Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024 (Phần 3)
04/09/2024
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quốc Sửu | 16/04/1973 | Nam | Luật học | Học viện Hành chính Quốc gia | Đông Anh, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Thị Anh Đào | 14/04/1978 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Anh Đào | 17/10/1978 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Kim Hiếu | 29/06/1978 | Nam | Luật học | Trường Đại học Gia Định | Nha Trang, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đào Xuân Hội | 14/10/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Cao Nhất Linh | 01/01/1976 | Nam | Luật học | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Viết Long | 10/07/1986 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Cao Vũ Minh | 11/08/1984 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Châu, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Quân | 13/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | 08/05/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 25/12/1984 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đoàn Đình Phương | 17/08/1962 | Nam | Luyện kim | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Đặng Thị Hồng Huế | 02/06/1979 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Minh | 23/12/1980 | Nam | Luyện kim | Trường Vật liệu, Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Cao Sơn | 26/03/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đoàn Đức Chánh Tín | 12/12/1979 | Nam | Luyện kim | Viện Công nghệ Nano, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Vũ Đình Toại | 25/03/1973 | Nam | Luyện kim | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đoàn Thục Anh | 12/12/1976 | Nữ | Ngôn ngữ học | Học viện Khoa học Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
2 | Đặng Nguyên Giang | 03/01/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
3 | Trịnh Thị Hà | 03/11/1978 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 01/01/1977 | Nữ | Ngôn ngữ học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Tấn Lộc | 14/01/1982 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Phương Nam | 28/12/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Trà Vinh | Thị xã Trà Vinh, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Hồ Hoàng Thuỷ | 04/06/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
8 | Vũ Văn Tuấn | 09/05/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Thị Thùy Vinh | 06/10/1985 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lưu Hớn Vũ | 18/10/1984 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Thái Thành Lượm | 24/12/1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Võ Châu Ngân | 23/01/1976 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
3 | Lưu Quang Vinh | 16/09/1980 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Văn Ây | 22/10/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trần Xuân Biên | 20/06/1982 | Nam | Nông nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hoá | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Mai Hải Châu | 06/08/1980 | Nam | Nông nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Văn Dân | 29/10/1975 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phan Kiều Diễm | 29/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lại Thị Ngọc Hà | 02/10/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Vũ Thị Thúy Hằng | 29/04/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phan Thị Thu Hiền | 10/04/1987 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đinh Thái Hoàng | 04/09/1984 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Khắc Hoàng | 17/08/1975 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Huế | 10/07/1979 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
15 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Thị Pha | 07/06/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Thị Xuân Phương | 01/10/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Trần Nhẫn Tánh | 24/02/1979 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Long Xuyên, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
20 | Phạm Thành | 31/01/1984 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
21 | Võ Thị Bích Thuỷ | 05/02/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Thanh Toàn | 02/07/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Xuân Trường | 16/08/1973 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trương Thị Bich Vân | 09/03/1978 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
25 | Thái Phương Vũ | 24/05/1974 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Thuỷ, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
26 | Đỗ Thị Xuân | 26/01/1978 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Văn Hiếu | 26/07/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
2 | Mai Văn Hưng | 22/02/1960 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Phương Liên | 19/07/1973 | Nữ | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ba Vì, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Đức Anh | 04/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thường Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Dương Tâm Anh | 06/09/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đỗ Văn Hài | 15/09/1980 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hoàng Phú Hiệp | 15/08/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Huỳnh Thị Thu Huệ | 17/11/1976 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Đức Hùng | 12/07/1986 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/01/1983 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Xuân Huy | 11/04/1979 | Nam | Sinh học | Ban Khoa học, Công nghệ và Quan hệ Quốc tế, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
13 | Tô Thị Mai Hương | 28/09/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
14 | Ngô Thị Thuý Hường | 15/06/1974 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Phenikaa | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phạm Thanh Loan | 14/08/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hùng Vương, tỉnh Phú Thọ | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Lê Thành Long | 25/10/1984 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Trung Nam | 12/07/1976 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Thị Ngọc Nga | 01/01/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cai Lậy, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 25/09/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
20 | Kim Thị Phương Oanh | 10/09/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
21 | Trịnh Quang Pháp | 11/01/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
22 | Thái Kế Quân | 26/01/1978 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sài Gòn | Tấn Giang, Phước Kiến, Trung Quốc | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Trường Sơn | 27/09/1976 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Phạm Anh Thi | 31/05/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
25 | Lao Đức Thuận | 27/07/1987 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Đông, Trung Quốc | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 20/02/1973 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Tạ Thị Thủy | 20/04/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Quang Đức Tiến | 04/12/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
29 | Phạm Hồng Tính | 17/07/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Chí Toàn | 16/12/1989 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lưu Hồng Trường | 21/01/1974 | Nam | Sinh học | Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Tân Uyên, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
32 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
33 | Hoàng Thanh Tùng | 26/03/1989 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Mê Linh, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Ngô Thị Phương Lan | 11/12/1974 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Sang | 16/08/1988 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Thị Thắm | 24/08/1983 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Thương mại | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Đức Thuận | 22/09/1987 | Nam | Sử học | Trường Đại học Cần Thơ | Phú Quốc, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/12/1983 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Quang Sơn | 12/04/1964 | Nam | Tâm lý học | Đại học Đà Nẵng | Sơn Trà, Đà Nẵng | GS | Xem chi tiết |
2 | Hà Thị Minh Chính | 09/05/1977 | Nữ | Tâm lý học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Thị Thanh Diệu | 02/06/1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Hoàng Thế Hải | 03/11/1982 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Trung Hải | 06/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường đại học Lao động - Xã hội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Thị Thu Huyền | 19/05/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Hương | 25/09/1976 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Lệ Thanh | 19/07/1976 | Nữ | Tâm lý học | Học viện An ninh nhân dân | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Tất Thiên | 11/12/1988 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
10 | Vu Thu Trang | 14/10/1990 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Văn Tuân | 28/08/1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Văn Lang | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Quý Nhân | 20/12/1960 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Đăng An | 25/05/1984 | Nam | Thủy lợi | Phân hiệu Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Dương | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lưu Thị Diệu Chinh | 12/11/1983 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Việt Đức | 26/04/1984 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Hồng | 22/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Nhật Quang | 08/07/1984 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Ngọc Sơn | 25/05/1975 | Nam | Thủy lợi | Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Văn Thảo | 10/04/1984 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đoàn Yên Thế | 25/10/1973 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Minh Thoa | 23/01/1972 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Ngọc Anh | 02/8/1970 | Nam | Toán học | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
2 | Mai Hoàng Biên | 15/02/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Văn Thành | 27/07/1978 | Nam | Toán học | Trường Đại học Vinh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Hoàng Lê Trường | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
5 | Đào Nguyên Anh | 26/06/1984 | Nam | Toán học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đào Tuấn Anh | 14/04/1987 | Nam | Toán học | Khoa Toán - Tin, Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Mạnh Cường | 21/12/1977 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đỗ Việt Cường | 28/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Huỳnh Thị Hồng Diễm | 01/01/1984 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hòn Đất, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Dũng | 15/05/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Ông Thanh Hải | 31/03/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Cấn Văn Hảo | 20/12/1989 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Huỳnh Minh Hiền | 10/03/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Phú Quý, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trần Quang Hoá | 24/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thị Hoài | 27/06/1982 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Việt Hùng | 20/01/1987 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Duy Khánh | 18/02/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Võ Sĩ Trọng Long | 13/08/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
19 | Tăng Văn Long | 19/7/1976 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
20 | Phạm Hồng Nam | 21/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 28/09/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
22 | Trần Minh Phương | 13/09/1986 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Cao Xuân Phương | 18/04/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
24 | Hoàng Nhật Quy | 12/05/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Ngọc Tâm | 01/01/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Minh Trí | 27/10/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
27 | Võ Viết Trí | 05/05/1966 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
28 | Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quang Hưng | 04/04/1961 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ba Vì, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Lại Quốc Khánh | 24/09/1976 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Ngọc Hiền | 10/10/1977 | Nam | Chính trị học | Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 04/12/1976 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Nông, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đào Thị Thanh Thủy | 13/10/1980 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 23461
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu