Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024 (Phần 2)
04/09/2024
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 17/07/1972 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Trung Nhân | 21/06/1974 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hòa, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
3 | Mai Thanh Phong | 03/02/1972 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Tiến Trung | 09/10/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thành Danh | 26/06/1982 | Nam | Hoá học | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sông Cầu, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Quốc Dũng | 17/07/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Tiến Dũng | 13/09/1973 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Duyên | 23/12/1976 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Quang Đệ | 09/09/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trịnh Thu Hà | 03/05/1980 | Nữ | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Vũ Hà | 20/11/1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Trung Hiếu | 06/09/1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Phi Hùng | 10/02/1980 | Nam | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Trọng Hùng | 03/10/1963 | Nam | Hoá học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Dương Hữu Huy | 23/06/1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đinh Quý Hương | 18/04/1986 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
17 | Tạ Thị Minh Ngọc | 25/02/1982 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
18 | Võ Thắng Nguyên | 17/12/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hoà Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đặng Hoàng Phú | 23/10/1989 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Phan Hồng Phương | 18/12/1986 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Hồ Mỹ Phương | 19/10/1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hà Thị Kim Quy | 19/05/1988 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Duyên Hải, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Bùi Minh Quý | 19/03/1983 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phạm Hương Quỳnh | 01/06/1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
25 | Bùi Hữu Tài | 13/12/1984 | Nam | Hoá học | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Tấn Tài | 25/10/1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Trà Vinh | Càng Long, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
27 | Lê Thế Tâm | 16/09/1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Vinh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
28 | Vũ Đình Thảo | 09/10/1981 | Nam | Hoá học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trương Thị Thảo | 31/01/1980 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đàm Xuân Thắng | 24/04/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
31 | Ngô Hồng Ánh Thu | 17/04/1987 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 20/07/1975 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 19/01/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
34 | Vương Bảo Thy | 07/08/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cửu Long | Thuận An, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
35 | Bùi Thị Thu Trang | 10/04/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
36 | Lê Thị Thanh Trân | 10/02/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Đà Lạt | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
37 | Huỳnh Thị Miền Trung | 25/05/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quy Nhơn | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
38 | Phạm Quang Trung | 25/09/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Phùng Anh Tuân | 11/09/1981 | Nam | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng hoà, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 19/02/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/07/1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
42 | Đỗ Thị Cẩm Vân | 08/07/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Tuấn Anh | 16/10/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
3 | Ngô Đức Thành | 21/02/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Hải Âu | 21/06/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Kinh Bắc | 15/01/1989 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Quyết Chiến | 12/01/1976 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Bá Dũng | 05/03/1966 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lưu Việt Dũng | 27/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Hữu Duy | 15/11/1989 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Quang Duyến | 20/10/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phùng Thái Dương | 19/08/1983 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Thị Thu Hà | 30/04/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
14 | Dương Văn Hào | 07/01/1986 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thị An Hằng | 26/11/1975 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Hà Thị Hằng | 31/12/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Thị Thu Hương | 11/08/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
18 | Dương Thị Lợi | 17/10/1988 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Thu Nhung | 12/11/1984 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Ý Như | 23/01/1987 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Hà Thành | 08/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Ngô Thị Thu Trang | 22/04/1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Đình Trọng | 20/09/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Thành Danh | 09/07/1964 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng | GS | Xem chi tiết |
2 | Đặng Văn Dân | 08/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thành Hiếu | 06/05/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Lệ Thủy, Quảng Bình | GS | Xem chi tiết |
4 | Đào Văn Hùng | 12/06/1960 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Trần Quốc Trung | 26/03/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Duy Xuyên, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
6 | Trần Thị Thanh Tú | 15/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | GS | Xem chi tiết |
7 | Lê Hoàng Anh | 03/02/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đặng Lan Anh | 20/10/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Phương Anh | 07/11/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Hoàng Dương Việt Anh | 12/01/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phùng Thanh Bình | 18/07/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Hà Diễm Chi | 20/12/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thị Kim Chi | 29/03/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Hoàng Chung | 02/02/1990 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Đặng Thành Cương | 25/10/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Quốc Cường | 23/09/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Thành Cường | 29/12/1971 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Lê Thị Thu Diềm | 02/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Vị Thanh, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Ngọc Khánh Dung | 16/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bến Lức, Long An | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Phương Dung | 23/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Tiến Dũng | 13/03/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
22 | Đặng Thị Thúy Duyên | 20/06/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Duy Đạt | 11/07/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Lương Thu Hà | 01/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Yên Bình, Yên Bái | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Vân Hà | 26/11/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại Thương | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
26 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Thị Việt Hà | 12/11/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
28 | Trần Nguyễn Khánh Hải | 26/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Thị Bích Hạnh | 26/05/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học FPT | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 18/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thanh Khê, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Thu Hằng | 24/10/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Phạm Thị Thúy Hằng | 05/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Ngọc Hiền | 01/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
34 | Hồ Thị Hiền | 12/11/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | 01/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
36 | Cảnh Chí Hoàng | 05/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Thị Hoa Hồng | 21/12/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Thị Phương Hồng | 13/08/1977 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 01/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
40 | Đoàn Quang Huy | 21/01/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
41 | Ngô Quang Huy | 25/08/1985 | Nam | Kinh tế | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Cần Thơ | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
42 | Ngô Thái Hưng | 03/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Cam Ranh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
43 | Trần Văn Hưng | 04/06/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 23/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
45 | Đào Thị Hương | 21/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thủy lợi | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
46 | Lê Thị Mai Hương | 18/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
47 | Trịnh Thị Hường | 05/11/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
48 | Phạm Thị Thu Hường | 27/08/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hùng Vương | Đoan Hùng, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Văn Ít | 06/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
50 | Dương Đăng Khoa | 18/08/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
51 | Dương Đăng Khoa | 12/12/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Võ Trường Toản | Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
52 | Bùi Thành Khoa | 21/10/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Duy Tân, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
53 | Nguyễn Hữu Khôi | 06/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Thế Kiên | 21/08/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại Từ, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Đức Kiên | 28/04/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
56 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
57 | Lê Phương Lan | 29/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
58 | Hoàng Khắc Lịch | 19/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
59 | Nguyễn Thị Hương Liên | 20/03/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học VinUni | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
60 | Trần Thị Hồng Liên | 11/07/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
61 | Hoàng Cửu Long | 30/04/1977 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
62 | Nguyễn Ngọc Long | 02/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
63 | Trần Ngọc Mai | 03/08/1991 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
64 | Nông Thị Như Mai | 17/12/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Trùng Khánh, Cao Bằng | PGS | Xem chi tiết |
65 | Phạm Hồng Mạnh | 20/10/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
66 | Phạm Tiến Mạnh | 01/06/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
67 | Đinh Tiên Minh | 03/04/1972 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
68 | Hồ Ngọc Ninh | 02/09/1982 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
69 | Đậu Hương Nam | 14/05/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
70 | Phạm Thị Nga | 04/02/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
71 | Nguyễn Kế Nghĩa | 23/05/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
72 | Đinh Bảo Ngọc | 16/11/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
73 | Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 18/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Long An | PGS | Xem chi tiết |
74 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 07/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
75 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt | 17/02/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
76 | Đào Lê Kiều Oanh | 26/02/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn Trạch, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
77 | Lê Thanh Phương | 31/01/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủy lợi | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
78 | Phùng Thanh Quang | 02/12/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
79 | Nguyễn Thị Thiều Quang | 07/09/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
80 | Lưu Thu Quang | 25/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
81 | Ngô Văn Quang | 10/08/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
82 | Nguyễn Minh Sáng | 30/10/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
83 | Nguyễn Tố Tâm | 08/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Thanh Thủy, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
84 | Bùi Đan Thanh | 26/11/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
85 | Nguyễn Văn Thích | 18/05/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
86 | Trịnh Hiệp Thiện | 02/06/1984 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
87 | Nguyễn Thị Phương Thu | 01/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
88 | Phan Chung Thủy | 18/05/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
89 | Nguyễn Văn Thủy | 16/08/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
90 | Trương Thị Ngọc Thuyên | 03/10/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
91 | Trần Dục Thức | 01/03/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
92 | Lê Thanh Tiệp | 14/03/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Phước, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
93 | Phùng Thái Minh Trang | 26/08/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hoa Sen | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
94 | Phạm Thu Trang | 18/05/1986 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Tiền Hải, Thái Binh | PGS | Xem chi tiết |
95 | Nguyễn Thùy Trang | 29/04/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
96 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 09/07/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
97 | Nguyễn Giác Trí | 05/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành Phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
98 | Ngô Thị Thanh Trúc | 20/03/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
99 | Lê Hải Trung | 14/10/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
100 | Phùng Mạnh Trung | 20/01/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
101 | Nguyễn Kim Quốc Trung | 13/02/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đai học Tài chính – Marketing | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
102 | Đặng Anh Tuấn | 25/10/1977 | Nam | Kinh tế | Kiểm toán nhà nước Khu vực IV | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
103 | Phạm Hoàng Uyên | 03/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Khê, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
104 | Đàng Quang Vắng | 15/06/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Phước, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
105 | Phạm Quốc Việt | 28/02/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
106 | Trịnh Xuân Việt | 16/06/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
107 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
108 | Hoàng Hải Yến | 06/02/1974 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 24275
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu