Danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2025
10/10/2025
Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản | |||||||
1 | Lê Minh Hoàng | 08/11/1981 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | GS |
2 | Trương Đình Bảo | 09/06/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hải, Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS |
3 | Nguyễn Văn Chào | 07/02/1982 | Nam | Thú y | Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS |
4 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 16/12/1983 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
5 | Phan Vũ Hải | 05/08/1973 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
6 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Phúc Khánh | 16/06/1984 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang | PGS |
8 | Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan | 14/02/1976 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | PGS |
9 | Phan Phương Loan | 12/07/1977 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học An Giang | Số 168, Tổ 5, Ấp Phú Hữu, TT. Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang | PGS |
10 | Bùi Văn Lợi | 10/10/1978 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Huế | Xã Hồng Lộc, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh | PGS |
11 | Tiền Hải Lý | 19/05/1968 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Bạc Liêu | Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu | PGS |
12 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1985 | Nữ | Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình | PGS |
13 | Ngô Văn Mạnh | 02/10/1978 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | PGS |
14 | Bùi Thị Lê Minh | 08/11/1976 | Nữ | Thú y | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS |
15 | Vũ Kế Nghiệp | 19/10/1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS |
16 | Nguyễn Hải Quân | 28/07/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
17 | Nguyễn Quốc Thịnh | 26/02/1979 | Nam | Thủy sản | Đại học Cần Thơ | Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS |
18 | Nguyễn Khánh Thuận | 24/06/1988 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS |
19 | Nguyễn Thị Thương | 01/08/1983 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | PGS |
20 | Trương Thanh Trung | 29/10/1984 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Cần Thơ | Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | PGS |
21 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 25/12/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | PGS |
2.Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học | |||||||
1 | Nguyễn Văn Chình | 07/12/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | PGS |
2 | Dương Thành Huân | 05/03/1985 | Nam | Cơ học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
3 | Lê Công Ích | 12/03/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Nam Tiến, Huyện Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS |
4 | Nguyễn Văn Long | 26/11/1988 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Trí Quả, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
5 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Vượng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực | |||||||
1 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | GS |
2 | Phạm Văn Sáng | 04/06/1983 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng | GS |
3 | Đặng Thành Trung | 19/05/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thôn Lộc Thuận – Xã Nhơn Hạnh – TX. An Nhơn – Tỉnh Bình Định | GS |
4 | Hoàng Anh Tuấn | 13/10/1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên | GS |
5 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Bắc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS |
6 | Phan Công Bình | 14/06/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | PGS |
7 | Trần Công Chi | 25/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội | PGS |
8 | Nguyễn Hữu Cường | 06/11/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Cần Thơ | Phường Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | PGS |
9 | Trương Đắc Dũng | 20/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | PGS |
10 | Lương Việt Dũng | 02/02/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
11 | Trần Văn Đua | 02/04/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Tân Minh, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS |
12 | Trần Thị Thu Hằng | 11/12/1985 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
13 | Trịnh Xuân Hiệp | 03/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS |
14 | Lê Đức Hiếu | 10/03/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
15 | Triệu Quý Huy | 05/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công Nghiệp | Xã Kiên Thành, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | PGS |
16 | Tạ Tuấn Hưng | 18/03/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | PGS |
17 | Nguyễn Văn Hưng | 13/03/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Ngọc Kiên | 09/03/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
19 | Đặng Hoàng Minh | 13/10/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
20 | Đỗ Văn Minh | 10/06/1979 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
21 | Phan Duy Nam | 28/08/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PGS |
22 | Lê Hoài Nam | 04/03/1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Phổ Thuận, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
23 | Lê Văn Nghĩa | 15/10/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | TT Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
24 | Lê Thị Tuyết Nhung | 20/11/1983 | Nữ | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Âu Cơ,thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGS |
25 | Phạm Thanh Nhựt | 26/11/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
26 | Đào Thanh Phong | 29/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Vĩnh Hiệp, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
27 | Trương Đức Phức | 18/07/1983 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
28 | Lê Anh Sơn | 23/11/1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Xã Cẩm Lộc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
29 | Võ Như Thành | 18/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. | PGS |
30 | Tô Viết Thành | 17/09/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật quân sự | Lý Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGS |
31 | Hoàng Văn Thạnh | 27/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Triệu Hòa, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
32 | Lê Văn Thảo | 02/07/1985 | Nam | Cơ khí | Trung tâm Công nghệ, Học viện Kỹ thuật quân sự | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
33 | Lưu Thị Tho | 27/09/1973 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
34 | Nguyễn Mạnh Tiến | 10/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật quân sự | Đồng Tân, Ứng Hoà, Hà Nội | PGS |
35 | Nguyễn Văn Tình | 24/05/1989 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | PGS |
36 | Nguyễn Văn Trang | 05/09/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | PGS |
37 | Nguyễn Khoa Triều | 23/03/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
38 | Phạm Đình Trung | 20/12/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
39 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Hải Giang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | PGS |
40 | Nguyễn Văn Trường | 08/07/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Giao Yến, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định | PGS |
41 | Lưu Anh Tùng | 05/06/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
42 | Nguyễn Xuân Viên | 20/08/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hồng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận | PGS |
43 | Vũ Quốc Việt | 03/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
44 | Nguyễn Duy Vinh | 09/07/1984 | Nam | Động lực | Đại học Phenikaa | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | PGS |
45 | Huỳnh Văn Vũ | 24/08/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | PGS |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin | |||||||
1 | Huỳnh Thị Thanh Bình | 26/09/1975 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | GS |
2 | Huỳnh Trung Hiếu | 20/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | GS |
3 | Trần Công Án | 23/12/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | PGS |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 02/10/1979 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Chi Lăng, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
5 | Phan Thượng Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Phường Ngô Mây, Thành Phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
6 | Nguyễn Tấn Cầm | 01/01/1984 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tịnh Thiện, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
7 | Tạ Việt Cường | 03/12/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
8 | Trần Tiến Dũng | 06/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An (nay là Đông Thành, Yên Thành, Nghệ An) | PGS |
9 | Vũ Tiến Dũng | 11/03/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | X. Thuần Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | PGS |
10 | Nguyễn Tiến Duy | 22/01/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Phường Đồng Quang, TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
11 | Đặng Thanh Hải | 23/03/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tùng Châu, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
12 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS |
13 | Lâm Thành Hiển | 12/02/1970 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Lạc Hồng | Thuận Hòa, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
14 | Vũ Văn Hiệu | 03/3/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | PGS |
15 | Phan Thị Thu Hồng | 30/10/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
16 | Lê Kim Hùng | 19/02/1990 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
17 | Nguyễn Việt Hùng | 29/11/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Võng Xuyên – Huyện Phúc Thọ - Thành phố Hà Nội | PGS |
18 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Phước, Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
19 | Phạm Mạnh Linh | 03/05/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
20 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
21 | Nguyễn Văn Núi | 10/10/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
22 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
23 | Vũ Khánh Quý | 07/05/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Thanh Tùng, Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
24 | Võ Thị Hồng Thắm | 01/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
25 | Phạm Công Thắng | 25/08/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
26 | Đặng Xuân Thọ | 27/06/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Chính sách và Phát triển | Xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS |
27 | Phạm Thị Thanh Thủy | 14/06/1977 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện An ninh nhân dân | Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội | PGS |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học | |||||||
1 | Trần Việt Hùng | 16/08/1972 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình An (An Nội cũ), Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | GS |
2 | Bùi Thanh Tùng | 02/05/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Quang, Ý Yên, Nam Định | GS |
3 | Nguyễn Minh Hiền | 12/11/1985 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | PGS |
4 | Đặng Duy Khánh | 30/06/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | PGS |
5 | Hồ Hoàng Nhân | 03/05/1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế (nay là Thành phố Huế) | PGS |
6 | Lê Minh Quân | 17/02/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
7 | Nguyễn Minh Thái | 25/11/1988 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 6, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | PGS |
8 | Nguyễn Quốc Thái | 29/11/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
9 | Mã Chí Thành | 25/01/1983 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tịnh Biên, thị xã Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | PGS |
10 | Nguyễn Ngọc Nhã Thảo | 31/10/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS |
11 | Nguyễn Hữu Lạc Thủy | 01/01/1974 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An | PGS |
12 | Nguyễn Khắc Tiệp | 01/03/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
13 | Phạm Duy Toàn | 20/12/1991 | Nam | Dược học | Đại học Cần Thơ | Phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | PGS |
14 | Nguyễn Thành Triết | 17/02/1987 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Long An | PGS |
15 | Nguyễn Đức Trung | 09/01/1974 | Nam | Dược học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
16 | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS |
17 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26/01/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | PGS |
18 | Nguyễn Hồng Vân | 22/11/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGS |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa | |||||||
1 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn | Quận 5, TP.Hồ Chí Minh | GS |
2 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | Xã Nguyễn Việt Khái, tỉnh Cà Mau | GS |
3 | Nguyễn Linh Trung | 08/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | GS |
4 | Đặng Xuân Ba | 18/10/1985 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. | PGS |
5 | Đoàn Thanh Bảo | 26/08/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Thôn Kim Tây, xã Phước Hoà; huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | PGS |
6 | Nguyễn Xuân Chiêm | 22/6/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ninh Dân, Thanh Ba, Phú Thọ | PGS |
7 | Trần Trọng Đạo | 18/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
8 | Đặng Ngọc Minh Đức | 18/09/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học FPT | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | PGS |
9 | Phạm Thị Thúy Hiền | 11/10/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
10 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hoà, Phú Yên | PGS |
11 | Nguyễn Danh Huy | 28/07/1975 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGS |
12 | Lâm Đức Khải | 10/10/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS |
13 | Nguyễn Ngọc Khoát | 06/04/1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Điện lực | Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
14 | Lê Hồng Lâm | 19/01/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
15 | Trần Hoàng Linh | 12/08/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS |
16 | Nguyễn Tùng Linh | 15/5/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa. | PGS |
17 | Cung Thành Long | 16/09/1977 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS |
18 | Tống Văn Luyên | 15/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Hiệp Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS |
19 | Nguyễn Quốc Minh | 16/09/1984 | Nam | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
20 | Lê Trọng Nghĩa | 22/09/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nhơn Thạnh Trung, TP. Tân An, Tỉnh Long An. | PGS |
21 | Trần Thanh Ngọc | 11/01/1977 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Phong Nha, Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
22 | Trần Thanh Phương | 11/05/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phường 01, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
23 | Nguyễn Thu Phương | 06/4/1984 | Nữ | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
24 | Đỗ Duy Tân | 21/03/1987 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
25 | Võ Duy Thành | 10/01/1982 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
26 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 30/12/1983 | Nữ | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, Nam Định | PGS |
27 | Nguyễn Thanh Thuận | 05/11/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | PGS |
28 | Kiều Xuân Thực | 11/07/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
29 | Vũ Hữu Tiến | 13/10/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xã Hòa Phú, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | PGS |
30 | Trần Anh Tùng | 31/12/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
31 | Vương Anh Trung | 26/05/1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | PGS |
32 | Lê Phương Trường | 30/03/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, Quảng Nam. | PGS |
33 | Tạ Sơn Xuất | 12/11/1984 | Nam | Điện tử | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
34 | Huỳnh Văn Vạn | 10/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Mỹ Phong, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải | |||||||
1 | Đặng Xuân Kiên | 27/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | GS |
2 | Ngô Đăng Quang | 19/09/1964 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh | GS |
3 | Trần Thế Truyền | 27/07/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS |
4 | Đỗ Anh Tú | 27/03/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hiền Lương, Hạ Hòa, Phú Thọ | GS |
5 | Phạm Thị Lan Anh | 02/04/1973 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Trực Đại, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | PGS |
6 | An Thị Hoài Thu Anh | 27/10/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | PGS |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/11/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bạch Ngọc, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | PGS |
8 | Nguyễn Văn Bích | 11/07/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
9 | Nguyễn Huy Cường | 21/02/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | PGS |
10 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
11 | Trần Anh Dũng | 08/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
12 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02/11/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lộc Hòa, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
13 | Nguyễn Hướng Dương | 12/05/1983 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
14 | Đào Sỹ Đán | 23/02/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
15 | Nguyễn Đức Thị Thu Định | 05/07/1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Lương, Thanh Oai, Hà Đông, Hà Nội | PGS |
16 | Mai Anh Đức | 18/06/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
17 | Nguyễn Đắc Đức | 30/06/1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Quảng Lưu, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Văn Hải | 14/01/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
19 | Lê Văn Hiến | 29/08/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Tuấn Việt, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | PGS |
20 | Trần Ngọc Hòa | 18/02/1988 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. | PGS |
21 | Đinh Gia Huy | 16/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | PGS |
22 | Ngô Thị Thanh Hương | 04/12/1977 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định | PGS |
23 | Phạm Văn Khôi | 07/07/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS |
24 | Nguyễn Xuân Long | 09/11/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
25 | Huỳnh Phương Nam | 27/02/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
26 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 28/11/1981 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Thành phố Hà Nội | PGS |
27 | Phạm Đức Phong | 16/08/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Cẩm Việt, Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
28 | Thái Minh Quân | 25/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
29 | Phạm Văn Tân | 24/06/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hòa Bình, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
30 | Vũ Bá Thành | 08/09/1989 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Tân Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGS |
31 | Phạm Ngọc Thạch | 18/03/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh | PGS |
32 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định | PGS |
33 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | PGS |
34 | Trần Mạnh Tiến | 27/01/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xuân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGS |
35 | Phạm Đức Tiệp | 25/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Phương Nam, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS |
36 | Đặng Xuân Trường | 22/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
37 | Vũ Minh Tuấn | 05/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | PGS |
38 | Lê Sơn Tùng | 22/08/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
39 | Trần Vũ Tự | 02/08/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
40 | Cổ Tấn Anh Vũ | 30/09/1970 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Hàng không Việt Nam | Xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | PGS |
41 | Phan Tô Anh Vũ | 30/12/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục | |||||||
1 | Cao Cự Giác | 29/04/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Minh Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | GS |
2 | Nguyễn Danh Nam | 05/10/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Thái Nguyên | Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên | GS |
3 | Nguyễn Thị Bích | 20/05/1970 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | PGS |
4 | Phạm Huy Cường | 22/07/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tam An, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | PGS |
5 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 10/12/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phủ Lý, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
6 | Tăng Minh Dũng | 20/12/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp | PGS |
7 | Hà Văn Dũng | 05/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
8 | Lê Vũ Hà | 28/08/1983 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Học viện Quản lý Giáo dục | Thiệu Viên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS |
9 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 05/10/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc. | PGS |
10 | Lê Thị Tuyết Hạnh | 20/01/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Quỳnh Vinh - Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An | PGS |
11 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
12 | Bùi Văn Hùng | 03/09/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
13 | Lê Thanh Huy | 27/05/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGS |
14 | Trần Văn Hưng | 02/09/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | PGS |
15 | Mai Quốc Khánh | 02/09/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Cổ Đô - Huyện Ba Vì - Thành phố Hà Nội | PGS |
16 | Phan Trung Kiên | 12/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Thôn 8, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS |
17 | Vũ Phương Liên | 24/10/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
18 | Võ Thị Hồng Lê | 05/04/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
19 | Nguyễn Thanh Lý | 26/07/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
20 | Ngô Huỳnh Hồng Nga | 13/09/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Cần Thơ | Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang | PGS |
21 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS |
22 | Vũ Thị Thanh Nhã | 19/02/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
23 | Huỳnh Ngọc Tài | 19/02/1986 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh | PGS |
24 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/1987 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | PGS |
25 | Nguyễn Phương Thảo | 15/02/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS |
26 | Trương Đình Thăng | 16/06/1975 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | PGS |
27 | Đỗ Thị Bích Thủy | 13/04/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Xuân Thượng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | PGS |
28 | Phạm Bích Thuỷ | 07/11/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS |
29 | Bùi Lê Diễm Trang | 17/03/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | PGS |
30 | Trần Thị Cẩm Tú | 11/08/1985 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGS |
31 | Phùng Thế Tuấn | 24/08/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
32 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 13/06/1969 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học-Công nghệ Thực phẩm | |||||||
1 | Nghiêm Trung Dũng | 11/07/1963 | Nam | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
2 | Huỳnh Kỳ Phương Hạ | 13/03/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Chợ Vàm, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang | GS |
3 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | GS |
4 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Cà Mau | GS |
5 | Trần Ngọc Quyển | 22/03/1979 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | GS |
6 | Trần Thanh Trúc | 11/02/1973 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | GS |
7 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 23/10/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phượng Mao - Huyện Quế võ - Tỉnh Bắc ninh | PGS |
8 | Lê Hữu Quỳnh Anh | 10/10/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre | PGS |
9 | Hoàng Văn Chuyển | 12/06/1982 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Ninh Hoà, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | PGS |
10 | Lê Mạnh Cường | 21/04/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. | PGS |
11 | Trần Thị Ngọc Dung | 22/05/1973 | Nữ | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ | Xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
12 | Nguyễn Thành Dương | 18/02/1986 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Quang Phục, huyện Tứ Ký, tỉnh Hải Dương | PGS |
13 | Phạm Thanh Đồng | 28/02/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS |
14 | Thạch Út Đồng | 16/06/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | PGS |
15 | Trương Lâm Sơn Hải | 15/09/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Cái Dâu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang | PGS |
16 | Nguyễn Văn Hải | 07/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thống Nhất, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS |
17 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | 12/08/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
18 | Nguyễn Thị Hạnh | 30/05/1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Đông Phương, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | PGS |
19 | Nguyễn Minh Hiền | 13/05/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
20 | Chu Thị Thu Hiền | 25/04/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
21 | Lê Thị Hoà | 04/08/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Xã Thuỷ Tân, huyện Hương Thuỷ, thành phố Huế | PGS |
22 | Đỗ Huy Hoàng | 31/07/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | PGS |
23 | Nguyễn Tiên Hoàng | 12/03/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | PGS |
24 | Nguyễn Thị Mai Hương | 08/02/1981 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Thành phố Nam Định. | PGS |
25 | Nguyễn Thị Hương | 16/09/1983 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội | PGS |
26 | Lê Thị Thu Hương | 29/01/1986 | Nữ | Hóa học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Ninh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
27 | Nguyễn Minh Kha | 10/12/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
28 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/01/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | PGS |
29 | Võ Quốc Khương | 04/05/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Ân, Cần Đước, Long An | PGS |
30 | Nguyễn Thị Lan | 08/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS |
31 | Phạm Thị Lan | 01/07/1985 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGS |
32 | Phùng Thị Lan | 09/02/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, Thành phố Bắc Ninh | PGS |
33 | Vũ Thị Thu Lê | 23/12/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Huyện Trùng Khánh- Tỉnh Cao Bằng | PGS |
34 | Phan Thị Kim Liên | 27/08/1983 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
35 | Nguyễn Lê Mỹ Linh | 30/09/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
36 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 21/11/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
37 | Trần Thị Luyến | 09/11/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS |
38 | Nguyễn Hồng Nam | 30/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Tân Thịnh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS |
39 | Phạm Thị Năm | 27/02/1986 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
40 | Nguyễn Trần Nguyên | 10/01/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | PGS |
41 | Đào Thị Nhung | 12/03/1983 | Nữ | Hóa học | Khoa Hoá học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. | PGS |
42 | Nguyễn Nhật Minh Phương | 22/09/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang | PGS |
43 | Trần Hồng Quang | 08/06/1981 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | PGS |
44 | Nguyễn Đức Vũ Quyên | 27/02/1985 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phường Phú Thượng, thành phố Huế | PGS |
45 | Huỳnh Thiên Tài | 21/11/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | PGS |
46 | Lê Minh Tâm | 28/11/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, số 01, đường Võ Văn Ngân, phường Linh Chiểu, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS |
47 | Khiếu Thị Tâm | 16/03/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGS |
48 | Nguyễn Hà Thanh | 15/12/1992 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
49 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 10/10/1981 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | PGS |
50 | Nguyễn Tân Thành | 15/11/1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Vinh | Xã Quang Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
51 | Phan Thị Thùy | 01/03/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Vinh | Xã Xuân Viên - Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
52 | Cao Xuân Thủy | 19/03/1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | PGS |
53 | Bùi Văn Tiến | 22/01/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | PGS |
54 | Lê Xuân Tiến | 13/04/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
55 | Vũ Minh Trang | 12/01/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
56 | Lê Văn Tuấn | 12/06/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phường Thủy Bằng, Quận Thuận Hóa, Thành phố Huế. | PGS |
57 | Nguyễn Minh Việt | 24/12/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
58 | Trần Quang Vinh | 20/06/1979 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | PGS |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ | |||||||
1 | Trần Thị Ân | 28/08/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | PGS |
2 | Hồ Việt Bun | 25/08/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
3 | Trương Văn Cảnh | 17/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | PGS |
4 | Phạm Văn Chung | 27/02/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
5 | Nguyễn Kim Cương | 17/01/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tân Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS |
6 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
7 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cổ Thành, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS |
8 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS |
9 | Nguyễn Phi Hùng | 18/03/1982 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
10 | Đỗ Thị Vân Hương | 27/09/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
11 | Phạm Thị Làn | 20/07/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS |
12 | Nguyễn Thị Phương Nga | 12/09/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thuỷ lợi | Minh Phú - Đông Hưng - Thái Bình | PGS |
13 | Lê Thị Nguyệt | 20/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
14 | Phạm Thị Nhàn | 22/08/1984 | Nữ | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
15 | Nguyễn Minh Phương | 17/11/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
16 | Tống Sĩ Sơn | 21/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
17 | Vũ Thị Phương Thảo | 10/11/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
18 | Bùi Thị Hồng Thắm | 17/12/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
19 | Nguyễn Đức Toàn | 12/12/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. | Hoằng hóa, Thanh Hóa | PGS |
20 | Nguyễn Diệu Trinh | 01/06/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | PGS |
21 | Nguyễn Gia Trọng | 24/09/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | PGS |
22 | Bùi Mạnh Tùng | 03/02/1981 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đoàn Đào, huyện Phù cừ, tỉnh Hưng Yên | PGS |
23 | Ngô Thị Hải Yến | 02/10/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
24 | Đinh Mai Vân | 17/01/1985 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế | |||||||
1 | Võ Thị Thúy Anh | 02/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | GS |
2 | Lê Quang Cảnh | 26/04/1975 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | GS |
3 | Lê Văn Huy | 28/04/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam | GS |
4 | Tạ Văn Lợi | 12/11/1971 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | GS |
5 | Hoàng Đình Phi | 12/11/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | GS |
6 | Nguyễn Đức Trung | 03/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | Phù Lưu, Từ Sơn, Bắc Ninh | GS |
7 | Trần Quốc Trung | 26/03/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | GS |
8 | Hoàng Hà Anh | 07/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | PGS |
9 | Nguyễn Thị Lâm Anh | 08/05/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Yên Hưng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | PGS |
10 | Nguyễn Thị Mai Anh | 29/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Viện Kế toán - Kiểm toán, Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. | Xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | PGS |
11 | Nguyễn Thế Anh | 09/02/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS |
12 | Dương Thị Vân Anh | 31/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Tân Thuỷ, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
13 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Trần Nhật Duật, phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định | PGS |
14 | Thái Thị Hồng Ân | 25/07/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | Phường Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | PGS |
15 | Tôn Nữ Hải Âu | 16/09/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thủy Bằng, Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
16 | Vũ Mai Chi | 21/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | PGS |
17 | Lê Xuân Cù | 06/08/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | PGS |
18 | Nguyễn Hữu Cường | 08/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Tường, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định | PGS |
19 | Nguyễn Thị Thanh Dần | 14/03/1986 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
20 | Ngô Nhật Phương Diễm | 15/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | PGS |
21 | Hoàng Phương Dung | 28/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | PGS |
22 | Ngô Quốc Dũng | 17/11/1986 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
23 | Lưu Văn Duy | 04/01/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | PGS |
24 | Châu Thị Lệ Duyên | 24/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS |
25 | Nguyễn Bình Dương | 28/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS |
26 | Lưu Thị Thùy Dương | 30/12/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Trưng Vương, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
27 | Phan Thuỳ Dương | 11/01/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Xã Thạch Thán, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | PGS |
28 | Hà Văn Dương | 28/09/1966 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Kỹ thuật Sài Gòn | Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | PGS |
29 | Phạm Ngọc Dưỡng | 10/09/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | PGS |
30 | Lê Trung Đạo | 27/01/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | PGS |
31 | Nguyễn Ngọc Đạt | 29/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | PGS |
32 | Nguyễn Thị Bích Điệp | 02/02/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
33 | Trần Nha Ghi | 01/07/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang | PGS |
34 | Trần Mạnh Hà | 22/02/1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Vụ Cầu, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | PGS |
35 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
36 | Phan Hồng Hải | 03/06/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
37 | Hoàng Văn Hải | 27/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Trường Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
38 | Vũ Thị Hạnh | 20/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, thành phố Hải Dương | PGS |
39 | Phạm Thu Hằng | 11/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân Hàng | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
40 | Bùi Thu Hiền | 04/08/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Kim Thành, Hải Dương | PGS |
41 | Nguyễn Thu Hiền | 24/06/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu | PGS |
42 | Nguyễn Khắc Hiếu | 21/09/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng | PGS |
43 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 14/02/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | PGS |
44 | Đinh Thị Thu Hồng | 08/12/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phương - Ý Yên - Nam Định | PGS |
45 | Hoàng Thị Huệ | 01/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Canh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
46 | Vũ Văn Hùng | 13/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
47 | Mai Thị Huyền | 03/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
48 | Nguyễn Thành Hưng | 16/03/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
49 | Lê Thị Thu Hương | 28/01/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội | PGS |
50 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 23/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị trấn Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa | PGS |
51 | Trần Thị Bảo Khanh | 18/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
52 | Vũ Đình Khoa | 14/04/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS |
53 | Bùi Huy Khôi | 16/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS |
54 | Phạm Văn Kiệm | 04/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS |
55 | Dương Trung Kiên | 01/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Thái Thọ - Thái Thuỵ - Thái Bình | PGS |
56 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
57 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 07/04/1982 | Nữ | Kinh tế | Trương Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Ninh Thắng, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình. | PGS |
58 | Lê Quỳnh Liên | 10/12/1988 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
59 | Bùi Duy Linh | 14/06/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | PGS |
60 | Phan Thị Linh | 01/03/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Dân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
61 | Trương Tuấn Linh | 22/08/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Phenikaa | Lục Bình, Bạch Thông, Bắc Kạn | PGS |
62 | Nguyễn Thành Long | 06/01/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | PGS |
63 | Phan Tấn Lực | 26/12/1991 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | phường Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | PGS |
64 | Lê Thị Mai | 14/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
65 | Nguyễn Thị Mai | 19/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
66 | Trần Ngọc Mai | 18/02/1988 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Đồng Lạc, Huyện Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | PGS |
67 | Nguyễn Hữu Mạnh | 20/02/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thị trấn Thanh Miện (nguyên là xã Hùng Sơn trước đây) – Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương | PGS |
68 | Đỗ Thị Mẫn | 15/10/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
69 | Nguyễn Đạt Minh | 20/07/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | PGS |
70 | Phạm Hải Nam | 14/03/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
71 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | PGS |
72 | Trần Thị Thanh Nga | 06/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hoài Châu - Hoài Nhơn -Bình Định | PGS |
73 | Nguyễn Bích Ngân | 11/11/1989 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS |
74 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/12/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | PGS |
75 | Bùi Hoàng Ngọc | 13/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | PGS |
76 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 03/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
77 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hải Phòng | Xã Bát Trang, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | PGS |
78 | Đặng Trương Thanh Nhàn | 08/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
79 | Nguyễn Minh Nhật | 21/07/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
80 | Trần Quốc Nhân | 01/11/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
81 | Dương Thị Hoài Nhung | 03/03/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | PGS |
82 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
83 | Đỗ Thị Hải Ninh | 18/10/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
84 | Nguyễn Đăng Núi | 24/09/1983 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
85 | Trần Thế Nữ | 01/06/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
86 | Trần Thị Kim Oanh | 29/05/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên | PGS |
87 | Vũ Thị Kim Oanh | 07/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS |
88 | Trần Quang Phú | 24/07/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
89 | Đoàn Ngọc Phúc | 17/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
90 | Phan Văn Phúc | 18/10/1980 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | PGS |
91 | Phạm Mỹ Hằng Phương | 01/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | PGS |
92 | Vũ Hùng Phương | 02/01/1968 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
93 | Trần Huy Phương | 02/09/1981 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
94 | Nguyễn Văn Phương | 24/08/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS |
95 | Nguyễn Hồng Quân | 27/07/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | PGS |
96 | Nguyễn Lê Hoàng Thuỵ Tố Quyên | 27/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An | PGS |
97 | Vũ Thị Như Quỳnh | 17/08/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | PGS |
98 | Phan Đình Quyết | 21/05/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | PGS |
99 | Bùi Đức Sinh | 10/05/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đồng Phong, Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
100 | Nguyễn Hoàng Sinh | 20/01/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
101 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/02/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
102 | Lê Hoành Sử | 18/09/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên-Huế | PGS |
103 | Nguyễn Trần Sỹ | 29/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn An, An Nhơn, Bình Định | PGS |
104 | Trương Đình Thái | 15/06/1965 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
105 | Nguyễn Xuân Thắng | 31/12/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | PGS |
106 | Đào Văn Thi | 09/11/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng | PGS |
107 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
108 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 04/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
109 | Nguyễn Thị Thúy | 18/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
110 | Nguyễn Thị Cẩm Thủy | 01/05/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS |
111 | Nguyễn Thu Thủy | 27/09/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Xuân Lôi, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
112 | Nguyễn Thu Thủy | 16/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc Dân | Cự Khối, Long Biên, Hà Nội | PGS |
113 | Phạm Thu Thuỷ | 11/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
114 | Nguyễn Đình Tiến | 17/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
115 | Cao Minh Tiến | 10/07/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xã Bắc lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | PGS |
116 | Nguyễn Công Tiệp | 09/04/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
117 | Đào Thu Trà | 16/12/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGS |
118 | Hoàng Cẩm Trang | 09/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
119 | Đỗ Đoan Trang | 30/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bình Dương | phường Chánh Mỹ, TP, Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | PGS |
120 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/02/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | PGS |
121 | Bùi Mỹ Trinh | 29/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | PGS |
122 | Lê Đức Quang Tú | 12/07/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
123 | Trần Thế Tuân | 10/11/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | PGS |
124 | Bùi Quang Tuyến | 11/08/1971 | Nam | Kinh tế | Học viện Viettel | Tam Mỹ Đông, Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
125 | Trần Quang Tuyến | 19/10/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | PGS |
126 | Lê Thị Ánh Tuyết | 10/10/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | PGS |
127 | Phạm Thị Hồng Vân | 20/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên | PGS |
128 | Bùi Thị Hồng Việt | 04/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS |
129 | Trịnh Xuân Việt | 16/06/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện chính trị, Bộ Quốc phòng | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
130 | Nguyễn Thế Vinh | 02/10/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PGS |
131 | Ngô Minh Vũ | 07/07/1990 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | PGS |
132 | Hà Phước Vũ | 28/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
133 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Xã Tịnh Hoà, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
134 | Bùi Bích Xuân | 27/02/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
135 | Nguyễn Hồng Yến | 29/04/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Dân Chủ - Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình | PGS |
136 | Đoàn Thị Yến | 27/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Xã Việt Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học | |||||||
1 | Thái Thị Tuyết Dung | 24/12/1976 | Nữ | Luật học | Ban Thanh tra pháp chế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
2 | Đào Mộng Điệp | 27/01/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | PGS |
3 | Nguyễn Như Hà | 26/02/1982 | Nam | Luật học | Vụ Pháp chế, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nguyên Xá, Đông Hưng, Thái Bình. | PGS |
4 | Lê Thị Tuyết Hà | 01/01/1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. | PGS |
5 | Bùi Thị Hạnh | 16/06/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
6 | Võ Trung Hậu | 27/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bình Dương | Phường Phú Chánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
7 | Đào Xuân Hội | 14/10/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | TT. Ân Thi - Ân Thi - Hưng Yên | PGS |
8 | Hoàng Kim Khuyên | 24/12/1985 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thôn Xuân Lôi, xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
9 | Cao Đình Lành | 26/02/1973 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Phường Thủy Phương, quận Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS |
10 | Nguyễn Văn Lâm | 23/05/1984 | Nam | Luật học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | PGS |
11 | Lê Thị Minh | 11/02/1986 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
12 | Cao Vũ Minh | 11/08/1984 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cao Xá, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ | PGS |
13 | Phan Hoài Nam | 13/07/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long Anb (Xã Mỹ Lộc, tỉnh Tây Ninh) | PGS |
14 | Phạm Thị Thúy Nga | 09/09/1976 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Phường Trà Lý, thành phố Thái Bình, tỉnh Hưng Yên (Đông Mỹ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình trước đây) | PGS |
15 | Nguyễn Bích Thảo | 29/10/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS |
16 | Lê Ngọc Thắng | 23/03/1971 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
17 | Nguyễn Toàn Thắng | 02/05/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Hà Nội | PGS |
18 | Trịnh Duy Thuyên | 07/09/1983 | Nam | Luật học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
19 | Tăng Thị Thu Trang | 25/08/1980 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương (nay Thành phố Thái Nguyên), tỉnh Thái Nguyên | PGS |
20 | Lâm Tố Trang | 24/11/1981 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | PGS |
21 | Dương Thị Tươi | 09/12/1977 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | PGS |
22 | Đoàn Thị Tố Uyên | 01/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim | |||||||
1 | Đoàn Đình Phương | 17/08/1962 | Nam | Luyện kim | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | GS |
2 | Lê Thị Băng | 23/11/1983 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
3 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học | |||||||
1 | Nguyễn Nhân Ái | 24/07/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
2 | Đỗ Thị Xuân Dung | 26/11/1972 | Nữ | Ngôn ngữ học | Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
3 | Nguyễn Văn Huy | 04/12/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Quận Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS |
4 | Võ Thị Liên Hương | 12/04/1975 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
5 | Nguyễn Việt Khoa | 28/05/1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Ninh Khánh, TP. Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
6 | Nguyễn Thị Phương Nam | 28/12/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Trà Vinh | Xã Long Đức, tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | PGS |
7 | Võ Tú Phương | 16/03/1980 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khánh Hoà | Phú Vang, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
8 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 06/01/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
9 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/09/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàng Kênh, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | PGS |
10 | Nguyễn Thức Thành Tín | 17/03/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 13, quận Bình Thạnh, TP.HCM | PGS |
11 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 24/08/1974 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, thành phố Huế | PGS |
12 | Trịnh Hữu Tuệ | 17/08/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bắc Giang | PGS |
13 | Hoàng Ngọc Tuệ | 11/09/1977 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp | |||||||
1 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS |
2 | Lê Thị Tuyết Châm | 11/08/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
3 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS |
4 | Lê Văn Cường | 16/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Xã Diên Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS |
5 | Hoàng Dũng Hà | 10/01/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Thủy, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | PGS |
6 | Trần Đình Hà | 10/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. | Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | PGS |
7 | Phùng Thị Thu Hà | 21/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Bùi La Nhân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
8 | Phạm Hồng Hiển | 29/12/1979 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
9 | Tăng Thị Kim Hồng | 30/05/1969 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | PGS |
10 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, thành phố Huế | PGS |
11 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | PGS |
12 | Lê Diễm Kiều | 21/04/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
13 | Nguyễn Đức Kiên | 07/10/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
14 | Nguyễn Duy Phương | 24/12/1984 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền nông nghiệp | Hóa Trung, Đồng Hỉ, Thái Nguyen | PGS |
15 | Phạm Văn Quang | 11/01/1968 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
16 | Nguyễn Kim Quyên | 11/07/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cửu Long | Xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
17 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
18 | Ngô Thanh Sơn | 25/11/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | PGS |
19 | Hồ Lệ Thi | 11/01/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Đại học Cần Thơ | Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng | PGS |
20 | Trần Thị Thiêm | 08/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS |
21 | Thiều Thị Phong Thu | 21/05/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
22 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 14/09/1972 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS |
23 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
24 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS |
25 | Trần Văn Tiến | 05/08/1988 | Nam | Lâm nghiệp | Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | PGS |
26 | Nguyễn Thành Trung | 26/11/1981 | Nam | Nông nghiệp | Đại học Duy Tân | xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng | PGS |
27 | Hoàng Huy Tuấn | 02/04/1969 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, thành phố Huế | PGS |
28 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/1984 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
29 | Đinh Thị Hải Vân | 05/11/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
30 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 20/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Long Phú, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS |
31 | Nguyễn Thị Bích Yên | 13/10/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học | |||||||
1 | Trần Lê Bảo Hà | 08/09/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bạch Đằng, Tân Uyên, Bình Dương | GS |
2 | Ngô Đại Nghiệp | 10/10/1975 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. | GS |
3 | Nguyễn Tấn Phong | 24/07/1969 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Châu Điền, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh | GS |
4 | Đồng Văn Quyền | 10/02/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng | GS |
5 | Hoàng Thị Bình | 20/03/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Kim Liên - Nam Đàn - Nghệ An | PGS |
6 | Trần Minh Định | 14/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Xã Minh Thuận, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | PGS |
7 | Nguyễn Quang Huy | 05/11/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | PGS |
8 | Hà Thị Thanh Hương | 07/11/1989 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | PGS |
9 | Trịnh Thị Hương | 20/03/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | PGS |
10 | Ngô Thị Thuý Hường | 15/06/1974 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS |
11 | Lê Quỳnh Mai | 01/12/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Bán, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
12 | Trần Ngọc Diễm My | 22/10/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PGS |
13 | Nguyễn Minh Nam | 26/02/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Lý Nhân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
14 | Phạm Thị Ngọc Nga | 01/01/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Tân Bình, Cai Lậy, Tiền Giang | PGS |
15 | Mai Thị Phương Nga | 16/10/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
16 | Nguyễn Thy Ngọc | 08/08/1988 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | PGS |
17 | Bùi Văn Ngọc | 25/09/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | PGS |
18 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/03/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
19 | Đỗ Tiến Phát | 28/01/1981 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thượng Cốc (nay là Long Thượng), Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
20 | Hoàng Thị Như Phương | 23/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Bình Sa - Thăng Bình - Quảng Nam | PGS |
21 | Bùi Hồng Quang | 25/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | PGS |
22 | Nguyễn Phạm Anh Thi | 31/05/1987 | Nữ | Sinh học | Đại học Cần Thơ | Xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
23 | Quách Văn Cao Thi | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Xã Trung An – Huyện Vũng Liêm – Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
24 | Vì Thị Xuân Thủy | 17/01/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Tây Bắc | Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | PGS |
25 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 16/05/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Điện Hoà, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
26 | Chu Đình Tới | 24/04/1983 | Nam | Sinh học | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Sơn Đà – Huyện Ba Vì – Thành Phố Hà Nội | PGS |
27 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 12/07/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
28 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 26/04/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Mậu, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế (nay là: phường Dương Nỗ, quận Thuận Hoá, Thành Phố Huế) | PGS |
29 | Lê Thị Anh Tú | 22/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS |
30 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS |
31 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/05/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
32 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS |
33 | Lê Thị Tuyết | 25/08/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
34 | Phạm Tấn Việt | 03/11/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | PGS |
35 | Phạm Bảo Yên | 23/11/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Hoà, Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học | |||||||
1 | Phạm Đức Anh | 22/01/1980 | Nam | Sử học | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | PGS |
2 | Trần Ngọc Dũng | 29/11/1987 | Nam | Sử học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
3 | Ngô Hồng Điệp | 29/10/1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
4 | Nguyễn Duy Phương | 19/09/1985 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
5 | Nguyễn Minh Phương | 20/03/1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Quế Mỹ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
6 | Võ Tấn Tú | 15/09/1970 | Nam | Dân tộc học/Nhân học | Trường Đại học Đà Lạt | Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học | |||||||
1 | Nguyễn Thị Thái Lan | 01/06/1974 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định | GS |
2 | Lê Thị Minh Loan | 08/02/1973 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | GS |
3 | Lê Minh Công | 09/11/1980 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng | PGS |
4 | Hoàng Trung Học | 26/06/1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Quản lý Giáo dục | Thôn Đại An, xã Nam Thắng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS |
5 | Trương Quang Lâm | 02/03/1986 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | PGS |
6 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/06/1984 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS |
7 | Hồ Thị Trúc Quỳnh | 13/04/1985 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
8 | Đồng Văn Toàn | 10/01/1981 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
9 | Vũ Vương Trưởng | 09/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Hạ Long | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | PGS |
10 | Vũ Thị Ngọc Tú | 30/04/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
11 | Nguyễn Phước Cát Tường | 17/04/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá | PGS |
12 | Nguyễn Văn Tường | 12/02/1989 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi | |||||||
1 | Đinh Văn Duy | 03/09/1988 | Nam | Thủy lợi | Đại học Cần Thơ | Xã Hiệp Hòa, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | PGS |
2 | Hà Hải Dương | 19/02/1980 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | Xã Đông Các, huyện Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
3 | Trần Quốc Lập | 28/08/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS |
4 | Đoàn Thụy Kim Phương | 25/09/1981 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
5 | Đinh Thị Lan Phương | 31/10/1979 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
6 | Nguyễn Tuấn Phương | 28/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Ấp Đông, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | PGS |
7 | Trần Tuấn Thạch | 07/11/1986 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Xã An Viên, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | PGS |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học | |||||||
1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Chính, Tp. Vinh | GS |
2 | Tạ Quốc Bảo | 10/10/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
3 | Trương Hữu Dũng | 04/09/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Nai | Bình Lợi, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS |
4 | Lê Xuân Dũng | 30/11/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
5 | Đoàn Công Định | 18/10/1979 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS |
6 | Nguyễn Song Hà | 28/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
7 | Đinh Nguyễn Duy Hải | 01/01/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGS |
8 | Trần Quang Hoá | 24/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Phong Chương, Thị xã Phong Điền, Thành phố Huế | PGS |
9 | Đỗ Trọng Hoàng | 18/09/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS |
10 | Lê Bá Khiết | 14/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Ninh Thượng, thị xã Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS |
11 | Nguyễn Văn Kiên | 16/07/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng | PGS |
12 | Nguyễn Ngọc Luân | 26/11/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thanh Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | PGS |
13 | Trần Văn Nghị | 01/03/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xã Nam Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
14 | Trần Ngọc Nguyên | 10/03/1991 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | PGS |
15 | Lê Công Nhàn | 28/11/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân An, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS |
16 | Vũ Hữu Nhự | 11/11/1983 | Nam | Toán học | Đại học Phenikaa | Xã Nam Hưng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | PGS |
17 | Đặng Thị Oanh | 29/07/1969 | Nữ | Toán học | Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang. | PGS |
18 | Hoàng Nhật Quy | 12/05/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGS |
19 | Nguyễn Hải Sơn | 15/05/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
20 | Trần Văn Sự | 28/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | PGS |
21 | Trần Ngọc Tâm | 01/01/1984 | Nam | Toán học | Đại học Cần Thơ | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
22 | Trần Văn Thắng | 20/05/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
23 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
24 | Đinh Sĩ Tiệp | 07/08/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
25 | Nguyễn Ngọc Trọng | 03/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phổ Thuận, Thị Xã Đức Phổ, Tỉnh Quãng Ngãi | PGS |
26 | Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS |
27 | Lê Hải Yến | 17/08/1987 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng | PGS |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Chính trị học-Xã hội học | |||||||
1 | Nguyễn Văn Thành | 05/03/1957 | Nam | Chính trị học | Hội đồng Lý luận Trung ương | Xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | GS |
2 | Lê Đình Tĩnh | 20/03/1976 | Nam | Chính trị học | Vụ Chính sách Đối ngoại, Bộ Ngoại giao | phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
3 | Trần Thị Minh Tuyết | 16/12/1965 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - thành phố Hải Phòng | GS |
4 | Kiều Quỳnh Anh | 15/10/1972 | Nữ | Chính trị học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
5 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
6 | Thân Thị Hạnh | 26/02/1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS |
7 | Vũ Thị Mỹ Hằng | 03/03/1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Hồng Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | PGS |
8 | Bùi Thị Thu Hiền | 26/05/1983 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | PGS |
9 | Nguyễn Thị Như Huế | 13/10/1979 | Nữ | Triết học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Bình Thành, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
10 | Vũ Thị Phương Lê | 30/04/1975 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS |
11 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
12 | Ông Văn Năm | 06/09/1976 | Nam | Triết học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | PGS |
13 | Trần Thị Thúy Ngọc | 19/11/1974 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | PGS |
14 | Nguyễn Văn Quang | 15/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực III, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS |
15 | Nguyễn Việt Thanh | 26/07/1980 | Nam | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Xã Tân Huề, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | PGS |
16 | Đinh Quang Thành | 12/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Nghi Liên - thành phố Vinh - Nghệ An | PGS |
17 | Trần Văn Trung | 02/08/1964 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Dân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS |
18 | Phan Văn Tuấn | 09/04/1983 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục thể thao | |||||||
1 | Hà Minh Dịu | 12/04/1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGS |
2 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/06/1979 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận | PGS |
3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/06/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Vinh | Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGS |
4 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/09/1979 | Nam | Thể dục thể thao | Trung Tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thuận Thành - Bắc Ninh | PGS |
5 | Trần Thanh Nam | 31/07/1965 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Triệu Sơn, Huyện Triệu Hải, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
6 | Nguyễn Thành Nam | 06/04/1985 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Trực Thái - Trực Ninh - Nam Định | PGS |
7 | Nguyễn Thị Tân Nhàn | 18/08/1982 | Nữ | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | PGS |
8 | Ninh Thị Kim Thoa | 04/08/1971 | Nữ | Văn hóa | Khoa Thư viện – Thông tin học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Ninh, Ý Yên, Nam Định | PGS |
9 | Phan Anh Tú | 22/02/1973 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Phường 07, thành phố Tân An, tỉnh Long An | PGS |
10 | Trần Thị Tú | 10/01/1982 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
11 | Vũ Thanh Vân | 08/09/1982 | Nam | Văn hóa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
12 | Phạm Văn Xây | 26/08/1970 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội cơ sở 2 | An Phú, Nam Sách, Hải Dương | PGS |
13 | Đỗ Hải Yến | 01/09/1984 | Nữ | Văn hóa | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học | |||||||
1 | Lê Thị Thanh Tâm | 21/01/1975 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thắng Tam, Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | PGS |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý | |||||||
1 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 11/12/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | GS |
2 | Chu Văn Lanh | 01/12/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ an | GS |
3 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/08/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định | GS |
4 | Huỳnh Vĩnh Phúc | 27/10/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | GS |
5 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Phường Phả lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | GS |
6 | Phạm Đức Thắng | 28/01/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | GS |
7 | Trần Xuân Trường | 10/07/1975 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | GS |
8 | Trần Thị Thanh Vân | 15/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định | GS |
9 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/05/1976 | Nữ | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | PGS |
10 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 21/02/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
11 | Cao Thị Vi Ba | 1/11/1969 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nghĩa phương, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng ngãi | PGS |
12 | Nguyễn Văn Chúc | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Gia Tân, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS |
13 | Lê Việt Cường | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | phường Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội | PGS |
14 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 18/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội | PGS |
15 | Hoàng Minh Đồng | 05/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nga Phượng, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
16 | Võ Hồng Hải | 24/08/1975 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường.7, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chi Minh | PGS |
17 | Bùi Văn Hào | 07/03/1980 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS |
18 | Lê Văn Hiệu | 20/01/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại Học Hồng Đức | Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS |
19 | Nguyễn Minh Hoa | 28/06/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
20 | Trần Thị Như Hoa | 26/08/1989 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS |
21 | Lê Văn Hoàng | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | PGS |
22 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | 25/01/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
23 | Nguyễn Viết Hương | 23/04/1990 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
24 | Đinh Thanh Khẩn | 29/03/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | PGS |
25 | Phan Hồng Khiêm | 23/06/1984 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Tổ 4, Tân An, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Tp. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
26 | Lê Thu Lam | 08/12/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
27 | Phan Thế Long | 21/01/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tòng Bạt, Ba Vì, Thành phố Hà Nội | PGS |
28 | Đỗ Quang Lộc | 07/11/1992 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Bằng Mạc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | PGS |
29 | Nguyễn Văn Nghĩa | 27/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | PGS |
30 | Đào Thị Nhung | 12/06/1981 | Nữ | Vật lý | Đại học Phenikaa | Tổ dân phố Cầu Mơ, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
31 | Nguyễn Đăng Phú | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PGS |
32 | Đặng Hữu Phúc | 13/09/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Thạnh Trung, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
33 | Phạm Đức Quang | 10/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | PGS |
34 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | PGS |
35 | Phạm Văn Thành | 16/07/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phạm Thái, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS |
36 | Lê Ngọc Thiệm | 20/03/1981 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Quế/ Kim Bảng/ Hà Nam | PGS |
37 | Trịnh Đức Thiện | 16/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | PGS |
38 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
39 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 28/07/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Nga Hải – Huyện Nga Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
40 | Nguyễn Công Toản | 03/09/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tiên Sơn, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS |
41 | Giáp Thị Thùy Trang | 07/08/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
42 | Phạm Văn Trình | 27/08/1986 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
43 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Quang Hà, Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
44 | Trần Mạnh Trung | 04/08/1989 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGS |
45 | Trần Năm Trung | 18/07/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, Phú Thọ | PGS |
46 | Bùi Đình Tú | 30/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
47 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thạc Lại, Hương Sơ, thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
48 | Nguyễn Hữu Tuân | 05/09/1982 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
49 | Dương Quốc Văn | 14/11/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGS |
50 | Lê Đại Vương | 12/2/1983 | Nam | Vật lý | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
51 | Chu Thị Xuân | 26/02/1983 | Nữ | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xà Hà Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc | |||||||
1 | Vũ Quốc Anh | 18/11/1972 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | GS |
2 | Đinh Tuấn Hải | 11/09/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
3 | Lương Văn Hải | 16/09/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Nam Đàn, Thị trấn Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | GS |
4 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/06/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GS |
5 | Nguyễn Xuân Huy | 17/08/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xã Tân Mỹ Hà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
6 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Xây dựng | Nghỉ hưu/Đại học Bách khoa, ĐHQGTPHCM | Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | GS |
7 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | GS |
8 | Trần Thị Kim Anh | 28/05/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
9 | Nguyễn Xuân Bàng | 07/08/1978 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
10 | Bùi Quốc Bảo | 06/11/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
11 | Chu Thanh Bình | 14/05/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
12 | Lê Quỳnh Chi | 22/03/1979 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
13 | Nguyễn Văn Chúng | 04/01/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | PGS |
14 | Đinh Viết Cường | 20/05/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
15 | Nguyễn Anh Đức | 30/07/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | PGS |
16 | Dương Thu Hằng | 13/07/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
17 | Nguyễn Chí Hiếu | 22/04/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
18 | Trần Đức Hiếu | 09/03/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Kim Bình, Thành phố Phủ lý, Tỉnh Hà Nam | PGS |
19 | Bùi Thị Hiếu | 03/03/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGS |
20 | Trần Trung Hiếu | 20/12/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
21 | Nguyễn Việt Huy | 13/08/1979 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
22 | Lâm Thanh Quang Khải | 24/01/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | PGS |
23 | Đào Duy Kiên | 07/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS |
24 | Hồ Sĩ Lành | 10/10/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | PGS |
25 | Nguyễn Mỹ Linh | 09/11/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | xã Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | PGS |
26 | Ngô Thanh Long | 14/09/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
27 | Nguyễn Đăng Nguyên | 12/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
28 | Lê Trung Phong | 01/04/1976 | Nam | Xây dựng | Phân hiệu - Trường Đại học Thủy lợi | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS |
29 | Nguyễn Thị Khánh Phương | 14/09/1982 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hà Nội | PGS |
30 | Tô Thị Hương Quỳnh | 07/07/1986 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | PGS |
31 | Nguyễn Tấn | 11/11/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | PGS |
32 | Nguyễn Công Thắng | 03/01/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Tân Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | PGS |
33 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/02/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS |
34 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang | PGS |
35 | Phan Thị Anh Thư | 02/04/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
36 | Ngô Ngọc Tri | 18/08/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Hoà Mỹ Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên | PGS |
37 | Hà Minh Tuấn | 16/02/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | PGS |
38 | Vũ Văn Tuấn | 26/01/1981 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
39 | Lê Huy Việt | 04/12/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | PGS |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học | |||||||
1 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/06/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Xã Hòa Lạc, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
2 | Trần Minh Điển | 15/12/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | GS |
3 | Nguyễn Hoàng Định | 20/08/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | GS |
4 | Lê Minh Giang | 25/03/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội | GS |
5 | Kiều Đình Hùng | 01/02/1963 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà tĩnh | GS |
6 | Phạm Văn Khoa | 04/05/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định | GS |
7 | Nguyễn Trung Kiên | 12/09/1977 | Nam | Y học | Cục Quân y, Tổng Cục Hậu Cần- Kỹ Thuật, Bộ Quốc Phòng | Xã Tích Lộc (Trước đây là Thọ Lộc), Phúc Thọ, Hà Nội | GS |
8 | Lê Minh Kỳ | 16/03/1967 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà, Thành phố Huế | GS |
9 | Cấn Văn Mão | 20/11/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | GS |
10 | Phạm Văn Minh | 28/08/1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | GS |
11 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/08/1970 | Nam | Y học | UBND tỉnh Phú Thọ | Xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | GS |
12 | Lê Minh Tâm | 28/09/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Phú Cát, Thành phố Huế | GS |
13 | Hoàng Anh Tiến | 16/10/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế | GS |
14 | Mai Duy Tôn | 02/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | GS |
15 | Nguyễn Thế Anh | 14/08/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị | Thị trấn Vĩnh trụ, huyện Lý nhân, tỉnh Hà Nam | PGS |
16 | Đinh Dương Tùng Anh | 26/02/1988 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
17 | Mai Phan Tường Anh | 22/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | Xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | PGS |
18 | Nguyễn Hoàng Bách | 30/05/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Thuỷ Dương, thị xã Hương Thuỷ, thành phố Huế | PGS |
19 | Đào Ngọc Bằng | 15/08/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Thị trấn Phùng,Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
20 | Hồ Anh Bình | 23/10/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Xã Thanh An- Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
21 | Vũ Đức Bình | 07/12/1969 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | PGS |
22 | Bùi Hải Bình | 15/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
23 | Nguyễn Thái Bình | 21/02/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
24 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 23/11/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
25 | Hoàng Đình Cảnh | 02/02/1970 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | Xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | PGS |
26 | Nguyễn Tiến Chung | 22/12/1981 | Nam | Y học | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
27 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 03/04/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | PGS |
28 | Văn Hùng Dũng | 15/04/1967 | Nam | Y học | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | PGS |
29 | Phạm Thái Dũng | 03/03/1971 | Nam | Y học | Học viện Quân Y | Xã Minh Thuận Huyện Vụ bản Tỉnh Nam Định | PGS |
30 | Phạm Lê Duy | 06/11/1987 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | PGS |
31 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 25/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
32 | Lê Xuân Dương | 26/11/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
33 | Vũ Quốc Đạt | 18/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
34 | Trần Phương Đông | 23/06/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGS |
35 | Trần Song Giang | 13/11/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
36 | Hoàng Thị Giang | 07/08/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS |
37 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/06/1979 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. | PGS |
38 | Vũ Anh Hải | 12/06/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
39 | Nguyễn Hoàng Hải | 30/09/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | An Thạnh Thuỷ, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
40 | Lê Hạ Long Hải | 20/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
41 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
42 | Đặng Vĩnh Hiệp | 10/05/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xã Mỹ Thọ- Huyện Phù Mỹ- Tỉnh Bình Định | PGS |
43 | Trần Hòa | 01/01/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam. | PGS |
44 | Phan Minh Hoàng | 20/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | Xã Hoà Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
45 | Nguyễn Hoàng | 13/12/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | PGS |
46 | Võ Thị Thuý Hồng | 14/09/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Điện Nam Bắc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
47 | Dương Đức Hùng | 10/07/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hương Bình, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGS |
48 | Trương Phi Hùng | 15/03/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp | PGS |
49 | Lê Quốc Hùng | 10/12/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phú Hưng, Ý Yên, Nam Định | PGS |
50 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Quảng Yên-Quảng Ninh | PGS |
51 | Dương Quang Huy | 30/06/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
52 | Trần Thị Huyền | 02/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã An Hòa Thịnh (xã Sơn Thịnh cũ), huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
53 | Nguyễn Ngọc Khánh | 31/01/1977 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Dân Hoà - Thanh Oai - Hà Nội | PGS |
54 | Bạch Quốc Khánh | 20/08/1964 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An. | PGS |
55 | Thái Doãn Kỳ | 10/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
56 | Bùi Ngọc Lan | 12/11/1968 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
57 | Dương Thị Ngọc Lan | 27/07/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
58 | Trần Hùng Lâm | 18/12/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
59 | Lê Nguyên Lâm | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | PGS |
60 | Nguyễn Đức Liên | 02/07/1983 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | PGS |
61 | Lê Diệp Linh | 27/02/1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Cửa Đông - Hoàn Kiếm _ Hà Nội | PGS |
62 | Trần Minh Bảo Luân | 07/11/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | PGS |
63 | Trần Viết Lực | 18/11/1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
64 | Đoàn Tiến Lưu | 02/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | xã Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
65 | Trần Thị Lý | 13/02/1984 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS |
66 | Võ Triều Lý | 17/04/1986 | Nam | Y học | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | Xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | PGS |
67 | Trương Hoàng Minh | 06/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân Dân 115 | Quảng minh, Quảng trạch, Quảng Bình | PGS |
68 | Lê Trần Quang Minh | 26/11/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
69 | Võ Quang Đình Nam | 25/02/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
70 | Huỳnh Công Nhật Nam | 24/11/1985 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hoà | PGS |
71 | Nguyễn Thanh Nam | 20/12/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Thành phố Hồ Chí Minh | Ô Môn, Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS |
72 | Phan Trung Nam | 05/04/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Vĩ Dạ, quận Thuận Hoá, thành phố Huế | PGS |
73 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 20/06/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | La Khê, Hà Đông, Hà Nội | PGS |
74 | Tạ Thị Diệu Ngân | 14/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Cao Mại, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
75 | Nguyễn Như Nghĩa | 21/01/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | PGS |
76 | Bùi Quang Nghĩa | 23/03/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS |
77 | Nguyễn Thượng Nghĩa | 01/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Nghĩa Chánh Nghĩa Hành Quảng Ngãi | PGS |
78 | Cấn Thị Bích Ngọc | 29/08/1980 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
79 | Nguyễn Thị Nhẫn | 21/05/1987 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang | PGS |
80 | Trần Ngọc Quảng Phi | 17/09/1966 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | PGS |
81 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGS |
82 | Phạm Thị Minh Phương | 25/02/1972 | Nữ | Y học | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Thị xã Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | PGS |
83 | Dương Hồng Quân | 04/06/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Xã Yên Phụ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
84 | Triệu Tiến Sang | 03/11/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Thành Phố Hà Nội | PGS |
85 | Nguyễn Phương Sinh | 04/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
86 | Trần Quế Sơn | 13/08/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thị trấn Ba Sao, Thị xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | PGS |
87 | Bùi Tiến Sỹ | 16/08/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Xã Thạch Liên - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
88 | Dương Minh Tâm | 08/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | TT Cổ Lễ - huyện Trực Ninh - Nam Định | PGS |
89 | Nguyễn Ngọc Tâm | 03/01/1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
90 | Trần Thái Thanh Tâm | 27/03/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tân Bình Thạnh, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
91 | Phạm Ngọc Thạch | 04/01/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
92 | Phạm Văn Thái | 20/05/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
93 | Đoàn Chí Thắng | 17/11/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
94 | Trần Công Thắng | 14/08/1972 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Lê Hồng Phong- TP. Quy Nhơn- Tỉnh Bình Định | PGS |
95 | Trần Tất Thắng | 25/12/1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Xã Mỹ Thành - Huyện Mỹ Lộc- Tỉnh Nam Định | PGS |
96 | Phạm Hoài Thu | 23/10/1983 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ân Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
97 | Lê Thị Thúy | 07/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | PGS |
98 | Nguyễn Tri Thức | 16/09/1973 | Nam | Y học | Bộ Y tế | Xã Cát Tân, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS |
99 | Đỗ Anh Tiến | 12/09/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS |
100 | Đào Đức Tiến | 11/01/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc phòng | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
101 | Đỗ Anh Toàn | 26/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
102 | Nguyễn Duy Toàn | 01/12/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
103 | Đoàn Thu Trà | 01/08/1970 | Nữ | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
104 | Quế Anh Trâm | 05/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An | Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
105 | Đoàn Minh Trí | 03/12/1962 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Hoà Thành tỉnh Tây Ninh | PGS |
106 | Đỗ Anh Tú | 22/12/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS |
107 | Võ Trọng Tuân | 10/04/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS |
108 | Phạm Anh Tuấn | 20/10/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
109 | Nguyễn Thanh Hà Tuấn | 25/08/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Xã Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
110 | Nguyễn Trọng Tuệ | 05/11/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đình Xuyên, Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
111 | Nguyễn Thanh Vân | 04/11/1957 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Hưng, Châu Thành, Tiền Giang | PGS |
112 | Nguyễn Triều Việt | 20/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Hữu Đạo, Châu Thành, Tiền Giang | PGS |
113 | Trần Thành Vinh | 27/03/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang | PGS |
114 | Trần Thanh Vỹ | 19/08/1974 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
115 | Hà Thị Như Xuân | 18/03/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Huế | PGS |
116 | Nguyễn Thanh Xuân | 10/09/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Sơn, Phong Điền, Thành Phố Huế | PGS |
117 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội | PGS |
Số lượt xem : 23606
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu