Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2019 (Phần 4)
21/08/2019
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phước Dân | 24/09/1963 | Nam | GS | Xây dựng | Kỹ thuật môi trường | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Trần Đức Hạ | 18/07/1953 | Nam | GS | Xây dựng | Kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
3 | Lê Thanh Sơn | 15/12/1959 | Nam | GS | Kiến trúc | Kiến trúc công trình | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
4 | Văn Viết Thiên Ân | 15/02/1976 | Nam | PGS | Xây dựng | Vật liệu xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
5 | Hoàng Đạo Cương | 22/08/1970 | Nam | PGS | Kiến trúc | Kiến trúc - Quy hoạch | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/1978 | Nam | PGS | Xây dựng | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Trường Đại học Thủy lợi | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thế Dương | 15/03/1979 | Nam | PGS | Xây dựng | Xây dựng Dân dụng | Trường Đại học Duy Tân | Xem chi tiết |
8 | Phan Huy Đông | 06/05/1980 | Nam | PGS | Xây dựng | Địa kỹ thuật | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
9 | Phạm Anh Đức | 26/09/1976 | Nam | PGS | Xây dựng | Kỹ thuật Xây dựng và Quản lý | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Công Giang | 13/12/1963 | Nam | PGS | Xây dựng | Dân dụng và Công nghiệp | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xem chi tiết |
11 | Bùi Mạnh Hà | 31/08/1982 | Nam | PGS | Xây dựng | Kỹ thuật hạ tầng và Môi trường đô thị | Trường Đại học Sài Gòn | Xem chi tiết |
12 | Đặng Vũ Hiệp | 07/08/1980 | Nam | PGS | Xây dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xem chi tiết |
13 | Ngô Minh Hùng | 16/05/1975 | Nam | PGS | Kiến trúc | Kiến trúc (Quy hoạch vùng và đô thị; Lịch sử kiến trúc) | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Ngọc Linh | 25/08/1973 | Nam | PGS | Xây dựng | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Quang Minh | 02/08/1976 | Nam | PGS | Kiến trúc | Kiến trúc Công trình | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
16 | Trần Cao Thanh Ngọc | 27/12/1984 | Nam | PGS | Xây dựng | Xây Dựng Dân Dụng | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Công Nguyên | 07/06/1983 | Nam | PGS | Xây dựng | Kỹ thuật hạ tầng và Môi trường đô thị | Trường Đại học Đà Lạt | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 30/11/1972 | Nữ | PGS | Kiến trúc | Kiến trúc | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
19 | Lê Thị Minh Phương | 02/04/1977 | Nữ | PGS | Xây dựng | Quy hoạch vùng và đô thị | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Khánh Sơn | 17/09/1981 | Nam | PGS | Xây dựng | Vật liệu và cấu kiện xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
21 | Bùi Lê Anh Tuấn | 27/03/1982 | Nam | PGS | Xây dựng | Vật liệu Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Xem chi tiết |
22 | Lê Anh Tuấn | 30/10/1977 | Nam | PGS | Xây dựng | Vật liệu và cấu kiện xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Anh Tuấn | 09/04/1978 | Nam | PGS | Kiến trúc | Kiến trúc dân dụng | Đại học Đà Nẵng | Xem chi tiết |
24 | Võ Anh Tuấn | 06/06/1977 | Nam | PGS | Xây dựng | Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường đô thị | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
25 | Lê Trung Thành | 16/05/1975 | Nam | PGS | Xây dựng | Vật liệu và cấu kiện xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
26 | Phạm Thị Mai Thảo | 20/05/1981 | Nữ | PGS | Xây dựng | Kỹ thuật hạ tầng và Môi trường đô thị | Trường Đại học Xây dựng | Xem chi tiết |
27 | Lê Anh Thắng | 27/10/1976 | Nam | PGS | Xây dựng | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
28 | Vũ Tân Văn | 08/10/1974 | Nam | PGS | Xây dựng | Kỹ thuật Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
29 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | PGS | Xây dựng | Kết cấu công trình | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTCCD | Ngành | Chuyên ngành | Đăng ký xét tại HĐGS cơ sở | Hồ sơ đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trương Quang Bình | 06/06/1962 | Nam | GS | Y học | Tim mạch | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | 22/11/1969 | Nam | GS | Y học | Sản Phụ khoa | Đại học Huế (Hội đồng IV: Khoa học Sức khỏe) | Xem chi tiết |
3 | Trần Văn Huy | 01/01/1965 | Nam | GS | Y học | Nội khoa | Đại học Huế (Hội đồng IV: Khoa học Sức khỏe) | Xem chi tiết |
4 | Hoàng Văn Minh | 22/12/1971 | Nam | GS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế công cộng | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Viết Nhung | 01/06/1962 | Nam | GS | Y học | Lao và Bệnh Phổi | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Hữu Sáu | 04/01/1965 | Nam | GS | Y học | Da liễu | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
7 | Lê Hữu Song | 02/05/1970 | Nam | GS | Y học | Truyền nhiễm | Viện Nghiên cứu Y Dược Lâm sàng 108 | Xem chi tiết |
8 | Trần Viết Tiến | 09/12/1968 | Nam | GS | Y học | Bệnh truyền nhiễm | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Lĩnh Toàn | 02/03/1968 | Nam | GS | Y học | Sinh lý bệnh học | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
10 | Võ Minh Tuấn | 16/07/1967 | Nam | GS | Y học | Sản Phụ khoa | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
11 | Huỳnh Quyết Thắng | 15/03/1951 | Nam | GS | Y học | Ung bướu học và Sinh học ung thư | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 26/12/1971 | Nữ | PGS | Y học | vi sinh y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Xem chi tiết |
13 | Trương Đình Cẩm | 20/02/1967 | Nam | PGS | Y học | Nội Khoa | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
14 | Phạm Ngọc Đông | 01/04/1969 | Nam | PGS | Y học | Nhãn khoa | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Xem chi tiết |
15 | Vũ Minh Hải | 28/07/1977 | Nam | PGS | Y học | Ngoại khoa | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Xem chi tiết |
16 | Trần Thị Tuyết Hạnh | 07/10/1978 | Nữ | PGS | Y học | Y tế công cộng (Sức khoẻ môi trường) | Trường Đại học Y tế công cộng | Xem chi tiết |
17 | Trần Kiêm Hảo | 06/10/1970 | Nam | PGS | Y học | Nhi khoa | Đại học Huế (Hội đồng IV: Khoa học Sức khỏe) | Xem chi tiết |
18 | Lê Thị Thu Hằng | 15/07/1974 | Nữ | PGS | Y học | Nha khoa | Đại học Thái Nguyên | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Sinh Hiền | 02/06/1971 | Nam | PGS | Y học | Ngoại tim mạch | Học viện Quân y | Xem chi tiêt |
20 | Nguyễn Bình Hòa | 08/03/1973 | Nam | PGS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
21 | Huỳnh Quang Huy | 18/09/1974 | Nam | PGS | Y học | Chẩn đoán hình ảnh | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | Xem chi tiết |
22 | Lê Thị Thanh Hương | 01/04/1973 | Nữ | PGS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế công cộng | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Văn Hướng | 10/02/1974 | Nam | PGS | Y học | Thần kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
24 | Tô Gia Kiên | 16/10/1981 | Nam | PGS | Y học | Y tế công cộng | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
25 | Trần Đăng Khoa | 25/06/1974 | Nam | PGS | Y học | Giải phẫu người | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
26 | Vương Thị Ngọc Lan | 15/09/1971 | Nữ | PGS | Y học | Sản Phụ khoa | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
27 | Phạm Hiếu Liêm | 11/11/1974 | Nam | PGS | Y học | Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/08/1970 | Nam | PGS | Y học | Thần Kinh | Viện Nghiên cứu Y Dược Lâm sàng 108 | Xem chi tiết |
29 | Vũ Văn Quang | 03/05/1974 | Nam | PGS | Y học | Nhi khoa | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Xem chi tiết |
30 | Lê Văn Quân | 14/10/1982 | Nam | PGS | Y học | Sinh lý học | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
31 | Bùi Thị Tú Quyên | 20/08/1974 | Nữ | PGS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế công cộng | Xem chi tiết |
32 | Ngô Thị Tính | 20/10/1965 | Nữ | PGS | Y học | Ung Thư | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Xem chi tiết |
33 | Đỗ Thị Thanh Toàn | 02/02/1976 | Nữ | PGS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
34 | Võ Thành Toàn | 20/03/1974 | Nam | PGS | Y học | Ngoại Khoa | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
35 | Phạm Quốc Toản | 15/11/1977 | Nam | PGS | Y học | Nội thận tiết niệu | Học viện Quân y | Xem chi tiêt |
36 | Trần Thị Khánh Tường | 29/09/1970 | Nữ | PGS | Y học | Nội Tiêu hoá | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Đức Thành | 18/03/1974 | Nam | PGS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y tế công cộng | Xem chi tiết |
38 | Mai Phương Thảo | 29/02/1984 | Nữ | PGS | Y học | Sinh lý học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Huy Thắng | 25/03/1969 | Nam | PGS | Y học | Nội thần kinh | Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Trung ương | Xem chi tiết |
40 | Vũ Đình Thiểm | 17/09/1968 | Nam | PGS | Y học | Dịch tễ học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Xem chi tiết |
41 | Lê Văn Thiệu | 26/11/1978 | Nam | PGS | Y học | Nội tiêu hóa | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 25/08/1975 | Nữ | PGS | Y học | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Trang | 11/07/1982 | Nữ | PGS | Y học | Y Sinh học - Di truyền | Trường Đại học Y Hà Nội | Xem chi tiết |
44 | Lâm Việt Trung | 22/05/1971 | Nam | PGS | Y học | Ngoại tổng quát | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xem chi tiết |
45 | Ngô Tất Trung | 13/10/1978 | Nam | PGS | Y học | Di truyền học và sinh học phân tử | Viện Nghiên cứu Y Dược Lâm sàng 108 | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Quang Trung | 15/05/1964 | Nam | PGS | Y học | Ung thư | Học viện Quân y | Xem chi tiết |
47 | Lê Thượng Vũ | 16/12/1971 | Nam | PGS | Y học | Nội khoa | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Xem chi tiết |
Số lượt xem : 24531
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu