16/07/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học VinUni | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Hữu Châu Đức | 21/07/1981 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trần Văn Giang | 10/07/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Hồng Hà | 23/04/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Đỗ Thị Hà | 21/09/1970 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Thị Thúy Hà | 23/10/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
24 | Tăng Xuân Hải | 09/05/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Lê Thị Hằng | 26/03/1964 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
26 | Trần Quang Hiền | 06/11/1975 | Nam | Y học | Sở Y tế An Giang | Châu Phú, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Đỗ Thị Thu Hiền | 06/04/1975 | Nữ | Y học | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
28 | Trần Quốc Hòa | 24/07/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
29 | Lê Hoàn | 01/03/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Bắc Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Huy Hoàng | 13/02/1971 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lê Minh Hoàng | 01/05/1987 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
32 | Phan Minh Hoàng | 20/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Thanh Huân | 19/10/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Đức Hùng | 21/04/1974 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Phạm Ngọc Hùng | 19/05/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
36 | Hoàng Trọng Hùng | 23/09/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Phú, Thành phố Huế | PGS | Xem chi tiết |
37 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Trọng Hưng | 02/10/1977 | Nam | Y học | Viện Dinh dưỡng | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Bùi Thị Thu Hương | 19/09/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
40 | Hoàng Thị Xuân Hương | 25/01/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Phenikaa | Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
41 | Đỗ Nam Khánh | 20/10/1985 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
42 | Lê Thị Hương Lan | 03/11/1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 31/12/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
44 | Lê Diệp Linh | 27/02/1974 | Nữ | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Hoàn Kiếm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
45 | Nguyễn Thùy Linh | 24/11/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
46 | Lê Tuấn Linh | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Long Biên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
47 | Võ Duy Long | 26/07/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
48 | Nguyễn Văn Lượng | 23/08/1977 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
49 | Lê Văn Minh | 01/01/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
50 | Lê Văn Nam | 15/11/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
51 | Nguyễn Thượng Nghĩa | 01/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
52 | Phạm Hồng Nhung | 24/04/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
53 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 01/12/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công Cộng | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
54 | Phan Đình Phong | 23/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
55 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
56 | Phạm Duy Quang | 02/01/1982 | Nam | Y học | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Hòa, Long An | PGS | Xem chi tiết |
57 | Vũ Văn Quang | 12/09/1983 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
58 | Trần Ngọc Quế | 20/11/1973 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
59 | Huỳnh Thị Vũ Quỳnh | 02/02/1980 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
60 | Hồ Chí Thanh | 08/02/1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
61 | Đỗ Thị Thảo | 29/05/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thị xã Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
62 | Nguyễn Toàn Thắng | 16/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
63 | Nguyễn Văn Thọ | 25/02/1975 | Nam | Y học | Khoa Y, Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
64 | Đỗ Đức Thuần | 20/05/1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
65 | Võ Phạm Minh Thư | 16/08/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
66 | Phạm Văn Thương | 26/02/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
67 | Nguyễn Vũ Thượng | 19/07/1972 | Nam | Y học | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
68 | Nguyễn Thu Tịnh | 11/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
69 | Đỗ Thị Hạnh Trang | 14/06/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
70 | Nguyễn Hữu Trí | 28/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
71 | Đặng Tiến Trường | 05/12/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Chương Mỹ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
72 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 26/01/1978 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
73 | Nguyễn Văn Tuấn | 18/11/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Vinh | Hưng nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
74 | Nguyễn Thanh Tùng | 16/02/1970 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
75 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/01/1985 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
76 | Hoàng Thị Hải Vân | 20/11/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
77 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 02/09/1969 | Nữ | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
78 | Ngô Anh Vinh | 13/03/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
79 | Ngô Minh Vinh | 23/01/1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
80 | Nguyễn Hoàng Vũ | 14/11/1965 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Hòa, Long An | PGS | Xem chi tiết |
81 | Lê Nguyên Vũ | 02/03/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
82 | Nguyễn Trọng Yên | 28/08/1973 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 22902
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu