Danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2023 (Xét tại Phiên họp lần thứ XII của HĐGSNN nhiệm kỳ 2018-2023, ngày 4-5/11/2023)
06/11/2023
Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn
DANH SÁCH ỨNG VIÊN CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2023
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN | |||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Đông | 24/08/1956 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Tây Đô | Ninh Kiều, Cần Thơ | Giáo sư |
2 | Nguyễn Ngọc Hải | 08/07/1962 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giáo sư |
3 | Nguyễn Đức Hiền | 26/02/1962 | Nam | Thú y | Chi cục Chăn nuôi - Thú y Thành phố Cần Thơ | Thành phố Châu Đốc, An Giang | Giáo sư |
4 | Nguyễn Trọng Ngữ | 05/05/1975 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Kế Sách, Sóc Trăng | Giáo sư |
5 | Hà Xuân Bộ | 27/08/1981 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ninh Giang, Hải Dương | Phó giáo sư |
6 | Bùi Phan Thu Hằng | 24/03/1974 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | Phó giáo sư |
7 | Trần Thị Hoan | 20/05/1982 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Kim Thành, Hải Dương | Phó giáo sư |
8 | Trần Đức Hoàn | 27/05/1981 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Thuận Thành, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
9 | Phạm Đức Hùng | 20/11/1979 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Thái Thụy, Thái Bình | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Văn Huy | 28/10/1980 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tân Kỳ, Nghệ An | Phó giáo sư |
11 | Đỗ Thị Kim Lành | 03/11/1982 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kim Thành, Hải Dương | Phó giáo sư |
12 | Phạm Doãn Lân | 16/04/1975 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Ba Vì, Hà Nội | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/12/1973 | Nữ | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Tiền Giang | Phó giáo sư |
14 | Nguyễn Trọng Lương | 10/05/1980 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Nghi Lộc, Nghệ An | Phó giáo sư |
15 | Nguyễn Hoài Nam | 26/06/1982 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
16 | Mai Thị Ngân | 20/09/1984 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
17 | Tô Văn Phương | 09/07/1985 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Kiến Xương, Thái Bình | Phó giáo sư |
18 | Nguyễn Văn Sáng | 02/01/1973 | Nam | Thuỷ sản | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản II | Tây Sơn, Bình Định | Phó giáo sư |
19 | Nguyễn Ngọc Tấn | 01/01/1968 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Ninh, Quảng Nam | Phó giáo sư |
20 | Lâm Phước Thành | 28/02/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Cú, Trà Vinh | Phó giáo sư |
21 | Nguyễn Thiết | 24/12/1982 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thái Thụy, Thái Bình | Phó giáo sư |
22 | Bùi Thị Thơm | 20/04/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Khoa học Sự sống, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
23 | Võ Thành Toàn | 12/08/1973 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng | Phó giáo sư |
24 | Huỳnh Thanh Tới | 16/11/1973 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | Phó giáo sư |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC | |||||||
1 | Nguyễn Quốc Hưng | 15/12/1975 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Quế Sơn, Quảng Nam | Giáo sư |
2 | Vũ Văn Trường | 14/06/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giáo sư |
3 | Đặng Thuỳ Đông | 17/08/1988 | Nữ | Cơ học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Đông Hưng, Thái Bình | Phó giáo sư |
4 | Dương Thế Hùng | 23/11/1974 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Dũng, Bắc Giang | Phó giáo sư |
5 | Vương Văn Thanh | 20/11/1982 | Nam | Cơ học | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | Phó giáo sư |
6 | Võ Thành Trung | 20/03/1984 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC | |||||||
1 | Nguyễn Huy Bích | 15/07/1962 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giáo sư |
2 | Phạm Văn Hùng | 31/01/1961 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | Giáo sư |
3 | Nguyễn Hữu Lộc | 05/08/1964 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | Giáo sư |
4 | Vũ Ngọc Pi | 12/09/1964 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Đông Hưng, Thái Bình | Giáo sư |
5 | Lê Minh Thái | 20/06/1967 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Giáo sư |
6 | Vũ Toàn Thắng | 12/05/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giáo sư |
7 | Phạm Đình Bá | 27/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | Phó giáo sư |
8 | Mạc Thị Bích | 01/01/1987 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Thanh Hà, Hải Dương | Phó giáo sư |
9 | Dương Xuân Biên | 05/10/1982 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Phó giáo sư |
10 | Hoàng Mạnh Cường | 27/08/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | Phó giáo sư |
11 | Lê Khánh Điền | 21/09/1956 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quận 3, TP Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
12 | Vũ Dương | 01/06/1956 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Duy Tân | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Xuân Hạ | 26/10/1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | Phó giáo sư |
14 | Trịnh Văn Hải | 02/01/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
15 | Dương Đình Hảo | 02/01/1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | An Nhơn, Bình Định | Phó giáo sư |
16 | Nguyễn Hà Hiệp | 18/01/1980 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ứng Hòa, Hà Nội | Phó giáo sư |
17 | Nguyễn Thành Hùng | 21/11/1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | Phó giáo sư |
18 | Lê Xuân Hưng | 28/02/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Quế Võ, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
19 | Lê Thanh Long | 23/04/1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
20 | Nguyễn Phụ Thượng Lưu | 19/10/1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Văn Lang | Ninh Kiều, Cần Thơ. | Phó giáo sư |
21 | Ngô Hữu Mạnh | 30/01/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sao Đỏ | Tiên Du, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
22 | Nguyễn Quốc Mạnh | 18/03/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | Phó giáo sư |
23 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25/04/1982 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
24 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 17/07/1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hưng Nguyên, Nghệ An | Phó giáo sư |
25 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26/06/1977 | Nam | Cơ khí | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | Phó giáo sư |
26 | Nguyễn Đình Ngọc | 19/05/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
27 | Nguyễn Đức Ngọc | 10/12/1974 | Nam | Động lực | Trường Đại học Thủy lợi | Lạng Giang, Bắc Giang | Phó giáo sư |
28 | Lê Văn Nhu | 27/10/1982 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Triệu Sơn, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
29 | Lê Minh Nhựt | 15/12/1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Vang, Đà Nẵng | Phó giáo sư |
30 | Trần Đăng Quốc | 05/06/1975 | Nam | Động lực | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định | Phó giáo sư |
31 | Trần Anh Sơn | 04/11/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Khoái Châu, Hưng Yên | Phó giáo sư |
32 | Nguyễn Hồng Thái | 18/02/1976 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. | Phó giáo sư |
33 | Hồng Đức Thông | 22/01/1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
34 | Nguyễn Thị Thu | 28/09/1986 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Cẩm Giàng, Hải Dương | Phó giáo sư |
35 | Đỗ Đức Trung | 12/10/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | Phó giáo sư |
36 | Nguyễn Thành Trung | 20/09/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
37 | Nguyễn Thanh Trương | 20/04/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
38 | Nguyễn Anh Tú | 30/03/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | Phó giáo sư |
39 | Ngô Minh Tuấn | 10/04/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Phó giáo sư |
40 | Lê Duy Tuấn | 25/05/1978 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Mê Linh, Hà Nội | Phó giáo sư |
41 | Nguyễn Anh Tuấn | 24/10/1985 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | TP Nam Định, Nam Định | Phó giáo sư |
42 | Đặng Thái Việt | 29/10/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội. | Đô lương, Tỉnh Nghệ An | Phó giáo sư |
43 | Đặng Phước Vinh | 19/09/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Vang, Thừa Thiên Huế. | Phó giáo sư |
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||
1 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17/02/1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | Giáo sư |
2 | Nguyễn Hiếu Minh | 07/11/1971 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Sóc Sơn, Hà Nội | Giáo sư |
3 | Phan Anh Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long. | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định. | Phó giáo sư |
4 | Ngô Quốc Dũng | 04/08/1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hà Đông, Hà Nội | Phó giáo sư |
5 | Nguyễn Văn Giang | 18/10/1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Sơn, Tuyên Quang | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Duy Hàm | 10/10/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An | Phó giáo sư |
7 | Đặng Đức Hạnh | 12/02/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường ĐH Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
8 | Hà Minh Hoàng | 08/12/1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Gia Lộc, Hải Dương | Phó giáo sư |
9 | Nguyễn Trọng Khánh | 14/04/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Phi Lê | 20/08/1982 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
11 | Phạm Tuấn Minh | 27/09/1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Lý Nhân, Hà Nam | Phó giáo sư |
12 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Phó giáo sư |
13 | Đoàn Thanh Nghị | 04/06/1976 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | Phó giáo sư |
14 | Lê Chí Ngọc | 11/07/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đồ Sơn, Hải Phòng | Phó giáo sư |
15 | Trần Cao Trưởng | 20/05/1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Trực Ninh, Nam Định | Phó giáo sư |
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC | |||||||
1 | Võ Quốc Ánh | 20/01/1976 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | Phó giáo sư |
2 | Hà Minh Hiển | 22/08/1962 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Tiền Giang | Phó giáo sư |
3 | Nguyễn Như Hồ | 02/01/1983 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | Phó giáo sư |
4 | Nguyễn Thị Liên | 11/10/1983 | Nữ | Dược học | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | Thạch Thất, Hà Nội | Phó giáo sư |
5 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 07/11/1986 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Đăng Thoại | 20/03/1968 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Quảng Nam | Phó giáo sư |
7 | Võ Thị Cẩm Vân | 01/01/1981 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã An Khê, Gia Lai | Phó giáo sư |
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA | |||||||
1 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03/06/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | Giáo sư |
2 | Trần Đức Tân | 22/10/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh. | Giáo sư |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Nam Đàn, Nghệ An. | Giáo sư |
4 | Mai Ngọc Anh | 18/05/1977 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | Phó giáo sư |
5 | Nguyễn Lê Cường | 25/08/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Điện lực | Đan Phượng, Hà Nội | Phó giáo sư |
6 | Trương Cao Dũng | 03/06/1980 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Quốc Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
7 | Phạm Đức Đại | 10/11/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | Lương Tài, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
8 | Dương Minh Đức | 24/08/1979 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phú Bình, Thái Nguyên | Phó giáo sư |
9 | Đỗ Trung Hải | 07/01/1974 | Nam | Tự động hoá | trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Thanh Ba, Phú Thọ | Phó giáo sư |
10 | Bùi Đức Hùng | 07/09/1966 | Nam | Điện | Trường Điện-Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | Phó giáo sư |
11 | Phan Trần Đăng Khoa | 22/08/1985 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hải Châu, Đà Nẵng | Phó giáo sư |
12 | Ngô Minh Khoa | 10/05/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | Phó giáo sư |
13 | Phạm Nguyễn Thanh Loan | 01/02/1982 | Nữ | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Phó giáo sư |
14 | Dương Thanh Long | 28/01/1980 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
15 | Đinh Thị Thái Mai | 07/07/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Hóa, Quảng Bình | Phó giáo sư |
16 | Lương Duy Mạnh | 26/10/1983 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quảng Hòa, Cao Bằng | Phó giáo sư |
17 | Hoàng Trọng Minh | 14/12/1970 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Tiên Du, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
18 | Vũ Thị Thu Nga | 14/09/1981 | Nữ | Điện | Trường Đại học Điện lực | Sóc Sơn, Hà Nội | Phó giáo sư |
19 | Vũ Văn Phong | 05/10/1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | Phó giáo sư |
20 | Nguyễn Hồng Quang | 17/05/1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Mê Linh, Hà Nội | Phó giáo sư |
21 | Phạm Ngọc Sơn | 01/05/1981 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình | Phó giáo sư |
22 | Trần Thanh Sơn | 05/10/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
23 | Vũ Văn Thắng | 21/03/1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | Phó giáo sư |
24 | Trần Viết Thắng | 30/01/1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | Phó giáo sư |
25 | Đỗ Quang Thông | 17/04/1966 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bình Lục, Hà Nam | Phó giáo sư |
26 | Trần Hoài Trung | 04/11/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
27 | Nguyễn Kiên Trung | 22/02/1985 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
28 | Huỳnh Khả Tú | 03/02/1979 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | Phó giáo sư |
29 | Phạm Thanh Tùng | 01/01/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Tam Bình, Vĩnh Long | Phó giáo sư |
30 | Nguyễn Đức Tuyên | 04/11/1983 | Nam | Điện | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI | |||||||
1 | Nguyễn Ngọc Long | 06/10/1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | Giáo sư |
2 | Lê Vĩnh An | 15/03/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đô Lương, Nghệ An | Phó giáo sư |
3 | Lê Hoàng An | 10/01/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | Phó giáo sư |
4 | Đào Văn Dinh | 01/06/1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
5 | Đỗ Duy Đỉnh | 20/02/1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
6 | Chu Tiến Dũng | 19/05/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Ba Vì, Hà Nội | Phó giáo sư |
7 | Nguyễn Trọng Hiệp | 30/07/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nghĩa Hưng, Nam Định | Phó giáo sư |
8 | Nguyễn Minh Hiếu | 06/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hai Bà Trưng, Hà Nội | Phó giáo sư |
9 | Trần Quang Huy | 25/12/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Văn Long | 10/05/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | Phó giáo sư |
11 | Vũ Văn Nghi | 10/10/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | Phó giáo sư |
12 | Phan Hoàng Nam | 26/07/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Ninh, Quảng Nam | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Văn Mỹ | 01/10/1971 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, Quảng Nam | Phó giáo sư |
14 | Phạm Ngọc Phương | 02/07/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
15 | Võ Duy Hùng | 25/06/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hải Lăng, Quảng Trị | Phó giáo sư |
16 | Phạm Đức Thọ | 03/03/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Xuyên, Hà Nội | Phó giáo sư |
17 | Nguyễn Văn Thuần | 01/05/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Hoa Lư, Ninh Bình | Phó giáo sư |
18 | Nguyễn Tiến Thủy | 24/03/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Thành, Nghệ An | Phó giáo sư |
19 | Nguyễn Xuân Tùng | 21/02/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hoàng Mai, Hà Nội | Phó giáo sư |
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC | |||||||
1 | Lê Thị Lan Anh | 30/09/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Nho Quan, Ninh Bình | Phó giáo sư |
2 | Trần Thị Ngọc Ánh | 04/07/1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
3 | Nguyễn Trung Cang | 01/01/1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Kiên Giang | Hải Lăng, Quảng Trị | Phó giáo sư |
4 | Cao Danh Chính | 20/06/1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Diễn Châu, Nghệ An | Phó giáo sư |
5 | Nguyễn Thị Châu Giang | 24/10/1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Ngọc Giang | 31/12/1981 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
7 | Lê Thị Thu Hà | 22/10/1971 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hồng Đức | Yên Định, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
8 | Phạm Thị Thu Hiền | 17/09/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Việt Trì, Phú Thọ | Phó giáo sư |
9 | Nghiêm Xuân Huy | 07/08/1977 | Nam | Giáo dục học | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | Phó giáo sư |
10 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26/01/1970 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | Phó giáo sư |
11 | Phạm Thị Hương | 09/06/1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Triệu Sơn, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
12 | Vũ Thị Mai Hường | 02/02/1985 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | Phó giáo sư |
13 | Kiều Thị Kính | 11/02/1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
14 | Lê Xuân Mai | 16/09/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | Phó giáo sư |
15 | Phạm Sỹ Nam | 20/04/1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
16 | Dương Mỹ Thẩm | 25/08/1983 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa, Phú Yên | Phó giáo sư |
17 | Trần Quốc Thao | 03/08/1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Đức Phố, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
18 | Phạm Quang Tiệp | 09/01/1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | Phó giáo sư |
19 | Trần Văn Trung | 09/06/1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | Phó giáo sư |
20 | Nguyễn Văn Tuân | 01/07/1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Chí Linh, Hải Dương | Phó giáo sư |
21 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 16/07/1984 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | Phó giáo sư |
22 | Hoa Ánh Tường | 02/05/1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP | |||||||
1 | Ngô Quốc Anh | 02/06/1974 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | Giáo sư |
2 | Nguyễn Đại Hải | 05/11/1984 | Nam | Hoá học | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | Giáo sư |
3 | Nguyễn Hùng Huy | 11/04/1978 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | Giáo sư |
4 | Nguyễn Kim Ngà | 16/09/1969 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | Giáo sư |
5 | Đinh Thị Mai Thanh | 15/01/1974 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Giáo sư |
6 | Trang Sĩ Trung | 22/07/1971 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thị xã Sa Đéc, Đồng Tháp | Giáo sư |
7 | Hà Cẩm Anh | 26/06/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Hải An, Hải Phòng | Phó giáo sư |
8 | Phạm Tuấn Anh | 16/07/1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách khoa Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | Phó giáo sư |
9 | Nguyễn Vân Anh | 10/02/1977 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Đăng Giáng Châu | 20/09/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Mỹ Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
11 | Nguyễn Thuý Chinh | 01/03/1987 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
12 | Huỳnh Lê Huy Cường | 28/09/1981 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Văn Dũng | 22/07/1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Lãnh, Đồng Tháp | Phó giáo sư |
14 | Lã Đức Dương | 24/06/1983 | Nam | Hoá học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Kiến Thụy, Hải Phòng | Phó giáo sư |
15 | Đào Văn Dương | 17/03/1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Phenikaa | Gia Bình, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
16 | Nguyễn Phúc Đảm | 25/03/1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Ô Môn, Cần Thơ | Phó giáo sư |
17 | Đỗ Văn Đăng | 07/06/1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | Phó giáo sư |
18 | Đậu Xuân Đức | 20/05/1980 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Vinh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
19 | Hoàng Mai Hà | 10/06/1980 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Nam Định, Nam Định | Phó giáo sư |
20 | Phạm Thị Thu Hà | 21/09/1981 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phú Xuyên, Hà Nội | Phó giáo sư |
21 | Hoàng Minh Hảo | 10/09/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Thành, Nghệ An | Phó giáo sư |
22 | Phạm Thị Thu Hoài | 17/07/1977 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
23 | Mai Hương | 29/12/1976 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | Phó giáo sư |
24 | Lê Thị Huyền | 05/12/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
25 | Nguyễn Văn Kim | 20/04/1973 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Quy Nhơn | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
26 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 21/12/1987 | Nữ | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | Phó giáo sư |
27 | Trần Thụy Tuyết Mai | 08/10/1979 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | Phó giáo sư |
28 | Trần Thị Ái Mỹ | 16/02/1982 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
29 | Phan Thị Tố Nga | 09/06/1985 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | Phó giáo sư |
30 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 14/01/1981 | Nam | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
31 | Chu Mạnh Nhương | 25/10/1983 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Văn Giang, Hưng Yên | Phó giáo sư |
32 | Trần Minh Quỳnh | 18/01/1971 | Nam | Hoá học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | Phó giáo sư |
33 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03/04/1979 | Nam | Hoá học | Viện Dệt may – Da giầy & Thời trang, Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
34 | Nguyễn Quốc Thắng | 14/11/1977 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | Phó giáo sư |
35 | Hồ Viết Thắng | 05/08/1983 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Ninh, Quảng Nam | Phó giáo sư |
36 | Cao Xuân Thắng | 11/02/1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
37 | Phạm Đức Thịnh | 26/07/1981 | Nam | Hoá học | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng công nghệ Nha Trang - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
38 | Nguyễn Hữu Thọ | 13/11/1974 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sài Gòn | Hưng Nguyên, Nghệ An. | Phó giáo sư |
39 | Trần Đăng Thuần | 17/03/1982 | Nam | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
40 | Nguyễn Thị Thủy | 23/05/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | Phó giáo sư |
41 | Trần Viết Thứ | 11/10/1978 | Nam | Hoá học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
42 | Phạm Văn Tiến | 01/10/1979 | Nam | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | Phó giáo sư |
43 | Trần Quốc Toàn | 04/07/1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Nga Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
44 | Nguyễn Thảo Trang | 25/07/1977 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiên Du, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
45 | Đặng Bảo Trung | 20/02/1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
46 | Nguyễn Đình Trung | 10/06/1968 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Đà Lạt | Duy Xuyên, Quảng Nam | Phó giáo sư |
47 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | 07/02/1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
48 | Đặng Thanh Tuấn | 20/08/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bình Lục, Hà Nam | Phó giáo sư |
49 | Nguyễn Ngọc Tuệ | 26/10/1979 | Nam | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hoá học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Phó giáo sư |
50 | Nguyễn Ngọc Tùng | 03/12/1985 | Nam | Hoá học | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lục Nam, Bắc Giang | Phó giáo sư |
51 | Mai Hùng Thanh Tùng | 01/10/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | Phó giáo sư |
52 | Trần Tấn Việt | 10/10/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Lăng, Quảng Trị | Phó giáo sư |
53 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 15/03/1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Trà, Đà Nẵng | Phó giáo sư |
54 | Vương Trường Xuân | 31/07/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quốc Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ | |||||||
1 | Nguyễn Đăng Hội | 10/05/1971 | Nam | Khoa học Trái đất | Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giáo sư |
2 | Nguyễn Mạnh Khải | 18/12/1975 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | Giáo sư |
3 | Bùi Văn Đức | 19/05/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
4 | Lê Tiến Dũng | 11/10/1985 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | Phó giáo sư |
5 | Hoàng Thị Thu Hương | 11/04/1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | Phó giáo sư |
6 | Đặng Vũ Khắc | 22/10/1970 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | Phó giáo sư |
7 | Phạm Quốc Khánh | 02/09/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường đại học Mỏ - Địa chất | Bình Lục, Hà Nam | Phó giáo sư |
8 | Nguyễn Quốc Long | 27/01/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường đại học Mỏ - Địa chất | Nho Quan, Ninh Bình. | Phó giáo sư |
9 | Lê Xuân Thành | 06/08/1979 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Chí Thành | 01/09/1983 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
11 | Trần Thị Tuyết Thu | 18/09/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | Phó giáo sư |
12 | Vũ Trung Tiến | 14/04/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
13 | Lê Ngọc Tuấn | 17/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Quan, Bình Định | Phó giáo sư |
14 | Nguyễn Hữu Xuân | 27/09/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ | |||||||
1 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | 29/09/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | Giáo sư |
2 | Nguyễn Trọng Cơ | 23/06/1963 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giáo sư |
3 | Đỗ Thị Hải Hà | 26/10/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Gia Lộc, Hải Dương | Giáo sư |
4 | Đặng Hoàng Linh | 13/10/1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngoại giao | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Giáo sư |
5 | Đinh Đức Trường | 27/09/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | Giáo sư |
6 | Nguyễn Hoàng Việt | 26/04/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Đô Lương, Nghệ An | Giáo sư |
7 | Nguyễn Quốc Anh | 06/03/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Giang, Hải Dương | Phó giáo sư |
8 | Phan Anh | 30/11/1982 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Diễn Châu, Nghệ An | Phó giáo sư |
9 | Hồ Thị Diệu Ánh | 02/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Viết Bằng | 20/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
11 | Nguyễn Thị Bình | 19/07/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoa Lư, Ninh Bình | Phó giáo sư |
12 | Nguyễn Văn Bổn | 02/07/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 02/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Phó giáo sư |
14 | Nguyễn Văn Chiến | 16/09/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Vụ Bản, Nam Định | Phó giáo sư |
15 | Dương Công Doanh | 22/08/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
16 | Khổng Tiến Dũng | 14/02/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | Phó giáo sư |
17 | Trương Thị Thùy Dương | 09/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
18 | Lê Tiến Đạt | 15/09/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
19 | Nguyễn Thành Đạt | 07/06/1988 | Nam | Kinh tế | Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
20 | Khưu Thị Phương Đông | 30/09/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành A, Hậu Giang | Phó giáo sư |
21 | Phùng Thế Đông | 21/06/1984 | Nam | Kinh tế | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Quốc Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
22 | Vũ Văn Đông | 02/07/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | Phó giáo sư |
23 | Phan Minh Đức | 11/11/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Hồ, Hà Nội | Phó giáo sư |
24 | Lê Thanh Hà | 09/02/1990 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Hà, Hải Dương | Phó giáo sư |
25 | Phạm Hà | 12/05/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
26 | Hà Hồng Hạnh | 21/12/1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
27 | Nguyễn Phan Thu Hằng | 18/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Sài Gòn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
28 | Lê Thị Thuý Hằng | 19/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
29 | Nguyễn Văn Hậu | 28/12/1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hiệp Hòa, Bắc Giang | Phó giáo sư |
30 | Đoàn Xuân Hậu | 03/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Nam Định, Nam Định | Phó giáo sư |
31 | Nguyễn Thu Hiền | 10/12/1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | Phó giáo sư |
32 | Nguyễn Phúc Hiền | 19/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
33 | Trần Thị Hiền | 15/09/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
34 | Lục Mạnh Hiển | 30/07/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Thanh Trì, Hà Nội | Phó giáo sư |
35 | Phạm Văn Hiếu | 01/09/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | Phó giáo sư |
36 | Đinh Công Hoàng | 01/08/1985 | Nam | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | Phó giáo sư |
37 | Nguyễn Thanh Hoàng | 07/11/1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Răng, Cần Thơ | Phó giáo sư |
38 | Nguyễn Hữu Huân | 02/01/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | Phó giáo sư |
39 | Phạm Mạnh Hùng | 02/08/1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thanh Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
40 | Trần Ngọc Hùng | 12/04/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên – Huế | Phó giáo sư |
41 | Bùi Quang Hùng | 22/09/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Phó giáo sư |
42 | Nguyễn Thanh Hùng | 12/02/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | Phó giáo sư |
43 | Vũ Ngọc Huyên | 23/11/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiền Hải, Thái Bình | Phó giáo sư |
44 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 16/01/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
45 | Vũ Thanh Hương | 25/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Định, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
46 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 08/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lâm nghiệp | Nghi Lộc, Nghệ An | Phó giáo sư |
47 | Nguyễn Hán Khanh | 26/10/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Cẩm Khê, Phú Thọ | Phó giáo sư |
48 | Võ Thị Vân Khánh | 08/09/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Quảng Ninh, Quảng Bình | Phó giáo sư |
49 | Bùi Thị Hoàng Lan | 02/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | Phó giáo sư |
50 | Huỳnh Thị Diệu Linh | 27/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
51 | Nguyễn Thị Phương Linh | 29/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàng Mai, Hà Nội | Phó giáo sư |
52 | Vân Thị Hồng Loan | 01/10/1972 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | Phó giáo sư |
53 | Nguyễn Thị Loan | 04/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Nông Cống, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
54 | Nguyễn Tiến Long | 02/11/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
55 | Nguyễn Phương Mai | 25/08/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | Phó giáo sư |
56 | Nguyễn Hoài Nam | 21/09/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Yên Định,Thanh Hóa | Phó giáo sư |
57 | Hồ Thị Thúy Nga | 28/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Phó giáo sư |
58 | Phạm Thị Kim Ngọc | 23/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quế Sơn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
59 | Nguyễn Thị Ngọc | 17/08/1981 | Nữ | Kinh tế | Viện Nghiên cứu châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội | Phó giáo sư |
60 | Huỳnh Thế Nguyễn | 12/03/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Phó giáo sư |
61 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 06/07/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. | Cẩm Khê, Phú Thọ | Phó giáo sư |
62 | Phạm Tấn Nhật | 17/10/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
63 | Nguyễn Xuân Nhĩ | 15/05/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Quế Sơn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
64 | Nguyễn Thị Nhung | 01/06/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
65 | Nguyễn Quang Phục | 10/12/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
66 | Nguyễn Văn Phước | 11/06/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Tuy Phước, Bình Định | Phó giáo sư |
67 | Võ Hữu Phước | 04/07/1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Cầu Ngang, Trà Vinh | Phó giáo sư |
68 | Nguyễn Ngọc Duy Phương | 15/01/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thạnh Phú, Bến Tre | Phó giáo sư |
69 | Lại Cao Mai Phương | 22/12/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hưng, Thái Bình | Phó giáo sư |
70 | Nguyễn Minh Phương | 23/07/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Ân Thi, Hưng Yên | Phó giáo sư |
71 | Nguyễn Thị Minh Phương | 01/07/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Mê Linh, Hà Nội | Phó giáo sư |
72 | Nguyễn La Soa | 31/03/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Chương, Nghệ An | Phó giáo sư |
73 | Nguyễn Minh Thành | 02/11/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xuân Trường, Nam Định | Phó giáo sư |
74 | Phạm Dương Phương Thảo | 09/07/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
75 | Lê Minh Thống | 06/10/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Phó giáo sư |
76 | Phạm Thị Bích Thu | 01/05/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
77 | Phạm Quốc Thuần | 13/10/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Trụ, Long An | Phó giáo sư |
78 | Cù Thanh Thủy | 11/10/1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
79 | Đặng Thu Thuỷ | 26/01/1983 | Nữ | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Gia Lâm, Hà Nội | Phó giáo sư |
80 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/10/1981 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | Phó giáo sư |
81 | Nguyễn Văn Thụy | 03/04/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | Phó giáo sư |
82 | Nguyễn Thị Thu Thương | 26/07/1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, ĐH Thái Nguyên | Ân Thi, Hưng Yên | Phó giáo sư |
83 | Nguyễn Văn Tiến | 01/08/1963 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | Phó giáo sư |
84 | Tạ Thu Trang | 05/07/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Tiền Hải, Thái Bình | Phó giáo sư |
85 | Hà Minh Trí | 19/12/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Phó giáo sư |
86 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
87 | Nguyễn Anh Trụ | 19/11/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | Phó giáo sư |
88 | Đỗ Thị Tươi | 20/10/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Hải Hậu, Nam Định | Phó giáo sư |
89 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Việt Trì, Phú Thọ | Phó giáo sư |
90 | Nguyễn Quang Vĩnh | 19/10/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Phó giáo sư |
91 | Phạm Thị Thanh Xuân | 12/02/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Trạch, Quảng Bình | Phó giáo sư |
92 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 22/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Đông Anh, Hà Nội | Phó giáo sư |
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC | |||||||
1 | Vũ Công Giao | 05/05/1968 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | Giáo sư |
2 | Nguyễn Thị Bảo Anh | 11/04/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Răng, Cần Thơ | Phó giáo sư |
3 | Lê Lan Chi | 04/04/1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thuỵ, Thái Bình | Phó giáo sư |
4 | Nguyễn Trọng Điệp | 05/05/1974 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Quốc Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
5 | Viên Thế Giang | 15/03/1980 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
6 | Dương Quỳnh Hoa | 21/03/1977 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | Phó giáo sư |
7 | Trần Kiên | 03/02/1985 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | Phó giáo sư |
8 | Phạm Thị Huyền Sang | 08/05/1984 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | Phó giáo sư |
9 | Lưu Quốc Thái | 25/08/1972 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | Phó giáo sư |
10 | Mai Văn Thắng | 10/05/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
11 | Bùi Hữu Toàn | 15/05/1975 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | Tứ Kỳ, Hải Dương | Phó giáo sư |
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM | |||||||
1 | Bùi Anh Hòa | 25/04/1974 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoàng Mai, Hà Nội | Giáo sư |
2 | Lê Thị Thu Hằng | 02/01/1985 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | Phó giáo sư |
3 | Đặng Quốc Khánh | 02/09/1980 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC | |||||||
1 | Nguyễn Đình Hiền | 07/08/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | Phó giáo sư |
2 | Phạm Hiển | 24/07/1976 | Nam | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Trì, Hà Nội | Phó giáo sư |
3 | Trần Thị Phương Lý | 07/05/1981 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sài Gòn | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | Phó giáo sư |
4 | Hà Thị Mai Thanh | 15/09/1986 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Tây Bắc | Mai Sơn, Sơn La | Phó giáo sư |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP | |||||||
1 | Huỳnh Văn Chương | 01/01/1973 | Nam | Nông nghiệp | Cục Quản lý chất lượng, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Núi Thành, Quảng Nam | Giáo sư |
2 | Trần Thị Thu Hà | 01/06/1971 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên | Đại Lộc, Quảng Nam | Giáo sư |
3 | Lê Vĩnh Thúc | 23/04/1975 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | Giáo sư |
4 | Đỗ Thị Bích Thủy | 31/03/1964 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Giáo sư |
5 | Võ Văn Quốc Bảo | 17/08/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Thanh Bình | 24/11/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Trà Vinh | Phó giáo sư |
7 | Nguyễn Minh Chí | 13/10/1979 | Nam | Lâm nghiệp | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Hoài Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
8 | Trần Thị Hoàng Đông | 06/07/1981 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tiên Phước, Quảng Nam | Phó giáo sư |
9 | Bùi Mạnh Hưng | 03/03/1981 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hưng Hà, Thái Bình | Phó giáo sư |
10 | Huỳnh Kỳ | 28/09/1974 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Mới, An Giang | Phó giáo sư |
11 | Kim Lavane | 26/07/1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | Phó giáo sư |
12 | Nguyễn Quang Lịch | 27/08/1981 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
13 | Hà Xuân Linh | 02/06/1978 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Quốc tế, Đại học Thái Nguyên | Gia Lộc, Hải Dương | Phó giáo sư |
14 | Nguyễn Minh Lý | 29/11/1986 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Phó giáo sư |
15 | Huỳnh Vương Thu Minh | 17/10/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Kiên Giang | Phó giáo sư |
16 | Đỗ Thị Mỹ Phượng | 29/05/1982 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | Phó giáo sư |
17 | Trần Thị Phượng | 24/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Cam Lộ, Quảng Trị | Phó giáo sư |
18 | Đào Ngọc Quang | 14/05/1975 | Nam | Lâm nghiệp | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
19 | Trương Chí Quang | 03/12/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | Phó giáo sư |
20 | Đinh Thanh Sang | 10/01/1975 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | Phó giáo sư |
21 | Đinh Trường Sơn | 06/04/1977 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Phó giáo sư |
22 | Nguyễn Công Thuận | 24/05/1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | Phó giáo sư |
23 | Phạm Thị Phương Thúy | 12/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Trà Vinh | Cầu Kè, Trà Vinh | Phó giáo sư |
24 | Phạm Châu Thùy | 20/02/1977 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | Phó giáo sư |
25 | Huỳnh Văn Tiền | 08/04/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Giồng Riềng, Kiên Giang | Phó giáo sư |
26 | Hà Duy Trường | 28/07/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Tiền Hải, Thái Bình | Phó giáo sư |
27 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14/09/1986 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp tại Đồng Nai | Quốc Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
28 | Phạm Hữu Tỵ | 05/02/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
29 | Lê Quý Tường | 20/07/1963 | Nam | Nông nghiệp | Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC | |||||||
1 | Nguyễn Trung Thành | 02/09/1968 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | Giáo sư |
2 | Đặng Thị Phương Thảo | 08/07/1976 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hoà, Hà Nội | Giáo sư |
3 | Nguyễn Thị Giang An | 14/02/1970 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Vinh | Can Lộc, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
4 | Nguyễn Văn Bốn | 15/10/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Bình Giang, Hải Dương | Phó giáo sư |
5 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 17/09/1977 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | Phó giáo sư |
6 | Đào Thị Minh Châu | 27/06/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Vinh | Quốc Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
7 | Hồ Tú Cường | 19/10/1979 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Phó giáo sư |
8 | Đặng Thanh Dũng | 29/03/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | Phó giáo sư |
9 | Trần Văn Giang | 10/10/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Phó giáo sư |
10 | Lê Thái Hoàng | 11/11/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Bình Giang, Hải Dương | Phó giáo sư |
11 | Lê Thị Thanh Hương | 25/01/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
12 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 10/04/1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
13 | Huỳnh Chấn Khôn | 13/12/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
14 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 18/08/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia, Hà Nội | Chí Linh, Hải Dương | Phó giáo sư |
15 | Vũ Quốc Luận | 06/08/1977 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | Tràng Định, Lạng Sơn | Phó giáo sư |
16 | Trịnh Đăng Mậu | 05/06/1986 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hưng Nguyên, Nghệ An | Phó giáo sư |
17 | Nguyễn Trọng Hồng Phúc | 08/05/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | Phó giáo sư |
18 | Đặng Văn Sơn | 10/10/1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
19 | Từ Quang Tân | 05/01/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đồng Hỷ, Thái Nguyên | Phó giáo sư |
20 | Văn Hồng Thiện | 01/07/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bến Lức, Long An | Phó giáo sư |
21 | Nguyễn Thị Liên Thương | 17/02/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Thuận An, Bình Dương | Phó giáo sư |
22 | Lê Văn Trọng | 04/08/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hồng Đức | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
23 | Đỗ Văn Trường | 10/04/1984 | Nam | Sinh học | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thủy, Nam Định | Phó giáo sư |
24 | Nguyễn Văn Tú | 11/04/1979 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
25 | Nguyễn Đình Tứ | 06/07/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | Phó giáo sư |
26 | Nguyễn Thị Hải Yến | 22/03/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ | Phó giáo sư |
27 | Hoàng Thị Thu Yến | 18/05/1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Võ Nhai, Thái Nguyên | Phó giáo sư |
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC | |||||||
1 | Nguyễn Anh Chương | 03/07/1978 | Nam | Sử học | Trường Đại học Vinh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
2 | Trương Anh Thuận | 16/06/1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
3 | Võ Xuân Vinh | 28/10/1980 | Nam | Sử học | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Yên Thành, Nghệ An | Phó giáo sư |
20. HĐGS NGÀNH TÂM LÝ HỌC | |||||||
1 | Đặng Hoàng Minh | 25/08/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Triệu Phong, Quảng Trị | Giáo sư |
2 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 22/07/1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Bé | 19/05/1986 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
4 | Huỳnh Văn Chẩn | 30/12/1966 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Phó giáo sư |
5 | Lê Mỹ Dung | 24/10/1975 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Thị Hằng Phương | 01/09/1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quảng Trạch, Quảng Bình | Phó giáo sư |
7 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25/08/1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại Học Thái Nguyên | Ba Vì, Hà Nội | Phó giáo sư |
8 | Nguyễn Hải Thanh | 15/06/1977 | Nam | Tâm lý học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Phó giáo sư |
21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI | |||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29/07/1976 | Nữ | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Vụ Bản, Nam Định | Giáo sư |
2 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Lâm Thao, Phú Thọ | Giáo sư |
3 | Lê Văn Chính | 10/12/1975 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kim Bảng, Hà Nam | Phó giáo sư |
4 | Nguyễn Thiện Dũng | 21/09/1981 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Hưng Hà, Thái Bình | Phó giáo sư |
5 | Ngô Anh Quân | 05/11/1973 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Tiến Thành | 25/10/1983 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Ba Vì, Hà Nội | Phó giáo sư |
7 | Trương Đức Toàn | 23/03/1971 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | Phó giáo sư |
8 | Trịnh Quang Toàn | 15/09/1987 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Yên Mỹ, Hưng Yên | Phó giáo sư |
9 | Bùi Thị Kiên Trinh | 23/04/1978 | Nữ | Thuỷ lợi | Trường đại học Thủy lợi | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Đình Vượng | 17/07/1976 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | Phó giáo sư |
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN | |||||||
1 | Tạ Thị Hoài An | 24/10/1972 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Đàn, Nghệ An | Giáo sư |
2 | Đoàn Thái Sơn | 05/10/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | Giáo sư |
3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 17/10/1989 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Phó giáo sư |
4 | Trần Quốc Duy | 01/05/1983 | Nam | Toán học | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | Phó giáo sư |
5 | Nguyễn Tuấn Duy | 23/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đống Đa, Hà Nội | Phó giáo sư |
6 | Lê Giang | 23/03/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
7 | Trịnh Ngọc Hải | 12/10/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | Phó giáo sư |
8 | Đặng Đình Hanh | 18/07/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
9 | Phạm Đức Hiệp | 24/09/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng. | Phó giáo sư |
10 | Đặng Tuấn Hiệp | 10/03/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
11 | Lê Trung Hiếu | 30/11/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Tháp Mười, Đồng Tháp | Phó giáo sư |
12 | Diêm Đăng Huân | 13/07/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Tân Yên, Bắc Giang | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Văn Huấn | 16/06/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
14 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
15 | Lê Phương | 13/03/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
16 | Nguyễn Minh Quân | 05/04/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
17 | Đào Trọng Quyết | 10/07/1980 | Nam | Toán học | Học viện Tài chính | Lý Nhân, Hà Nam | Phó giáo sư |
18 | Nguyễn Như Thắng | 01/07/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
19 | Bùi Lê Trọng Thanh | 20/12/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
20 | Nguyễn Thị Thảo | 05/10/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
21 | Mai Viết Thuận | 08/01/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Phả, Quảng Ninh | Phó giáo sư |
22 | Lê Thị Thuý | 13/07/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
23 | Cao Thanh Tình | 20/09/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | Phó giáo sư |
24 | Nguyễn Dương Toàn | 10/11/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hải Phòng | Vũ Thư, Thái Bình | Phó giáo sư |
25 | Trần Nam Trung | 03/06/1974 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội | Phó giáo sư |
26 | Nguyễn Minh Tùng | 07/06/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | Phó giáo sư |
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC | |||||||
1 | Dương Kim Anh | 14/09/1974 | Nữ | Xã hội học | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
2 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23/10/1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Yên Định, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
3 | Nguyễn Trọng Bình | 19/05/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực IV, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Minh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
4 | Võ Văn Dũng | 13/10/1983 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khánh Hòa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
5 | Bùi Hải Đăng | 25/08/1979 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Hà, Thái Bình | Phó giáo sư |
6 | Phạm Thị Kiên | 17/02/1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
7 | Phan Thị Luyện | 09/01/1975 | Nữ | Xã hội học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | Phó giáo sư |
8 | Huỳnh Thị Ánh Phương | 08/07/1979 | Nữ | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
9 | Nguyễn Thị Quyết | 23/09/1981 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
10 | Đỗ Thị Thùy Trang | 09/05/1986 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Văn Lang | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
11 | Nguyễn Minh Trí | 20/10/1981 | Nam | Triết học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Tháp Chàm, Ninh Thuận | Phó giáo sư |
12 | Ngô Sỹ Trung | 15/05/1982 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Thái Thụy, Thái Bình | Phó giáo sư |
13 | Phương Hữu Từng | 01/12/1985 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Lương Tài, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
14 | Vũ Hồng Vận | 30/05/1978 | Nam | Triết học | Trường Đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu tại Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Kinh, Hải Phòng | Phó giáo sư |
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO | |||||||
1 | Nguyễn Thị Hiền | 12/06/1965 | Nữ | Văn hoá | Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | Giáo sư |
2 | Phạm Tiết Khánh | 11/12/1961 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | Giáo sư |
3 | Trần Quang Diệu | 16/07/1979 | Nam | Văn hoá | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vũ Thư, Thái Bình | Phó giáo sư |
4 | Phùng Xuân Dũng | 12/10/1984 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Phó giáo sư |
5 | Hoàng Cẩm Giang | 03/06/1983 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
6 | Đỗ Văn Hùng | 01/04/1976 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
7 | Ngô Thị Huyền | 02/11/1987 | Nữ | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến An, Hải Phòng | Phó giáo sư |
8 | Trần Thị Kim Hương | 19/08/1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định. | Phó giáo sư |
9 | Nguyễn Đình Lâm | 19/05/1980 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Đức Thắng | 30/05/1980 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
25. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VĂN HỌC | |||||||
1 | Phạm Phương Chi | 14/01/1982 | Nữ | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hạ Hòa, Phú Thọ | Phó giáo sư |
2 | Hoàng Thị Thu Giang | 06/09/1980 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Hạ Long | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | Phó giáo sư |
3 | Đào Thị Thu Hằng | 17/01/1977 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Phó giáo sư |
4 | Phan Mạnh Hùng | 10/12/1979 | Nam | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | Phó giáo sư |
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ | |||||||
1 | Trần Hoài Nam | 06/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Sóc Sơn, Hà Nội | Giáo sư |
2 | Nguyễn Tiến Anh | 31/07/1981 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thái Thụy, Thái Bình | Phó giáo sư |
3 | Trần Tuấn Anh | 06/03/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nam Định, Nam Định | Phó giáo sư |
4 | Nguyễn Thanh Bình | 09/09/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
5 | Phan Việt Cương | 04/06/1978 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
6 | Lê Văn Anh Cường | 27/08/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
7 | Đào Quang Duy | 04/01/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | Phó giáo sư |
8 | Tạ Văn Dương | 01/05/1984 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | Phó giáo sư |
9 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đồ Lương, Nghệ An | Phó giáo sư |
10 | Vũ Ngọc Hải | 25/03/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vụ Bản, Nam Định | Phó giáo sư |
11 | Phan Thanh Hải | 10/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Bố Trạch, Quảng Bình | Phó giáo sư |
12 | Hoàng Nhật Hiếu | 27/05/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Hoài Ân, Bình Định | Phó giáo sư |
13 | Nguyễn Duy Hùng | 09/01/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
14 | Trần Quang Huy | 19/10/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lý Nhân, Hà Nam | Phó giáo sư |
15 | Nguyễn Đức Trung Kiên | 13/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Quế Võ, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
16 | Trần Phan Thuỳ Linh | 18/09/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
17 | Lê Trọng Lư | 01/03/1972 | Nam | Vật lý | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
18 | Phạm Thế Song | 10/01/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Phó giáo sư |
19 | Phạm Minh Tân | 10/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | Phó giáo sư |
20 | Nguyễn Văn Thái | 26/09/1981 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
21 | Phạm Hương Thảo | 03/05/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Tuyên Hoá, Quảng Bình | Phó giáo sư |
22 | Nguyễn Thị Thảo | 27/06/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | Phó giáo sư |
23 | Vũ Văn Thú | 29/07/1971 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công đoàn | Đông Hưng, Thái Bình | Phó giáo sư |
24 | Nguyễn Thị Thúy | 06/09/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội | Phó giáo sư |
25 | Lê Mạnh Tú | 20/12/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Lâm Thao, Phú Thọ | Phó giáo sư |
26 | Đỗ Quốc Tuấn | 18/11/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
27. HĐGS LIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC | |||||||
1 | Đinh Quang Cường | 10/12/1957 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | Giáo sư |
2 | Nguyễn Văn Tuấn | 11/05/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | Giáo sư |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | 27/05/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | Phó giáo sư |
4 | Nguyễn Phú Cường | 04/11/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Gò Công, Tiền Giang | Phó giáo sư |
5 | Lê Thanh Cường | 11/05/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
6 | Nguyễn Phan Duy | 01/12/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Văn Lang | Đồng Xuân, Phú Yên | Phó giáo sư |
7 | Nguyễn Minh Đức | 11/09/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hòa, Hà Nội. | Phó giáo sư |
8 | Phạm Thị Hải Hà | 13/12/1974 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | Phó giáo sư |
9 | Lê Đức Hiển | 29/04/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phù Cát, Bình Định | Phó giáo sư |
10 | Phạm Ngọc Hiếu | 12/01/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | Phó giáo sư |
11 | Đặng Xuân Hùng | 07/03/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | Phó giáo sư |
12 | Nguyễn Thanh Hưng | 06/12/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | Phó giáo sư |
13 | Đặng Việt Hưng | 05/12/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | Phó giáo sư |
14 | Đỗ Thị Thu Huyền | 14/03/1981 | Nữ | Xây dựng | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Thuỷ, Nam Định | Phó giáo sư |
15 | Tống Tôn Kiên | 02/08/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | Phó giáo sư |
16 | Lê Thị Hồng Na | 23/11/1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phong, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
17 | Nguyễn Lữ Phương | 25/05/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Thành Phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | Phó giáo sư |
18 | Lại Văn Quí | 06/06/1989 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
19 | Trần Ngọc Thanh | 31/05/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
20 | Trần Minh Thi | 14/02/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | Phó giáo sư |
21 | Nguyễn Quốc Toản | 04/12/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | Phó giáo sư |
22 | Bùi Phương Trinh | 05/03/1985 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Phó giáo sư |
23 | Nguyễn Hữu Anh Tuấn | 16/02/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
24 | Trần Minh Tùng | 04/12/1977 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | Phó giáo sư |
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC | |||||||
1 | Trần Xuân Bách | 05/10/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | Giáo sư |
2 | Trần Danh Cường | 29/10/1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lạng Giang, Bắc Giang | Giáo sư |
3 | Trần Đỗ Hùng | 03/07/1961 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cờ Đỏ, Cần Thơ | Giáo sư |
4 | Phạm Mạnh Hùng | 24/03/1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | Giáo sư |
5 | Trần Vân Khánh | 04/06/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Sách, Hải Dương | Giáo sư |
6 | Nguyễn Trung Kiên | 07/01/1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Hòn Đất, Kiên Giang | Giáo sư |
7 | Đặng Quốc Ái | 26/03/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh | Phó giáo sư |
8 | Nguyễn Minh Anh | 15/02/1979 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thạch Thất, Hà Nội | Phó giáo sư |
9 | Nguyễn Quảng Bắc | 03/03/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Cam Lộ, Quảng Trị | Phó giáo sư |
10 | Nguyễn Bách | 28/06/1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Thống Nhất | Hương Vinh, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
11 | Nguyễn Thanh Bình | 10/08/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | Phó giáo sư |
12 | Vũ Thanh Bình | 02/07/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Phó giáo sư |
13 | Lê Trọng Bỉnh | 17/06/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
14 | Ngô Thị Minh Châu | 15/01/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y- Dược, Đại học Huế | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
15 | Lương Quốc Chính | 16/12/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
16 | Cung Văn Công | 13/07/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Phổi Trung ương | Quế Võ, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
17 | Hoàng Gia Du | 18/04/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Đồ Sơn, Hải Phòng | Phó giáo sư |
18 | Phạm Thị Việt Dung | 13/08/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | Phó giáo sư |
19 | Nguyễn Anh Dũng | 02/01/1966 | Nam | Y học | Sở Y Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | Phó giáo sư |
20 | Trần Ngọc Dũng | 14/10/1968 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | Phó giáo sư |
21 | Lê Thanh Dũng | 25/07/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Phó giáo sư |
22 | Phan Hướng Dương | 07/01/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Nội tiết Trung ương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Phó giáo sư |
23 | Phạm Văn Đếm | 11/04/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | Phó giáo sư |
24 | Đặng Phúc Đức | 09/09/1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Phú Xuyên, Hà Nội | Phó giáo sư |
25 | Nguyễn Quang Đức | 18/12/1975 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Việt Yên, Bắc Giang | Phó giáo sư |
26 | Võ Tấn Đức | 05/10/1964 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Gạo, Tiền Giang | Phó giáo sư |
27 | Lê Thanh Đức | 17/08/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Xuân Trường, Nam Định | Phó giáo sư |
28 | Huỳnh Giao | 19/06/1974 | Nữ | Y học | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lai Vung, Đồng Tháp | Phó giáo sư |
29 | Đỗ Xuân Hai | 25/02/1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | Phó giáo sư |
30 | Nguyễn Trọng Hào | 03/12/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
31 | Nguyễn Xuân Hậu | 20/12/1986 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | Phó giáo sư |
32 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 20/06/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Đông, Tiền Giang | Phó giáo sư |
33 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 24/01/1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện K | Đông Hưng, Thái Bình | Phó giáo sư |
34 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 28/08/1973 | Nữ | Y học | Bệnh Viện Bạch Mai | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Phó giáo sư |
35 | Trần Thị Hoàng | 25/02/1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Hòa Vang, Đà Nẵng | Phó giáo sư |
36 | Phùng Thị Huyền | 02/09/1978 | Nữ | Y học | Bệnh viện K | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Phó giáo sư |
37 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11/06/1979 | Nữ | Y học | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Phó giáo sư |
38 | Nguyễn Anh Khôi | 07/10/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
39 | Võ Hồng Khôi | 10/04/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Yên Thành, Nghệ An | Phó giáo sư |
40 | Đỗ Hùng Kiên | 11/10/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Thường Tín, Hà Nội | Phó giáo sư |
41 | Nguyễn Hoàng Long | 05/01/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học VinUni | Từ Sơn, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
42 | Trần Quang Nam | 14/11/1970 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thủy, Huế | Phó giáo sư |
43 | Trần Nguyễn Ngọc | 06/03/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | Phó giáo sư |
44 | Cao Thanh Ngọc | 13/08/1979 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | Phó giáo sư |
45 | Đinh Hiếu Nhân | 12/01/1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh | Phó giáo sư |
46 | Trần Kim Sơn | 03/09/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | Phó giáo sư |
47 | Đỗ Tấn | 06/01/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Trung ương | Khoái Châu, Hưng Yên | Phó giáo sư |
48 | Nguyễn Thành Tấn | 02/05/1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Phó giáo sư |
49 | Lê Văn Thành | 20/10/1967 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Phó giáo sư |
50 | Nguyễn Thị Thắm | 09/04/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tiên Lữ, Hưng Yên | Phó giáo sư |
51 | Trần Thắng | 23/04/1969 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Bình Lục, Hà Nam | Phó giáo sư |
52 | Hà Văn Thiệu | 08/06/1967 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phù Cát, Bình Định | Phó giáo sư |
53 | Lưu Quang Thùy | 20/04/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Yên Phong, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
54 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 22/11/1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | Phó giáo sư |
55 | Phan Đặng Anh Thư | 16/05/1982 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Hoà, Phú Yên | Phó giáo sư |
56 | Nguyễn Kim Thư | 17/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | Phó giáo sư |
57 | Nguyễn Lý Thịnh Trường | 11/04/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Gia Lâm, Hà Nội | Phó giáo sư |
58 | Vũ Ngọc Tú | 14/03/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | Phó giáo sư |
59 | Nguyễn Anh Tuấn | 09/03/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | Phó giáo sư |
60 | Đỗ Đình Tùng | 15/11/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn | Yên Mô, Ninh Bình | Phó giáo sư |
61 | Nguyễn Tuấn Tùng | 14/01/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Phù Mỹ, Bình Định | Phó giáo sư |
62 | Nguyễn Như Vinh | 20/05/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Phó giáo sư |
63 | Nguyễn Tuấn Vũ | 24/01/1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Phó giáo sư |
Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn
Số lượt xem : 64833
Tin liên quan
Xem thêm :
Học bổng
Nghiên cứu