Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 (Phần 2)
22/08/2022
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 17/07/1972 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Kim Ngà | 16/09/1969 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Ngọc Quang | 02/05/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
4 | Văn Diệu Anh | 03/04/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/12/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Trung Dũng | 17/04/1980 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phan Thị Anh Đào | 15/09/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đoàn Văn Đạt | 03/04/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lương Xuân Điển | 18/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trịnh Anh Đức | 29/10/1974 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12 | Tạ Hồng Đức | 20/02/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Đình Hùng | 04/01/1964 | Nam | Hóa học | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Trần Hùng | 23/09/1975 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Hưng | 29/04/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Thị Mai Hương | 5/7/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
18 | Võ Thế Kỳ | 04/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 16/12/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 28/11/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
21 | Trần Thị Minh | 02/02/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22 | Võ Thị Ngà | 09/03/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên | 27/11/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Bùi Đình Nhi | 01/08/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thành Nho | 01/01/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Thị Hồng Nhung | 04/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
27 | Trần Nguyễn Phương Lan | 16/08/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Phạm Duy Linh | 02/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
29 | Huỳnh Xuân Phong | 05/12/1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đinh Văn Phúc | 05/03/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Duy Tân | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Phạm Minh Quân | 05/04/1989 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
33 | Trần Thị Bích Quyên | 29/06/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Giá Rai, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Minh Quỳnh | 18/01/1971 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
35 | Đoàn Lê Hoàng Tân | 06/07/1987 | Nam | Hóa học | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
36 | Lâm Văn Tân | 10/10/1976 | Nam | Hóa học | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
37 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | 12/03/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
38 | Trịnh Thị Thắm | 22/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Học Thắng | 16/10/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03/04/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Hữu Thọ | 13/11/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 24/07/1985 | Nữ | Hóa học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Thủy | 10/08/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thị Minh Thư | 26/11/1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên. | PGS | Xem chi tiết |
45 | Vũ Ngọc Toán | 21/05/1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Công Tránh | 09/03/1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
47 | Đào Minh Trung | 02/04/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
48 | Đỗ Xuân Trường | 10/09/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9/9/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Uyên, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
50 | Lê Đình Vũ | 05/02/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/01/1959 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn An Thịnh | 18/03/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngô Quyền, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
6 | Lê Ngọc Ánh | 04/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Thị Thu Hà | 19/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Quang Hiếu | 23/09/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Khương Thế Hùng | 26/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đặng Văn Kiên | 25/03/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Kiều Quốc Lập | 02/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/07/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Văn Hữu Tập | 04/04/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Anh Tuân | 05/12/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tây Bắc | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Hữu Xuân | 27/09/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Văn Dân | 08/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Bảo Dương | 04/11/1973 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Hoàng Linh | 13/10/1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngoại giao | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
5 | Tô Trung Thành | 21/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Đức Trường | 27/09/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Anh | 20/07/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Bố Trạch - Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Văn Bổn | 07/02/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Diệu Chi | 22/06/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Hùng Cường | 6/11/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đặng Văn Cường | 25/04/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ba Tri, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Việt Dũng | 11/08/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Thị Bích Duyên | 22/01/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trần Văn Đạt | 22/09/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Hải Đăng | 13/07/1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Văn Đính | 12/9/1973 | Nam | Kinh tế | Đại học Công nghiệp TP.HCM | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phùng Thế Đông | 21/06/1984 | Nam | Kinh tế | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
18 | Đặng Thị Việt Đức | 26/12/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Hồ Phi Hà | 18/03/1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Vân Hà | 30/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Đình Hạc | 22/12/1966 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Minh Hải | 19/02/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Lê Quang Hiếu | 20/01/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Hòa | 09/11/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh Bắc | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Hoản | 24/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thanh Hoàng | 11/07/1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
28 | Lê Mạnh Hùng | 01/01/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Văn Hùng | 13/07/1978 | Nam | Kinh tế | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Trần Hưng | 10/12/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thường Xuân, Thanh Hóa. | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Văn Hưởng | 15/09/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
32 | Vũ Văn Hưởng | 10/12/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
33 | Chu Khánh Lân | 14/08/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | PGS | Xem chi tiết |
34 | Hoàng Khắc Lịch | 19/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
35 | Trần Thị Hoàng Mai | 22/04/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
36 | Phạm Khánh Nam | 08/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
37 | Đoàn Thanh Nga | 26/09/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
38 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Thị Ánh Như | 20/11/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Hải Ninh | 01/01/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
41 | Đỗ Đức Tài | 27/02/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động Xã hội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
42 | Đoàn Ngọc Thắng | 02/09/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Công Thành | 16/05/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
44 | Hồ Trung Thành | 06/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cữu, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
45 | Trương Đức Thao | 13/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đại Nam | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
46 | Trần Phương Thảo | 29/09/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
47 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/12/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
48 | Nguyễn Văn Thụy | 03/04/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Văn Tiến | 01/08/1963 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
50 | Nguyễn Đình Toàn | 10/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
51 | Kim Hương Trang | 11/08/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
52 | Cao Minh Trí | 22/05/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
53 | Lê Đình Minh Trí | 03/06/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
54 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
55 | Võ Hồng Tú | 15/09/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Tri Tôn, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
56 | Đào Hoàng Tuấn | 30/01/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
57 | Nguyễn Đào Tùng | 29/05/1975 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
58 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 27/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
59 | Vũ Ngọc Xuân | 27/10/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 50858
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu