Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 3)
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thế Bách | 27/04/1976 | Nam | GS | Sinh học | Thực vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Ngọc Châu | 27/08/1954 | Nam | GS | Sinh học | Tuyến trùng học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Anh Dũng | 07/10/1966 | Nam | GS | Sinh học | Sinh hoá | Trường Đại học Tây Nguyên | Xem chi tiết |
4 | Nông Văn Hải | 01/12/1953 | Nam | GS | Sinh học | Công nghệ sinh học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
5 | Đặng Diễm Hồng | 14/05/1960 | Nữ | GS | Sinh học | Sinh lý thực vật | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
6 | Phạm Văn Hùng | 13/12/1974 | Nam | GS | Sinh học | Hóa Sinh ứng dụng | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
7 | Lê Mai Hương | 15/12/1958 | Nữ | GS | Sinh học | Vi sinh vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
8 | Trương Xuân Lam | 17/05/1964 | Nam | GS | Sinh học | Côn trùng học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
9 | Nghiêm Ngọc Minh | 17/08/1960 | Nam | GS | Sinh học | Vi sinh | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
10 | Phạm Văn Anh | 02/02/1984 | Nam | PGS | Sinh học | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
11 | Vũ Đức Chính | 17/11/1959 | Nam | PGS | Sinh học | Côn trùng học | Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Trung ương | Xem chi tiêt |
12 | Phạm Ngọc Doanh | 15/12/1969 | Nam | PGS | Sinh học | Ký sinh trùng học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Văn Dư | 17/08/1960 | Nam | PGS | Sinh học | Thực vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Mộng Điệp | 23/09/1983 | Nữ | PGS | Sinh học | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Quy Nhơn | Xem chi tiết |
15 | Phạm Thế Hải | 10/08/1979 | Nam | PGS | Sinh học | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
16 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 20/10/1981 | Nữ | PGS | Sinh học | Vi Sinh/ Nấm Học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
17 | Trần Đức Hậu | 31/07/1980 | Nam | PGS | Sinh học | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
18 | Lê Thị Thu Hiền | 02/10/1973 | Nữ | PGS | Sinh học | Công nghệ sinh học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 08/07/1981 | Nữ | PGS | Sinh học | Sinh Y học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
20 | Đỗ Thị Huyền | 10/11/1975 | Nữ | PGS | Sinh học | Hóa sinh học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiêt |
21 | Trịnh Ngọc Nam | 13/05/1980 | Nam | PGS | Sinh học | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
22 | Đỗ Thị Phúc | 13/03/1980 | Nữ | PGS | Sinh học | Di truyền học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
23 | Ngô Xuân Quảng | 22/01/1980 | Nam | PGS | Sinh học | Sinh thái | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Quân | 21/03/1974 | Nam | PGS | Sinh học | Thủy sinh vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Bảo Quốc | 25/04/1977 | Nam | PGS | Sinh học | Công nghệ Sinh học | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thiên Tạo | 20/10/1982 | Nam | PGS | Sinh học | Động vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
27 | Trần Văn Tiến | 11/07/1971 | Nam | PGS | Sinh học | Thực vật | Đại học Đà Lạt | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Xuân Thành | 09/08/1978 | Nam | PGS | Sinh học | Sinh dược học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Đình Thắng | 07/09/1978 | Nam | PGS | Sinh học | Hóa sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
30 | Đậu Bá Thìn | 02/09/1976 | Nam | PGS | Sinh học | Thực vật học | Trường Đại học Hồng Đức | Xem chi tiết |
31 | Võ Thị Bích Thủy | 02/02/1975 | Nữ | PGS | Sinh học | Công nghệ Sinh học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hội đồng IV: Ngành Sinh học) | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Tuấn | 08/08/1976 | Nam | GS | Sử học | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
2 | Hoàng Hải Hà | 15/05/1984 | Nữ | PGS | Sử học | Lịch sử Việt Nam cận - hiện đại | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 26/08/1984 | Nữ | PGS | Sử học | Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
4 | Lưu Văn Quyết | 29/05/1980 | Nam | PGS | Sử học | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
5 | Phạm Văn Thuỷ | 12/05/1982 | Nam | PGS | Sử học | Lịch sử Thế giới | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/12/1983 | Nữ | PGS | Sử học | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Văn Sơn | 01/09/1976 | Nam | GS | Tâm lý học | Tâm lý học giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Đinh Đức Hợi | 21/01/1977 | Nam | PGS | Tâm lý học | Tâm lý học lứa tuổi | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Thái Lan | 06/01/1974 | Nữ | PGS | Tâm lý học | Công tác xã hội | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Nghị | 09/11/1973 | Nam | GS | Thủy lợi | Thủy văn thủy lực | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Tùng Phong | 29/07/1967 | Nam | GS | Thủy lợi | Kỹ thuật Tài nguyên nước | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Xem chi tiết |
3 | Vũ Đức Toàn | 20/11/1978 | Nam | GS | Thủy lợi | Kỹ thuật Môi trường | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Vũ Việt | 17/04/1961 | Nam | GS | Thủy lợi | Xây dựng Công trình Thủy lợi, Thủy điện | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Xem chi tiết |
5 | Lương Văn Anh | 03/07/1975 | Nam | PGS | Thủy lợi | Cấp thoát nước | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
6 | Hồ Việt Cường | 08/09/1976 | Nam | PGS | Thủy lợi | Thủy văn thủy lực | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Xem chi tiết |
7 | Võ Ngọc Dương | 02/04/1985 | Nam | PGS | Thủy lợi | Thủy văn thủy lực | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Văn Hướng | 16/01/1978 | Nam | PGS | Thủy lợi | Xây dựng Công trình Thủy lợi, Thủy điện | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Hoài Nam | 26/02/1974 | Nam | PGS | Thủy lợi | Thủy văn thủy lực | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Thế Nguyên | 18/08/1976 | Nữ | PGS | Thủy lợi | Kỹ thuật Môi trường | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Anh Tuấn | 18/09/1974 | Nam | PGS | Thủy lợi | Cơ khí Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | GS | Toán học | Toán ứng dụng | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Cung Thế Anh | 22/08/1977 | Nam | GS | Toán học | Phương trình vi phân và tích phân | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Định | 10/09/1958 | Nam | GS | Toán học | Toán học tối ưu | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Văn Lưu | 06/03/1944 | Nam | GS | Toán học | Lý thuyết tối ưu | Trường Đại học Thăng Long | Xem chi tiết |
5 | Phạm Hữu Anh Ngọc | 24/04/1967 | Nam | GS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
6 | Sĩ Đức Quang | 16/08/1981 | Nam | GS | Toán học | Hình học và Topo | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
7 | Trần Văn Tấn | 16/08/1976 | Nam | GS | Toán học | Hình học và Topo | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
8 | Mai Đức Thành | 13/05/1974 | Nam | GS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
9 | Ngô Quốc Anh | 16/04/1983 | Nam | PGS | Toán học | Phương trình vi phân và tích phân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 12/07/1985 | Nam | PGS | Toán học | Lý thuyết tối ưu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
11 | Mai Hoàng Biên | 15/02/1982 | Nam | PGS | Toán học | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
12 | Đoàn Trung Cường | 11/05/1981 | Nam | PGS | Toán học | Đại số và Lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Huy Chiêu | 07/03/1979 | Nam | PGS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Vinh | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thanh Diệu | 15/06/1978 | Nam | PGS | Toán học | Lý thuyết xác suất và Thống kê toán học | Trường Đại học Vinh | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Tiến Dũng | 08/09/1983 | Nam | PGS | Toán học | Xác suất thống kê | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
16 | Phạm Triều Dương | 29/05/1971 | Nam | PGS | Toán học | Phương trình vi phân và tích phân | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
17 | Lý Kim Hà | 25/07/1988 | Nam | PGS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Đặng Hồ Hải | 14/10/1981 | Nam | PGS | Toán học | Topo Đại số | Đại học Huế (HĐ 1: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Xuân Hồng | 16/09/1983 | Nam | PGS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Huấn | 16/06/1980 | Nam | PGS | Toán học | Lý thuyết xác suất và Thống kê toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
21 | Vũ Nhật Huy | 23/03/1985 | Nam | PGS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
22 | Phan Quốc Hưng | 13/08/1984 | Nam | PGS | Toán học | Phương trình vi phân và tích phân | Trường Đại học Duy tân | Xem chi tiết |
23 | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | PGS | Toán học | Toán giải tích | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
24 | Trần Vũ Khanh | 09/11/1983 | Nam | PGS | Toán học | Toán học giải tích | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Văn Ngọc | 18/09/1949 | Nam | PGS | Toán học | Phương trình vi phân | Trường Đại học Thăng Long | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thị Kim Sơn | 02/12/1980 | Nữ | PGS | Toán học | Phương trình vi phân và tích phân | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
27 | Tạ Quang Sơn | 25/09/1957 | Nam | PGS | Toán học | Lý thuyết tối ưu | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
28 | Võ Văn Tài | 10/12/1973 | Nam | PGS | Toán học | Lý thuyết xác suất và Thống kê toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Duy Tân | 04/11/1981 | Nam | PGS | Toán học | Đại số và Lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xem chi tiết |
30 | Dương Anh Tuấn | 19/04/1984 | Nam | PGS | Toán học | Phương trình vi phân và tích phân | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
31 | Lê Thanh Tùng | 12/11/1979 | Nam | PGS | Toán học | Lý thuyết tối ưu | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
32 | Dương Minh Thành | 04/12/1980 | Nam | PGS | Toán học | Đại số | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
33 | Lê Công Trình | 12/12/1980 | Nam | PGS | Toán học | Đại số hình học Topo | Trường Đại học Quy Nhơn | Xem chi tiết |
34 | Hoàng Lê Trường | 20/12/1984 | Nam | PGS | Toán học | Đại số và Lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/07/1976 | Nam | GS | Xã hội học | Xã hội học chung | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Vũ Tùng | 07/10/1963 | Nam | GS | Chính trị học | Quan hệ Quốc tế | Học viện Ngoại giao | Xem chi tiết |
3 | Đoàn Thị Thanh Huyền | 12/10/1974 | Nữ | PGS | Xã hội học | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
4 | Trần Thị Hương | 06/02/1982 | Nữ | PGS | Chính trị học | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Hữu Quyết | 14/09/1979 | Nam | PGS | Chính trị học | Quan hệ Quốc tế | Trường Đại học Vinh | Xem chi tiết |
6 | Đặng Cẩm Tú | 02/12/1976 | Nữ | PGS | Chính trị học | Quan hệ quốc tế | Học viện Ngoại giao | Xem chi tiết |
7 | Hà Anh Tuấn | 26/08/1979 | Nam | PGS | Chính trị học | Quan hệ Quốc tế | Học viện Ngoại giao | Xem chi tiết |
8 | Trần Việt Thái | 03/08/1974 | Nam | PGS | Chính trị học | Quan hệ Quốc tế | Học viện Ngoại giao | Xem chi tiết |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Từ Thị Loan | 13/07/1962 | Nữ | GS | Văn hóa | Văn hóa học | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Quách Thị Ngọc An | 18/08/1980 | Nữ | PGS | Nghệ thuật | Mỹ thuật | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW | Xem chi tiêt |
3 | Phan Quốc Anh | 16/07/1957 | Nam | PGS | Văn hóa | Văn hóa học | Trường Đại học Trà Vinh | Xem chi tiết |
4 | Hoàng Cầm | 01/05/1973 | Nam | PGS | Văn hóa | Văn hóa học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
5 | Bùi Công Duy | 02/02/1981 | Nam | PGS | Văn hóa | Giảng dạy và biểu diễn Violon | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Hà | 20/12/1972 | Nam | PGS | Nghệ thuật | Âm nhạc | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
7 | Lê Văn Bé Hai | 15/01/1959 | Nam | PGS | Thể dục Thể thao | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xem chi tiết |
8 | Phạm Thị Lệ Hằng | 24/07/1966 | Nữ | PGS | Thể dục Thể thao | Giáo dục Thể chất | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
9 | Lê Thị Thu Hiền | 04/10/1975 | Nữ | PGS | Văn hóa | Văn hóa học | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Lan Hương | 04/06/1982 | Nữ | PGS | Văn hóa | Văn hóa học | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
11 | Đàm Trung Kiên | 26/03/1979 | Nam | PGS | Thể dục Thể thao | Giáo dục thể chất & Huấn luyện thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xem chi tiết |
12 | Phạm Hồng Long | 22/10/1976 | Nam | PGS | Khác | Du lịch | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
13 | Buôn Krông Thị Tuyết Nhung | 10/12/1969 | Nữ | PGS | Văn hóa | Văn hóa học | Trường Đại học Tây Nguyên | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 18/02/1979 | Nữ | PGS | Thể dục Thể thao | Khoa học xã hội nhân văn về Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xem chi tiết |
15 | Đỗ Lệnh Hùng Tú | 04/01/1957 | Nam | PGS | Nghệ thuật | Mỹ thuật | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
16 | Phạm Văn Tuyến | 20/06/1969 | Nam | PGS | Nghệ thuật | Mĩ thuật | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
17 | Trần Kim Tuyến | 25/01/1975 | Nữ | PGS | Thể dục Thể thao | Giáo dục thể chất và huấn luyện thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thị Thục | 15/01/1976 | Nữ | PGS | Văn hóa | Văn hóa học | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Xem chi tiết |
19 | Võ Thị Thu Thủy | 29/08/1963 | Nữ | PGS | Nghệ thuật | Mỹ thuật công nghiệp | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
20 | Ngô Thị Thu Trang | 26/04/1978 | Nữ | PGS | Nghệ thuật | Thiết kế Công nghiệp | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
21 | Bùi Chí Trung | 18/07/1978 | Nam | PGS | Văn hóa | Báo chí | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Khắc Thuân | 02/10/1952 | Nam | GS | Văn học | Hán Nôm | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Văn Hiểu | 03/01/1979 | Nam | PGS | Văn học | Lí luận văn học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
3 | Phan Mạnh Hùng | 10/12/1979 | Nam | PGS | Văn học | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Vương Thị Hường | 14/08/1975 | Nữ | PGS | Văn học | Hán Nôm | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
5 | Phùng Ngọc Kiên | 16/02/1976 | Nam | PGS | Văn học | Văn học nước ngoài | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 24/04/1984 | Nữ | PGS | Văn học | Văn học dân gian | Đại học Huế (Hội đồng II: Khoa học Xã hội và Nhân văn) | Xem chi tiết |
7 | Lê Thị Bích Thuỷ | 18/10/1981 | Nữ | PGS | Văn học | Văn học nước ngoài | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Bằng | 26/01/1977 | Nam | GS | Vật lý | Quang học | Trường Đại học Vinh | Xem chi tiết |
2 | Phùng Văn Đồng | 22/10/1981 | Nam | GS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Phenikaa | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Đức Hòa | 27/03/1978 | Nam | GS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
4 | Phạm Thành Huy | 08/03/1972 | Nam | GS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Phenikaa | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/09/1954 | Nam | GS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
6 | Vũ Đình Lãm | 10/08/1973 | Nam | GS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
7 | Hoàng Nam Nhật | 29/11/1962 | Nam | GS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
8 | Trần Minh Tiến | 04/04/1968 | Nam | GS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
9 | Lê Anh Tuấn | 30/08/1978 | Nam | GS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Phenikaa | Xem chi tiết |
10 | Vũ Ngọc Tước | 03/11/1964 | Nam | GS | Vật lý | Vật lý lý thuyết | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
11 | Chử Đức Trình | 27/11/1976 | Nam | GS | Vật lý | Vật lý vô tuyến và điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
12 | Lương Hữu Bắc | 30/05/1976 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Duy Cường | 10/08/1979 | Nam | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Đức Dũng | 15/08/1979 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
15 | Phạm Ngọc Điệp | 23/02/1981 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý thiên văn và Vũ trụ học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Xuân Hải | 01/10/1973 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý nguyên tử hạt nhân | Trường Đại học Đà Lạt | Xem chi tiết |
17 | Đinh Thị Hạnh | 28/05/1975 | Nữ | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
18 | Trần Thị Thu Hạnh | 19/05/1981 | Nữ | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
19 | Bùi Thị Hằng | 15/11/1972 | Nữ | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
20 | Phạm Thị Thu Hiền | 10/04/1980 | Nữ | PGS | Vật lý | Quang học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
21 | Trần Minh Hiếu | 09/06/1984 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý Toán | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
22 | Ngô Ngọc Hoa | 20/09/1979 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
23 | Trần Quang Huy | 19/05/1978 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý Sinh học | Trường Đại học Phenikaa | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Đức Trung Kiên | 13/10/1979 | Nam | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Cao Khang | 06/12/1980 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xem chi tiết |
26 | Đặng Thị Thanh Lê | 19/09/1977 | Nữ | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
27 | Nghiêm Thị Hà Liên | 16/12/1974 | Nữ | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
28 | Trịnh Thị Loan | 15/02/1980 | Nữ | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
29 | Phạm Hồng Minh | 30/01/1978 | Nam | PGS | Vật lý | Quang học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
30 | Võ Văn Ớn | 30/11/1963 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý Toán | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
31 | Lê Hữu Phước | 19/11/1983 | Nam | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
32 | Lê Thị Thu Phương | 01/10/1982 | Nữ | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý tính Toán | Đại học Huế (HĐ 1: Khoa học Tự nhiên) | Xem chi tiết |
33 | Nguyễn Thanh Phương | 17/06/1976 | Nữ | PGS | Vật lý | Quang học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
34 | Lương Thị Kim Phượng | 15/03/1981 | Nữ | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Hồng Đức | Xem chi tiết |
35 | Đỗ Ngọc Sơn | 08/10/1979 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
36 | Trần Quốc Tiến | 27/07/1974 | Nam | PGS | Vật lý | Quang học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
37 | Bùi Thanh Tùng | 10/06/1981 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý vô tuyến và điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | PGS | Vật lý | Khoa học vật liệu | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (HĐ 2: Ngành Vật lý) | Xem chi tiết |
39 | Lê Đắc Tuyên | 07/01/1978 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Việt Tuyên | 19/12/1984 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xem chi tiết |
41 | Đặng Văn Thành | 17/02/1978 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý chất rắn | Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
42 | Lương Duy Thành | 02/11/1978 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý kỹ thuật | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
43 | Đào Xuân Việt | 26/02/1979 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý tin học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
44 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | 16/10/1985 | Nam | PGS | Vật lý | Vật lý lý thuyết | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
45 | Nguyễn Minh Vương | 01/03/1983 | Nam | PGS | Vật lý | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | Trường Đại học Quy Nhơn | Xem chi tiết |
46 | Phạm Hùng Vượng | 13/08/1977 | Nam | PGS | Vật lý | Khoa học Vật liệu | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xem chi tiết |
Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 2)
Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 4)