Danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2025 (Xét tại Phiên họp lần thứ IV của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029)
 03/11/2025
		Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn
| STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (xã/phường, tỉnh/thành phố) theo địa danh hành chính mới | Chức danh đăng ký | 
| 1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản | |||||||
| 1 | Lê Minh Hoàng | 08/11/1981 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Đầm Dơi, Cà Mau | GS | 
| 2 | Trương Đình Bảo | 09/06/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS | 
| 3 | Nguyễn Văn Chào | 07/02/1982 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Khúc Thừa Dụ, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 4 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 16/12/1983 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Bắc An Phụ, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 5 | Phan Vũ Hải | 05/08/1973 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Cổ Đạm, Hà Tĩnh | PGS | 
| 6 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Trung Giã, TP. Hà Nội | PGS | 
| 7 | Nguyễn Phúc Khánh | 16/06/1984 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Long Điền, An Giang | PGS | 
| 8 | Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan | 14/02/1976 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Lầu, Lâm Đồng | PGS | 
| 9 | Phan Phương Loan | 12/07/1977 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa, An Giang | PGS | 
| 10 | Tiền Hải Lý | 19/05/1968 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Bạc Liêu | Hoà Bình, Cà Mau | PGS | 
| 11 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1985 | Nữ | Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Liên Sơn, Phú Thọ | PGS | 
| 12 | Ngô Văn Mạnh | 02/10/1978 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Thanh Oai, TP. Hà Nội | PGS | 
| 13 | Bùi Thị Lê Minh | 08/11/1976 | Nữ | Thú y | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 14 | Vũ Kế Nghiệp | 19/10/1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Nam Ninh, Ninh Bình | PGS | 
| 15 | Nguyễn Hải Quân | 28/07/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tiền Hải, Hưng Yên | PGS | 
| 16 | Nguyễn Quốc Thịnh | 26/02/1979 | Nam | Thủy sản | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 17 | Nguyễn Khánh Thuận | 24/06/1988 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Vĩnh Bình, Đồng Tháp | PGS | 
| 18 | Nguyễn Thị Thương | 01/08/1983 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Long Hưng, Đồng Nai | PGS | 
| 19 | Trương Thanh Trung | 29/10/1984 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Cần Thơ | Thuận Hưng, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 20 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 25/12/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Liêm, Ninh Bình | PGS | 
| 2.Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học | |||||||
| 1 | Nguyễn Văn Chình | 07/12/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Chuyên Mỹ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 2 | Dương Thành Huân | 05/03/1985 | Nam | Cơ học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS | 
| 3 | Lê Công Ích | 12/03/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 4 | Nguyễn Văn Long | 26/11/1988 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Trí Quả, Bắc Ninh | PGS | 
| 5 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | 
| 3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực | |||||||
| 1 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Vạn Thắng, Ninh Bình | GS | 
| 2 | Phạm Văn Sáng | 04/06/1983 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Minh, TP. Hải Phòng | GS | 
| 3 | Đặng Thành Trung | 19/05/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Bắc, Gia Lai | GS | 
| 4 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Ninh Bình | PGS | 
| 5 | Phan Công Bình | 14/06/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 6 | Trần Công Chi | 25/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Lâm nghiệp | Xuân Mai, TP. Hà Nội | PGS | 
| 7 | Nguyễn Hữu Cường | 06/11/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Cần Thơ | Ô Môn, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 8 | Trương Đắc Dũng | 20/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Quỳnh Phú, Nghệ An | PGS | 
| 9 | Lương Việt Dũng | 02/02/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nam Hòa, Thái Nguyên | PGS | 
| 10 | Trần Văn Đua | 02/04/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tân Minh, Ninh Bình | PGS | 
| 11 | Trần Thị Thu Hằng | 11/12/1985 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Long Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 12 | Trịnh Xuân Hiệp | 03/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thiệu Trung, Thanh Hóa | PGS | 
| 13 | Lê Đức Hiếu | 10/03/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lam Sơn, Thanh Hóa | PGS | 
| 14 | Triệu Quý Huy | 05/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Quy Mông, Lào Cai | PGS | 
| 15 | Tạ Tuấn Hưng | 18/03/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Tam Hưng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 16 | Nguyễn Văn Hưng | 13/03/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS | 
| 17 | Nguyễn Ngọc Kiên | 09/03/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tân Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 18 | Đặng Hoàng Minh | 13/10/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Hà Huy Tập, Hà Tĩnh | PGS | 
| 19 | Đỗ Văn Minh | 10/06/1979 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Tiền Hải, Hưng Yên | PGS | 
| 20 | Phan Duy Nam | 28/08/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hồng Hà, TP. Hà Nội | PGS | 
| 21 | Lê Hoài Nam | 04/03/1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Trà Câu, Quảng Ngãi | PGS | 
| 22 | Lê Văn Nghĩa | 15/10/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | 
| 23 | Lê Thị Tuyết Nhung | 20/11/1983 | Nữ | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Âu Cơ, Phú Thọ | PGS | 
| 24 | Phạm Thanh Nhựt | 26/11/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Trà Giang, Quảng Ngãi | PGS | 
| 25 | Đào Thanh Phong | 29/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 26 | Trương Đức Phức | 18/07/1983 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Môn, Bắc Ninh | PGS | 
| 27 | Lê Anh Sơn | 23/11/1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Cẩm Trung, Hà Tĩnh | PGS | 
| 28 | Võ Như Thành | 18/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 29 | Tô Viết Thành | 17/09/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vân Tụ, Nghệ An | PGS | 
| 30 | Hoàng Văn Thạnh | 27/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Triệu Bình, Quảng Trị | PGS | 
| 31 | Lê Văn Thảo | 02/07/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | 
| 32 | Lưu Thị Tho | 27/09/1973 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Vũ Tiên, Hưng Yên | PGS | 
| 33 | Nguyễn Mạnh Tiến | 10/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ứng Hoà, TP. Hà Nội | PGS | 
| 34 | Nguyễn Văn Tình | 24/05/1989 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Bắc Giang, Bắc Ninh | PGS | 
| 35 | Nguyễn Văn Trang | 05/09/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | 
| 36 | Nguyễn Khoa Triều | 23/03/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tứ Mỹ, Hà Tĩnh | PGS | 
| 37 | Phạm Đình Trung | 20/12/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Tây Đô, Thanh Hóa | PGS | 
| 38 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải An, Ninh Bình | PGS | 
| 39 | Nguyễn Văn Trường | 08/07/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Giao Bình, Ninh Bình | PGS | 
| 40 | Lưu Anh Tùng | 05/06/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Hiệp Hòa, Bắc Ninh | PGS | 
| 41 | Nguyễn Xuân Viên | 20/08/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hồng Sơn, Lâm Đồng | PGS | 
| 42 | Vũ Quốc Việt | 03/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Long Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 43 | Nguyễn Duy Vinh | 09/07/1984 | Nam | Động lực | Đại học Phenikaa | P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 44 | Huỳnh Văn Vũ | 24/08/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Diên Lạc, Khánh Hoà | PGS | 
| 4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin | |||||||
| 1 | Huỳnh Thị Thanh Bình | 26/09/1975 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tuy Phước, Gia Lai | GS | 
| 2 | Huỳnh Trung Hiếu | 20/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Ngãi, Đồng Tháp | GS | 
| 3 | Trần Công Án | 23/12/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Tân Long, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 4 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 02/10/1979 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Chi Lăng, Bắc Ninh | PGS | 
| 5 | Phan Thượng Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Quy Nhơn Nam, Gia Lai | PGS | 
| 6 | Nguyễn Tấn Cầm | 01/01/1984 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tịnh Khê, Quảng Ngãi | PGS | 
| 7 | Tạ Việt Cường | 03/12/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ái Quốc, Hưng Yên | PGS | 
| 8 | Trần Tiến Dũng | 06/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | PGS | 
| 9 | Vũ Tiến Dũng | 11/03/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | 
| 10 | Nguyễn Tiến Duy | 22/01/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | P. Phan Đình Phùng, Thái Nguyên | PGS | 
| 11 | Đặng Thanh Hải | 23/03/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đức Minh, Hà Tĩnh | PGS | 
| 12 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, An Giang | PGS | 
| 13 | Lâm Thành Hiển | 12/02/1970 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Lạc Hồng | Phú Xuân, Thành phố Huế  | 
   PGS | 
| 14 | Vũ Văn Hiệu | 03/3/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kiến Minh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 15 | Phan Thị Thu Hồng | 30/10/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Duy Tiên, Ninh Bình | PGS | 
| 16 | Lê Kim Hùng | 19/02/1990 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | An Lương, Gia Lai | PGS | 
| 17 | Nguyễn Việt Hùng | 29/11/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phúc Lộc, TP. Hà Nội | PGS | 
| 18 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn Tây, TP. Đà Nẵng  | 
   PGS | 
| 19 | Phạm Mạnh Linh | 03/05/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Phương, Bắc Ninh | PGS | 
| 20 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Yết Kiêu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 21 | Nguyễn Văn Núi | 10/10/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên | Tứ Minh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 22 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | X. Hoàng Hoa Thám, Hưng Yên | PGS | 
| 23 | Vũ Khánh Quý | 07/05/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | X. Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 24 | Võ Thị Hồng Thắm | 01/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | An Phú Đông, TP. Hồ Chí Minh  | 
   PGS | 
| 25 | Phạm Công Thắng | 25/08/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hòa Trạch, Quảng Trị | PGS | 
| 26 | Đặng Xuân Thọ | 27/06/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Chính sách và Phát triển | Nam Đông Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 27 | Phạm Thị Thanh Thủy | 14/06/1977 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện An ninh nhân dân | Thường Tín, TP. Hà Nội | PGS | 
| 5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học | |||||||
| 1 | Trần Việt Hùng | 16/08/1972 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Bình An, Ninh Bình | GS | 
| 2 | Bùi Thanh Tùng | 02/05/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Ninh Bình | GS | 
| 3 | Nguyễn Minh Hiền | 12/11/1985 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hưng Mỹ, Vĩnh Long | PGS | 
| 4 | Đặng Duy Khánh | 30/06/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Am, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 5 | Hồ Hoàng Nhân | 03/05/1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS | 
| 6 | Lê Minh Quân | 17/02/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | P. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 7 | Nguyễn Minh Thái | 25/11/1988 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thới Sơn, Đồng Tháp | PGS | 
| 8 | Nguyễn Quốc Thái | 29/11/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Định, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 9 | Mã Chí Thành | 25/01/1983 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tịnh Biên, An Giang | PGS | 
| 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Thảo | 31/10/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS | 
| 11 | Nguyễn Hữu Lạc Thủy | 01/01/1974 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thủ Thừa, Tây Ninh | PGS | 
| 12 | Nguyễn Khắc Tiệp | 01/03/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Đông Ngạc, TP. Hà Nội | PGS | 
| 13 | Phạm Duy Toàn | 20/12/1991 | Nam | Dược học | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 14 | Nguyễn Thành Triết | 17/02/1987 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | An Lục Long, Tây Ninh  | 
   PGS | 
| 15 | Nguyễn Đức Trung | 09/01/1974 | Nam | Dược học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược lâm sàng 108 | Cảnh Thụy, Bắc Ninh | PGS | 
| 16 | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Thiên Nhẫn, Nghệ An | PGS | 
| 17 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26/01/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bạc Liêu, Cà Mau | PGS | 
| 18 | Nguyễn Hồng Vân | 22/11/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hải Anh, Ninh Bình | PGS | 
| 6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa | |||||||
| 1 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn | Chợ Lớn, TP. Hồ Chí Minh | GS | 
| 2 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | X. Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | GS | 
| 3 | Nguyễn Linh Trung | 08/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bến Hải, Quảng Trị | GS | 
| 4 | Đặng Xuân Ba | 18/10/1985 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 5 | Đoàn Thanh Bảo | 26/08/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước Đông, Gia Lai | PGS | 
| 6 | Nguyễn Xuân Chiêm | 22/6/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hoàng Cương, Phú Thọ | PGS | 
| 7 | Trần Trọng Đạo | 18/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Mỏ Cày, Quảng Ngãi | PGS | 
| 8 | Đặng Ngọc Minh Đức | 18/09/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học FPT | Anh Sơn, Nghệ An | PGS | 
| 9 | Phạm Thị Thúy Hiền | 11/10/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Thụy Anh, Hưng Yên | PGS | 
| 10 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa 1, Đắk Lắk | PGS | 
| 11 | Nguyễn Danh Huy | 28/07/1975 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS | 
| 12 | Lâm Đức Khải | 10/10/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hưng, Ninh Bình | PGS | 
| 13 | Nguyễn Ngọc Khoát | 06/04/1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Điện lực | Mão Điền, Bắc Ninh | PGS | 
| 14 | Lê Hồng Lâm | 19/01/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 15 | Trần Hoàng Linh | 12/08/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thủ Dầu Một, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 16 | Nguyễn Tùng Linh | 15/05/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS | 
| 17 | Cung Thành Long | 16/09/1977 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quang Minh, TP. Hà Nội | PGS | 
| 18 | Tống Văn Luyên | 15/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trần Liễu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 19 | Nguyễn Quốc Minh | 16/09/1984 | Nam | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Bình, Thanh Hóa | PGS | 
| 20 | Lê Trọng Nghĩa | 22/09/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân An, Tây Ninh | PGS | 
| 21 | Trần Thanh Ngọc | 11/01/1977 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Nha, Quảng Trị | PGS | 
| 22 | Trần Thanh Phương | 11/05/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cầu Kiệu, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 23 | Nguyễn Thu Phương | 06/04/1984 | Nữ | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phong Châu, Phú Thọ | PGS | 
| 24 | Đỗ Duy Tân | 21/03/1987 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 25 | Võ Duy Thành | 10/01/1982 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Nhơn Đông, Gia Lai | PGS | 
| 26 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 30/12/1983 | Nữ | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vạn Thắng, Ninh Bình | PGS | 
| 27 | Nguyễn Thanh Thuận | 05/11/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Kiều Phú, TP. Hà Nội | PGS | 
| 28 | Kiều Xuân Thực | 11/07/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thạch Thất, TP. Hà Nội | PGS | 
| 29 | Vũ Hữu Tiến | 13/10/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hòa Xá, TP. Hà Nội | PGS | 
| 30 | Trần Anh Tùng | 31/12/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Liên Minh, TP. Hà Nội | PGS | 
| 31 | Vương Anh Trung | 26/05/1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Thiên Lộc, TP. Hà Nội | PGS | 
| 32 | Lê Phương Trường | 30/03/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 33 | Tạ Sơn Xuất | 12/11/1984 | Nam | Điện tử | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vân Hà, Bắc Ninh | PGS | 
| 34 | Huỳnh Văn Vạn | 10/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Bình Dương, Gia Lai | PGS | 
| 7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải | |||||||
| 1 | Đặng Xuân Kiên | 27/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xuân Trường, Ninh Bình | GS | 
| 2 | Ngô Đăng Quang | 19/09/1964 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hà Linh, Hà Tĩnh | GS | 
| 3 | Trần Thế Truyền | 27/07/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS | 
| 4 | Đỗ Anh Tú | 27/03/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hiền Lương, Phú Thọ | GS | 
| 5 | Phạm Thị Lan Anh | 02/04/1973 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Minh Thái, Ninh Bình | PGS | 
| 6 | An Thị Hoài Thu Anh | 27/10/1974 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nam Xang, Ninh Bình | PGS | 
| 7 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/11/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Bạch Ngọc, Nghệ An | PGS | 
| 8 | Nguyễn Văn Bích | 11/07/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phúc Hoà, Bắc Ninh | PGS | 
| 9 | Nguyễn Huy Cường | 21/02/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Lam Thành, Nghệ An | PGS | 
| 10 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quang Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 11 | Trần Anh Dũng | 08/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS | 
| 12 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02/11/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | 
| 13 | Nguyễn Hướng Dương | 12/05/1983 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Kim Liên, Nghệ An | PGS | 
| 14 | Đào Sỹ Đán | 23/02/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Tân Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 15 | Nguyễn Đức Thị Thu Định | 05/07/1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Lương, TP. Hà Nội | PGS | 
| 16 | Mai Anh Đức | 18/06/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Trường Phú, Quảng Trị | PGS | 
| 17 | Nguyễn Đắc Đức | 30/06/1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quảng Bình, Thanh Hoá | PGS | 
| 18 | Nguyễn Văn Hải | 14/01/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nếnh, Bắc Ninh | PGS | 
| 19 | Lê Văn Hiến | 29/08/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Lai Khê, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 20 | Trần Ngọc Hòa | 18/02/1988 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Minh Châu, Nghệ An | PGS | 
| 21 | Đinh Gia Huy | 16/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Dương, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 22 | Ngô Thị Thanh Hương | 04/12/1977 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS | 
| 23 | Phạm Văn Khôi | 7/7/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Dương Kinh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 24 | Nguyễn Xuân Long | 09/11/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Liên, Nghệ An | PGS | 
| 25 | Huỳnh Phương Nam | 27/02/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Phương, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 26 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 28/11/1981 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Đan Phượng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 27 | Phạm Đức Phong | 16/08/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hà Bắc, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 28 | Thái Minh Quân | 25/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | 
| 29 | Phạm Văn Tân | 24/06/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hoà Bình, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 30 | Vũ Bá Thành | 08/09/1989 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hà Bắc, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 31 | Phạm Ngọc Thạch | 18/03/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 32 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Thuỷ, Ninh Bình | PGS | 
| 33 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Diễn, TP. Hà Nội | PGS | 
| 34 | Trần Mạnh Tiến | 27/01/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quan Thành, Nghệ An | PGS | 
| 35 | Phạm Đức Tiệp | 25/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 36 | Đặng Xuân Trường | 22/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Sơn, Thanh Hóa | PGS | 
| 37 | Vũ Minh Tuấn | 05/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Chí Linh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 38 | Lê Sơn Tùng | 22/08/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ninh Giang, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 39 | Trần Vũ Tự | 02/08/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xuân An, Gia Lai | PGS | 
| 40 | Cổ Tấn Anh Vũ | 30/09/1970 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Hàng không Việt Nam | Mỹ Thạnh, Tây Ninh | PGS | 
| 41 | Phan Tô Anh Vũ | 30/12/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | An Nhơn Nam, Gia Lai | PGS | 
| 8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục | |||||||
| 1 | Cao Cự Giác | 29/04/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Minh Châu, Nghệ An | GS | 
| 2 | Nguyễn Danh Nam | 05/10/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Thái Nguyên | Tân Thành, Thái Nguyên | GS | 
| 3 | Nguyễn Thị Bích | 20/05/1970 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Đông Thụy Anh, Hưng Yên | PGS | 
| 4 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 10/12/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hợp Thành, Thái Nguyên | PGS | 
| 5 | Phạm Huy Cường | 22/07/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Long Điền, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 6 | Tăng Minh Dũng | 20/12/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Khánh Trung, Đồng Tháp | PGS | 
| 7 | Hà Văn Dũng | 05/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Điền Quang, Thanh Hoá | PGS | 
| 8 | Lê Vũ Hà | 28/08/1983 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Học viện Quản lý Giáo dục | Thiệu Trung, Thanh Hoá | PGS | 
| 9 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 05/10/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Vĩnh Thành, Phú Thọ | PGS | 
| 10 | Lê Thị Tuyết Hạnh | 20/01/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Hoàng Mai, Nghệ An | PGS | 
| 11 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS | 
| 12 | Bùi Văn Hùng | 03/09/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Hải Châu, Nghệ An | PGS | 
| 13 | Lê Thanh Huy | 27/05/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xuân Lâm, Nghệ An | PGS | 
| 14 | Trần Văn Hưng | 02/09/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Gio Việt, Quảng Trị | PGS | 
| 15 | Mai Quốc Khánh | 02/09/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cổ Đô, TP. Hà Nội | PGS | 
| 16 | Võ Thị Hồng Lê | 05/04/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quy Nhơn, Gia Lai | PGS | 
| 17 | Vũ Phương Liên | 24/10/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Dân Hoà, TP. Hà Nội | PGS | 
| 18 | Nguyễn Thanh Lý | 26/07/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Thọ, Hưng Yên | PGS | 
| 19 | Ngô Huỳnh Hồng Nga | 13/09/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Cần Thơ | Đông Phước, Cần Thơ | PGS | 
| 20 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đồng Thịnh, Ninh Bình | PGS | 
| 21 | Vũ Thị Thanh Nhã | 19/02/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Phong, Ninh Bình | PGS | 
| 22 | Huỳnh Ngọc Tài | 19/02/1986 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Vinh Kim, Vĩnh Long | PGS | 
| 23 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/1987 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Bất Bạt, TP. Hà Nội | PGS | 
| 24 | Nguyễn Phương Thảo | 15/02/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhân Hòa, Nghệ An | PGS | 
| 25 | Trương Đình Thăng | 16/06/1975 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Vĩnh Thuỷ, Quảng Trị | PGS | 
| 26 | Phạm Bích Thuỷ | 07/11/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Ninh Giang, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 27 | Đỗ Thị Bích Thủy | 13/04/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xuân Hồng, Ninh Bình | PGS | 
| 28 | Bùi Lê Diễm Trang | 17/03/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Long Kiến, An Giang | PGS | 
| 29 | Trần Thị Cẩm Tú | 11/08/1985 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Quan Thành, Nghệ An | PGS | 
| 30 | Phùng Thế Tuấn | 24/08/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Cửa Tùng, Quảng Trị | PGS | 
| 31 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 13/06/1969 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Trạch, Quảng Trị | PGS | 
| 9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học-Công nghệ Thực phẩm | |||||||
| 1 | Nghiêm Trung Dũng | 11/07/1963 | Nam | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | 
| 2 | Huỳnh Kỳ Phương Hạ | 13/03/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Vàm, An Giang | GS | 
| 3 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Tế, An Giang | GS | 
| 4 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | An Xuyên, Cà Mau | GS | 
| 5 | Trần Ngọc Quyển | 22/03/1979 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Bình, TP. Đà Nẵng | GS | 
| 6 | Trần Thanh Trúc | 11/02/1973 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Long Điền, Cà Mau | GS | 
| 7 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 23/10/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Phương Liễu, Bắc Ninh | PGS | 
| 8 | Lê Hữu Quỳnh Anh | 10/10/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thuận, Vĩnh Long | PGS | 
| 9 | Hoàng Văn Chuyển | 12/06/1982 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 10 | Lê Mạnh Cường | 21/04/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Đan Phượng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 11 | Trần Thị Ngọc Dung | 22/05/1973 | Nữ | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ | Bình Nguyên, Phú Thọ | PGS | 
| 12 | Nguyễn Thành Dương | 18/02/1986 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tứ Kỳ, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 13 | Phạm Thanh Đồng | 28/02/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diên Hà, Hưng Yên | PGS | 
| 14 | Thạch Út Đồng | 16/06/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Long Hiệp, Vĩnh Long | PGS | 
| 15 | Trương Lâm Sơn Hải | 15/09/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Phú, An Giang | PGS | 
| 16 | Nguyễn Văn Hải | 07/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Yết Kiêu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 17 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | 12/08/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Cái Vồn, Vĩnh Long | PGS | 
| 18 | Nguyễn Thị Hạnh | 30/05/1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Minh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 19 | Nguyễn Minh Hiền | 13/05/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cửa Lò, Nghệ An | PGS | 
| 20 | Chu Thị Thu Hiền | 25/04/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hưng Hà, Hưng Yên | PGS | 
| 21 | Lê Thị Hoà | 04/08/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương Thuỷ, Thành phố Huế | PGS | 
| 22 | Đỗ Huy Hoàng | 31/07/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tây Hồ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 23 | Nguyễn Tiên Hoàng | 12/03/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Núi Thành, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 24 | Nguyễn Thị Mai Hương | 08/02/1981 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Trường Thi, Ninh Bình | PGS | 
| 25 | Nguyễn Thị Hương | 16/09/1983 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Ứng Thiên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 26 | Lê Thị Thu Hương | 29/01/1986 | Nữ | Hóa học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Châu Ninh, Hưng Yên | PGS | 
| 27 | Nguyễn Minh Kha | 10/12/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ Tây, Gia Lai | PGS | 
| 28 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/01/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Trấn Biên, Đồng Nai | PGS | 
| 29 | Võ Quốc Khương | 04/05/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Tây Ninh | PGS | 
| 30 | Nguyễn Thị Lan | 08/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Duy Xuyên, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 31 | Phạm Thị Lan | 01/07/1985 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đại Hoàng, Ninh Bình | PGS | 
| 32 | Phùng Thị Lan | 09/02/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Chi Lăng, Bắc Ninh | PGS | 
| 33 | Vũ Thị Thu Lê | 23/12/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Trùng Khánh, Cao Bằng | PGS | 
| 34 | Phan Thị Kim Liên | 27/08/1983 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Hồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS | 
| 35 | Nguyễn Lê Mỹ Linh | 30/09/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS | 
| 36 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 21/11/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phúc Hòa, Bắc Ninh | PGS | 
| 37 | Trần Thị Luyến | 09/11/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Bình Nguyên, Hưng Yên | PGS | 
| 38 | Nguyễn Hồng Nam | 30/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS | 
| 39 | Phạm Thị Năm | 27/02/1986 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Bình, Ninh Bình | PGS | 
| 40 | Nguyễn Trần Nguyên | 10/01/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hội An, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 41 | Đào Thị Nhung | 12/03/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phật Tích, Bắc Ninh | PGS | 
| 42 | Nguyễn Nhật Minh Phương | 22/09/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 43 | Trần Hồng Quang | 08/06/1981 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vị Khê, Ninh Bình | PGS | 
| 44 | Nguyễn Đức Vũ Quyên | 27/02/1985 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Mỹ Thượng, Thành phố Huế | PGS | 
| 45 | Huỳnh Thiên Tài | 21/11/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Dương, Gia Lai | PGS | 
| 46 | Lê Minh Tâm | 28/11/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 47 | Khiếu Thị Tâm | 16/03/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thái Bình, Hưng Yên | PGS | 
| 48 | Nguyễn Hà Thanh | 15/12/1992 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Bình, Thanh Hóa | PGS | 
| 49 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 10/10/1981 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | 
| 50 | Nguyễn Tân Thành | 15/11/1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Vinh | Đức Quang, Hà Tĩnh | PGS | 
| 51 | Phan Thị Thùy | 01/03/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Vinh | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | 
| 52 | Cao Xuân Thủy | 19/03/1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | 
| 53 | Bùi Văn Tiến | 22/01/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Định, Ninh Bình | PGS | 
| 54 | Lê Xuân Tiến | 13/04/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Hoà Lạc, Đồng Tháp | PGS | 
| 55 | Vũ Minh Trang | 12/01/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Dân Hòa, TP. Hà Nội | PGS | 
| 56 | Lê Văn Tuấn | 12/06/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS | 
| 57 | Nguyễn Minh Việt | 24/12/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS | 
| 58 | Trần Quang Vinh | 20/06/1979 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Viên, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ | |||||||
| 1 | Trần Thị Ân | 28/08/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Hoà Tiến, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 2 | Hồ Việt Bun | 25/08/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Phú, Nghệ An | PGS | 
| 3 | Trương Văn Cảnh | 17/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | 
| 4 | Phạm Văn Chung | 27/02/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Vạn Lộc, Thanh Hóa | PGS | 
| 5 | Nguyễn Kim Cương | 17/01/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tân Minh, Ninh Bình | PGS | 
| 6 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | 
| 7 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | 
| 8 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoàng Vân, Bắc Ninh | PGS | 
| 9 | Nguyễn Phi Hùng | 18/03/1982 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mạo Khê, Quảng Ninh | PGS | 
| 10 | Đỗ Thị Vân Hương | 27/09/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hát Môn, TP.Hà Nội | PGS | 
| 11 | Phạm Thị Làn | 20/07/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hồng Châu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 12 | Nguyễn Thị Phương Nga | 12/09/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thuỷ lợi | Nam Tiên Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 13 | Lê Thị Nguyệt | 20/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | 
| 14 | Phạm Thị Nhàn | 22/08/1984 | Nữ | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 15 | Nguyễn Minh Phương | 17/11/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại Lai, Bắc Ninh | PGS | 
| 16 | Tống Sĩ Sơn | 21/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư Vũ, Hưng Yên | PGS | 
| 17 | Vũ Thị Phương Thảo | 10/11/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | 
| 18 | Bùi Thị Hồng Thắm | 17/12/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 19 | Nguyễn Đức Toàn | 12/12/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | 
| 20 | Nguyễn Diệu Trinh | 01/06/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tây Mỗ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 21 | Nguyễn Gia Trọng | 24/09/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Ô Diên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 22 | Bùi Mạnh Tùng | 03/02/1981 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Đoàn Đào, Hưng Yên. | PGS | 
| 23 | Ngô Thị Hải Yến | 10/2/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Đồng Nguyên, Bắc Ninh | PGS | 
| 24 | Đinh Mai Vân | 17/01/1985 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Trụ, Ninh Bình | PGS | 
| 13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế | |||||||
| 1 | Võ Thị Thúy Anh | 02/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Nam Cửa Việt, Quảng Trị | GS | 
| 2 | Lê Quang Cảnh | 26/04/1975 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | X. Trần Phú, TP. Hải Phòng | GS | 
| 3 | Lê Văn Huy | 28/04/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng | GS | 
| 4 | Tạ Văn Lợi | 12/11/1971 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Âu Lâu, Lào Cai | GS | 
| 5 | Hoàng Đình Phi | 12/11/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Minh, Ninh Bình | GS | 
| 6 | Nguyễn Đức Trung | 03/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | 
| 7 | Trần Quốc Trung | 26/03/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phước, TP. Đà Nẵng | GS | 
| 8 | Hoàng Hà Anh | 07/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến Hưng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 9 | Nguyễn Thị Lâm Anh | 08/05/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Yên Mô, Ninh Bình | PGS | 
| 10 | Nguyễn Thị Mai Anh | 29/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 11 | Nguyễn Thế Anh | 09/02/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Tiến Thắng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 12 | Dương Thị Vân Anh | 31/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Tân Mỹ, Quảng Trị | PGS | 
| 13 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Nam Định, Ninh Bình | PGS | 
| 14 | Thái Thị Hồng Ân | 25/07/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | 
| 15 | Tôn Nữ Hải Âu | 16/09/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS | 
| 16 | Vũ Mai Chi | 21/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Kim Liên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 17 | Lê Xuân Cù | 06/08/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Tam Chúc, Ninh Bình | PGS | 
| 18 | Nguyễn Hữu Cường | 08/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Bình Phú, Gia Lai | PGS | 
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Dần | 14/03/1986 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vũ Phúc, Hưng Yên | PGS | 
| 20 | Ngô Nhật Phương Diễm | 15/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Cần Đước, Tây Ninh | PGS | 
| 21 | Hoàng Phương Dung | 28/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phúc Thọ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 22 | Ngô Quốc Dũng | 17/11/1986 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phù Khê, Bắc Ninh | PGS | 
| 23 | Lưu Văn Duy | 04/01/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ngọc Lâm, Hưng Yên | PGS | 
| 24 | Châu Thị Lệ Duyên | 24/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Quảng Trạch, Quảng Trị | PGS | 
| 25 | Nguyễn Bình Dương | 28/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đồng Hới, Quảng Trị | PGS | 
| 26 | Lưu Thị Thùy Dương | 30/12/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | 
| 27 | Phan Thuỳ Dương | 11/01/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quốc Oai, TP. Hà Nội | PGS | 
| 28 | Hà Văn Dương | 28/09/1966 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Kỹ thuật Sài Gòn | Thới Hòa, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 29 | Phạm Ngọc Dưỡng | 10/09/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đồng Châu, Hưng Yên | PGS | 
| 30 | Lê Trung Đạo | 27/01/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Nam Phước, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 31 | Nguyễn Ngọc Đạt | 29/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Hải, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 32 | Nguyễn Thị Bích Điệp | 02/02/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh | Hồng Minh, Hưng Yên | PGS | 
| 33 | Trần Nha Ghi | 7/1/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | An Biên, An Giang | PGS | 
| 34 | Trần Mạnh Hà | 22/02/1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phú Thọ | PGS | 
| 35 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Mỹ Long, Hà Tĩnh | PGS | 
| 36 | Phan Hồng Hải | 03/06/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 37 | Hoàng Văn Hải | 27/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Trường Phú, Quảng Trị | PGS | 
| 38 | Vũ Thị Hạnh | 20/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Gia Lộc, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 39 | Phạm Thu Hằng | 11/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Quỳnh Phụ, Hưng Yên | PGS | 
| 40 | Bùi Thu Hiền | 04/08/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Kim Thành, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 41 | Nguyễn Thu Hiền | 24/06/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Vĩnh Lợi, Cà Mau | PGS | 
| 42 | Nguyễn Khắc Hiếu | 21/09/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến An, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 43 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 14/02/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 44 | Đinh Thị Thu Hồng | 08/12/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Doanh, Ninh Bình | PGS | 
| 45 | Hoàng Thị Huệ | 01/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Ngự Thiên, Hưng Yên | PGS | 
| 46 | Vũ Văn Hùng | 13/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 47 | Mai Thị Huyền | 03/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Nga Thắng, Thanh Hóa | PGS | 
| 48 | Nguyễn Thành Hưng | 16/03/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Châu Ninh, Hưng Yên | PGS | 
| 49 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 23/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | 
| 50 | Trần Thị Bảo Khanh | 18/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Quỳnh Anh, Nghệ An | PGS | 
| 51 | Vũ Đình Khoa | 14/04/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS | 
| 52 | Bùi Huy Khôi | 16/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Quan, Hưng Yên | PGS | 
| 53 | Phạm Văn Kiệm | 04/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Gia Lộc, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 54 | Dương Trung Kiên | 01/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Nam Thái Ninh, Hưng Yên | PGS | 
| 55 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS | 
| 56 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 07/04/1982 | Nữ | Kinh tế | Trương Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nam Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 57 | Lê Quỳnh Liên | 10/12/1988 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoằng Tiến, Thanh Hoá | PGS | 
| 58 | Bùi Duy Linh | 14/06/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trường Thi, Ninh Bình | PGS | 
| 59 | Phan Thị Linh | 01/03/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | 
| 60 | Trương Tuấn Linh | 22/08/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Phenikaa | Phủ Thông, Thái Nguyên | PGS | 
| 61 | Nguyễn Thành Long | 06/01/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Lách, Vĩnh Long | PGS | 
| 62 | Phan Tấn Lực | 26/12/1991 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 63 | Lê Thị Mai | 14/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bắc Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGS | 
| 64 | Nguyễn Thị Mai | 19/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | 
| 65 | Trần Ngọc Mai | 18/02/1988 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 66 | Nguyễn Hữu Mạnh | 20/02/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 67 | Đỗ Thị Mẫn | 15/10/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | 
| 68 | Nguyễn Đạt Minh | 20/07/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Hưng Đạo, TP. Hà Nội | PGS | 
| 69 | Phạm Hải Nam | 14/03/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Trị | PGS | 
| 70 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành Vinh, Nghệ An | PGS | 
| 71 | Trần Thị Thanh Nga | 06/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Tam Quan, Gia Lai | PGS | 
| 72 | Nguyễn Bích Ngân | 11/11/1989 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vạn Thắng, Ninh Bình | PGS | 
| 73 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/12/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Xuân, TP. Hà Nội | PGS | 
| 74 | Bùi Hoàng Ngọc | 13/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Đông Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 75 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 03/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Nam Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | 
| 76 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hải Phòng | An Trường, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 77 | Đặng Trương Thanh Nhàn | 08/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Phú, Hưng Yên | PGS | 
| 78 | Nguyễn Minh Nhật | 21/07/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | An Lương, Gia Lai | PGS | 
| 79 | Trần Quốc Nhân | 01/11/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Lục Sĩ Thành, Vĩnh Long | PGS | 
| 80 | Dương Thị Hoài Nhung | 03/03/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trực Ninh, Ninh Bình | PGS | 
| 81 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phật Tích, Bắc Ninh | PGS | 
| 82 | Đỗ Thị Hải Ninh | 18/10/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Hưng Yên | PGS | 
| 83 | Nguyễn Đăng Núi | 24/09/1983 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS | 
| 84 | Trần Thế Nữ | 6/1/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đan Hải, Hà Tĩnh | PGS | 
| 85 | Trần Thị Kim Oanh | 29/05/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đông Hòa, Đắk Lắk | PGS | 
| 86 | Vũ Thị Kim Oanh | 07/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hồng Minh, Hưng Yên | PGS | 
| 87 | Trần Quang Phú | 24/07/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | 
| 88 | Đoàn Ngọc Phúc | 17/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hòa Hội, Gia Lai | PGS | 
| 89 | Phan Văn Phúc | 18/10/1980 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Thành Thới, Vĩnh Long | PGS | 
| 90 | Phạm Mỹ Hằng Phương | 01/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thuỵ, Hưng Yên | PGS | 
| 91 | Vũ Hùng Phương | 02/01/1968 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | 
| 92 | Trần Huy Phương | 02/09/1981 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Tiên Lữ, Phú Thọ | PGS | 
| 93 | Nguyễn Văn Phương | 24/08/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vân Hà, Bắc Ninh | PGS | 
| 94 | Nguyễn Hồng Quân | 27/07/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Duy Hà, Ninh Bình | PGS | 
| 95 | Nguyễn Lê Hoàng Thuỵ Tố Quyên | 27/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Tây Ninh | PGS | 
| 96 | Vũ Thị Như Quỳnh | 17/08/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Vĩnh Hải, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 97 | Phan Đình Quyết | 21/05/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Tam Đồng, Nghệ An | PGS | 
| 98 | Bùi Đức Sinh | 10/05/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | 
| 99 | Nguyễn Hoàng Sinh | 20/01/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Cửa Việt, Quảng Trị | PGS | 
| 100 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/02/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Hà Tĩnh | PGS | 
| 101 | Lê Hoành Sử | 18/09/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Dinh, Thành phố Huế | PGS | 
| 102 | Nguyễn Trần Sỹ | 29/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Đông, Gia Lai | PGS | 
| 103 | Trương Đình Thái | 15/06/1965 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Long, Thành phố Huế | PGS | 
| 104 | Nguyễn Xuân Thắng | 31/12/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Hưng Nguyên Nam, Nghệ An | PGS | 
| 105 | Đào Văn Thi | 09/11/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | An Hải, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 106 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Bạch Ngọc, Nghệ An | PGS | 
| 107 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 04/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Sơn Giang, Hà Tĩnh | PGS | 
| 108 | Nguyễn Thị Thúy | 18/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Sơn Đồng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 109 | Nguyễn Thị Cẩm Thủy | 01/05/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Quỹ Nhất, Ninh Bình | PGS | 
| 110 | Nguyễn Thu Thủy | 27/09/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Tiên Lữ, Phú Thọ | PGS | 
| 111 | Nguyễn Thu Thủy | 16/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Long Biên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 112 | Phạm Thu Thuỷ | 11/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS | 
| 113 | Nguyễn Đình Tiến | 17/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ninh Giang, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 114 | Cao Minh Tiến | 10/07/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Bắc Lý, Ninh Bình | PGS | 
| 115 | Nguyễn Công Tiệp | 09/04/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Mão Điền, Bắc Ninh | PGS | 
| 116 | Đào Thu Trà | 16/12/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Vụ Bản, Ninh Bình | PGS | 
| 117 | Hoàng Cẩm Trang | 09/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thiên Cầm, Hà Tĩnh | PGS | 
| 118 | Đỗ Đoan Trang | 30/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bình Dương | Chánh Hiệp, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 119 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/02/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phủ Lý, Ninh Bình | PGS | 
| 120 | Bùi Mỹ Trinh | 29/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoàng Mai, TP. Hà Nội | PGS | 
| 121 | Lê Đức Quang Tú | 12/07/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ Nam, Gia Lai | PGS | 
| 122 | Trần Thế Tuân | 10/11/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Kim Thanh, Ninh Bình | PGS | 
| 123 | Bùi Quang Tuyến | 11/08/1971 | Nam | Kinh tế | Học viện Viettel | Tam Mỹ, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 124 | Trần Quang Tuyến | 19/10/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Lý, Ninh Bình | PGS | 
| 125 | Lê Thị Ánh Tuyết | 10/10/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Phú, Thanh Hoá | PGS | 
| 126 | Phạm Thị Hồng Vân | 20/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Tuy An Đông, Đắk Lắk | PGS | 
| 127 | Bùi Thị Hồng Việt | 04/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàng Vân, Bắc Ninh | PGS | 
| 128 | Trịnh Xuân Việt | 16/06/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện chính trị, Bộ Quốc phòng | Đại Đồng, Nghệ An | PGS | 
| 129 | Nguyễn Thế Vinh | 10/2/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Tây Hồ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 130 | Ngô Minh Vũ | 07/07/1990 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hàm Thắng, Lâm Đồng | PGS | 
| 131 | Hà Phước Vũ | 28/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | An Thắng, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 132 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Đông Sơn, Quảng Ngãi | PGS | 
| 133 | Nguyễn Hồng Yến | 29/04/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Diên Hà, Hưng Yên | PGS | 
| 134 | Đoàn Thị Yến | 27/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Việt Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | 
| 14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học | |||||||
| 1 | Thái Thị Tuyết Dung | 24/12/1976 | Nữ | Luật học | Ban Thanh tra pháp chế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | 
| 2 | Đào Mộng Điệp | 27/01/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Tân Mỹ, Quảng Trị | PGS | 
| 3 | Nguyễn Như Hà | 26/02/1982 | Nam | Luật học | Vụ Pháp chế, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 4 | Lê Thị Tuyết Hà | 01/01/1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước Đông, Gia Lai | PGS | 
| 5 | Bùi Thị Hạnh | 16/06/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát | Hoằng Lộc, Thanh Hóa | PGS | 
| 6 | Võ Trung Hậu | 27/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bình Dương | Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 7 | Đào Xuân Hội | 14/10/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | 
| 8 | Hoàng Kim Khuyên | 24/12/1985 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hồng Minh, Hưng Yên | PGS | 
| 9 | Cao Đình Lành | 26/02/1973 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Thanh Thuỷ, Thành phố Huế | PGS | 
| 10 | Nguyễn Văn Lâm | 23/05/1984 | Nam | Luật học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hợp Tiến, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 11 | Lê Thị Minh | 11/02/1986 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | 
| 12 | Cao Vũ Minh | 11/08/1984 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bản Nguyên, Phú Thọ | PGS | 
| 13 | Phan Hoài Nam | 13/07/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Lộc, Tây Ninh | PGS | 
| 14 | Phạm Thị Thúy Nga | 09/09/1976 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Trà Lý, Hưng Yên | PGS | 
| 15 | Nguyễn Bích Thảo | 29/10/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỹ Nhất, Ninh Bình | PGS | 
| 16 | Lê Ngọc Thắng | 23/03/1971 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | Ngọc Sơn, Thanh Hóa | PGS | 
| 17 | Nguyễn Toàn Thắng | 02/05/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Cổ Đô, TP. Hà Nội | PGS | 
| 18 | Trịnh Duy Thuyên | 07/09/1983 | Nam | Luật học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Định Hoà, Thanh Hoá | PGS | 
| 19 | Tăng Thị Thu Trang | 25/08/1980 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Quan Triều, Thái Nguyên | PGS | 
| 20 | Lâm Tố Trang | 24/11/1981 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thạnh Hòa,TP. Cần Thơ | PGS | 
| 21 | Dương Thị Tươi | 09/12/1977 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 22 | Đoàn Thị Tố Uyên | 01/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Liên Châu, Phú Thọ | PGS | 
| 15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim | |||||||
| 1 | Đoàn Đình Phương | 17/08/1962 | Nam | Luyện kim | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Hồng, Ninh Bình | GS | 
| 2 | Lê Thị Băng | 23/11/1983 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Bình, Thanh Hóa | PGS | 
| 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | 
| 16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học | |||||||
| 1 | Nguyễn Nhân Ái | 24/07/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kiểm sát | Đức Thịnh, Hà Tĩnh | PGS | 
| 2 | Đỗ Thị Xuân Dung | 26/11/1972 | Nữ | Ngôn ngữ học | Đại học Huế | Hoá Châu, Thành phố Huế | PGS | 
| 3 | Nguyễn Văn Huy | 04/12/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS | 
| 4 | Võ Thị Liên Hương | 12/04/1975 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Triệu Cơ, Quảng Trị | PGS | 
| 5 | Nguyễn Việt Khoa | 28/05/1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 6 | Nguyễn Thị Phương Nam | 28/12/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Đức, Vĩnh Long | PGS | 
| 7 | Võ Tú Phương | 16/03/1980 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khánh Hoà | Phú Vang, Thành phố Huế | PGS | 
| 8 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 06/01/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Tân Thuận, Hưng Yên | PGS | 
| 9 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/09/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | P. Lê Chân, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 10 | Nguyễn Thức Thành Tín | 17/03/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lợi Chung, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 11 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 24/08/1974 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Dương Nỗ, Thành phố Huế | PGS | 
| 12 | Hoàng Ngọc Tuệ | 11/09/1977 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thư Trì, Hưng Yên | PGS | 
| 17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp | |||||||
| 1 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đan Điền, Thành phố Huế | PGS | 
| 2 | Lê Thị Tuyết Châm | 11/08/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đức Thịnh, Hà Tĩnh | PGS | 
| 3 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đồng Thuận, Quảng Trị | PGS | 
| 4 | Lê Văn Cường | 16/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | 
| 5 | Hoàng Dũng Hà | 10/01/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Nam Ba Đồn, Quảng Trị | PGS | 
| 6 | Trần Đình Hà | 10/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. | Nghĩa Đồng, Nghệ An | PGS | 
| 7 | Phùng Thị Thu Hà | 21/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đức Quang, Hà Tĩnh | PGS | 
| 8 | Phạm Hồng Hiển | 29/12/1979 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | X. Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 9 | Tăng Thị Kim Hồng | 30/05/1969 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Long Thành, Đồng Nai | PGS | 
| 10 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS | 
| 11 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sông Đốc, Cà Mau | PGS | 
| 12 | Lê Diễm Kiều | 21/04/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Đồng Tháp | Cái Nhum, Vĩnh Long | PGS | 
| 13 | Nguyễn Đức Kiên | 10/7/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Liên Châu, Phú Thọ | PGS | 
| 14 | Nguyễn Duy Phương | 24/12/1984 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng Hỉ, Thái Nguyên | PGS | 
| 15 | Phạm Văn Quang | 11/01/1968 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 16 | Nguyễn Kim Quyên | 11/07/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cửu Long | Phú Quới, Vĩnh Long | PGS | 
| 17 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Hoà Trạch, Quảng Trị | PGS | 
| 18 | Ngô Thanh Sơn | 25/11/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thuận An, TP. Hà Nội | PGS | 
| 19 | Hồ Lệ Thi | 11/01/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Đại học Cần Thơ | Đại Hải, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 20 | Trần Thị Thiêm | 08/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nghĩa Trụ, Hưng Yên | PGS | 
| 21 | Thiều Thị Phong Thu | 21/05/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thổ Tang, Phú Thọ | PGS | 
| 22 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 14/09/1972 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ý Yên, Ninh Bình | PGS | 
| 23 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Phú, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 24 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Anh Sơn, Nghệ An | PGS | 
| 25 | Trần Văn Tiến | 05/08/1988 | Nam | Lâm nghiệp | Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Phương, TP. Hà Nội | PGS | 
| 26 | Nguyễn Thành Trung | 26/11/1981 | Nam | Nông nghiệp | Đại học Duy Tân | Hà Tây, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 27 | Hoàng Huy Tuấn | 02/04/1969 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Lộc An, Thành phố Huế | PGS | 
| 28 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/1984 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Phúc Hòa, Bắc Ninh | PGS | 
| 29 | Đinh Thị Hải Vân | 05/11/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 30 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 20/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Long Phú, An Giang | PGS | 
| 31 | Nguyễn Thị Bích Yên | 13/10/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phố Hiến, Hưng Yên | PGS | 
| 18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học | |||||||
| 1 | Trần Lê Bảo Hà | 08/09/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Đông Hiệp, TP. Hồ Chí Minh | GS | 
| 2 | Ngô Đại Nghiệp | 10/10/1975 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bạc Liêu, Cà Mau | GS | 
| 3 | Nguyễn Tấn Phong | 24/07/1969 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Cầu Kè, Vĩnh Long | GS | 
| 4 | Đồng Văn Quyền | 10/02/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kiến Hải, TP. Hải Phòng | GS | 
| 5 | Hoàng Thị Bình | 20/03/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Kim Liên, Nghệ An | PGS | 
| 6 | Trần Minh Định | 14/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Minh Tân, Ninh Bình | PGS | 
| 7 | Nguyễn Quang Huy | 05/11/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Cẩm Lý, Bắc Ninh | PGS | 
| 8 | Hà Thị Thanh Hương | 07/11/1989 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | 
| 9 | Trịnh Thị Hương | 20/03/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Đô, Thanh Hoá | PGS | 
| 10 | Ngô Thị Thuý Hường | 15/06/1974 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Hợp Thịnh, Bắc Ninh | PGS | 
| 11 | Lê Quỳnh Mai | 01/12/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vân Bán, Phú Thọ | PGS | 
| 12 | Trần Ngọc Diễm My | 22/10/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bát Tràng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 13 | Nguyễn Minh Nam | 26/02/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Phú, Phú Thọ | PGS | 
| 14 | Phạm Thị Ngọc Nga | 01/01/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thanh Hòa, Đồng Tháp | PGS | 
| 15 | Mai Thị Phương Nga | 16/10/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Đông Thành, Thanh Hoá | PGS | 
| 16 | Nguyễn Thy Ngọc | 08/08/1988 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tây, TP. Hà Nội | PGS | 
| 17 | Bùi Văn Ngọc | 25/09/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | P. Chu Văn An, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 18 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/03/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Hồ Vương, Thanh Hoá | PGS | 
| 19 | Đỗ Tiến Phát | 28/01/1981 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phúc Thọ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 20 | Hoàng Thị Như Phương | 23/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Thăng Trường, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 21 | Bùi Hồng Quang | 25/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Liêm Hà, Ninh Bình | PGS | 
| 22 | Nguyễn Phạm Anh Thi | 31/05/1987 | Nữ | Sinh học | Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS | 
| 23 | Quách Văn Cao Thi | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Hiếu Phụng, Vĩnh Long | PGS | 
| 24 | Vì Thị Xuân Thủy | 17/01/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Tây Bắc | Chiềng Mai, Sơn La | PGS | 
| 25 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 16/05/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn Bắc, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 26 | Chu Đình Tới | 24/04/1983 | Nam | Sinh học | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bất Bạt, TP. Hà Nội | PGS | 
| 27 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 7/12/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS | 
| 28 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 26/04/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Nỗ, Thành phố Huế | PGS | 
| 29 | Lê Thị Anh Tú | 22/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Lưu Vệ, Thanh Hoá | PGS | 
| 30 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | 
| 31 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/05/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 32 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Yên Lãng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 33 | Lê Thị Tuyết | 25/08/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Định Tân, Thanh Hoá | PGS | 
| 34 | Phạm Tấn Việt | 03/11/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bắc Nha Trang, Khánh Hòa | PGS | 
| 35 | Phạm Bảo Yên | 23/11/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hồng Vũ, Hưng Yên | PGS | 
| 19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học | |||||||
| 1 | Phạm Đức Anh | 22/01/1980 | Nam | Sử học | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hồng Vân, TP. Hà Nội | PGS | 
| 2 | Trần Ngọc Dũng | 29/11/1987 | Nam | Sử học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Hà Tĩnh | PGS | 
| 3 | Ngô Hồng Điệp | 29/10/1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Cát Tiến, Gia Lai | PGS | 
| 4 | Nguyễn Duy Phương | 19/09/1985 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hoài Nhơn Bắc, Gia Lai | PGS | 
| 5 | Nguyễn Minh Phương | 20/03/1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quế Sơn Trung, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 6 | Võ Tấn Tú | 15/09/1970 | Nam | Dân tộc học/Nhân học | Trường Đại học Đà Lạt | An Nhơn Đông, Gia Lai | PGS | 
| 20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học | |||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thái Lan | 6/1/1974 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Ninh Bình | GS | 
| 2 | Lê Thị Minh Loan | 08/02/1973 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nguyệt Viên, Thanh Hóa | GS | 
| 3 | Lê Minh Công | 09/11/1980 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Hải, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 4 | Hoàng Trung Học | 26/06/1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Quản lý Giáo dục | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS | 
| 5 | Trương Quang Lâm | 02/03/1986 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Dương, TP. Hà Nội | PGS | 
| 6 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/06/1984 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vĩnh Tường, Phú Thọ | PGS | 
| 7 | Hồ Thị Trúc Quỳnh | 13/04/1985 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thiện Tín, Quảng Ngãi | PGS | 
| 8 | Đồng Văn Toàn | 10/01/1981 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | 
| 9 | Vũ Vương Trưởng | 09/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Hạ Long | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | 
| 10 | Vũ Thị Ngọc Tú | 4/30/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Trạm Lộ, Bắc Ninh | PGS | 
| 11 | Nguyễn Phước Cát Tường | 17/04/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | 
| 12 | Nguyễn Văn Tường | 12/02/1989 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kha Sơn, Thái Nguyên | PGS | 
| 21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi | |||||||
| 1 | Đinh Văn Duy | 03/09/1988 | Nam | Thủy lợi | Đại học Cần Thơ | P. Trần Liễu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 2 | Hà Hải Dương | 19/02/1980 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 3 | Trần Quốc Lập | 28/08/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Trường Thi, Ninh Bình | PGS | 
| 4 | Đoàn Thụy Kim Phương | 25/09/1981 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Nghĩa Giang, Quảng Ngãi | PGS | 
| 5 | Đinh Thị Lan Phương | 31/10/1979 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 6 | Nguyễn Tuấn Phương | 28/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kim Sơn, Đồng Tháp | PGS | 
| 7 | Trần Tuấn Thạch | 07/11/1986 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | X. Hoàng Hoa Thám, Hưng Yên | PGS | 
| 22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học | |||||||
| 1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Trường Vinh, Nghệ An | GS | 
| 2 | Tạ Quốc Bảo | 10/10/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 3 | Trương Hữu Dũng | 04/09/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Nai | Tân Triều, Đồng Nai | PGS | 
| 4 | Lê Xuân Dũng | 30/11/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Lộc, Thanh Hoá | PGS | 
| 5 | Đoàn Công Định | 18/10/1979 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Liên Minh, Ninh Bình | PGS | 
| 6 | Nguyễn Song Hà | 28/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Định Hoá, Thái Nguyên | PGS | 
| 7 | Đinh Nguyễn Duy Hải | 01/01/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Phong, Ninh Bình | PGS | 
| 8 | Trần Quang Hoá | 24/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Phong Dinh, Thành phố Huế | PGS | 
| 9 | Đỗ Trọng Hoàng | 18/09/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thuỷ Xuân, Thành phố Huế | PGS | 
| 10 | Lê Bá Khiết | 14/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hòa Trí, Khánh Hòa | PGS | 
| 11 | Nguyễn Văn Kiên | 16/07/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giao thông vận tải | Kiến Hải, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 12 | Nguyễn Ngọc Luân | 26/11/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Sơn, Ninh Bình | PGS | 
| 13 | Trần Văn Nghị | 01/03/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Nam Cường, Hưng Yên | PGS | 
| 14 | Trần Ngọc Nguyên | 10/03/1991 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước Đông, Gia Lai | PGS | 
| 15 | Lê Công Nhàn | 28/11/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân An, An Giang | PGS | 
| 16 | Vũ Hữu Nhự | 11/11/1983 | Nam | Toán học | Đại học Phenikaa | Hợp Tiến, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 17 | Đặng Thị Oanh | 29/07/1969 | Nữ | Toán học | Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Yên Thế, Bắc Ninh | PGS | 
| 18 | Hoàng Nhật Quy | 12/05/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Văn Hiến, Nghệ An | PGS | 
| 19 | Nguyễn Hải Sơn | 15/05/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tân Thuận, Hưng Yên | PGS | 
| 20 | Trần Văn Sự | 28/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thăng Điền, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 21 | Trần Ngọc Tâm | 01/01/1984 | Nam | Toán học | Đại học Cần Thơ | Quới An, Vĩnh Long | PGS | 
| 22 | Trần Văn Thắng | 20/05/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Tiên Lục, Bắc Ninh | PGS | 
| 23 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đại Phúc, Thái Nguyên | PGS | 
| 24 | Đinh Sĩ Tiệp | 07/08/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Hồng Vũ, Hưng Yên | PGS | 
| 25 | Nguyễn Ngọc Trọng | 03/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Trà Câu, Quảng Ngãi | PGS | 
| 26 | Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Cường, Ninh Bình | PGS | 
| 27 | Lê Hải Yến | 17/08/1987 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Đặc khu Cát Hải, Hải Phòng | PGS | 
| 23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Chính trị học-Xã hội học | |||||||
| 1 | Nguyễn Văn Thành | 05/03/1957 | Nam | Chính trị học | Hội đồng Lý luận Trung ương | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | GS | 
| 2 | Trần Thị Minh Tuyết | 16/12/1965 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Phù Liễn, TP. Hải Phòng | GS | 
| 3 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày, Quảng Ngãi | PGS | 
| 4 | Thân Thị Hạnh | 26/02/1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Ngoại thương | Quang Trung, Bắc Ninh | PGS | 
| 5 | Vũ Thị Mỹ Hằng | 03/03/1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nam Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 6 | Bùi Thị Thu Hiền | 26/05/1983 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vĩnh Thủy, Quảng Trị | PGS | 
| 7 | Nguyễn Thị Như Huế | 13/10/1979 | Nữ | Triết học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Bình Thành, Thái Nguyên | PGS | 
| 8 | Vũ Thị Phương Lê | 30/04/1975 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Đông Lộc, Nghệ An | PGS | 
| 9 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Liên, Nghệ An | PGS | 
| 10 | Ông Văn Năm | 06/09/1976 | Nam | Triết học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Phúc, Ninh Bình | PGS | 
| 11 | Trần Thị Thúy Ngọc | 19/11/1974 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Cát Thành, Ninh Bình | PGS | 
| 12 | Nguyễn Văn Quang | 15/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực III, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Hợp Thịnh, Bắc Ninh | PGS | 
| 13 | Nguyễn Việt Thanh | 26/07/1980 | Nam | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Tân Long, Đồng Tháp | PGS | 
| 14 | Đinh Quang Thành | 12/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vinh Hưng, Nghệ An | PGS | 
| 15 | Trần Văn Trung | 02/08/1964 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhị Chiểu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 16 | Phan Văn Tuấn | 09/04/1983 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Quảng Châu, Nghệ An | PGS | 
| 24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục thể thao | |||||||
| 1 | Hà Minh Dịu | 12/04/1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Tuệ Tĩnh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 2 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/06/1979 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Ninh Chử, Khánh Hòa | PGS | 
| 3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 06/12/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Vinh | Hợp Minh, Nghệ An | PGS | 
| 4 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/09/1979 | Nam | Thể dục thể thao | Trung Tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao, Đại học Quốc gia Hà Nội | Mão Điền, Bắc Ninh | PGS | 
| 5 | Trần Thanh Nam | 31/07/1965 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Cơ, Quảng Trị | PGS | 
| 6 | Nguyễn Thành Nam | 06/04/1985 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Minh Thái, Ninh Bình | PGS | 
| 7 | Nguyễn Thị Tân Nhàn | 18/08/1982 | Nữ | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Lê Hồ, Ninh Bình | PGS | 
| 8 | Ninh Thị Kim Thoa | 04/08/1971 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vũ Dương, Ninh Bình | PGS | 
| 9 | Phan Anh Tú | 22/02/1973 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Tân An, Tây Ninh | PGS | 
| 10 | Trần Thị Tú | 10/01/1982 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Vạn Phú, Thái Nguyên | PGS | 
| 11 | Vũ Thanh Vân | 08/09/1982 | Nam | Văn hóa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Lạng Giang, Bắc Ninh | PGS | 
| 12 | Phạm Văn Xây | 26/08/1970 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội cơ sở 2 | An Phú, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 13 | Đỗ Hải Yến | 01/09/1984 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kinh Bắc, Bắc Ninh | PGS | 
| 25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học | |||||||
| 1 | Lê Thị Thanh Tâm | 21/01/1975 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý | |||||||
| 1 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 11/12/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Nam Đông Hà, Quảng Trị | GS | 
| 2 | Chu Văn Lanh | 01/12/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Quảng Châu, Nghệ An | GS | 
| 3 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/08/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tuy Phước Đông, Gia Lai | GS | 
| 4 | Huỳnh Vĩnh Phúc | 27/10/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Hóa Châu, Thành phố Huế | GS | 
| 5 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Chí Linh, TP. Hải Phòng | GS | 
| 6 | Phạm Đức Thắng | 28/01/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thượng Hồng, Hưng Yên | GS | 
| 7 | Trần Xuân Trường | 10/07/1975 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phụ Dực, Hưng Yên | GS | 
| 8 | Trần Thị Thanh Vân | 15/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Quan, Gia Lai | GS | 
| 9 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/05/1976 | Nữ | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Như Quỳnh, Hưng Yên | PGS | 
| 10 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 21/02/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Thuận An, Thành phố Huế | PGS | 
| 11 | Cao Thị Vi Ba | 1/11/1969 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vệ Giang, Quảng Ngãi | PGS | 
| 12 | Nguyễn Văn Chúc | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Lộc, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 13 | Lê Việt Cường | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Liên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 14 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 18/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Miếu - Quốc Tử Giám, TP. Hà Nội | PGS | 
| 15 | Hoàng Minh Đồng | 05/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Nga Thắng, Thanh Hóa | PGS | 
| 16 | Võ Hồng Hải | 24/08/1975 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Định, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 17 | Bùi Văn Hào | 07/03/1980 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Tuy Phước Bắc, Gia Lai | PGS | 
| 18 | Lê Văn Hiệu | 20/01/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại Học Hồng Đức | Hải Bình, Thanh Hoá | PGS | 
| 19 | Nguyễn Minh Hoa | 28/06/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Sông Trí, Hà Tĩnh | PGS | 
| 20 | Trần Thị Như Hoa | 26/08/1989 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước Tây, Gia Lai | PGS | 
| 21 | Lê Văn Hoàng | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Nguyễn Trãi, Hưng Yên | PGS | 
| 22 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | 25/01/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Đề Gi, Gia Lai | PGS | 
| 23 | Nguyễn Viết Hương | 23/04/1990 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | 
| 24 | Đinh Thanh Khẩn | 29/03/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Tây Hồ, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 25 | Phan Hồng Khiêm | 23/06/1984 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 26 | Lê Thu Lam | 08/12/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Đô Lương, Nghệ An | PGS | 
| 27 | Phan Thế Long | 21/01/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bất Bạt, TP. Hà Nội | PGS | 
| 28 | Đỗ Quang Lộc | 07/11/1992 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bằng Mạc, Lạng Sơn | PGS | 
| 29 | Nguyễn Văn Nghĩa | 27/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Quảng Oai, TP. Hà Nội | PGS | 
| 30 | Đào Thị Nhung | 12/06/1981 | Nữ | Vật lý | Đại học Phenikaa | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | 
| 31 | Nguyễn Đăng Phú | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phú Lương, TP. Hà Nội | PGS | 
| 32 | Đặng Hữu Phúc | 13/09/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | 
| 33 | Phạm Đức Quang | 10/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vụ Bản, Ninh Bình | PGS | 
| 34 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kế Sách, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 35 | Phạm Văn Thành | 16/07/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | P. Phạm Sư Mạnh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 36 | Lê Ngọc Thiệm | 20/03/1981 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Kim Bảng, Ninh Bình | PGS | 
| 37 | Trịnh Đức Thiện | 16/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Phượng Dực, TP. Hà Nội | PGS | 
| 38 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Nam Triệu, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 39 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 28/07/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hồ Vương, Thanh Hoá | PGS | 
| 40 | Nguyễn Công Toản | 03/09/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vân Hà, Bắc Ninh | PGS | 
| 41 | Giáp Thị Thùy Trang | 07/08/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Tự Lạn, Bắc Ninh | PGS | 
| 42 | Phạm Văn Trình | 27/08/1986 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Chất Bình, Ninh Bình | PGS | 
| 43 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS | 
| 44 | Trần Mạnh Trung | 04/08/1989 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Dân Chủ, Phú Thọ | PGS | 
| 45 | Trần Năm Trung | 18/07/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Phù Ninh, Phú Thọ | PGS | 
| 46 | Bùi Đình Tú | 30/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Thái Ninh, Hưng Yên | PGS | 
| 47 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương An, Thành phố Huế | PGS | 
| 48 | Nguyễn Hữu Tuân | 05/09/1982 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Bắc Trạch, Quảng Trị | PGS | 
| 49 | Dương Quốc Văn | 14/11/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kim Bảng, Nghệ An | PGS | 
| 50 | Lê Đại Vương | 2/12/1983 | Nam | Vật lý | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Phong Nha, Quảng Trị | PGS | 
| 51 | Chu Thị Xuân | 26/02/1983 | Nữ | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Bắc Đông Quan, Hưng Yên | PGS | 
| 27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc | |||||||
| 1 | Vũ Quốc Anh | 18/11/1972 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS | 
| 2 | Đinh Tuấn Hải | 11/09/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đức Thịnh, Hà Tĩnh | GS | 
| 3 | Lương Văn Hải | 16/09/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vạn An, Nghệ An | GS | 
| 4 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/06/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoàng Mai, Hà Nội | GS | 
| 5 | Nguyễn Xuân Huy | 17/08/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải | Tứ Mỹ, Hà Tĩnh | GS | 
| 6 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Xây dựng | Nghỉ hưu | Tư Nghĩa 2, Quảng Ngãi | GS | 
| 7 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | GS | 
| 8 | Trần Thị Kim Anh | 28/05/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày, Quảng Ngãi | PGS | 
| 9 | Nguyễn Xuân Bàng | 07/08/1978 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đức Quang, Hà Tĩnh | PGS | 
| 10 | Bùi Quốc Bảo | 06/11/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | 
| 11 | Chu Thanh Bình | 14/05/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | P. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 12 | Lê Quỳnh Chi | 22/03/1979 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Bát Tràng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 13 | Nguyễn Văn Chúng | 04/01/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Khánh, Tây Ninh | PGS | 
| 14 | Đinh Viết Cường | 20/05/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Quỳnh Lưu, Ninh Bình | PGS | 
| 15 | Nguyễn Anh Đức | 30/07/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hồng Sơn, TP. Hà Nội | PGS | 
| 16 | Dương Thu Hằng | 13/07/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | 
| 17 | Nguyễn Chí Hiếu | 22/04/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Đồng, Hà Tĩnh | PGS | 
| 18 | Trần Đức Hiếu | 09/03/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phù Vân, Ninh Bình | PGS | 
| 19 | Bùi Thị Hiếu | 03/03/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Đồng, Ninh Bình | PGS | 
| 20 | Trần Trung Hiếu | 20/12/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Hồng Sơ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 21 | Nguyễn Việt Huy | 13/08/1979 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | 
| 22 | Lâm Thanh Quang Khải | 24/01/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Giao Long, Vĩnh Long | PGS | 
| 23 | Đào Duy Kiên | 07/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Gia Lai | PGS | 
| 24 | Hồ Sĩ Lành | 10/10/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Tân Mai, Nghệ An | PGS | 
| 25 | Nguyễn Mỹ Linh | 09/11/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Đức, TP. Hà Nội | PGS | 
| 26 | Ngô Thanh Long | 14/09/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Tân Dĩnh, Bắc Ninh | PGS | 
| 27 | Nguyễn Đăng Nguyên | 12/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Trường, Thanh Hóa | PGS | 
| 28 | Lê Trung Phong | 01/04/1976 | Nam | Xây dựng | Phân hiệu - Trường Đại học Thủy lợi | Thiên Nhẫn, Nghệ An | PGS | 
| 29 | Nguyễn Thị Khánh Phương | 14/09/1982 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thuỵ, Hưng Yên | PGS | 
| 30 | Tô Thị Hương Quỳnh | 07/07/1986 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thuỵ, Hưng Yên | PGS | 
| 31 | Nguyễn Tấn | 11/11/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Trường Ninh, Quảng Trị | PGS | 
| 32 | Nguyễn Công Thắng | 03/01/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Tân Kỳ, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 33 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/02/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trà Giang, Hưng Yên | PGS | 
| 34 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Rạch Giá, An Giang | PGS | 
| 35 | Phan Thị Anh Thư | 02/04/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh | PGS | 
| 36 | Ngô Ngọc Tri | 18/08/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hoà Mỹ, Đắk Lắk | PGS | 
| 37 | Hà Minh Tuấn | 16/02/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 38 | Vũ Văn Tuấn | 26/01/1981 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Long Hưng, Hưng Yên | PGS | 
| 39 | Lê Huy Việt | 04/12/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mao Điền, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học | |||||||
| 1 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/06/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | 
| 2 | Trần Minh Điển | 15/12/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Hà Bắc, TP. Hải Phòng | GS | 
| 3 | Nguyễn Hoàng Định | 20/08/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Tây, TP. Hồ Chí Minh | GS | 
| 4 | Lê Minh Giang | 25/03/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ba Đình, TP. Hà Nội | GS | 
| 5 | Kiều Đình Hùng | 01/02/1963 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cẩm Duệ, Hà Tĩnh | GS | 
| 6 | Phạm Văn Khoa | 04/05/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn Đông, Gia Lai | GS | 
| 7 | Nguyễn Trung Kiên | 12/09/1977 | Nam | Y học | Cục Quân y, Tổng Cục Hậu Cần- Kỹ Thuật, Bộ Quốc phòng | Phúc Thọ, TP. Hà Nội | GS | 
| 8 | Lê Minh Kỳ | 16/03/1967 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Trà, Thành phố Huế | GS | 
| 9 | Cấn Văn Mão | 20/11/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thạch Thất, TP. Hà Nội | GS | 
| 10 | Phạm Văn Minh | 28/08/1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Yên Xuân, Nghệ An | GS | 
| 11 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/08/1970 | Nam | Y học | UBND tỉnh Phú Thọ | Đan Thượng, Phú Thọ | GS | 
| 12 | Lê Minh Tâm | 28/09/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phú Xuân, Thành phố Huế | GS | 
| 13 | Hoàng Anh Tiến | 16/10/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Lộc An, Thành phố Huế | GS | 
| 14 | Mai Duy Tôn | 02/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | GS | 
| 15 | Nguyễn Thế Anh | 14/08/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị | Vĩnh Trụ, Ninh Binh | PGS | 
| 16 | Đinh Dương Tùng Anh | 26/02/1988 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tân Minh, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 17 | Mai Phan Tường Anh | 22/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | Vạn Thắng, Khánh Hoà | PGS | 
| 18 | Nguyễn Hoàng Bách | 30/05/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Thanh Thuỷ, Thành phố Huế | PGS | 
| 19 | Đào Ngọc Bằng | 15/08/1979 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Đan Phượng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 20 | Hồ Anh Bình | 23/10/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Hiếu Giang, Quảng Trị | PGS | 
| 21 | Vũ Đức Bình | 07/12/1969 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Hồng Phong, Ninh Bình | PGS | 
| 22 | Bùi Hải Bình | 15/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Bắc Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 23 | Nguyễn Thái Bình | 21/02/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Mỹ Đức, TP. Hà Nội | PGS | 
| 24 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 23/11/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Lệ Ninh, Quảng Trị | PGS | 
| 25 | Hoàng Đình Cảnh | 02/02/1970 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | Thạch Khê, Hà Tĩnh | PGS | 
| 26 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 03/04/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | 
| 27 | Văn Hùng Dũng | 15/04/1967 | Nam | Y học | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | 
| 28 | Phạm Thái Dũng | 03/03/1971 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Minh Tân, Ninh Bình | PGS | 
| 29 | Phạm Lê Duy | 06/11/1987 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nhị Quý, Đồng Tháp | PGS | 
| 30 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 25/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phú Hồ, Thành phố Huế | PGS | 
| 31 | Lê Xuân Dương | 26/11/1979 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Dân Hoà, TP. Hà Nội | PGS | 
| 32 | Vũ Quốc Đạt | 18/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | P. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 33 | Trần Phương Đông | 23/06/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | P. Âu Cơ, Phú Thọ | PGS | 
| 34 | Trần Song Giang | 13/11/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Tây Mỗ, TP. Hà Nội | PGS | 
| 35 | Hoàng Thị Giang | 07/08/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Trà Giang, Hưng Yên | PGS | 
| 36 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/06/1979 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Vật Lại, TP. Hà Nội | PGS | 
| 37 | Vũ Anh Hải | 12/06/1979 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Vạn Lộc, Thanh Hóa | PGS | 
| 38 | Nguyễn Hoàng Hải | 30/09/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | An Thạnh Thủy, Đồng Tháp | PGS | 
| 39 | Lê Hạ Long Hải | 20/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Lâm, TP. Hà Nội | PGS | 
| 40 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Hưng, Ninh Bình | PGS | 
| 41 | Đặng Vĩnh Hiệp | 10/05/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phù Mỹ Đông, Gia Lai | PGS | 
| 42 | Trần Hòa | 01/01/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phước, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 43 | Phan Minh Hoàng | 20/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | Hòa Hiệp, Vĩnh Long | PGS | 
| 44 | Nguyễn Hoàng | 13/12/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tây Phương, TP. Hà Nội | PGS | 
| 45 | Võ Thị Thuý Hồng | 14/09/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 46 | Dương Đức Hùng | 10/07/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hương Bình, Hà Tĩnh | PGS | 
| 47 | Trương Phi Hùng | 15/03/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Long Phú Thuận, Đồng Tháp | PGS | 
| 48 | Lê Quốc Hùng | 10/12/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phong Doanh, Ninh Bình | PGS | 
| 49 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | 
| 50 | Dương Quang Huy | 30/06/1978 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Trung Sơn, Ninh Bình | PGS | 
| 51 | Trần Thị Huyền | 02/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Sơn Tiến, Hà Tĩnh | PGS | 
| 52 | Nguyễn Ngọc Khánh | 31/01/1977 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Dân Hoà, TP. Hà Nội | PGS | 
| 53 | Bạch Quốc Khánh | 20/08/1964 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Lam Thành, Nghệ An | PGS | 
| 54 | Thái Doãn Kỳ | 10/10/1978 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | 
| 55 | Bùi Ngọc Lan | 12/11/1968 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Sơn Đồng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 56 | Dương Thị Ngọc Lan | 27/07/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phú Xuân, Thành phố Huế | PGS | 
| 57 | Trần Hùng Lâm | 18/12/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Phú Vinh, Thành phố Huế | PGS | 
| 58 | Lê Nguyên Lâm | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bạc Liêu, Cà Mau | PGS | 
| 59 | Nguyễn Đức Liên | 02/07/1983 | Nam | Y học | Bệnh viện K | P. Ái Quốc, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 60 | Lê Diệp Linh | 27/02/1974 | Nữ | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | PGS | 
| 61 | Trần Minh Bảo Luân | 07/11/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Đốc, An Giang | PGS | 
| 62 | Trần Viết Lực | 18/11/1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS | 
| 63 | Đoàn Tiến Lưu | 02/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 64 | Trần Thị Lý | 13/02/1984 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vụ Bản, Ninh Bình | PGS | 
| 65 | Võ Triều Lý | 17/04/1986 | Nam | Y học | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | Vĩnh Bình, Đồng Tháp | PGS | 
| 66 | Trương Hoàng Minh | 06/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân 115 | Nam Giang, Quảng Trị | PGS | 
| 67 | Lê Trần Quang Minh | 26/11/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Xuân, Thành phố Huế | PGS | 
| 68 | Võ Quang Đình Nam | 25/02/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | 
| 69 | Huỳnh Công Nhật Nam | 24/11/1985 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Lạc, Khánh Hoà | PGS | 
| 70 | Nguyễn Thanh Nam | 20/12/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Thành phố Hồ Chí Minh | Trường Thành, TP. Cần Thơ | PGS | 
| 71 | Phan Trung Nam | 05/04/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Vĩ Dạ, Thành phố Huế | PGS | 
| 72 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 20/06/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hà Đông, TP. Hà Nội | PGS | 
| 73 | Tạ Thị Diệu Ngân | 14/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | 
| 74 | Nguyễn Như Nghĩa | 21/01/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Lương Hòa, Vĩnh Long | PGS | 
| 75 | Bùi Quang Nghĩa | 23/03/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | PGS | 
| 76 | Nguyễn Thượng Nghĩa | 01/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | 
| 77 | Cấn Thị Bích Ngọc | 29/08/1980 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Thạch Thất, TP. Hà Nội | PGS | 
| 78 | Nguyễn Thị Nhẫn | 21/05/1987 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Đông, Đồng Tháp | PGS | 
| 79 | Trần Ngọc Quảng Phi | 17/09/1966 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Đại Lộc, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 80 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Vũ Phúc, Hưng Yên | PGS | 
| 81 | Dương Hồng Quân | 04/06/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Văn Môn, Bắc Ninh | PGS | 
| 82 | Triệu Tiến Sang | 03/11/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Dương Nội, TP. Hà Nội | PGS | 
| 83 | Nguyễn Phương Sinh | 04/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Thụy Anh, Hưng Yên | PGS | 
| 84 | Trần Quế Sơn | 13/08/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tam Chúc, Ninh Bình | PGS | 
| 85 | Bùi Tiến Sỹ | 16/08/1978 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Đông Kinh, Hà Tĩnh | PGS | 
| 86 | Dương Minh Tâm | 08/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cổ Lễ, Ninh Bình | PGS | 
| 87 | Nguyễn Ngọc Tâm | 03/01/1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ngự Thiên, Hưng Yên | PGS | 
| 88 | Trần Thái Thanh Tâm | 27/03/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỹ Tịnh An, Đồng Tháp | PGS | 
| 89 | Phạm Ngọc Thạch | 04/01/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS | 
| 90 | Phạm Văn Thái | 20/05/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lâm Thao, Bắc Ninh | PGS | 
| 91 | Đoàn Chí Thắng | 17/11/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Vinh Lộc, Thành phố Huế | PGS | 
| 92 | Trần Công Thắng | 14/08/1972 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quy Nhơn, Gia Lai | PGS | 
| 93 | Trần Tất Thắng | 25/12/1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Mỹ Lộc, Ninh Bình | PGS | 
| 94 | Phạm Hoài Thu | 23/10/1983 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | 
| 95 | Lê Thị Thúy | 4/7/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | PGS | 
| 96 | Nguyễn Tri Thức | 16/09/1973 | Nam | Y học | Bộ Y tế | Phù Cát, Gia Lai | PGS | 
| 97 | Đỗ Anh Tiến | 12/09/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Minh, Ninh Bình | PGS | 
| 98 | Đào Đức Tiến | 11/01/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 175 | Vĩnh Lại, TP. Hải Phòng | PGS | 
| 99 | Đỗ Anh Toàn | 26/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | 
| 100 | Nguyễn Duy Toàn | 12/1/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Dương Hòa, TP. Hà Nội | PGS | 
| 101 | Quế Anh Trâm | 05/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An | Đức Châu, Nghệ An | PGS | 
| 102 | Đoàn Minh Trí | 03/12/1962 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Thành, Tây Ninh | PGS | 
| 103 | Đỗ Anh Tú | 22/12/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Vị Khê, Ninh Bình | PGS | 
| 104 | Võ Trọng Tuân | 10/04/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thiên Nhẫn, Nghệ An | PGS | 
| 105 | Phạm Anh Tuấn | 20/10/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | 
| 106 | Nguyễn Thanh Hà Tuấn | 25/08/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGS | 
| 107 | Nguyễn Trọng Tuệ | 05/11/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phù Đổng, TP. Hà Nội | PGS | 
| 108 | Nguyễn Thanh Vân | 04/11/1957 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Hưng, Đồng Tháp | PGS | 
| 109 | Nguyễn Triều Việt | 20/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bình Trưng, Đồng Tháp | PGS | 
| 110 | Trần Thành Vinh | 27/03/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Bình Phú, Đồng Tháp | PGS | 
| 111 | Trần Thanh Vỹ | 19/08/1974 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Bắc, Gia Lai | PGS | 
| 112 | Hà Thị Như Xuân | 18/03/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Mỹ Thượng, Thành phố Huế | PGS | 
| 113 | Nguyễn Thanh Xuân | 10/09/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Thái, Thành phố Huế | PGS | 
| 114 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thường Tín, TP. Hà Nội | PGS | 
Số lượt xem : 33494
 
		Tin liên quan
		Xem thêm : 
		Học bổng
		Nghiên cứu