Danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020
1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
05/05/1962 |
Nữ |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
2 |
Phan Thị Vân |
11/09/1970 |
Nữ |
GS |
Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 |
|
3 |
Vũ Ngọc Út |
07/09/1969 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
4 |
Lê Đình Phùng |
28/07/1974 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế |
|
5 |
Bùi Thị Bích Hằng |
09/07/1976 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
6 |
Đinh Văn Dũng |
04/10/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế |
|
7 |
Lâm Thái Hùng |
12/10/1977 |
Nam |
PGS |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Phước |
15/04/1974 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế |
|
9 |
Thái Thanh Bình |
31/07/1971 |
Nam |
PGS |
Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thuỷ sản |
|
10 |
Trần Hiệp |
28/03/1976 |
Nam |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
|
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Trung Kiên |
30/10/1978 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2 |
Phan Đức Huynh |
17/02/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
3 |
Trần Thanh Tuấn |
09/09/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Đinh Văn Chiến |
18/5/1952 |
Nam |
GS |
Viện Công nghệ Cơ khí-Tự động hóa và Môi trường, Liên hiệp các Hội KHKT Việt Nam |
|
2 |
Lê Anh Tuấn |
11/9/1980 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
|
3 |
Nguyễn Đức Toàn |
01/12/1980 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
4 |
Bùi Tuấn Anh |
12/4/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
5 |
Hoàng Long |
28/6/1966 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
6 |
Lê Hồng Kỳ |
05/10/1963 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
|
7 |
Lê Thể Truyền |
18/10/1970 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
|
8 |
Lê Tuấn Phương Nam |
15/9/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
9 |
Nguyễn Hồng Sơn |
03/5/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nọi |
|
10 |
Nguyễn Văn Cường |
06/6/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
|
11 |
Nguyễn Xã Hội |
16/5/1959 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy |
|
12 |
Phạm Quốc Thái |
31/12/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
|
13 |
Phạm Văn Sáng |
04/6/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
14 |
Trần Anh Sơn |
18/9/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
15 |
Trần Xuân Bộ |
27/01/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
16 |
Võ Tuyển |
01/4/1960 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
|
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Ngô Xuân Bách |
10/02/1984 |
Nam |
PGS |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
2 |
Trịnh Viết Cường |
02/9/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Hồng Đức |
|
3 |
Trần Quang Đức |
16/04/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
4 |
Tăng Văn Hạ |
11/05/1981 |
Nam |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
5 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
05/06/1975 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
6 |
Nguyễn Bình Minh |
05/12/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
7 |
Trần Thị Ngân |
07/10/1981 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
|
8 |
Nguyễn Trung Thành |
01/12/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Phenikaa |
|
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1. |
Thái Khắc Minh |
26/12/1977 |
Nam |
GS |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
|
2. |
Nguyễn Đức Tuấn |
08/12/1969 |
Nam |
GS |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
|
3. |
Trần Thị Vân Anh |
22/10/1981 |
Nữ |
PGS |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
|
4. |
Nguyễn Đức Hạnh |
27/03/1981 |
Nữ |
PGS |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
|
5. |
Vũ Đức Lợi |
17/11/1983 |
Nam |
PGS |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
6. |
Chử Văn Mến |
24/09/1983 |
Nam |
PGS |
Học viện Quân y |
|
7. |
Trần Phương Thảo |
11/09/1985 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
|
8. |
Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ |
25/12/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
|
9. |
Nguyễn Thị Thuận |
07/08/1970 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
|
10. |
Võ Quang Trung |
12/03/1987 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm |
Giới |
Đăng ký ĐTC |
Cơ quan đang |
Ghi chú |
1. |
Đặng Quốc Vương |
22/11/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
2. |
Nguyễn Tùng Lâm |
14/10/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
3. |
Lê Đức Tùng |
28/3/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
4. |
Lê Hải Châu |
26/12/1980 |
Nam |
PGS |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
5. |
Nguyễn Minh Ý |
28/01/1983 |
Nam |
PGS |
Đại học Thái Nguyên |
|
6. |
Nguyễn Văn Dũng |
13/12/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
7. |
Châu Minh Thuyên |
06/06/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
|
8. |
Hoàng Ngọc Hà |
09/12/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Duy Tân |
|
9. |
Nguyễn Thành Chuyên |
11/06/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
10. |
Nguyễn Thế Quang |
30/11/1978 |
Nam |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
11. |
Trần Quang Vinh |
23/03/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
12. |
Nguyễn Vũ Quỳnh |
27/03/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Lạc Hồng |
|
13. |
Phạm Minh Nghĩa |
26/11/1980 |
Nam |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
14. |
Trương Ngọc Sơn |
23/07/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
|
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Mạnh Cường |
23/12/1963 |
Nam |
PGS |
Trường đại học Hàng hải Việt Nam |
|
2 |
Lê Thanh Hà |
10/09/1981 |
Nam |
PGS |
Trường đại học Giao thông vận tải |
|
3 |
Nguyễn Lương Hải |
24/07/1981 |
Nam |
PGS |
Trường đại học Giao thông vận tải |
|
4 |
Phạm Tâm Thành |
10/04/1980 |
Nam |
PGS |
Trường đại học Hàng hải Việt Nam |
|
5 |
Đào Thanh Toản |
28/11/1979 |
Nam |
PGS |
Trường đại học Giao thông vận tải |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
29/01/1983 |
Nam |
PGS |
Trường đại học Giao thông vận tải |
|
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Phú Lộc |
11/1/1957 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
2 |
Trần Trung |
20/02/1978 |
Nam |
GS |
Học viện Dân tộc, Ủy ban Dân tộc |
|
3 |
Nguyễn Mậu Đức |
08/3/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
|
4 |
Nguyễn Hữu Hậu |
10/01/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Hồng Đức |
|
5 |
Nguyễn Bửu Huân |
31/7/1966 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
6 |
Nguyễn Thị Hương |
08/8/1972 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
7 |
Trần Lương |
13/02/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
8 |
Đỗ Đình Thái |
13/8/1973 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sài Gòn |
|
9 |
Dương Hữu Tòng |
27/8/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
10 |
Nguyễn Tiến Trung |
18/6/1981 |
Nam |
PGS |
Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Lê Trường Giang |
23/11/1975 |
Nam |
GS |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Cường |
11/12/1962 |
Nam |
GS |
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
3 |
Nguyễn Minh Thủy |
27/6/1961 |
Nữ |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
4 |
Nguyễn Quốc Hiến |
24/01/1956 |
Nam |
GS |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
|
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
13/12/1964 |
Nữ |
GS |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
01/12/1974 |
Nữ |
GS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
7 |
Nguyễn Văn Mười |
10/7/1960 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
8 |
Trịnh Văn Tuyên |
23/11/1962 |
Nam |
GS |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
9 |
Chu Đình Bính |
09/02/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
10 |
Đặng Tấn Hiệp |
01/01/1980 |
Nam |
PGS |
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
|
11 |
Đặng Xuân Cường |
04/9/1982 |
Nam |
PGS |
Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang |
|
12 |
Đào Việt Hà |
17/6/1969 |
Nữ |
PGS |
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
13 |
Đinh Ngọc Thức |
20/4/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Hồng Đức |
|
14 |
Dương Thúc Huy |
20/02/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
|
15 |
Hồ Thanh Bình |
06/9/1974 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
16 |
Hồ Việt Đức |
06/6/1985 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
|
17 |
Mai Huỳnh Cang |
27/6/1983 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
|
18 |
Lê Nguyễn Thành |
06/4/1976 |
Nam |
PGS |
Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
19 |
Lê Thị Hải Lê |
17/12/1960 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Thành Đô |
|
20 |
Lê Tiến Khoa |
08/12/1986 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
21 |
Nguyễn Minh Hải |
04/10/1985 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
22 |
Nguyễn Minh Ngọc |
17/12/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
23 |
Nguyễn Nhật Huy |
28/11/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
24 |
Nguyễn Trọng Tuân |
02/9/1974 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
25 |
Nguyễn Trường Sơn |
09/6/1975 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
26 |
Nguyễn Tuấn Anh |
07/3/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
27 |
Nguyễn Vũ Giang |
06/5/1973 |
Nam |
PGS |
Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
28 |
Nguyễn Xuân Trường |
01/11/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
29 |
Phạm Chiến Thắng |
06/10/1987 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
30 |
Phan Thị Thanh Quế |
23/7/1974 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
31 |
Tống Thị Ánh Ngọc |
08/8/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
32 |
Trần Đình Trinh |
29/10/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
33 |
Trần Nguyễn Minh Ân |
12/7/1970 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
|
34 |
Trần Thị Hằng |
14/5/1976 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
|
35 |
Văn Phạm Đan Thủy |
19/8/1982 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
36 |
Võ Đình Lệ Tâm |
21/01/1978 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
37 |
Vũ Anh Tuấn |
09/6/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
38 |
Vũ Đình Ngọ |
28/8/1966 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
|
STT |
Họ và tên ứng viên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 |
Đào Đình Châm |
08/02/1970
|
Nam |
PGS |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
2 |
Phạm Minh Hải |
01/12/1980 |
Nam |
PGS |
Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ, Bộ Tài nguyên và Môi trường |
|
3 |
Vũ Đình Hòa |
01/9/1983 |
Nam |
PGS |
Học viện Chính sách và Phát triển |
|
4 |
Phạm Thị Thanh Ngà |
02/11/1972 |
Nữ |
PGS |
Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
5 |
Nguyễn Công Nguyên |
07/6/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Đà Lạt |
|
6 |
Trần Thanh Nhàn |
08/02/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
|
7 |
Nguyễn Thị Nụ |
16/8/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
8 |
Nguyễn Tiến Thành |
07/12/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
|
9 |
Phí Trường Thành |
07/9/1972 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
|
10 |
Phạm Thị Thuý |
25/12/1980 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
11 |
Nguyễn Tài Tuệ |
10/5/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
12 |
Nguyễn Văn Xô |
03/10/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Hoàng Văn Cường |
01/01/1963 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
2 |
Nguyễn Minh Hà |
01/11/1972 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
|
3 |
Lê Quốc Hội |
02/4/1975 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
|
4 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
02/01/1969 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Nha Trang |
|
5 |
Phạm Tuấn Anh |
10/6/1975 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thương mại |
|
6 |
Trần Thị Xuân Anh |
12/9/1980 |
Nữ |
PGS |
Học viện Ngân hàng |
|
7 |
Đào Thị Thanh Bình |
28/10/1973 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Hà Nội |
|
8 |
Trần Mai Đông |
06/9/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|
9 |
Hà Văn Dũng |
20/3/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
|
10 |
Phan Trần Trung Dũng |
09/7/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Ngoại thương |
|
11 |
Lê Long Hậu |
03/9/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
12 |
Nguyễn Thị Hiền |
02/02/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Ngoại thương |
|
13 |
Phan Thị Thu Hiền |
01/10/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Ngoại thương |
|
14 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
25/9/1979 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
15 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
12/12/1976 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
16 |
Đinh Thế Hùng |
20/12/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
17 |
Hoàng Trọng Hùng |
21/6/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
|
18 |
Lê Quang Hùng |
23/3/1960 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
|
19 |
Nguyễn Xuân Hưng |
05/3/1972 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
20 |
Vũ Tuấn Hưng |
06/7/1979 |
Nam |
PGS |
Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
|
21 |
Phạm Quang Huy |
23/12/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|
22 |
Lê Hoằng Bá Huyền |
07/01/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Hồng Đức |
|
23 |
Trần Tiến Khoa |
21/9/1964 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
|
24 |
Đặng Tùng Lâm |
29/9/1969 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
|
25 |
Hoàng Xuân Lâm |
18/02/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
|
26 |
Nguyễn Thanh Lâm |
04/02/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Lạc Hồng |
|
27 |
Đỗ Xuân Luận |
08/7/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
|
28 |
Đặng Hữu Mẫn |
13/02/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
|
29 |
Phùng Đức Nam |
21/7/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|
30 |
Phan Thị Hằng Nga |
10/10/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Tài chính-Marketing |
|
31 |
Bùi Thị Ngọc |
01/5/1978 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
|
32 |
Nguyễn Phong Nguyên |
22/02/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|
33 |
Vũ Duy Nguyên |
13/8/1976 |
Nam |
PGS |
Học viện Tài chính |
|
34 |
Lê Thị Tú Oanh |
22/01/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
|
35 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
20/8/1977 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Thương mại |
|
36 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
05/4/1978 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Vinh |
|
37 |
Trần Hùng Sơn |
19/9/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
|
38 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
04/11/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Quy Nhơn |
|
39 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
04/12/1976 |
Nam |
PGS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
|
40 |
Trần Văn Trang |
26/9/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thương mại |
|
41 |
Trần Quốc Trung |
26/3/1986 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh |
|
42 |
Phạm Văn Tuấn |
28/3/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
43 |
Trần Trung Tuấn |
03/12/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
44 |
Hà Sơn Tùng |
19/10/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
45 |
Hoàng Thanh Tùng |
20/01/1969 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Lao động Xã hội |
|
46 |
Nguyễn Tấn Vinh |
03/12/1974 |
Nam |
PGS |
Học viện Chính trị khu vực II |
|
47 |
Trần Trung Vinh |
25/01/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
|
48 |
Lê Thị Phương Vy |
29/01/1982 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Dư Ngọc Bích |
27/7/1974 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
|
2 |
Nguyễn Đức Hạnh |
05/12/1975 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
|
3 |
Trần Thăng Long |
08/12/1973 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
Phạm Minh Tuyên |
02/5/1963 |
Nam |
PGS |
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
|
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Dương Nam |
26/10/1985 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
|
2 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
06/4/1973 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1. |
Nguyễn Thanh Bình |
25/12/1972 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
|
2. |
Nguyễn Đức Doan |
20/10/1975 |
Nam |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
|
3. |
Nguyễn Tiến Dũng |
02/11/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
|
4. |
Nguyễn Hồ Lam |
17/09/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
|
5. |
Cao Đình Sơn |
20/10/1973 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Tây Bắc |
|
6. |
Lưu Quang Vinh |
16/09/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Hoàng Nghĩa Sơn
|
10/11/1965 |
Nam |
GS |
Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
2 |
Nguyễn Quảng Trường
|
19/8/1975 |
Nam |
GS |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
3 |
Ngô Văn Bình |
06/8/1974 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
|
4 |
Vũ Tiến Chính |
14/4/1976 |
Nam |
PGS |
Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
08/7/1981 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
05/7/1978 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
|
7 |
Lê Thị Hương
|
01/01/1986 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Vinh |
|
8 |
Trương Hải Nhung
|
02/7/1985 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
9 |
Đinh Minh Quang |
16/02/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
10 |
Nguyễn Hữu Quân |
15/8/1985 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
|
11 |
Võ Thanh Sang
|
22/02/1986 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
12 |
Nguyễn Xuân Thành |
09/8/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
13 |
Bùi Hồng Thủy |
09/11/1968 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
|
14 |
Hoàng Công Tín |
13/4/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
|
15 |
Trần Văn Tuấn
|
12/01/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính
|
Đăng ký ĐTC Chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Lâm Minh Châu |
09/11/1986 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Công Khanh |
06/8/1958 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
2 |
Nguyễn Hiệp Thương |
02/02/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
3 |
Đinh Đức Hợi |
21/01/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Tùng Phong |
29/7/1967 |
Nam |
GS |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
|
2 |
Nguyễn Lương Bằng |
01/6/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi |
|
3 |
Phạm Văn Chiến |
17/10/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi |
|
4 |
Đặng Minh Hải |
19/8/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi |
|
5 |
Võ Công Hoang |
02/11/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi |
|
6 |
Lê Xuân Quang |
17/3/1971 |
Nam |
PGS |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
|
7 |
Trần Văn Tỷ |
10/02/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng năm, sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1. |
Lâm Quốc Anh |
15/05/1974 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
2. |
Trần Văn Tấn |
16/08/1976 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
3. |
Lê Anh Vinh |
29/07/1983 |
Nam |
GS |
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
|
4. |
Trần Nguyên An |
11/10/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
|
5. |
Phan Hoàng Chơn |
20/09/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sài Gòn |
|
6. |
Nguyễn Thành Chung |
20/10/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Quảng Bình |
|
7. |
Phạm Thành Dương |
08/11/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Việt- Đức |
|
8. |
Phạm Triều Dương |
29/05/1971 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
9. |
Phạm Hoàng Hà |
02/03/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
10. |
Võ Hoàng Hưng |
28/05/1987 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sài Gòn |
|
11. |
Nguyễn Trường Thanh |
18/08/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
12 |
Phạm Đức Thoan |
31/10/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng |
|
13. |
Phạm Trọng Tiến |
03/01/1985 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
14. |
Lê Minh Triết |
14/12/1987 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sài Gòn |
|
15. |
Nguyễn Văn Tuyên |
26/10/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
16. |
Lê Quý Thường |
01/03/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Cao Xuân Long |
10/11/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
2 |
Hà Trọng Thà |
10/8/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học An ninh Nhân dân |
|
3 |
Đỗ Thị Thủy |
02/4/1980 |
Nữ |
PGS |
Học viện Ngoại giao |
|
4 |
Hà Anh Tuấn |
26/8/1979 |
Nam |
PGS |
Học viện Ngoại giao |
|
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Dương Thị Thu Hà |
21/4/1979 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
|
2 |
Võ Tường Kha |
10/9/1969 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
3 |
Lê Vinh Hưng |
31/10/1971 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
|
4 |
Nguyễn Đỗ Hiệp |
04/12/1963 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
5 |
Nguyễn Quang Sơn |
13/4/1972 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
|
6 |
Nguyễn Thị Thục |
15/01/1976 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
|
7 |
Nguyễn Văn Cường |
11/12/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
|
8 |
Phạm Việt Hùng |
20/7/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
|
9 |
Trần Bảo Lân |
26/5/1963 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
10 |
Trần Hiếu |
09/01/1974 |
Nam |
PGS |
Viện Khoa học Thể dục thể thao |
|
11 |
Nguyễn Đức Thành |
19/7/1971 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
|
12 |
Võ Thị Thu Thuỷ |
29/8/1963 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
|
25. HĐGS NGÀNH VĂN HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 |
Trần Trọng Dương |
18/01/1980 |
Nam |
PGS |
Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
|
2 |
Nguyễn Thu Hiền |
17/10/1980 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Phúc Dương |
20/08/1971 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
2 |
Đinh Văn Châu |
03/03/1975 |
Nam |
PGS |
Bộ Công Thương |
|
3 |
Bạch Hương Giang |
12/10/1982 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
4 |
Lê Thị Giang |
26/03/1974 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Hồng Đức |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
12/03/1986 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
6 |
Phạm Văn Hải |
09/09/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
7 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
08/10/1981 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
8 |
Mai Hồng Hạnh |
27/11/1984 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
8 |
Vũ Xuân Hiền |
16/09/1986 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
10 |
Nguyễn Văn Hòa |
08/09/1979 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Nha Trang |
|
11 |
Trần Quang Huy |
19/05/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Phenikaa |
|
12 |
Phan Thị Ngọc Loan |
22/07/1985 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
|
13 |
Nguyễn Thu Nhàn |
01/10/1975 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
14 |
Lê Thị Mai Oanh |
19/08/1982 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
15 |
Nguyễn Bá Phi |
18/04/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
|
16 |
Ngô Đức Quân |
6/6/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
17 |
Trần Văn Quảng |
05/08/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại Học Giao thông vận tải |
|
18 |
Nguyễn Xuân Sáng |
30/01/1982 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sài Gòn |
|
19 |
Hoàng Đức Tâm |
02/09/1983 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
|
20 |
Trần Duy Tập |
09/03/1981 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
21 |
Nguyễn Trường Thọ |
26/08/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
|
22 |
Hà Phương Thư |
31/01/1974 |
Nữ |
PGS |
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
23 |
Nguyễn Trần Thuật |
16/09/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
24 |
Hoàng Đỗ Ngọc Trầm |
01/10/1982 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
|
25 |
Bùi Nguyên Quốc Trình |
09/09/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Viêt-Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
26 |
Nguyễn Thanh Tùng |
18/08/1983 |
Nam |
PGS |
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
27 |
Phạm Nguyễn Thành Vinh |
16/10/1985 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
1 |
Phạm Xuân Đạt |
4/11/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng |
|
2 |
Phạm Anh Đức |
26/9/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
|
3 |
Trần Đức Học |
24/5/1987 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
Hà Duy Khánh |
5/10/1986 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
Ngô Lê Minh |
01/3/1976 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
|
6 |
Nguyễn Tuấn Trung |
14/6/1980 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng |
|
7 |
Đỗ Nguyễn Văn Vương |
28/5/1984 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
|
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan đang công tác |
Ghi chú |
||
1. |
Lê Minh Kỳ |
16/3/1967 |
Nam |
GS |
Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|||
2. |
Lê Thị Quỳnh Mai |
10/8/1967 |
Nữ |
GS |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
|||
3. |
Nguyễn Duy Bắc |
06/10/1976 |
Nam |
GS |
Học viện Quân y |
|
||
4. |
Nguyễn Trường Giang |
22/10/1969 |
Nam |
GS |
Học viện Quân y |
|
||
5. |
Nguyễn Văn Ba |
10/9/1975 |
Nam |
GS |
Học viện Quân y |
|
||
6. |
Phan Trọng Lân |
01/8/1970 |
Nam |
GS |
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh |
|
||
7. |
Tạ Văn Trầm |
24/4/1965 |
Nam |
GS |
Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang |
|
||
8. |
Trần Diệp Tuấn |
18/5/1967 |
Nam |
GS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
|
||
9. |
Trần Trung Dũng |
20/5/1976 |
Nam |
GS |
Trường Đại học Y Hà Nội |
|
||
10. |
Bùi Thị Vân Anh |
30/4/1971 |
Nữ |
PGS |
Bệnh viện Mắt Trung ương |
|
||
11. |
Châu Văn Trở |
25/8/1977 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
||
12. |
Đinh Thị Diệu Hằng |
18/3/1971 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
|
||
13. |
Dư Thị Ngọc Thu |
07/12/1961 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
|
||
14. |
Hồ Hữu Thiện |
20/7/1965 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Trung ương Huế |
|
||
15. |
Hoàng Đức Hạ |
28/6/1978 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
|
||
16. |
Hoàng Thị Diễm Tuyết |
29/3/1970 |
Nữ |
PGS |
Bệnh viện Hùng Vương |
|
||
17. |
Lê Quang Trí |
18/01/1968 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Quân y 7A |
|
||
18. |
Nguyễn Đình Hòa |
09/6/1983 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Việt Đức |
|
||
19. |
Nguyễn Đình Ngân |
04/4/1977 |
Nam |
PGS |
Học viện Quân y |
|
||
20. |
Nguyễn Đức Lam |
19/9/1975 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y Hà Nội |
|
||
21. |
Nguyễn Huy Ngọc |
20/8/1970 |
Nam |
PGS |
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ |
|
||
22. |
Nguyễn Minh Hiền |
26/12/1972 |
Nữ |
PGS |
Bệnh viện Thanh Nhàn |
|
||
23. |
Nguyễn Tuyết Xương |
02/02/1969 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
|
||
24. |
Nguyễn Văn Tân |
10/10/1978 |
Nam |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
|
||
25. |
Phạm Duy Hiền |
20/4/1972 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Nhi Trung Ương |
|
||
26. |
Phạm Hồng Đức |
18/7/1972 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y Hà Nội |
|
||
27. |
Phạm Hồng Vân |
14/4/1970 |
Nữ |
PGS |
Bệnh viện Châm cứu Trung ương |
|
||
28. |
Phạm Thị Dung |
22/9/1976 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
|
||
29. |
Phạm Thu Hiền |
24/10/1967 |
Nữ |
PGS |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
|
||
30. |
Phùng Thị Bích Thủy |
27/7/1976 |
Nữ |
PGS |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
|
||
31. |
Thái Thanh Trúc |
30/3/1983 |
Nam |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
|
||
32. |
Trần Đăng Khoa |
25/6/1974 |
Nam |
PGS |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
||
33. |
Trần Kiêm Hảo |
06/10/1970 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Trung ương Huế |
|
||
34. |
Trần Thị Khánh Tường |
29/9/1970 |
Nữ |
PGS |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
||
35 |
Trần Vĩnh Hưng |
15/01/1966 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Bình Dân |
|
||
36. |
Trương Đình Cẩm |
20/02/1967 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc phòng |
|
||
37. |
Trương Thanh Tùng |
15/11/1974 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá |
|
||
38. |
Võ Thành Toàn |
20/3/1974 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Thống Nhất |
|
||
39. |
Vũ Hải Vinh |
06/7/1982 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp |
|
||
40. |
Lê Xuân Cung |
31/7/1973 |
Nam |
PGS |
Bệnh viện Mắt Trung ương |
|