Danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022

16/10/2022

Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn

1. HĐGS LIÊN NGÀNH  CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Trần Thị Thanh Hiền 25/11/1965 Thủy sản GS Trường Đại học Cần Thơ  
2 Trương Quốc Phú 20/6/1965 Thủy sản GS Trường Đại học Cần Thơ  
3 Đặng Thị Hoàng Oanh 01/10/1969 Thủy sản GS Trường Đại học Cần Thơ  
4 Mạc Như Bình 25/10/1977 Thủy sản PGS Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế  
5 Ngô Thị Kim Cúc 20/06/1973 Chăn nuôi PGS Viện Chăn nuôi  
6 Bùi Thị Bích Hằng 09/07/1976 Thủy sản PGS Trường Đại học Cần Thơ  
7 Lý Thị Thu Lan 01/07/1972 Chăn nuôi PGS Trường Đại học Trà Vinh  
8 Bùi Khánh Linh 06/03/1971 Thú y PGS Học viện Nông nghiệp Việt Nam  
9 Nguyễn Thuỳ Linh 22/01/1980 Chăn nuôi PGS Trường Đại học Trà Vinh  
10 Nguyễn Trọng Lương 10/05/1980 Thủy sản PGS Trường Đại học Nha Trang  
11 Phạm Tấn Nhã 21/09/1971 Chăn nuôi PGS Trường Đại học Cần Thơ  
12 Đinh Thế Nhân 03/03/1973 Thủy sản PGS Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh  
13 Trần Thị Bích Ngọc 01/06/1975 Chăn nuôi PGS Viện Chăn nuôi  
14 Chu Mạnh Thắng 28/12/1976 Chăn nuôi PGS Viện Chăn nuôi  
15 Bùi Thị Thơm 20/04/1975 Chăn nuôi PGS Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên  

2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Lê Văn Cảnh 11/11/1979 Cơ học GS Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
2 Nguyễn Việt Khoa 08/11/1969 Cơ học GS Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
3 Hồ Xuân Thịnh 20/12/1976 Cơ học PGS Trường Đại học Việt Đức  
4 Đỗ Văn Thơm 25/06/1981 Cơ học PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  
5 Đỗ Xuân Tùng 27/03/1983 Cơ học PGS Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội  

3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Thái Dũng 30/8/1964 Cơ khí GS Học viện Kỹ thuật Quân sự  
2 Phạm Đức An 02/08/1983 Cơ khí PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
3 Lê Hoàng Anh 01/12/1983 Cơ khí PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long  
4 Tào Quang Bảng 01/05/1983 Cơ khí PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng  
5 Nguyễn Duy Chinh 06/02/1979 Cơ khí PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên  
6 Nguyễn Thanh Hải 07/09/1979 Cơ khí PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
7 Lê Đức Hạnh 30/09/1983 Cơ khí PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
8 Phạm Trọng Hoà 20/08/1982 Cơ khí PGS Trường Đại học Giao thông vận tải  
9 Hoàng Văn Nam 15/04/1984 Cơ khí PGS Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  
10 Nguyễn Hữu Phấn 01/05/1981 Cơ khí PGS Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  
11 Phan Nguyễn Kỳ Phúc 09/04/1985 Cơ khí PGS Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
12 Nguyễn Hữu Quang 25/05/1980 Cơ khí PGS Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp  
13 Nguyễn Đình Sơn 08/07/1981 Cơ khí PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng  
14 Lê Minh Tài 20/04/1984 Cơ khí PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh  
15 Lê Văn Tạo 06/10/1980 Cơ khí PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  
16 Nguyễn Trung Thành 04/01/1984 Cơ khí PGS Học viện Kỹ thuật Quân Sự  
17 Thân Văn Thế 28/02/1985 Cơ khí PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên  
18 Ngô Hà Quang Thịnh 08/12/1983 Cơ khí PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
19 Nguyễn Thanh Tuấn 09/07/1981 Động lực PGS Trường Đại học Nha Trang  

4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Đỗ Phúc 01/08/1958 Công nghệ Thông tin GS Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
2 Nguyễn Thanh Bình 23/12/1986 Công nghệ Thông tin PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
3 Đỗ Xuân Chợ 16/01/1985 Công nghệ Thông tin PGS Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông  
4 Lê Nguyễn Hoài Nam 03/06/1988 Công nghệ Thông tin PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
5 Trần Thị Oanh 20/06/1984 Công nghệ Thông tin PGS Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội  
6 Lê Hồng Phương 20/10/1980 Công nghệ Thông tin PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
7 Nguyễn Minh Tiến 23/07/1986 Công nghệ Thông tin PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên  
8 Nguyễn Văn Vũ 04/05/1977 Công nghệ Thông tin PGS Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  

5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Thụy Việt Phương 06/05/1980 Dược học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
2 Trần Hữu Tâm 12/09/1976 Dược học PGS Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh  
3 Nguyễn Thị Minh Thuận 13/03/1977 Dược học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
4 Nguyễn Thị Hải Yến 12/10/1984 Dược học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  

6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Lê Minh Phương 24/01/1973 Điện GS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
2 Ngô Xuân Cường 27/06/1986 Điện PGS Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế  
3 Bùi Minh Định 10/11/1978 Điện PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
4 Nguyễn Minh Hòa 04/01/1979 Tự động hoá PGS Trường Đại học Trà Vinh  
5 Nguyễn Tiến Hòa 24/02/1982 Điện tử PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
6 Vũ Ngọc Kiên 07/12/1983 Tự động hoá PGS Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên  
7 Trịnh Quang Kiên 21/09/1982 Điện tử PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  
8 Đào Phương Nam 01/07/1982 Tự động hoá PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
9 Nguyễn Chánh Nghiệm 03/06/1982 Tự động hoá PGS Trường Đại học Cần Thơ  
10 Nguyễn Ngọc Sơn 20/07/1987 Tự động hoá PGS Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  
11 Trần Thị Thảo 17/08/1980 Tự động hoá PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
12 Nguyễn Trọng Thắng 30/06/1982 Tự động hoá PGS Trường Đại học Thủy lợi  
13 Lê Minh Thùy 31/12/1983 Điện tử PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
14 Trương Xuân Tùng 03/10/1983 Tự động hoá PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  

7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Đào Văn Đông 25/05/1973 Giao thông Vận tải GS Trường Đại học Hòa Bình  
2 Phạm Kỳ Quang 30/11/1974 Giao thông Vận tải GS Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  
3 Nguyễn Đình Hải 19/02/1986 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Giao thông vận tải  
4 Tạ Duy Hiển 18/05/1978 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Giao thông Vận tải  
5 Phan Văn Hưng 09/01/1987 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  
6 Nguyễn Duy Liêm 10/07/1974 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh  
7 Phạm Văn Phê 05/11/1984 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Giao thông vận tải  
8 Lê Văn Phúc 05/05/1984 Giao thông Vận tải PGS Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh  
9 Nguyễn Hoàng Phương 01/05/1976 Giao thông Vận tải PGS Học viện Chính trị khu vực II  
10 Nguyễn Văn Sướng 24/11/1987 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  
11 Ngô Trí Thường 15/07/1982 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Thủy lợi  
12 Trịnh Đình Toán 26/04/1963 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Thủy lợi  
13 Đặng Đăng Tùng 18/07/1976 Giao thông Vận tải PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  

8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Phương Chi 09/01/1980 Giáo dục học PGS Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  
2 Lê Hương Hoa 27/09/1977 Giáo dục học PGS Trường Đại học Cảnh sát nhân dân  
3 Lê Thái Hưng 19/11/1982 Giáo dục học PGS Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội  
4 Phạm Thị Hương 01/07/1977 Giáo dục học PGS Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh  
5 Lê Thị Thu Hương 02/05/1981 Giáo dục học PGS Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên  
6 Nguyễn Duy Khang 25/12/1979 Giáo dục học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
7 Lê Thị Phượng 26/02/1975 Giáo dục học PGS Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội  
8 Phạm Ngọc Thạch 23/05/1967 Giáo dục học PGS Trường Đại học Hà Nội  
9 Phan Thị Thanh Thảo 21/06/1977 Giáo dục học PGS Trường Đại học Thành Đô  
10 Phan Thị Tình 04/09/1975 Giáo dục học PGS Trường Đại học Hùng Vương   
11 Nguyễn Huỳnh Trang 19/04/1976 Giáo dục học PGS Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh  
12 Đỗ Thị Trinh 25/08/1977 Giáo dục học PGS Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên  
13 Lê Thị Tuyết Trinh 12/12/1982 Giáo dục học PGS Trường Đại học Đồng Tháp  
14 Phan Thị Tuyết Vân 10/08/1979 Giáo dục học PGS Trường Đại học Cần Thơ  

9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Đặng Ngọc Quang 02/05/1974 Hóa học GS Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  
2 Văn Diệu Anh 03/04/1977 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
3 Nguyễn Tuấn Anh 07/12/1981 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.  
4 Nguyễn Trung Dũng 17/04/1980 Hóa học PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  
5 Phan Thị Anh Đào 15/09/1983 Hóa học PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh  
6 Đoàn Văn Đạt 03/04/1986 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  
7 Nguyễn Hải Đăng 22/09/1980 Hóa học PGS Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội  
8 Lương Xuân Điển 18/09/1986 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
9 Trịnh Anh Đức 29/10/1974 Hóa học PGS Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam  
10 Tạ Hồng Đức 20/02/1977 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
11 Nguyễn Thị Thu Hà 14/06/1986 Hóa học PGS Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  
12 Nguyễn Trần Hùng 23/09/1975 Hóa học PGS Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự  
13 Nguyễn Văn Hưng 29/04/1977 Hóa học PGS Trường Đại học Đồng Tháp  
14 Phạm Thị Mai Hương 5/7/1976 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  
15 Võ Thế Kỳ 04/02/1982 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  
16 Đỗ Thị Mỹ Liên 16/12/1978 Hóa học PGS Trường Đại học Sài Gòn  
17 Nguyễn Thị Trúc Linh 28/11/1982 Hóa học PGS Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh  
18 Trần Thị Minh 02/02/1977 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
19 Võ Thị Ngà 09/03/1975 Hóa học PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh  
20 Huỳnh Lê Thanh Nguyên 27/11/1987 Hóa học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
21 Bùi Đình Nhi 01/08/1985 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì  
22 Nguyễn Thành Nho 01/01/1987 Hóa học PGS Trường Đại học Nguyễn Tất Thành  
23 Lê Thị Hồng Nhung 04/04/1982 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  
24 Trần Nguyễn Phương Lan 16/08/1986 Hóa học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
25 Nguyễn Phạm Duy Linh 02/02/1982 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
26 Huỳnh Xuân Phong 12/05/1981 Công nghệ thực phẩm PGS Trường Đại học Cần Thơ  
27 Đinh Văn Phúc 05/03/1982 Hóa học PGS Trường Đại học Duy Tân  
28 Nguyễn Văn Quang 20/01/1983 Hóa học PGS Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  
29 Phạm Minh Quân 05/04/1989 Hóa học PGS Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
30 Trần Thị Bích Quyên 29/06/1983 Hóa học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
31 Đoàn Lê Hoàng Tân 06/07/1987 Hóa học PGS Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
32 Lâm Văn Tân 10/10/1976 Hóa học PGS Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre  
33 Lương Huỳnh Vủ Thanh 12/03/1984 Hóa học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
34 Trịnh Thị Thắm 22/04/1982 Hóa học PGS Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  
35 Nguyễn Học Thắng 16/10/1984 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh  
36 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/07/1985 Hóa học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
37 Nguyễn Thị Thủy 10/08/1976 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
38 Nguyễn Thị Minh Thư 26/11/1979 Hóa học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
39 Vũ Ngọc Toán 21/05/1978 Hóa học PGS Viện Khoa học và Công nghệ quân sự  
40 Nguyễn Công Tránh 09/03/1976 Hóa học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
41 Đào Minh Trung 04/02/1980 Hóa học PGS Trường Đại học Thủ Dầu Một  
42 Đỗ Xuân Trường 10/09/1984 Hóa học PGS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
43 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9/9/1976 Hóa học PGS Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh  
44 Lê Đình Vũ 05/02/1979 Hóa học PGS Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  

12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Đỗ Minh Đức 14/10/1974 Khoa học Trái đất GS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
2 Nguyễn Ngọc Minh 05/01/1979 Khoa học Trái đất GS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
3 Lê Ngọc Ánh 04/03/1977 Khoa học Trái đất PGS Trường Đại học Mỏ - Địa chất  
4 Phạm Thị Thu Hà 19/03/1977 Khoa học Trái đất PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
5 Lê Thị Thu Hiền 27/01/1973 Khoa học Trái đất PGS Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
6 Trần Quang Hiếu 23/09/1980 Mỏ PGS Trường Đại học Mỏ - Địa chất  
7 Khương Thế Hùng 26/01/1979 Khoa học Trái đất PGS Trường Đại học Mỏ - Địa chất  
8 Đặng Văn Kiên 25/03/1980 Mỏ PGS Trường Đại học Mỏ - Địa chất  
9 Kiều Quốc Lập 02/08/1982 Khoa học Trái đất PGS Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên  
10 Nguyễn Viết Nghĩa 18/07/1980 Mỏ PGS Trường Đại học Mỏ - Địa chất  
11 Văn Hữu Tập 04/04/1978 Khoa học Trái đất PGS Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên  
12 Hoàng Lưu Thu Thủy 06/12/1970 Khoa học Trái đất PGS Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam  
13 Đoàn Quang Trí 09/10/1984 Khoa học Trái đất PGS Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường  
14 Phạm Anh Tuân 05/12/1980 Khoa học Trái đất PGS Trường Đại học Tây Bắc  

13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Phạm Bảo Dương 04/11/1973 Kinh tế GS Học viện Nông nghiệp Việt Nam  
2 Giang Thanh Long 05/10/1976 Kinh tế GS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  
3 Tô Trung Thành 21/11/1977 Kinh tế GS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  
4 Nguyễn Văn Anh 20/07/1983 Kinh tế PGS Trường Đại học Đà Lạt  
5 Nguyễn Thị Diệu Chi 22/06/1983 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  
6 Phạm Hùng Cường 6/11/1982 Kinh tế PGS Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II  
7 Đặng Văn Cường 25/04/1982 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh  
8 Trần Việt Dũng 11/08/1988 Kinh tế PGS Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam  
9 Phạm Thị Bích Duyên 22/01/1983 Kinh tế PGS Trường Đại học Quy Nhơn  
10 Trần Văn Đạt 22/09/1982 Kinh tế PGS Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh  
11 Đoàn Văn Đính  12/9/1973 Kinh tế PGS Đại học Công nghiệp TP.HCM  
12 Đặng Thị Việt Đức 26/12/1980 Kinh tế PGS Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông  
13 Nguyễn Hồ Phi Hà 18/03/1977 Kinh tế PGS Học viện Tài chính  
14 Nguyễn Vân Hà 30/03/1976 Kinh tế PGS Học viện Ngân hàng  
15 Lê Đình Hạc 22/12/1966 Kinh tế PGS Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh  
16 Nguyễn Minh Hải 19/02/1977 Kinh tế PGS Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh  
17 Lê Quang Hiếu 20/01/1977 Kinh tế PGS Trường Đại học Hồng Đức  
18 Nguyễn Văn Hòa 09/11/1981 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh Bắc  
19 Nguyễn Hoản 24/10/1978 Kinh tế PGS Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  
20 Nguyễn Đăng Huy 13/11/1977 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội  
21 Lê Mạnh Hùng 01/01/1974 Kinh tế PGS Trường Đại học Công đoàn  
22 Trần Văn Hùng 13/07/1978 Kinh tế PGS Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai  
23 Nguyễn Trần Hưng 10/12/1980 Kinh tế PGS Trường Đại học Thương mại  
24 Nguyễn Văn Hưởng 15/09/1975 Kinh tế PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên  
25 Vũ Văn Hưởng 10/12/1979 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội  
26 Chu Khánh Lân 14/08/1988 Kinh tế PGS Học viện Ngân hàng  
27 Trần Thị Hoàng Mai 22/04/1979 Kinh tế PGS Trường Đại học Vinh  
28 Phạm Khánh Nam 08/08/1975 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh  
29 Đoàn Thanh Nga 26/09/1981 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  
30 Lê Tấn Nghiêm 07/04/1976 Kinh tế PGS Trường Đại học Cần Thơ  
31 Nguyễn Thị Ánh Như 20/11/1980 Kinh tế PGS Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh  
32 Nguyễn Hải Ninh 01/01/1980 Kinh tế PGS Trường Đại học Ngoại thương  
33 Đỗ Đức Tài 27/02/1980 Kinh tế PGS Trường Đại học Lao động Xã hội  
34 Đoàn Ngọc Thắng 02/09/1988 Kinh tế PGS Học viện Ngân hàng  
35 Nguyễn Công Thành 16/05/1978 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế quốc dân  
36 Hồ Trung Thành 06/08/1975 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
37 Trương Đức Thao 13/09/1983 Kinh tế PGS Trường Đại học Đại Nam  
38 Trần Phương Thảo 29/09/1978 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh  
39 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/12/1983 Kinh tế PGS Trường Đại học Đà Lạt  
40 Nguyễn Đình Toàn 10/06/1975 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  
41 Kim Hương Trang 11/08/1984 Kinh tế PGS Trường Đại học Ngoại thương  
42 Cao Minh Trí 22/05/1977 Kinh tế PGS Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh  
43 Lê Đình Minh Trí 03/06/1986 Kinh tế PGS Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
44 Võ Hồng Tú 15/09/1988 Kinh tế PGS Trường Đại học Cần Thơ  
45 Đào Hoàng Tuấn 30/01/1985 Kinh tế PGS Học viện Chính sách và Phát triển  
46 Nguyễn Đào Tùng 29/05/1975 Kinh tế PGS Học viện Tài chính  
47 Nguyễn Thị Cẩm Vân 27/09/1980 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  
48 Vũ Ngọc Xuân 27/10/1979 Kinh tế PGS Trường Đại học Kinh tế Quốc dân  

14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Hồng Thao 01/12/1957 Luật học GS Học viện Ngoại giao  
2 Lê Huỳnh Tấn Duy 25/02/1981 Luật học PGS Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh  
3 Phan Thị Lan Hương 28/11/1975 Luật học PGS Trường Đại học Luật Hà Nội  
4 Nguyễn Ngọc Kiện 15/08/1978 Luật học PGS Trường Đại học Luật, Đại học Huế  
5 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29/11/1976 Luật học PGS Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh  
6 Phan Quốc Nguyên 05/03/1977 Luật học PGS Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội  

15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Phạm Quang 26/05/1970 Luyện kim PGS Trường Đại học Bách khoa Hà nội  

16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Lê Thanh Hà 20/11/1977 Ngôn ngữ học PGS Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa  
2 Trần Bá Tiến 02/11/1972 Ngôn ngữ học PGS Trường Đại học Vinh  

17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Bùi Văn Bắc 11/12/1985 Lâm nghiệp PGS Trường Đại học Lâm nghiệp  
2 Võ Hữu Công 04/10/1980  Nông nghiệp PGS Học viện Nông nghiệp Việt Nam  
3 Dương Văn Đoàn 07/11/1986 Lâm nghiệp PGS Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên  
4 Nguyễn Văn Đức 16/04/1980  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế  
5 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/12/1979 Lâm nghiệp PGS Trường Đại học Lâm nghiệp  
6 Bùi Thị Thu Hương 26/10/1977  Nông nghiệp PGS Học viện Nông nghiệp Việt Nam  
7 Nguyễn Quốc Khương 08/05/1985  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Cần Thơ  
8 Nguyễn Văn Minh 05/01/1977  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Tây Nguyên  
9 Nguyễn Đình Giang Nam 05/09/1979  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Cần Thơ  
10 Trần Sỹ Nam 24/03/1982  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Cần Thơ  
11 Nguyễn Vũ Phong 01/06/1980  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh  
12 Lê Thị Hồng Phương 16/11/1983  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế  
13 Cao Trường Sơn 30/04/1986  Nông nghiệp PGS Học viện Nông nghiệp Việt Nam  
14 Vũ Ngọc Thắng 30/12/1977  Nông nghiệp PGS Học viện Nông nghiệp Việt Nam  
15 Nguyễn Ngọc Thùy 30/12/1970  Nông nghiệp PGS Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh  
16 Nguyễn Thị Thanh Xuân 19/03/1967  Nông nghiệp PGS Trường Đại học An Giang  

18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Phạm Văn Hùng 13/12/1974 Sinh học GS Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
2 Vũ Đình Thống 24/11/1975 Sinh học GS Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
3 Lê Thị Nhi Công 18/02/1980 Sinh học PGS Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
4 Nguyễn Thùy Dương 13/05/1978 Sinh học PGS Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
5 Hà Danh Đức 08/09/1977 Sinh học PGS Trường Đại học Đồng Tháp  
6 Nguyễn Minh Hiệp 04/01/1984 Sinh học PGS Viện Nghiên cứu hạt nhân  
7 La Việt Hồng 31/12/1984 Sinh học PGS Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  
8 Ngô Đại Hùng 20/02/1983 Sinh học PGS Trường Đại học Thủ Dầu Một  
9 Đỗ Tấn Khang 01/01/1983 Sinh học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
10 Trương Ngọc Kiểm 15/11/1983 Sinh học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
11 Trần Thanh Mến 10/05/1981 Sinh học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
12 Đỗ Hữu Nghị 05/11/1978 Sinh học PGS Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
13 Vũ Bích Ngọc 02/03/1986 Sinh học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
14 Đặng Minh Quân 25/10/1973 Sinh học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
15 Vũ Thị Thu 5/6/1982 Sinh học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
16 Nguyễn Huy Thuần 19/08/1980 Sinh học PGS Trường Đại học Duy Tân  
17 Hoàng Văn Tổng 03/05/1982 Sinh học PGS Học viện Quân y  
18 Hoàng Thanh Tùng 26/03/1989 Sinh học PGS Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
19 Đỗ Thị Tuyên 01/11/1975 Sinh học PGS Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  

19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Văn Chính 28/10/1956 Sử học GS Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội  
2 Nguyễn Thị Thanh Bình 17/08/1975 Dân tộc học PGS Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam  

21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Bùi Quốc Lập 13/09/1973 Thủy lợi GS Trường Đại học Thủy lợi  
2 Lê Thị Thu Hiền 28/09/1978 Thủy lợi PGS Trường Đại học Thủy lợi  
3 Tô Thúy Nga 10/04/1971 Thủy lợi PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng  
4 Đỗ Văn Quang 12/12/1975 Thủy lợi PGS Trường Đại học Thủy lợi  
5 Hoàng Ngọc Tuấn 05/11/1974 Thủy lợi PGS Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam  
6 Phạm Sơn Tùng 23/01/1982 Thủy lợi PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
7 Trần Thế Việt 02/02/1983 Thủy lợi PGS Trường Đại học Thủy lợi  

22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Vũ Hoàng Linh 11/10/1968 Toán học GS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
2 Phạm Tiến Sơn 21/01/1964 Toán học GS Trường Đại học Đà Lạt  
3 Đào Phương Bắc 01/07/1982 Toán học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
4 Trịnh Viết Dược 01/09/1985 Toán học PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
5 Đào Văn Dương 02/06/1981 Toán học PGS Trường Đại học Xây dựng Miền Trung  
6 Bùi Văn Định 21/09/1978 Toán học PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  
7 Hà Hương Giang 07/08/1979 Toán học PGS Trường Đại học Điện lực  
8 Đỗ Lân 02/08/1985 Toán học PGS Trường Đại học Thuỷ lợi  
9 Phạm Quý Mười 20/01/1980 Toán học PGS Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng  
10 Trần Giang Nam 13/09/1982 Toán học PGS Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
11 Nguyễn Thành Quí 01/01/1982 Toán học PGS Trường Đại học Cần Thơ  
12 Đỗ Hoàng Sơn 05/09/1988 Toán học PGS Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
13 Vũ Mạnh Tới 07/05/1986 Toán học PGS Trường Đại học Thủy lợi  

23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Lê Văn Lợi 10/12/1974 Triết học GS Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh  
2 Bùi Thu Hương 06/07/1975 Xã hội học PGS Học viện Báo chí và Tuyên truyền  
3 Nguyễn Đức Hữu 22/11/1976 Xã hội học PGS Trường Đại học Công đoàn  
4 Nguyễn Nghị Thanh 25/02/1977 Chính trị học PGS Trường Đại học Nội vụ Hà Nội  
5 Đoàn Văn Trường 14/04/1989 Xã hội học PGS Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa  

24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH  VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Trần Thị Biển 17/06/1974 Nghệ thuật PGS Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương  
2 Bùi Công Duy 2/2/1981 Nghệ thuật PGS Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam  
3 Nguyễn Xuân Hùng 10/1/1976 Thể dục Thể thao PGS Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng  
4 Hồ Trọng Minh 16/07/1973 Nghệ thuật PGS Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam  
5 Nguyễn Minh Quang 12/07/1972 Nghệ thuật PGS Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh  
6 Nguyễn Thị Anh Quyên 18/02/1976 Văn hóa PGS Trường Đại học Văn hoá Hà Nội  
7 Phạm Đức Toàn 03/11/1981 Thể dục Thể thao PGS Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh  
8 Trần Minh Tuấn 26/09/1983 Thể dục Thể thao PGS Trường Đại học Sài Gòn  

25. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VĂN HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Cao Kim Lan 15/09/1973  Văn học PGS Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam  
2 Phạm Văn Quang 12/11/1975  Văn học PGS Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
3 Nguyễn Thị Như Trang 23/05/1983  Văn học PGS Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội  

26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Bá Đức 17/10/1961 Vật lý GS Trường Đại học Tân Trào  
2 Lục Huy Hoàng 10/11/1972 Vật lý GS Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  
3 Chu Mạnh Hoàng 13/07/1979 Vật lý GS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
4 Dương Ngọc Huyền 21/05/1958 Vật lý GS Trường Đại học Bách khoa Hà Nội  
5 Đào Vĩnh Ái 20/10/1977 Vật lý PGS Trường Đại học Duy Tân  
6 Hồ Mạnh Dũng 09/02/1963 Vật lý PGS Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh  
7 Nguyễn Tiến Dũng 05/07/1979 Vật lý PGS Trường Đại học Vinh  
8 Lê Văn Đoài 24/12/1981 Vật lý PGS Trường Đại học Vinh  
9 Trần Hải Đức 06/12/1984 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
10 Phạm Nguyên Hải 25/07/1968 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội  
11 Vũ Thị Hồng Hạnh 26/06/1979 Vật lý PGS Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên  
12 Nguyễn Thị Hiền 26/12/1980 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên  
13 Nguyễn Thị Hồng 09/07/1983 Vật lý PGS Trường Đại học Cần Thơ  
14 Nguyễn Đình Lãm 01/02/1977 Vật lý PGS Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội  
15 Nguyễn Như Lê 22/09/1984 Vật lý PGS Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế  
16 Nguyễn Việt Long 02/07/1976 Vật lý PGS Trường Đại học Sài Gòn  
17 Phạm Kim Ngọc 04/04/1982 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
18 Ngô Khoa Quang 16/09/1984 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế  
19 Nguyễn Văn Quỳnh 21/10/1985 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  
20 Tống Sỹ Tiến 02/06/1981 Vật lý PGS Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy  
21 Đỗ Quang Trung 23/11/1981 Vật lý PGS Trường Đại học Phenikaa  
22 Hồ Văn Tuyến 02/02/1987 Vật lý PGS Trường Đại học Duy Tân  
23 Phạm Văn Việt 04/12/1987 Vật lý PGS Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  

27. HĐGS LIÊN NGÀNH  XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Phạm Tuấn Anh 30/04/1983 Xây dựng PGS Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải  
2 Tạ Quỳnh Hoa 22/05/1975 Kiến trúc PGS Trường Đại học Xây dựng Hà Nội  
3 Ngô Sĩ Huy 16/11/1983 Xây dựng PGS Trường Đại học Hồng Đức  
4 Trương Việt Hùng 05/07/1982 Xây dựng PGS Trường Đại học Thủy lợi  
5 Trần Tuấn Kiệt 27/5/1974 Xây dựng PGS Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh  
6 Huỳnh Trọng Phước 01/01/1988 Xây dựng PGS Trường Đại học Cần Thơ  
7 Đỗ Tiến Sỹ 01/10/1985 Xây dựng PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.  
8 Nguyễn Ngọc Tân 21/08/1987 Xây dựng PGS Trường Đại học Xây dựng Hà Nội  
9 Ngô Văn Thuyết 09/05/1986 Xây dựng PGS Trường Đại học Thủy lợi  
10 Nguyễn Văn Tú 12/06/1975 Xây dựng PGS Học viện Kỹ thuật Quân sự  

28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH  Y HỌC

STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành, chuyên ngành Đăng ký ĐTC chức danh Cơ quan công tác Ghi chú
1 Nguyễn Duy Ánh 15/02/1966 Y học GS Bệnh viện Phụ sản Hà Nội   
2 Bùi Vũ Huy 16/11/1958 Y học GS Trường Đại học Y Hà Nội  
3 Lâm Khánh 18/01/1964 Y học GS Bệnh viện Trung ương Quân đội 108  
4 Nguyễn Như Lâm 24/03/1969 Y học GS Học viện Quân y  
5 Nguyễn Ngọc Sáng 15/05/1958 Y học GS Trường Đại học Y Dược Hải Phòng  
6 Trần Huy Thịnh 09/01/1978 Y học GS Trường Đại học Y Hà Nội  
7 Ngô Minh Xuân 14/11/1962 Y học GS Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch  
8 Nguyễn Ngọc Anh 04/07/1971 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
9 Nguyễn Trung Anh 25/05/1968 Y học PGS Bệnh viện Lão khoa Trung ương  
10 Nguyễn Hoài Bắc 12/05/1976 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
11 Lê Mạnh Cường 22/10/1968 Y học PGS Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam  
12 Lê Thị Anh Đào 16/10/1974 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
13 Trần Ngọc Đăng 23/02/1988 Y học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
14 Trần Thái Hà 17/11/1977 Y học PGS Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương  
15 Lê Thị Thu Hải 30/9/1975 Y học PGS Bệnh viện Trung ương Quân đội 108  
16 Nguyễn Văn Hảo 06/12/1961 Y học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
17 Nguyễn Phạm Anh Hoa 24/08/1970 Y học PGS Bệnh viện Nhi Trung Ương  
18 Nguyễn Việt Hoa 29/04/1969 Y học PGS Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức  
19 Nguyễn Duy Hùng 16/12/1984 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
20 Trần Mạnh Hùng 28/12/1970 Y học PGS Bệnh viện Bạch Mai  
21 Trịnh Lê Huy 19/07/1982 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
22 Huỳnh Quang Khánh 02/02/1974 Y học PGS Bệnh Viện Chợ Rẫy  
23 Nguyễn Công Long 20/02/1976 Y học PGS Bệnh viện Bạch Mai  
24 Phạm Hữu Lư 18/08/1976 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
25 Nguyễn Đức Minh 19/07/1973 Y học PGS Bệnh viện Châm cứu Trung ương  
26 Nguyễn Thị Hồng Minh 18/12/1971 Y học PGS Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội  
27 Phạm Quang Minh 22/04/1978 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
28 Trần Thừa Nguyên 01/06/1974 Y học PGS Bệnh viện Trung ương Huế  
29 Vũ Hoàng Phương 30/09/1978 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
30 Nguyễn Thị Thu Phương 16/12/1985 Y học PGS Trường Đại học Y Dược Hải Phòng  
31 Lê Hồng Quang 07/07/1972 Y học PGS Bệnh viện K   
32 Nguyễn Tiến Quang 01/02/1977 Y học PGS Bệnh viện K  
33 Phùng Duy Hồng Sơn 17/05/1981 Y học PGS Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức  
34 Đỗ Ngọc Sơn 17/01/1973 Y học PGS Bệnh viện Bạch Mai  
35 Phạm Trường Sơn 07/04/1976 Y học PGS Bệnh viện Trung ương Quân đội 108  
36 Nguyễn Văn Sơn 29/10/1964 Y học PGS Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ  
37 Trần Tấn Tài 05/01/1962 Y học PGS Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế  
38 Lê Thái Vân Thanh 08/12/1973 Y học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
39 Nguyễn Hữu Thịnh 12/11/1977 Y học PGS Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh  
40 Dương Đình Toàn 25/11/1976 Y học PGS Trường Đại học Y Hà Nội  
41 Lâm Việt Trung 22/05/1971 Y học PGS Bệnh viện Chợ Rẫy  
42 Lê Đình Tuân 20/08/1985 Y học PGS Học viện Quân y  
43 Đặng Thị Xuân 17/02/1966 Y học PGS Bệnh viện Bạch Mai  

 

Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn

Số lượt xem : 30705
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng Nghiên cứu